GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM 2019 BẢNG NỮ - CỜ TIÊU CHUẨNLast update 08.12.2019 04:59:40, Creator/Last Upload: Saigon
Final Ranking after 9 Rounds
Rk. | SNo | Name | FED | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 2 | Đàm Thị Thùy Dung | Q01 | 7,5 | 0 | 38,5 | 6 | 4 | 3 |
2 | 4 | Trần Tuệ Doanh | Q05 | 7 | 0 | 33,5 | 6 | 5 | 4 |
3 | 8 | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | 6 | 0,5 | 30,5 | 5 | 5 | 4 |
4 | 5 | Nguyễn Ánh Đình | Q01 | 6 | 0,5 | 28,5 | 4 | 4 | 3 |
5 | 3 | Trần Huỳnh Thiên Kim | Q03 | 5,5 | 0 | 33 | 5 | 4 | 4 |
6 | 17 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | Q03 | 5 | 0 | 27,5 | 4 | 4 | 1 |
7 | 7 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | Q01 | 5 | 0 | 25 | 5 | 4 | 2 |
8 | 14 | Huỳnh Lê Thiên Phát | Q06 | 5 | 0 | 20,5 | 4 | 4 | 1 |
9 | 13 | Đỗ Thị Thanh Ngọc | Q04 | 5 | 0 | 19 | 5 | 4 | 2 |
10 | 20 | Lê Đoàn Phương Uyên | Q03 | 4,5 | 1 | 26,5 | 3 | 4 | 1 |
11 | 18 | Ngô Hồ Thanh Trúc | Q03 | 4,5 | 0 | 21,5 | 2 | 4 | 1 |
12 | 10 | Vương Hoàng Gia Hân | Q01 | 4 | 0 | 20 | 3 | 5 | 0 |
13 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | Q03 | 3 | 0 | 23 | 2 | 2 | 0 |
14 | 19 | Trần Gia Tuệ | Q05 | 3 | 0 | 19 | 3 | 5 | 2 |
15 | 16 | Lê Mai Hạ Thi | QBT | 3 | 0 | 16 | 2 | 3 | 0 |
16 | 9 | Đinh Trần Thanh Loan | Q06 | 3 | 0 | 14 | 2 | 5 | 1 |
17 | 12 | Phạm Phương Ngân | Q05 | 2 | 1 | 6 | 0 | 4 | 0 |
18 | 11 | Trần Nguyễn Minh Hằng | Q06 | 2 | 0 | 11 | 1 | 3 | 0 |
19 | 6 | Trần Hoàng Tiểu Nhật | Q03 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 15 | Nguyễn Thu Phương | Q05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: Fide Tie-Break Tie Break3: The greater number of victories (variable) Tie Break4: Most black Tie Break5: The greater number of victories (variable)
|
|
|
|