GIẢI CỜ VUA HKPĐ QUẬN CẦU GIẤY NĂM HỌC 2019-2020 - BẢNG NAM 7 TUỔI Last update 07.12.2019 09:51:53, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Player overview for ala
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
2 | Phạm Thành Duy | ALA | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 21 | CỜ VUA: NAM 7 |
26 | Bùi Quang Phúc | ALA | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 29 | CỜ VUA: NAM 7 |
16 | Trần Tuấn Khang | ALA | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 49 | NAM 9 |
35 | Nguyễn Nhật Nam | ALA | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 6 | NAM 9 |
49 | Dương Thế Tuấn | ALA | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 1 | NAM 9 |
6 | Hồ Minh Đức | ALA | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 53 | NAM 11 |
31 | Hoàng Viết Lâm | ALA | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 55 | NAM 11 |
51 | Nguyễn Vũ Thành Trung | ALA | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 56 | NAM 11 |
1 | Phạm Quỳnh Anh | ALA | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 3,5 | 13 | NỮ 7 |
17 | Nguyễn Hà My | ALA | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 10 | NỮ 7 |
1 | Nguyễn Thái Ngọc Ánh | ALA | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 3,5 | 23 | NỮ 9 |
30 | Nguyễn Ngọc An Nhiên | ALA | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 32 | NỮ 9 |
42 | Nguyễn Minh Uyên | ALA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 47 | NỮ 9 |
1 | Lê Nguyễn Hạnh An | ALA | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,5 | 44 | NỮ 11 |
7 | Phạm Bảo Anh | ALA | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 41 | NỮ 11 |
27 | Phạm Hương Lan | ALA | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 6 | NỮ 11 |
Results of the last round for ala
Rd. | Bo. | No. | Name | Pts. | Result | Pts. | Name | No. |
7 | 7 | 33 | Nguyễn Quang Tuệ | 3½ | 1 - 0 | 3 | Phạm Thành Duy | 2 |
7 | 14 | 19 | Nguyễn Thế Minh | 2 | 1 - 0 | 2 | Bùi Quang Phúc | 26 |
7 | 1 | 21 | Trịnh Đình Kiên | 5 | 0 - 1 | 6 | Dương Thế Tuấn | 49 |
7 | 3 | 41 | Đặng Quý Phúc | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Nhật Nam | 35 |
7 | 22 | 23 | Nguyễn Việt Long | 2 | 1 - 0 | 2 | Trần Tuấn Khang | 16 |
7 | 27 | 6 | Hồ Minh Đức | 1 | 0 | | not paired | |
7 | 31 | 31 | Hoàng Viết Lâm | 1 | 0 | | not paired | |
7 | 34 | 51 | Nguyễn Vũ Thành Trung | 1 | 0 | | not paired | |
7 | 3 | 14 | Lê Minh Hà | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Phạm Quỳnh Anh | 1 |
7 | 7 | 17 | Nguyễn Hà My | 3 | 1 - 0 | 3 | Bùi Hà Anh | 7 |
7 | 11 | 16 | Nguyễn Lương Minh Hằng | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Ngọc An Nhiên | 30 |
7 | 15 | 1 | Nguyễn Thái Ngọc Ánh | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Phạm Thanh Thanh | 39 |
