GIẢI CỜ VUA HKPĐ QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2019-2020 - BẢNG NAM 7 TUỔI Last update 07.12.2019 09:51:53, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Player overview for ndo
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
11 | Đào Tuấn Hưng | NDO | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 33 | CỜ VUA: NAM 7 |
33 | Nguyễn Quang Tuệ | NDO | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 4,5 | 9 | CỜ VUA: NAM 7 |
2 | Lê Nguyên Anh | NDO | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2,5 | 45 | NAM 9 |
44 | Phạm Gia Phúc | NDO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 58 | NAM 9 |
55 | Trịnh Minh Tâm | NDO | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 16 | NAM 9 |
13 | Lê Qúy Dương | NDO | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 25 | NAM 11 |
57 | Nguyễn Khắc Thành | NDO | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 6 | NAM 11 |
58 | Nguyễn Sơn Tùng | NDO | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 4,5 | 15 | NAM 11 |
7 | Bùi Hà Anh | NDO | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 16 | NỮ 7 |
13 | Phạm Thị Tương Giao | NDO | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 17 | NỮ 7 |
6 | Phạm Ngọc Anh | NDO | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 36 | NỮ 9 |
28 | Đỗ Gia Linh | NDO | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 26 | NỮ 9 |
47 | Đặng Phương Vy | NDO | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 37 | NỮ 9 |
18 | Từ Thùy Dương | NDO | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 36 | NỮ 11 |
21 | Lưu Hương Giang | NDO | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 28 | NỮ 11 |
25 | Đỗ Hào Mỹ Hạnh | NDO | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3,5 | 27 | NỮ 11 |
16 | Nghiêm Trung Kiên | NDO | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 15 | CỜ TƯỚNG: NAM 7 |
24 | Ngô Nam Phong | NDO | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 21 | CỜ TƯỚNG: NAM 7 |
16 | Ngô Quang Huy | NDO | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 3 | NAM 9 |
32 | Nguyễn Minh Quân | NDO | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 19 | NAM 9 |
40 | Lê Minh Vũ | NDO | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 20 | NAM 9 |
6 | Nguyễn Tiến Chiến | NDO | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 29 | NAM 11 |
26 | Võ Minh Nam | NDO | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 12 | NAM 11 |
