GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM 2019 BẢNG NỮ - CỜ TIÊU CHUẨNLast update 08.12.2019 04:59:40, Creator/Last Upload: Saigon
Player overview for q06
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
15 | Trần Ngọc Việt | Q06 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 53 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
28 | Trần Tiến Hoàng | Q06 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 2,5 | 52 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
31 | Trần Tiến Huy | Q06 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 20 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
46 | Trần Quang Phúc | Q06 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 45 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
51 | Vũ Hào Quang | Q06 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 49 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
58 | Bùi Văn Thảo | Q06 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 59 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
8 | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 6 | 3 | Bang Nu |
9 | Đinh Trần Thanh Loan | Q06 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 3 | 16 | Bang Nu |
11 | Trần Nguyễn Minh Hằng | Q06 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 18 | Bang Nu |
14 | Huỳnh Lê Thiên Phát | Q06 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 5 | 8 | Bang Nu |
19 | Trần Tiến Huy | Q06 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 17 | Co Chop: Bang Nam |
3 | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 6,5 | 3 | Bang Nu |
8 | Huỳnh Lê Thiên Phát | Q06 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 10 | Bang Nu |
15 | Đinh Trần Thanh Loan | Q06 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 12 | Bang Nu |
16 | Trần Nguyễn Minh Hằng | Q06 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | Bang Nu |
Results of the last round for q06
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 5 | 10 | Ngô Thanh Phụng | QGV | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Trần Tiến Huy | Q06 | 31 |
9 | 22 | 62 | Lương Thiện Minh Trí | Q04 | 2 | ½ - ½ | 2 | Trần Tiến Hoàng | Q06 | 28 |
9 | 26 | 15 | Trần Ngọc Việt | Q06 | 2 | 0 | | not paired | | |
9 | 36 | 46 | Trần Quang Phúc | Q06 | 3 | 0 | | not paired | | |
9 | 40 | 51 | Vũ Hào Quang | Q06 | 2½ | 0 | | not paired | | |
9 | 43 | 58 | Bùi Văn Thảo | Q06 | 1 | 0 | | not paired | | |
9 | 3 | 3 | Trần Huỳnh Thiên Kim | Q03 | 5½ | 0 - 1 | 5 | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | 8 |
9 | 5 | 7 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | Q01 | 4 | 1 - 0 | 3 | Đinh Trần Thanh Loan | Q06 | 9 |
9 | 6 | 14 | Huỳnh Lê Thiên Phát | Q06 | 4 | 1 - 0 | 3 | Trần Gia Tuệ | Q05 | 19 |
9 | 11 | 11 | Trần Nguyễn Minh Hằng | Q06 | 2 | 0 | | not paired | | |
9 | 10 | 19 | Trần Tiến Huy | Q06 | 1 | 0 | | not paired | | |
9 | 1 | 8 | Huỳnh Lê Thiên Phát | Q06 | 4 | 0 - 1 | 8 | Đàm Thị Thùy Dung | Q01 | 1 |
9 | 4 | 13 | Trần Gia Tuệ | Q05 | 4 | 0 - 1 | 5½ | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | 3 |
9 | 7 | 17 | Phạm Phương Ngân | Q05 | 1 | 1 - 0 | 3 | Đinh Trần Thanh Loan | Q06 | 15 |
9 | 10 | 16 | Trần Nguyễn Minh Hằng | Q06 | 0 | 0 | | not paired | | |
