GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM 2019 BẢNG NAM - CỜ TIÊU CHUẨNLast update 08.12.2019 04:55:46, Creator/Last Upload: Saigon
Player overview for q05
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
4 | Nguyễn Hoàng Lâm | Q05 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 6,5 | 2 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
5 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Q05 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | 6 | 8 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
9 | Diệp Khai Nguyên | Q05 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | 6,5 | 3 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
27 | Trần Thái Hòa | Q05 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 4,5 | 27 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
39 | Si Diệu Long | Q05 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 4,5 | 32 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
49 | Trần Khánh Quân | Q05 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,5 | 62 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
54 | Võ Thành Tài | Q05 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3,5 | 43 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
63 | Nguyễn Phạm Minh Trí | Q05 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 29 | Co Tieu Chuan: Bang Nam |
4 | Trần Tuệ Doanh | Q05 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 7 | 2 | Bang Nu |
12 | Phạm Phương Ngân | Q05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 17 | Bang Nu |
15 | Nguyễn Thu Phương | Q05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | Bang Nu |
19 | Trần Gia Tuệ | Q05 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 14 | Bang Nu |
2 | Nguyễn Hoàng Lâm | Q05 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 6,5 | 2 | Co Chop: Bang Nam |
3 | Diệp Khai Nguyên | Q05 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | 6 | 3 | Co Chop: Bang Nam |
8 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Q05 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 4 | Co Chop: Bang Nam |
2 | Trần Tuệ Doanh | Q05 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 5 | Bang Nu |
13 | Trần Gia Tuệ | Q05 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 11 | Bang Nu |
17 | Phạm Phương Ngân | Q05 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 15 | Bang Nu |
Results of the last round for q05
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 3 | 5 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Q05 | 5½ | ½ - ½ | 6 | Diệp Khai Nguyên | Q05 | 9 |
9 | 4 | 4 | Nguyễn Hoàng Lâm | Q05 | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Phan Tri Châu | Q01 | 22 |
9 | 12 | 63 | Nguyễn Phạm Minh Trí | Q05 | 4½ | - - + | 4½ | Đinh Hữu Pháp | QTP | 16 |
9 | 14 | 65 | Phan Long Vũ Trụ | Q01 | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Trần Thái Hòa | Q05 | 27 |
9 | 16 | 33 | Võ Đình Khanh | QBT | 4 | ½ - ½ | 4 | Si Diệu Long | Q05 | 39 |
9 | 23 | 54 | Võ Thành Tài | Q05 | 2½ | 1 | | bye | | |
9 | 38 | 49 | Trần Khánh Quân | Q05 | ½ | 0 | | not paired | | |