30 | Hà Phúc Quang | NDO | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 30 | NAM 11 |
11 | Nguyễn Thu Thảo | NDO | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 5 | NỮ 7 |
12 | Đào Châu Hải Vân | NDO | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 6 | NỮ 7 |
7 | Bùi Minh Hiền | NDO | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 2 | NỮ 9 |
12 | Nguyễn Mai Linh | NDO | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 19 | NỮ 9 |
Results of the last round for ndo
Rd. | Bo. | No. | Name | Pts. | Result | Pts. | Name | No. |
7 | 7 | 33 | Nguyễn Quang Tuệ | 3½ | 1 - 0 | 3 | Phạm Thành Duy | 2 |
7 | 16 | 10 | Bàn Nam Hưng | 1 | 1 - 0 | 1 | Đào Tuấn Hưng | 11 |
7 | 8 | 55 | Trịnh Minh Tâm | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Đình Quân | 46 |
7 | 26 | 58 | Ngụy Gia Đại Vũ | 1 | 0 - 1 | 1½ | Lê Nguyên Anh | 2 |
7 | 33 | 44 | Phạm Gia Phúc | 0 | 0 | | not paired | |
7 | 2 | 57 | Nguyễn Khắc Thành | 5 | 0 - 1 | 5½ | Vũ Ngọc Quang | 47 |
7 | 5 | 58 | Nguyễn Sơn Tùng | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Hoàng Nam | 42 |
7 | 13 | 13 | Lê Qúy Dương | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Thế Khánh Sơn | 49 |
7 | 7 | 17 | Nguyễn Hà My | 3 | 1 - 0 | 3 | Bùi Hà Anh | 7 |
7 | 11 | 13 | Phạm Thị Tương Giao | 2 | 1 | | bye | |
7 | 10 | 14 | Nguyễn Trần Hương Giang | 3 | 1 - 0 | 3 | Đỗ Gia Linh | 28 |
7 | 17 | 19 | Trần Minh Hà | 2 | 1 - 0 | 2 | Phạm Ngọc Anh | 6 |
7 | 18 | 47 | Đặng Phương Vy | 2 | 0 - 1 | 2 | Lưu Minh Hà | 15 |
7 | 16 | 25 | Đỗ Hào Mỹ Hạnh | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Hoàng Như Mai | 36 |
7 | 18 | 22 | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 2 | 1 - 0 | 2 | Từ Thùy Dương | 18 |
7 | 19 | 41 | Hoàng Bảo Ngọc | 1 | 0 - 1 | 2 | Lưu Hương Giang | 21 |
7 | 9 | 16 | Nghiêm Trung Kiên | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Duy Nhật Anh | 3 |
7 | 16 | 24 | Ngô Nam Phong | 1 | 0 | | not paired | |
7 | 2 | 27 | Chu Đức Phú | 5 | ½ - ½ | 5 | Ngô Quang Huy | 16 |
7 | 8 | 32 | Nguyễn Minh Quân | 3 | 1 - 0 | 3 | Đào Đức Anh | 2 |
7 | 12 | 13 | Vũ Nguyễn Gia Huy | 3 | 1 - 0 | 3 | Lê Minh Vũ | 40 |
7 | 4 | 26 | Võ Minh Nam | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Nghĩa Gia An | 2 |
7 | 10 | 34 | Trần Đức Trung | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Tiến Chiến | 6 |
7 | 17 | 30 | Hà Phúc Quang | 2 | 1 - 0 | 2 | Đặng Gia Phát | 29 |
7 | 1 | 11 | Nguyễn Thu Thảo | 4 | 0 - 1 | 6 | Vũ Hiền Anh | 2 |