Player details for q06
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Trần Ngọc Việt 1965 Q06 Rp:1802 Pts. 2 |
1 | 50 | Lại Huy Quang | QBT | 2 | w 1 | 2 | 64 | Nguyễn Thanh Trí | QBT | 4 | s ½ | 3 | 70 | Nguyễn Văn Xuân | Q01 | 2,5 | w ½ | 4 | 47 | Nguyễn Văn Đăng Phương | QGV | 3 | s 0 | 5 | 42 | Phạm Thế Nhân | Q03 | 4 | w 0 | 6 | 44 | Nguyễn Kim Phát | QPN | 3,5 | s 0 | 7 | 63 | Nguyễn Phạm Minh Trí | Q05 | 4,5 | - 0K | 8 | - | not paired | - | - | - 0 |
9 | - | not paired | - | - | - 0 |
Trần Tiến Hoàng 1952 Q06 Rp:1673 Pts. 2,5 |
1 | 63 | Nguyễn Phạm Minh Trí | Q05 | 4,5 | s 0 | 2 | 65 | Phan Long Vũ Trụ | Q01 | 5,5 | w 0 | 3 | 49 | Trần Khánh Quân | Q05 | 0,5 | w ½ | 4 | 38 | Lê Xuân Bảo Long | QBT | 2 | s 0 | 5 | 54 | Võ Thành Tài | Q05 | 3,5 | w 0 | 6 | - | bye | - | - | - 1 |
7 | 57 | Nguyễn Chiến Thắng | BTA | 2,5 | s 0 | 8 | 64 | Nguyễn Thanh Trí | QBT | 4 | w ½ | 9 | 62 | Lương Thiện Minh Trí | Q04 | 2,5 | s ½ | Trần Tiến Huy 1949 Q06 Rp:1937 Pts. 5,5 |
1 | 66 | Ngô Hoàng Trung | Q01 | 0 | - 1K | 2 | 4 | Nguyễn Hoàng Lâm | Q05 | 6,5 | s 0 | 3 | 52 | Đỗ Minh Quốc | BTA | 5 | w ½ | 4 | 43 | Ngô Quang Phẩm | QGV | 6 | s 0 | 5 | 57 | Nguyễn Chiến Thắng | BTA | 2,5 | w 1 | 6 | 51 | Vũ Hào Quang | Q06 | 2,5 | - 1K | 7 | 69 | Nguyễn Anh Tuấn | Q04 | 4 | s 1 | 8 | 65 | Phan Long Vũ Trụ | Q01 | 5,5 | w 1 | 9 | 10 | Ngô Thanh Phụng | QGV | 6,5 | s 0 | Trần Quang Phúc 1934 Q06 Rp:1892 Pts. 3 |
1 | 11 | Nguyễn Đình Quỳnh | QGV | 4,5 | s 0 | 2 | 17 | Lâm Bảo Quốc Anh | QTP | 5 | w 0 | 3 | 13 | Đặng Trịnh Tuấn Anh | Q04 | 1,5 | w 1 | 4 | 61 | Nguyễn Minh Tiến | QGV | 1 | - 1K | 5 | 33 | Võ Đình Khanh | QBT | 4,5 | s 1 | 6 | 7 | Trần Anh Duy | Q04 | 5,5 | w 0 | 7 | 42 | Phạm Thế Nhân | Q03 | 4 | - 0K | 8 | - | not paired | - | - | - 0 |
9 | - | not paired | - | - | - 0 |
Vũ Hào Quang 1929 Q06 Rp:1940 Pts. 2,5 |
1 | 16 | Đinh Hữu Pháp | QTP | 5,5 | w 0 | 2 | 38 | Lê Xuân Bảo Long | QBT | 2 | s 1 | 3 | 20 | Đinh Hoàng Nguyên Bảo | Q01 | 1,5 | w ½ | 4 | 63 | Nguyễn Phạm Minh Trí | Q05 | 4,5 | s 0 | 5 | 64 | Nguyễn Thanh Trí | QBT | 4 | w 1 | 6 | 31 | Trần Tiến Huy | Q06 | 5,5 | - 0K | 7 | - | not paired | - | - | - 0 |
8 | - | not paired | - | - | - 0 |
9 | - | not paired | - | - | - 0 |
Bùi Văn Thảo 1922 Q06 Pts. 1 |
1 | 23 | Trần Ngọc Châu | BTA | 0 | - 1K | 2 | 12 | Dương Hồ Bảo Duy | Q04 | 6,5 | s 0 | 3 | 26 | Đào Anh Duy | Q03 | 5,5 | w 0 | 4 | 34 | Nguyễn Quốc Khánh | Q01 | 4 | - 0K | 5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
8 | - | not paired | - | - | - 0 |
9 | - | not paired | - | - | - 0 |
Đinh Trần Thanh Lam 1993 Q06 Rp:2117 Pts. 6 |
1 | 18 | Ngô Hồ Thanh Trúc | Q03 | 4,5 | s 1 | 2 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | Q03 | 3 | w ½ | 3 | 20 | Lê Đoàn Phương Uyên | Q03 | 4,5 | s 1 | 4 | 4 | Trần Tuệ Doanh | Q05 | 7 | s 1 | 5 | 2 | Đàm Thị Thùy Dung | Q01 | 7,5 | w 0 | 6 | 17 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | Q03 | 5 | w 0 | 7 | 5 | Nguyễn Ánh Đình | Q01 | 6 | s ½ | 8 | 7 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | Q01 | 5 | w 1 | 9 | 3 | Trần Huỳnh Thiên Kim | Q03 | 5,5 | s 1 | Đinh Trần Thanh Loan 1992 Q06 Rp:1862 Pts. 3 |
