GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM 2019 BẢNG NAM - CỜ TIÊU CHUẨNLast update 08.12.2019 04:55:46, Creator/Last Upload: Saigon
Alphabetical list
No. | Name | FED |
1 | Bùi Chí Cường | QBT |
2 | Bùi Văn Thảo | Q06 |
3 | Đặng Trịnh Tuấn Anh | Q04 |
4 | Đào Anh Duy | Q03 |
5 | Diệp Khai Nguyên | Q05 |
6 | Đinh Hữu Pháp | QTP |
7 | Đinh Hoàng Nguyên Bảo | Q01 |
8 | Đỗ Minh Quốc | BTA |
9 | Đoàn Nhân Phúc | QPN |
10 | Dương Hồ Bảo Duy | Q04 |
11 | Dương Thể Khuê | Q01 |
12 | Hoàng Nam Tuấn | Q01 |
13 | Hứa Kim Thuận | BTA |
14 | Huỳnh Văn Tẻo | Q01 |
15 | Lại Huy Quang | QBT |
16 | Lâm Bảo Quốc Anh | QTP |
17 | Lâm A Sâm | BTA |
18 | Lê Xuân Bảo Long | QBT |
19 | Lê Minh Quân | QGV |
20 | Lương Thiện Minh Trí | Q04 |
21 | Ngô Thanh Phụng | QGV |
22 | Ngô Hùng | Q01 |
23 | Ngô Quang Phẩm | QGV |
24 | Ngô Hoàng Trung | Q01 |
25 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Q04 |
26 | Nguyễn Thanh Khiết | Q01 |
27 | Nguyễn Hoàng Lâm | Q05 |
28 | Nguyễn Huy Lam | QBT |
29 | Nguyễn Đình Quỳnh | QGV |
30 | Nguyễn Quốc Bình | Q01 |
31 | Nguyễn Thành Công | QBT |
32 | Nguyễn Hữu Hùng | QPN |
33 | Nguyễn Quốc Khánh | Q01 |
34 | Nguyễn Kim Phát | QPN |
35 | Nguyễn Văn Đăng Phương | QGV |
36 | Nguyễn Minh Tân | QPN |
37 | Nguyễn Chiến Thắng | BTA |
38 | Nguyễn Đình Thiện | QBT |
39 | Nguyễn Minh Tiến | QGV |
40 | Nguyễn Phạm Minh Trí | Q05 |
41 | Nguyễn Thanh Trí | QBT |
42 | Nguyễn Lạc Trung | Q01 |
43 | Nguyễn Anh Tuấn | Q04 |
44 | Nguyễn Văn Xuân | Q01 |
45 | Phạm Thế Kỷ | Q04 |
46 | Phạm Thế Nhân | Q03 |
47 | Phan Hùng Chí | Q01 |
48 | Phan Tri Châu | Q01 |
49 | Phan Tấn Mạnh | QPN |
50 | Phan Long Vũ Trụ | Q01 |
51 | Si Diệu Long | Q05 |
52 | Tạ Công Nghĩa | QBT |
53 | Thái Hoàng Khang | Q03 |
54 | Trần Chánh Tâm | Q04 |
55 | Trần Anh Tuấn | Q01 |
56 | Trần Anh Duy | Q04 |
57 | Trần Ngọc Việt | Q06 |
58 | Trần Ngọc Châu | BTA |
59 | Trần Quang Đạt | Q04 |
60 | Trần Thái Hòa | Q05 |
61 | Trần Tiến Hoàng | Q06 |
62 | Trần Tiến Huy | Q06 |
63 | Trần Văn Lộc | QBT |
64 | Trần Quang Phúc | Q06 |
65 | Trần Khánh Quân | Q05 |
66 | Trương Quang Đăng Khoa | QTP |
67 | Võ Đình Khanh | QBT |
68 | Võ Thành Tài | Q05 |
69 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Q05 |
70 | Vũ Hào Quang | Q06 |
|
|
|
|
|
|
|