7 | 2 | 10 | Phạm Vũ Hiền Nhi | 4 | 1 - 0 | 4 | Đào Châu Hải Vân | 12 |
7 | 1 | 7 | Bùi Minh Hiền | 5 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Vũ Tâm An | 3 |
7 | 9 | 12 | Nguyễn Mai Linh | 1 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Hải Vũ | 20 |
Player details for ndo
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Đào Tuấn Hưng 2390 NDO Rp:1580 Pts. 1 |
1 | 28 | Nguyễn Xuân Phúc | DVB | 5,5 | w 0 | 2 | 26 | Bùi Quang Phúc | ALA | 2 | s 0 | 3 | 30 | Hoàng Ngọc Quân | NTY | 2,5 | w 0 | 4 | 14 | Phạm Anh Khôi | JPI | 3 | s 0 | 5 | - | bye | - | - | - 1 |
6 | 18 | Phạm Quốc Minh | HGM | 2 | w 0 | 7 | 10 | Bàn Nam Hưng | TLK | 2 | s 0 | Nguyễn Quang Tuệ 2368 NDO Rp:2490 Pts. 4,5 |
1 | 16 | Nguyễn Duy Bảo Lâm | DVA | 5,5 | w 0 | 2 | 14 | Phạm Anh Khôi | JPI | 3 | s 1 | 3 | 22 | Hà Bảo Nghĩa | QHO | 5 | w 0 | 4 | 17 | Lê Nguyễn Thái Minh | YHO | 2,5 | s 1 | 5 | 6 | Hà Bảo Hưng | QHO | 3 | w 1 | 6 | 12 | Vũ Xuân Hùng | NSI | 4,5 | s ½ | 7 | 2 | Phạm Thành Duy | ALA | 3 | w 1 | Lê Nguyên Anh 2399 NDO Rp:2073 Pts. 2,5 |
1 | 31 | Nguyễn Công Minh | MDI | 4,5 | s ½ | 2 | 57 | Ngô Minh Vũ | LTT | 1,5 | w 1 | 3 | 3 | Bùi Gia Bảo | YHO | 3 | s 0 | 4 | 28 | Phạm Đức Lâm | THO | 2,5 | w 0 | 5 | 60 | Phùng Đình Minh Giang | LTT | 4 | s 0 | 6 | 7 | Trần Xuân Bách | LTT | 3,5 | w 0 | 7 | 58 | Ngụy Gia Đại Vũ | AHO | 1 | s 1 | Phạm Gia Phúc 2357 NDO Pts. 0 |
1 | 15 | Nguyễn Khánh Hưng | NTY | 4 | s 0 | 2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Trịnh Minh Tâm 2346 NDO Rp:2422 Pts. 4 |
1 | 26 | Nguyễn Minh Long | THO | 0 | w 1 | 2 | 30 | Bùi Hiếu Minh | FPT | 4 | s 1 | 3 | 37 | Vũ Đức Nhân | ARC | 3 | w 1 | 4 | 31 | Nguyễn Công Minh | MDI | 4,5 | s 0 | 5 | 24 | Dương Hải Long | NSI | 5 | w 1 | 6 | 6 | Dương Mạnh Bảo | DVA | 6 | s 0 | 7 | 46 | Nguyễn Đình Quân | JPI | 5 | w 0 | Lê Qúy Dương 2388 NDO Rp:2408 Pts. 4 |
1 | 42 | Nguyễn Hoàng Nam | NSI | 5,5 | w 0 | 2 | 50 | Trịnh Minh Sơn | DVB | 3 | s 0 | 3 | 46 | Hoàng Nhật Quang | NKT | 1 | w 1 | 4 | 38 | Đỗ Khôi Nguyên | GAT | 3 | s 1 | 5 | 33 | Phan Đức Mimh | NKT | 3 | w 1 | 6 | 41 | Nguyễn Nhật Nam | TYE | 5 | s 0 | 7 | 49 | Nguyễn Thế Khánh Sơn | GAT | 3 | w 1 | Nguyễn Khắc Thành 2344 NDO Rp:2531 Pts. 5 |
1 | 28 | Nguyễn Minh Khôi | NTY | 3 | w 1 | 2 | 4 | Nguyễn Phúc Thiên Bảo | NKT | 2 | s 1 | 3 | 22 | Nguyễn Trung Kiên | NTA | 5,5 | w 1 | 4 | 32 | Phi Long | YHO | 5,5 | s 0 | 5 | 30 | Cao Quốc Khánh | NSI | 4 | w 1 | 6 | 34 | Hoàng Nhật Minh | DTT | 4 | s 1 | 7 | 47 | Vũ Ngọc Quang | MDI | 6,5 | w 0 | Nguyễn Sơn Tùng 2343 NDO Rp:2431 Pts. 4,5 |
