GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM 2019 BẢNG NAM - CỜ TIÊU CHUẨNLast update 08.12.2019 04:55:46, Creator/Last Upload: Saigon
Player overview for qgv
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
10 | Ngô Thanh Phụng | QGV | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 1 | 6,5 | 7 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
11 | Nguyễn Đình Quỳnh | QGV | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 28 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
43 | Ngô Quang Phẩm | QGV | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 6 | 10 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
47 | Nguyễn Văn Đăng Phương | QGV | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 44 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
48 | Lê Minh Quân | QGV | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 46 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
61 | Nguyễn Minh Tiến | QGV | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 60 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
7 | Ngô Thanh Phụng | QGV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 19 | Co Chop: Bang Nam |
9 | Ngô Quang Phẩm | QGV | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 18 | Co Chop: Bang Nam |
Results of the last round for qgv
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 5 | 10 | Ngô Thanh Phụng | QGV | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Trần Tiến Huy | Q06 | 31 |
9 | 9 | 24 | Nguyễn Thành Công | QBT | 5 | 0 - 1 | 5 | Ngô Quang Phẩm | QGV | 43 |
9 | 11 | 11 | Nguyễn Đình Quỳnh | QGV | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Trần Văn Lộc | QBT | 37 |
9 | 20 | 64 | Nguyễn Thanh Trí | QBT | 3 | 1 - 0 | 3 | Lê Minh Quân | QGV | 48 |
9 | 37 | 47 | Nguyễn Văn Đăng Phương | QGV | 3 | 0 | | not paired | | |
9 | 45 | 61 | Nguyễn Minh Tiến | QGV | 1 | 0 | | not paired | | |
9 | 8 | 15 | Đào Anh Duy | Q03 | 4 | 1 - 0 | 1 | Ngô Quang Phẩm | QGV | 9 |
9 | 9 | 11 | Đinh Hữu Pháp | QTP | 3½ | 1 - 0 | 1 | Ngô Thanh Phụng | QGV | 7 |
Player details for qgv
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Ngô Thanh Phụng 1970 QGV Rp:2089 Pts. 6,5 |
1 | 45 | Đoàn Nhân Phúc | QPN | 3,5 | s 1 | 2 | 53 | Lâm A Sâm | BTA | 4,5 | w 1 | 3 | 1 | Trần Chánh Tâm | Q04 | 7 | s 0 | 4 | 27 | Trần Thái Hòa | Q05 | 4,5 | - 1K | 5 | 43 | Ngô Quang Phẩm | QGV | 6 | w ½ | 6 | 30 | Nguyễn Hữu Hùng | QPN | 6 | w ½ | 7 | 37 | Trần Văn Lộc | QBT | 5,5 | s ½ | 8 | 16 | Đinh Hữu Pháp | QTP | 5,5 | s 1 | 9 | 31 | Trần Tiến Huy | Q06 | 5,5 | w 1 | Nguyễn Đình Quỳnh 1969 QGV Rp:1939 Pts. 4,5 |