7 | 26 | 42 | Nguyễn Minh Uyên | 0 | 0 | | not paired | |
7 | 5 | 27 | Phạm Hương Lan | 4 | 1 - 0 | 4 | Trần Khánh Chi | 12 |
7 | 21 | 1 | Lê Nguyễn Hạnh An | ½ | 0 | | not paired | |
7 | 23 | 7 | Phạm Bảo Anh | 1 | 0 | | not paired | |
Player details for ala
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Phạm Thành Duy 2399 ALA Rp:2331 Pts. 3 |
1 | 19 | Nguyễn Thế Minh | TLK | 3 | s 0 | 2 | 31 | Lê Bảo Sơn | DVB | 5 | w 0 | 3 | 18 | Phạm Quốc Minh | HGM | 2 | s 1 | 4 | 20 | Hoàng Duy Minh | JPI | 2 | w 1 | 5 | 15 | Nguyễn Khoa | TYE | 4 | s 0 | 6 | 7 | Hoàng Đức Hải | NBK | 3 | w 1 | 7 | 33 | Nguyễn Quang Tuệ | NDO | 4,5 | s 0 | Bùi Quang Phúc 2375 ALA Rp:2230 Pts. 2 |
1 | 9 | Vũ Lê Trọng Hiếu | AHO | 3,5 | s 0 | 2 | 11 | Đào Tuấn Hưng | NDO | 1 | w 1 | 3 | 7 | Hoàng Đức Hải | NBK | 3 | s 0 | 4 | 15 | Nguyễn Khoa | TYE | 4 | w 0 | 5 | 17 | Lê Nguyễn Thái Minh | YHO | 2,5 | w 0 | 6 | 10 | Bàn Nam Hưng | TLK | 2 | s 1 | 7 | 19 | Nguyễn Thế Minh | TLK | 3 | s 0 | Trần Tuấn Khang 2385 ALA Rp:2204 Pts. 2 |
1 | 45 | Trần Minh Quyền | NTA | 5 | s 0 | 2 | 40 | Lê Tấn Phước | HGM | 2,5 | w 1 | 3 | 43 | Lê Chấn Phong | TYE | 4 | s 0 | 4 | 33 | Phùng Quang Minh | JPI | 3 | w 0 | 5 | 54 | Lưu Đức Thịnh | THO | 1 | s 1 | 6 | 37 | Vũ Đức Nhân | ARC | 3 | w 0 | 7 | 23 | Nguyễn Việt Long | DVA | 3 | s 0 | Nguyễn Nhật Nam 2366 ALA Rp:2524 Pts. 5 |
1 | 6 | Dương Mạnh Bảo | DVA | 6 | w 1 | 2 | 59 | Phạm Tiến Minh Vũ | DVB | 5 | s 1 | 3 | 56 | Nguyễn Sơn Tùng | NSI | 4 | w 1 | 4 | 46 | Nguyễn Đình Quân | JPI | 5 | s 1 | 5 | 9 | Ngô Gia Bảo | JPI | 5 | s 0 | 6 | 29 | Tạ Khánh Lâm | HGM | 4 | w 1 | 7 | 41 | Đặng Quý Phúc | NTA | 6 | s 0 | Dương Thế Tuấn 2352 ALA Rp:3178 Pts. 7 |
1 | 20 | Nguyễn Văn Đăng Khánh | QHO | 3 | w 1 | 2 | 24 | Dương Hải Long | NSI | 5 | s 1 | 3 | 14 | Phan Tuấn Dũng | DVA | 4 | w 1 | 4 | 41 | Đặng Quý Phúc | NTA | 6 | s 1 | 5 | 31 | Nguyễn Công Minh | MDI | 4,5 | w 1 | 6 | 9 | Ngô Gia Bảo | JPI | 5 | w 1 | 7 | 21 | Trịnh Đình Kiên | DVB | 5 | s 1 | Hồ Minh Đức 2395 ALA Rp:2125 Pts. 1 |
1 | 35 | Thân Đức Nhật Minh | HGM | 2 | s 0 | 2 | 31 | Hoàng Viết Lâm | ALA | 1 | w 1 | 3 | 33 | Phan Đức Mimh | NKT | 3 | s 0 | 4 | 43 | Ngô Quốc Phong | ARC | 4 | w 0 | 5 | 38 | Đỗ Khôi Nguyên | GAT | 3 | w 0 | 6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Hoàng Viết Lâm 2370 ALA Rp:2147 Pts. 1 |
1 | 2 | Phạm Tùng Anh | THO | 2 | w 0 | 2 | 6 | Hồ Minh Đức | ALA | 1 | s 0 | 3 | 4 | Nguyễn Phúc Thiên Bảo | NKT | 2 | w 1 | 4 | 8 | Nguyễn Minh Đăng | QHO | 3 | s 0 | 5 | 50 | Trịnh Minh Sơn | DVB | 3 | w 0 | 6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Nguyễn Vũ Thành Trung 2350 ALA Rp:1586 Pts. 1 |
1 | 22 | Nguyễn Trung Kiên | NTA | 5,5 | w 0 | 2 | 14 | Lê Trí Dũng | GLO | 1 | s 0 | 3 | 24 | Vũ Nam Khánh | LTT | 2 | w 0 | 4 | 10 | Nguyễn Vũ Hải Đăng | AHO | 2 | s 0 | 5 | - | bye | - | - | - 1 |