1 | 29 | Đặng Anh Kiệt | NSI | 4 | s 0 | 2 | - | bye | - | - | - 1 |
3 | 26 | Nguyễn Kim An Khánh | ARC | 4 | w 1 | 4 | 27 | Lê Nam Khánh | NTY | 5 | w 1 | 5 | 7 | Trần Quang Đại | DTT | 2 | s 1 | 6 | 32 | Phi Long | YHO | 5,5 | s ½ | 7 | 42 | Nguyễn Hoàng Nam | NSI | 5,5 | w 0 | Bùi Hà Anh 2394 NDO Rp:2261 Pts. 3 |
1 | 19 | Trần Bảo Ngân | DVA | 7 | w 0 | 2 | 21 | Nguyễn Phương Nguyên | NTY | 3 | s 1 | 3 | 18 | Nguyễn Trần Kim Ngân | YHO | 3 | w 0 | 4 | 1 | Phạm Quỳnh Anh | ALA | 3,5 | w 0 | 5 | - | bye | - | - | - 1 |
6 | 13 | Phạm Thị Tương Giao | NDO | 3 | s 1 | 7 | 17 | Nguyễn Hà My | ALA | 4 | s 0 | Phạm Thị Tương Giao 2388 NDO Rp:2270 Pts. 3 |
1 | 1 | Phạm Quỳnh Anh | ALA | 3,5 | s 0 | 2 | 5 | Lê Đỗ Ngân An | JPI | 4 | w 0 | 3 | 6 | Trịnh Trâm Anh | DVB | 2 | w 1 | 4 | 3 | Lê Nguyễn Minh Anh | NTA | 4 | s 1 | 5 | 12 | Nguyễn Minh Dung | NSI | 4,5 | s 0 | 6 | 7 | Bùi Hà Anh | NDO | 3 | w 0 | 7 | - | bye | - | - | - 1 |
Phạm Ngọc Anh 2395 NDO Rp:2215 Pts. 2 |
1 | 29 | Nguyễn Ngọc Mai | MDI | 5 | s 0 | 2 | 27 | Nguyễn Nhật Linh | JPI | 4 | w 1 | 3 | 25 | Phạm Phương Linh | QHO | 3 | w 0 | 4 | 44 | Trương Ngọc Minh Uyên | NSI | 3,5 | s 0 | 5 | 30 | Nguyễn Ngọc An Nhiên | ALA | 3 | s 0 | 6 | 23 | Phạm Hà Linh | YHO | 2 | w 1 | 7 | 19 | Trần Minh Hà | JPI | 3 | s 0 | Đỗ Gia Linh 2373 NDO Rp:2342 Pts. 3 |
1 | 5 | Nguyễn Ngọc Bảo An | DVB | 1,5 | s 1 | 2 | 2 | Lưu Hoài An | DTT | 4 | s 0 | 3 | 8 | Hoàng Khánh Chi | DVA | 5 | w 1 | 4 | 1 | Nguyễn Thái Ngọc Ánh | ALA | 3,5 | w 1 | 5 | 32 | Đào Kim Ngân | QHO | 5 | s 0 | 6 | 3 | Vũ Minh Anh | ARC | 4 | w 0 | 7 | 14 | Nguyễn Trần Hương Giang | NTY | 4 | s 0 | Đặng Phương Vy 2354 NDO Rp:2112 Pts. 2 |
1 | - | bye | - | - | - 1 |
2 | 24 | Dương Tuệ Lâm | NKT | 5 | s 0 | 3 | 20 | Đặng Khánh Huyền | DVB | 4 | w 0 | 4 | 16 | Nguyễn Lương Minh Hằng | MDI | 4 | s 0 | 5 | 5 | Nguyễn Ngọc Bảo An | DVB | 1,5 | w 1 | 6 | 18 | Hoàng Thị Ngọc Hà | NTY | 3 | s 0 | 7 | 15 | Lưu Minh Hà | MDI | 3 | w 0 | Từ Thùy Dương 2383 NDO Rp:2208 Pts. 2 |
1 | 43 | Nguyễn Phan Uyển Phương | NSI | 5,5 | s 0 | 2 | 46 | Vũ Thanh Trà | ARC | 6 | w 0 | 3 | 41 | Hoàng Bảo Ngọc | HGM | 1 | s 1 | 4 | 33 | Phạm Trang Linh | NTY | 3 | w 1 | 5 | 30 | Nguyễn Khánh Linh 4m | NTA | 4 | s 0 | 6 | 28 | Nguyễn Vũ Bảo Lan | DVA | 4 | w 0 | 7 | 22 | Nguyễn Ngọc Hương Giang | GLO | 3 | s 0 | Lưu Hương Giang 2380 NDO Rp:2326 Pts. 3 |