1 | 46 | Trần Quang Phúc | Q06 | 3 | w 1 | 2 | 56 | Huỳnh Văn Tẻo | Q01 | 5 | s 1 | 3 | 4 | Nguyễn Hoàng Lâm | Q05 | 6,5 | w 0 | 4 | 26 | Đào Anh Duy | Q03 | 5,5 | s 0 | 5 | 40 | Phan Tấn Mạnh | QPN | 5 | w ½ | 6 | 52 | Đỗ Minh Quốc | BTA | 5 | s 0 | 7 | 67 | Nguyễn Lạc Trung | Q01 | 4,5 | w 1 | 8 | 44 | Nguyễn Kim Phát | QPN | 3,5 | s 1 | 9 | 37 | Trần Văn Lộc | QBT | 5,5 | w 0 | Ngô Quang Phẩm 1937 QGV Rp:2078 Pts. 6 |
1 | 8 | Nguyễn Huy Lam | QBT | 6,5 | w 0 | 2 | 68 | Hoàng Nam Tuấn | Q01 | 3,5 | s 1 | 3 | 67 | Nguyễn Lạc Trung | Q01 | 4,5 | s 1 | 4 | 31 | Trần Tiến Huy | Q06 | 5,5 | w 1 | 5 | 10 | Ngô Thanh Phụng | QGV | 6,5 | s ½ | 6 | 3 | Nguyễn Thanh Khiết | Q01 | 5,5 | w ½ | 7 | 19 | Bùi Chí Cường | QBT | 5,5 | s 1 | 8 | 12 | Dương Hồ Bảo Duy | Q04 | 6,5 | w 0 | 9 | 24 | Nguyễn Thành Công | QBT | 5 | s 1 | Nguyễn Văn Đăng Phương 1933 QGV Rp:1966 Pts. 3 |
1 | 12 | Dương Hồ Bảo Duy | Q04 | 6,5 | w 0 | 2 | 36 | Phạm Thế Kỷ | Q04 | 0 | - 1K | 3 | 21 | Nguyễn Quốc Bình | Q01 | 5,5 | s 1 | 4 | 15 | Trần Ngọc Việt | Q06 | 2 | w 1 | 5 | 8 | Nguyễn Huy Lam | QBT | 6,5 | s 0 | 6 | 19 | Bùi Chí Cường | QBT | 5,5 | - 0K | 7 | - | not paired | - | - | - 0 |
8 | - | not paired | - | - | - 0 |
9 | - | not paired | - | - | - 0 |
Lê Minh Quân 1932 QGV Rp:1816 Pts. 3 |
1 | 13 | Đặng Trịnh Tuấn Anh | Q04 | 1,5 | s 1 | 2 | 7 | Trần Anh Duy | Q04 | 5,5 | w 0 | 3 | 27 | Trần Thái Hòa | Q05 | 4,5 | s 0 | 4 | 44 | Nguyễn Kim Phát | QPN | 3,5 | w 0 | 5 | 67 | Nguyễn Lạc Trung | Q01 | 4,5 | s 0 | 6 | 57 | Nguyễn Chiến Thắng | BTA | 2,5 | s 1 | 7 | 38 | Lê Xuân Bảo Long | QBT | 2 | w 1 | 8 | 33 | Võ Đình Khanh | QBT | 4,5 | w 0 | 9 | 64 | Nguyễn Thanh Trí | QBT | 4 | s 0 | Nguyễn Minh Tiến 1919 QGV Pts. 1 |
1 | 26 | Đào Anh Duy | Q03 | 5,5 | w 0 | 2 | - | bye | - | - | - 1 |
3 | 37 | Trần Văn Lộc | QBT | 5,5 | s 0 | 4 | 46 | Trần Quang Phúc | Q06 | 3 | - 0K | 5 | 25 | Trần Quang Đạt | Q04 | 4,5 | - 0K | 6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
8 | - | not paired | - | - | - 0 |
9 | - | not paired | - | - | - 0 |
Ngô Thanh Phụng 1994 QGV Rp:1636 Pts. 1 |
1 | 16 | Phan Long Vũ Trụ | Q01 | 5,5 | w 0 | 2 | 12 | Nguyễn Thanh Khiết | Q01 | 4 | s 0 | 3 | 17 | Trần Văn Lộc | QBT | 2 | w 0 | 4 | 9 | Ngô Quang Phẩm | QGV | 1 | s 0 | 5 | 15 | Đào Anh Duy | Q03 | 5 | s 0 | 6 | 14 | Phan Tri Châu | Q01 | 5 | w 0 | 7 | 13 | Trần Anh Duy | Q04 | 5,5 | w 0 | 8 | 18 | Bùi Chí Cường | QBT | 2 | s 1 | 9 | 11 | Đinh Hữu Pháp | QTP | 4,5 | s 0 | Ngô Quang Phẩm 1992 QGV Rp:1639 Pts. 1 |
1 | 18 | Bùi Chí Cường | QBT | 2 | w 0 | 2 | 14 | Phan Tri Châu | Q01 | 5 | s 0 | 3 | 1 | Trần Chánh Tâm | Q04 | 5,5 | s 0 | 4 | 7 | Ngô Thanh Phụng | QGV | 1 | w 1 | 5 | 17 | Trần Văn Lộc | QBT | 2 | s 0 | 6 | 13 | Trần Anh Duy | Q04 | 5,5 | s 0 | 7 | 8 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Q05 | 5,5 | w 0 | 8 | 5 | Nguyễn Huy Lam | QBT | 5 | w 0 | 9 | 15 | Đào Anh Duy | Q03 | 5 | s 0 |
|
|
|
|