GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM 2019 BẢNG NỮ - CỜ TIÊU CHUẨNLast update 08.12.2019 04:59:40, Creator/Last Upload: Saigon
Player overview for qpn
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
30 | Nguyễn Hữu Hùng | QPN | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 6 | 9 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
40 | Phan Tấn Mạnh | QPN | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 5 | 25 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
44 | Nguyễn Kim Phát | QPN | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 3,5 | 40 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
45 | Đoàn Nhân Phúc | QPN | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 3,5 | 41 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
55 | Nguyễn Minh Tân | QPN | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 54 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
Results of the last round for qpn
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 6 | 3 | Nguyễn Thanh Khiết | Q01 | 5 | ½ - ½ | 5½ | Nguyễn Hữu Hùng | QPN | 30 |
9 | 8 | 40 | Phan Tấn Mạnh | QPN | 5 | 0 - 1 | 5 | Phan Hùng Chí | Q01 | 14 |
9 | 19 | 67 | Nguyễn Lạc Trung | Q01 | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Kim Phát | QPN | 44 |
9 | 21 | 45 | Đoàn Nhân Phúc | QPN | 3 | ½ - ½ | 2½ | Nguyễn Đình Thiện | QBT | 59 |
9 | 41 | 55 | Nguyễn Minh Tân | QPN | 2 | 0 | | not paired | | |
Player details for qpn
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Hữu Hùng 1950 QPN Rp:2080 Pts. 6 |
1 | 65 | Phan Long Vũ Trụ | Q01 | 5,5 | s ½ | 2 | 59 | Nguyễn Đình Thiện | QBT | 3 | w 1 | 3 | 64 | Nguyễn Thanh Trí | QBT | 4 | w 1 | 4 | 2 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Q04 | 6,5 | s ½ | 5 | 14 | Phan Hùng Chí | Q01 | 6 | w 1 | 6 | 10 | Ngô Thanh Phụng | QGV | 6,5 | s ½ | 7 | 8 | Nguyễn Huy Lam | QBT | 6,5 | s ½ | 8 | 5 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Q05 | 6 | w ½ | 9 | 3 | Nguyễn Thanh Khiết | Q01 | 5,5 | s ½ | Phan Tấn Mạnh 1940 QPN Rp:1988 Pts. 5 |
1 | 5 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Q05 | 6 | s 0 | 2 | 55 | Nguyễn Minh Tân | QPN | 2 | w 0 | 3 | 62 | Lương Thiện Minh Trí | Q04 | 2,5 | s 1 | 4 | 59 | Nguyễn Đình Thiện | QBT | 3 | w 1 | 5 | 11 | Nguyễn Đình Quỳnh | QGV | 4,5 | s ½ | 6 | 63 | Nguyễn Phạm Minh Trí | Q05 | 4,5 | w 1 | 7 | 41 | Tạ Công Nghĩa | QBT | 3,5 | s 1 | 8 | 3 | Nguyễn Thanh Khiết | Q01 | 5,5 | w ½ | 9 | 14 | Phan Hùng Chí | Q01 | 6 | w 0 | Nguyễn Kim Phát 1936 QPN Rp:1807 Pts. 3,5 |
1 | 9 | Diệp Khai Nguyên | Q05 | 6,5 | s 0 | 2 | 13 | Đặng Trịnh Tuấn Anh | Q04 | 1,5 | - 1K | 3 | 17 | Lâm Bảo Quốc Anh | QTP | 5 | w 0 | 4 | 48 | Lê Minh Quân | QGV | 3 | s 1 | 5 | 19 | Bùi Chí Cường | QBT | 5,5 | w 0 | 6 | 15 | Trần Ngọc Việt | Q06 | 2 | w 1 | 7 | 68 | Hoàng Nam Tuấn | Q01 | 3,5 | s ½ | 8 | 11 | Nguyễn Đình Quỳnh | QGV | 4,5 | w 0 | 9 | 67 | Nguyễn Lạc Trung | Q01 | 4,5 | s 0 | Đoàn Nhân Phúc 1935 QPN Rp:1866 Pts. 3,5 |
1 | 10 | Ngô Thanh Phụng | QGV | 6,5 | w 0 | 2 | 34 | Nguyễn Quốc Khánh | Q01 | 4 | s 1 | 3 | 19 | Bùi Chí Cường | QBT | 5,5 | s 0 | 4 | 68 | Hoàng Nam Tuấn | Q01 | 3,5 | w 1 | 5 | 21 | Nguyễn Quốc Bình | Q01 | 5,5 | s 0 | 6 | 25 | Trần Quang Đạt | Q04 | 4,5 | w 1 | 7 | 14 | Phan Hùng Chí | Q01 | 6 | w 0 | 8 | 56 | Huỳnh Văn Tẻo | Q01 | 5 | s 0 | 9 | 59 | Nguyễn Đình Thiện | QBT | 3 | w ½ | Nguyễn Minh Tân 1925 QPN Rp:1953 Pts. 2 |
1 | 20 | Đinh Hoàng Nguyên Bảo | Q01 | 1,5 | w 0 | 2 | 40 | Phan Tấn Mạnh | QPN | 5 | s 1 | 3 | 25 | Trần Quang Đạt | Q04 | 4,5 | w 1 | 4 | 24 | Nguyễn Thành Công | QBT | 5 | s 0 | 5 | 27 | Trần Thái Hòa | Q05 | 4,5 | - 0K | 6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
8 | - | not paired | - | - | - 0 |
9 | - | not paired | - | - | - 0 |
|
|
|
|