6 | 4 | Nguyễn Phúc Thiên Bảo | NKT | 2 | s 0 | 7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Phạm Quỳnh Anh 2400 ALA Rp:2384 Pts. 3,5 |
1 | 13 | Phạm Thị Tương Giao | NDO | 3 | w 1 | 2 | 19 | Trần Bảo Ngân | DVA | 7 | s 0 | 3 | 23 | Nguyễn Hương Thảo | NTA | 5 | w 0 | 4 | 7 | Bùi Hà Anh | NDO | 3 | s 1 | 5 | 24 | Phạm Ngọc Bảo Trâm | ARC | 4 | w ½ | 6 | 17 | Nguyễn Hà My | ALA | 4 | w 1 | 7 | 14 | Lê Minh Hà | QHO | 4,5 | s 0 | Nguyễn Hà My 2384 ALA Rp:2439 Pts. 4 |
1 | 5 | Lê Đỗ Ngân An | JPI | 4 | s 1 | 2 | 25 | Chu Cẩm Huyền Vi | JPI | 4 | w 0 | 3 | 3 | Lê Nguyễn Minh Anh | NTA | 4 | s 1 | 4 | 22 | Trần Hiểu Quyên | MDI | 2,5 | w 1 | 5 | 23 | Nguyễn Hương Thảo | NTA | 5 | w 0 | 6 | 1 | Phạm Quỳnh Anh | ALA | 3,5 | s 0 | 7 | 7 | Bùi Hà Anh | NDO | 3 | w 1 | Nguyễn Thái Ngọc Ánh 2400 ALA Rp:2377 Pts. 3,5 |
1 | 24 | Dương Tuệ Lâm | NKT | 5 | w 0 | 2 | 23 | Phạm Hà Linh | YHO | 2 | s 1 | 3 | 22 | Tống Gia Linh | YHO | 3,5 | w 1 | 4 | 28 | Đỗ Gia Linh | NDO | 3 | s 0 | 5 | 16 | Nguyễn Lương Minh Hằng | MDI | 4 | w 0 | 6 | 14 | Nguyễn Trần Hương Giang | NTY | 4 | s ½ | 7 | 39 | Phạm Thanh Thanh | DTT | 2,5 | w 1 | Nguyễn Ngọc An Nhiên 2371 ALA Rp:2342 Pts. 3 |
1 | 7 | Phạm Quỳnh Chi | YHO | 4 | s 0 | 2 | 9 | Mai Phạm Linh Chi | NKT | 2,5 | w ½ | 3 | 5 | Nguyễn Ngọc Bảo An | DVB | 1,5 | s ½ | 4 | 8 | Hoàng Khánh Chi | DVA | 5 | s 0 | 5 | 6 | Phạm Ngọc Anh | NDO | 2 | w 1 | 6 | 15 | Lưu Minh Hà | MDI | 3 | w 1 | 7 | 16 | Nguyễn Lương Minh Hằng | MDI | 4 | s 0 | Nguyễn Minh Uyên 2359 ALA Rp:1581 Pts. 0 |
1 | 19 | Trần Minh Hà | JPI | 3 | s 0 | 2 | 15 | Lưu Minh Hà | MDI | 3 | w 0 | 3 | 27 | Nguyễn Nhật Linh | JPI | 4 | s 0 | 4 | 17 | Bùi Gia Hân | HGM | 2 | w 0 | 5 | 23 | Phạm Hà Linh | YHO | 2 | s 0 | 6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Lê Nguyễn Hạnh An 2400 ALA Rp:2011 Pts. 0,5 |
1 | 26 | Lã Thị Vân Khánh | NTY | 4,5 | w ½ | 2 | 2 | Hồ Quỳnh An | NSI | 4,5 | s 0 | 3 | 36 | Hoàng Như Mai | ARC | 2,5 | w 0 | 4 | 32 | Đỗ Hoàng Thùy Linh | NTA | 4 | s 0 | 5 | 23 | Quách Thị Hậu | HGM | 1,5 | w 0 | 6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Phạm Bảo Anh 2394 ALA Rp:2127 Pts. 1 |
1 | 32 | Đỗ Hoàng Thùy Linh | NTA | 4 | w 0 | 2 | 40 | Nguyễn Ngọc Lan Nhi | DTT | 1 | s 1 | 3 | 42 | Vũ Minh Phương | YHO | 3,5 | w 0 | 4 | 22 | Nguyễn Ngọc Hương Giang | GLO | 3 | s 0 | 5 | 33 | Phạm Trang Linh | NTY | 3 | w 0 | 6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Phạm Hương Lan 2374 ALA Rp:2527 Pts. 5 |
1 | 2 | Hồ Quỳnh An | NSI | 4,5 | w 1 | 2 | 48 | Lê Minh Tâm | DVB | 4 | s 1 | 3 | 39 | Nguyễn Uyên Nhi | YHO | 6 | w 0 | 4 | 47 | Phan Anh Thư | TYE | 3,5 | s 1 | 5 | 34 | Nguyễn Nguyệt Lam | JPI | 4,5 | w 1 | 6 | 43 | Nguyễn Phan Uyển Phương | NSI | 5,5 | s 0 | 7 | 12 | Trần Khánh Chi | MDI | 4 | w 1 |
|
|
|
|