1 | 46 | Vũ Thanh Trà | ARC | 6 | w 1 | 2 | 39 | Nguyễn Uyên Nhi | YHO | 6 | s 0 | 3 | 2 | Hồ Quỳnh An | NSI | 4,5 | w 0 | 4 | 12 | Trần Khánh Chi | MDI | 4 | s 0 | 5 | 4 | Lương Quỳnh Anh | QHO | 3 | s 1 | 6 | 32 | Đỗ Hoàng Thùy Linh | NTA | 4 | w 0 | 7 | 41 | Hoàng Bảo Ngọc | HGM | 1 | s 1 | Đỗ Hào Mỹ Hạnh 2376 NDO Rp:2371 Pts. 3,5 |
1 | 50 | Trần Ngọc Xuân | THO | 0 | w 1 | 2 | 42 | Vũ Minh Phương | YHO | 3,5 | s ½ | 3 | 29 | Mai Diệu Linh | MDI | 3,5 | w 0 | 4 | 26 | Lã Thị Vân Khánh | NTY | 4,5 | s 0 | 5 | 5 | Ma Hà Minh Anh | DVB | 2,5 | w 0 | 6 | 23 | Quách Thị Hậu | HGM | 1,5 | s 1 | 7 | 36 | Hoàng Như Mai | ARC | 2,5 | w 1 | Nghiêm Trung Kiên 2385 NDO Rp:2343 Pts. 3 |
1 | 4 | Nguyễn Vinh Anh | DVB | 3 | w 1 | 2 | 2 | Lê Quang Anh | ARC | 2,5 | s 1 | 3 | 19 | Nguyễn Tăng Mạnh | MDI | 6,5 | w 0 | 4 | 8 | Vũ Lê Ánh Dương | NTA | 5 | s 0 | 5 | 6 | Phạm Nguyên Đức | DVA | 4 | w 0 | 6 | 12 | Nguyễn Minh Hải | ARC | 4 | s 0 | 7 | 3 | Nguyễn Duy Nhật Anh | NTY | 2 | w 1 | Ngô Nam Phong 2377 NDO Rp:1590 Pts. 1 |
1 | 12 | Nguyễn Minh Hải | ARC | 4 | w 0 | 2 | 8 | Vũ Lê Ánh Dương | NTA | 5 | s 0 | 3 | - | bye | - | - | - 1 |
4 | 3 | Nguyễn Duy Nhật Anh | NTY | 2 | w 0 | 5 | 22 | Trần Vũ Phong | AHO | 3,5 | s 0 | 6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Ngô Quang Huy 2385 NDO Rp:2601 Pts. 5,5 |
1 | 36 | Trần Vương Tuấn | NTA | 4,5 | s 1 | 2 | 40 | Lê Minh Vũ | NDO | 3 | w 1 | 3 | 38 | Nguyễn Quang Vượng | QHO | 5 | s 1 | 4 | 26 | Nguyễn Trường Phúc | DVA | 6 | w 0 | 5 | 5 | Nguyễn Thanh Bình | MDI | 4 | s 1 | 6 | 35 | Nguyễn Minh Tuấn | DVA | 5 | w 1 | 7 | 27 | Chu Đức Phú | MDI | 5,5 | s ½ | Nguyễn Minh Quân 2369 NDO Rp:2443 Pts. 4 |
1 | 12 | Phạm Nhật Huy | HGM | 2 | w 1 | 2 | 13 | Vũ Nguyễn Gia Huy | NTA | 4 | w 1 | 3 | 5 | Nguyễn Thanh Bình | MDI | 4 | s 0 | 4 | 4 | Nguyễn Ngọc Bách | QHO | 5 | s 0 | 5 | 8 | Chu Tài Đức | YHO | 4 | w 0 | 6 | 14 | Nguyễn Hữu Minh Hiếu | AHO | 2 | s 1 | 7 | 2 | Đào Đức Anh | NTY | 3 | w 1 | Lê Minh Vũ 2361 NDO Rp:2338 Pts. 3 |
1 | 20 | Nguyễn Thế Minh | NSI | 0 | w 1 | 2 | 16 | Ngô Quang Huy | NDO | 5,5 | s 0 | 3 | 10 | Nguyễn Đức Dũng | MDI | 2 | w 1 | 4 | 8 | Chu Tài Đức | YHO | 4 | s 1 | 5 | 4 | Nguyễn Ngọc Bách | QHO | 5 | w 0 | 6 | 17 | Hoàng Tiến Long | YHO | 5 | w 0 | 7 | 13 | Vũ Nguyễn Gia Huy | NTA | 4 | s 0 | Nguyễn Tiến Chiến 2395 NDO Rp:2326 Pts. 3 |
1 | 25 | Lê Trần Công Minh | NTY | 2,5 | s 0 | 2 | 33 | Phạm Quốc Trung | TYE | 4,5 | w 0 | 3 | 20 | Nguyễn Gia Lương | HGM | 4 | s 0 | Show complete list
|
|
|
|