1 | 19 | Trần Gia Tuệ | Q05 | 3 | w 0 | 2 | 17 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | Q03 | 5 | s 0 | 3 | 13 | Đỗ Thị Thanh Ngọc | Q04 | 5 | s 0 | 4 | 12 | Phạm Phương Ngân | Q05 | 2 | w 1 | 5 | 14 | Huỳnh Lê Thiên Phát | Q06 | 5 | w ½ | 6 | 11 | Trần Nguyễn Minh Hằng | Q06 | 2 | s 1 | 7 | 18 | Ngô Hồ Thanh Trúc | Q03 | 4,5 | w ½ | 8 | 16 | Lê Mai Hạ Thi | QBT | 3 | s 0 | 9 | 7 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | Q01 | 5 | s 0 | Trần Nguyễn Minh Hằng 1990 Q06 Rp:1716 Pts. 2 |
1 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | Q03 | 3 | s 0 | 2 | 14 | Huỳnh Lê Thiên Phát | Q06 | 5 | w 1 | 3 | 17 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | Q03 | 5 | s 0 | 4 | 18 | Ngô Hồ Thanh Trúc | Q03 | 4,5 | w 0 | 5 | 13 | Đỗ Thị Thanh Ngọc | Q04 | 5 | s 0 | 6 | 9 | Đinh Trần Thanh Loan | Q06 | 3 | w 0 | 7 | - | bye | - | - | - 1 |
8 | 12 | Phạm Phương Ngân | Q05 | 2 | - 0K | 9 | - | not paired | - | - | - 0 |
Huỳnh Lê Thiên Phát 1987 Q06 Rp:2032 Pts. 5 |
1 | 4 | Trần Tuệ Doanh | Q05 | 7 | w 0 | 2 | 11 | Trần Nguyễn Minh Hằng | Q06 | 2 | s 0 | 3 | 12 | Phạm Phương Ngân | Q05 | 2 | s 1 | 4 | 13 | Đỗ Thị Thanh Ngọc | Q04 | 5 | w 1 | 5 | 9 | Đinh Trần Thanh Loan | Q06 | 3 | s ½ | 6 | 5 | Nguyễn Ánh Đình | Q01 | 6 | w 0 | 7 | 16 | Lê Mai Hạ Thi | QBT | 3 | w 1 | 8 | 20 | Lê Đoàn Phương Uyên | Q03 | 4,5 | s ½ | 9 | 19 | Trần Gia Tuệ | Q05 | 3 | w 1 | Trần Tiến Huy 1982 Q06 Pts. 1 |
1 | - | bye | - | - | - 1 |
2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
8 | - | not paired | - | - | - 0 |
9 | - | not paired | - | - | - 0 |
Đinh Trần Thanh Lam 1998 Q06 Rp:2160 Pts. 6,5 |
1 | 11 | Ngô Hồ Thanh Trúc | Q03 | 4,5 | w 1 | 2 | 8 | Huỳnh Lê Thiên Phát | Q06 | 4 | s 1 | 3 | 5 | Trần Huỳnh Thiên Kim | Q03 | 5 | w 1 | 4 | 1 | Đàm Thị Thùy Dung | Q01 | 9 | w 0 | 5 | 4 | Nguyễn Ánh Đình | Q01 | 7 | s 1 | 6 | 6 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | Q03 | 5 | s ½ | 7 | 7 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | Q01 | 6 | w 0 | 8 | 10 | Lê Đoàn Phương Uyên | Q03 | 4,5 | s 1 | 9 | 13 | Trần Gia Tuệ | Q05 | 4 | s 1 | Huỳnh Lê Thiên Phát 1993 Q06 Rp:1908 Pts. 4 |
1 | 16 | Trần Nguyễn Minh Hằng | Q06 | 0 | - 1K | 2 | 3 | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | 6,5 | w 0 | 3 | 15 | Đinh Trần Thanh Loan | Q06 | 3 | s 1 | 4 | 4 | Nguyễn Ánh Đình | Q01 | 7 | s 0 | 5 | 2 | Trần Tuệ Doanh | Q05 | 5,5 | w 0 | 6 | 9 | Đỗ Thị Thanh Ngọc | Q04 | 3 | s 1 | 7 | 5 | Trần Huỳnh Thiên Kim | Q03 | 5 | w 0 | 8 | 12 | Vương Hoàng Gia Hân | Q01 | 3 | s 1 | 9 | 1 | Đàm Thị Thùy Dung | Q01 | 9 | w 0 | Đinh Trần Thanh Loan 1986 Q06 Rp:1799 Pts. 3 |
1 | 7 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | Q01 | 6 | s 0 | 2 | - | bye | - | - | - 1 |
3 | 8 | Huỳnh Lê Thiên Phát | Q06 | 4 | w 0 | 4 | 9 | Đỗ Thị Thanh Ngọc | Q04 | 3 | w 1 | 5 | 12 | Vương Hoàng Gia Hân | Q01 | 3 | s 1 | 6 | 4 | Nguyễn Ánh Đình | Q01 | 7 | w 0 | 7 | 2 | Trần Tuệ Doanh | Q05 | 5,5 | s 0 | 8 | 13 | Trần Gia Tuệ | Q05 | 4 | w 0 | 9 | 17 | Phạm Phương Ngân | Q05 | 2 | s 0 | Trần Nguyễn Minh Hằng 1985 Q06 Pts. 0 |
1 | 8 | Huỳnh Lê Thiên Phát | Q06 | 4 | - 0K | 2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
8 | - | not paired | - | - | - 0 |
9 | - | not paired | - | - | - 0 |
|
|
|
|
|
|
|