9 | 2 | 17 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | Q03 | 5 | 0 - 1 | 6 | Trần Tuệ Doanh | Q05 | 4 |
9 | 6 | 14 | Huỳnh Lê Thiên Phát | Q06 | 4 | 1 - 0 | 3 | Trần Gia Tuệ | Q05 | 19 |
9 | 7 | 13 | Đỗ Thị Thanh Ngọc | Q04 | 4 | 1 - 0 | 2 | Phạm Phương Ngân | Q05 | 12 |
9 | 12 | 15 | Nguyễn Thu Phương | Q05 | 0 | 0 | | not paired | | |
9 | 2 | 4 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Q04 | 4½ | ½ - ½ | 6 | Nguyễn Hoàng Lâm | Q05 | 2 |
9 | 3 | 3 | Diệp Khai Nguyên | Q05 | 5½ | ½ - ½ | 5 | Phan Long Vũ Trụ | Q01 | 16 |
9 | 4 | 10 | Phan Hùng Chí | Q01 | 5 | 0 - 1 | 4½ | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Q05 | 8 |
9 | 3 | 2 | Trần Tuệ Doanh | Q05 | 4½ | 1 - 0 | 6 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | Q01 | 7 |
9 | 4 | 13 | Trần Gia Tuệ | Q05 | 4 | 0 - 1 | 5½ | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | 3 |
9 | 7 | 17 | Phạm Phương Ngân | Q05 | 1 | 1 - 0 | 3 | Đinh Trần Thanh Loan | Q06 | 15 |
Player details for q05
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Hoàng Lâm 1977 Q05 Rp:2131 Pts. 6,5 |
1 | 39 | Si Diệu Long | Q05 | 4,5 | s 1 | 2 | 31 | Trần Tiến Huy | Q06 | 5,5 | w 1 | 3 | 11 | Nguyễn Đình Quỳnh | QGV | 4,5 | s 1 | 4 | 8 | Nguyễn Huy Lam | QBT | 6,5 | w 1 | 5 | 1 | Trần Chánh Tâm | Q04 | 7 | s 0 | 6 | 12 | Dương Hồ Bảo Duy | Q04 | 6,5 | w 1 | 7 | 9 | Diệp Khai Nguyên | Q05 | 6,5 | w ½ | 8 | 2 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Q04 | 6,5 | s 0 | 9 | 22 | Phan Tri Châu | Q01 | 5,5 | w 1 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân 1975 Q05 Rp:2086 Pts. 6 |
1 | 40 | Phan Tấn Mạnh | QPN | 5 | w 1 | 2 | 26 | Đào Anh Duy | Q03 | 5,5 | s 1 | 3 | 14 | Phan Hùng Chí | Q01 | 6 | w 1 | 4 | 1 | Trần Chánh Tâm | Q04 | 7 | w ½ | 5 | 2 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Q04 | 6,5 | s 0 | 6 | 22 | Phan Tri Châu | Q01 | 5,5 | s ½ | 7 | 27 | Trần Thái Hòa | Q05 | 4,5 | w 1 | 8 | 30 | Nguyễn Hữu Hùng | QPN | 6 | s ½ | 9 | 9 | Diệp Khai Nguyên | Q05 | 6,5 | w ½ | Diệp Khai Nguyên 1971 Q05 Rp:2103 Pts. 6,5 |
1 | 44 | Nguyễn Kim Phát | QPN | 3,5 | w 1 | 2 | 52 | Đỗ Minh Quốc | BTA | 5 | s 1 | 3 | 2 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Q04 | 6,5 | w ½ | 4 | 70 | Nguyễn Văn Xuân | Q01 | 2,5 | - 1K | 5 | 12 | Dương Hồ Bảo Duy | Q04 | 6,5 | s ½ | 6 | 24 | Nguyễn Thành Công | QBT | 5 | w 1 | 7 | 4 | Nguyễn Hoàng Lâm | Q05 | 6,5 | s ½ | 8 | 1 | Trần Chánh Tâm | Q04 | 7 | w ½ | 9 | 5 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Q05 | 6 | s ½ | Trần Thái Hòa 1953 Q05 Rp:1943 Pts. 4,5 |
1 | 62 | Lương Thiện Minh Trí | Q04 | 2,5 | w 1 | 2 | 2 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Q04 | 6,5 | s 0 | 3 | 48 | Lê Minh Quân | QGV | 3 | w 1 | 4 | 10 | Ngô Thanh Phụng | QGV | 6,5 | - 0K | 5 | 55 | Nguyễn Minh Tân | QPN | 2 | - 1K | 6 | 56 | Huỳnh Văn Tẻo | Q01 | 5 | s 1 | 7 | 5 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Q05 | 6 | s 0 | 8 | 19 | Bùi Chí Cường | QBT | 5,5 | w ½ | 9 | 65 | Phan Long Vũ Trụ | Q01 | 5,5 | s 0 | Si Diệu Long 1941 Q05 Rp:1982 Pts. 4,5 |
1 | 4 | Nguyễn Hoàng Lâm | Q05 | 6,5 | w 0 | 2 | 54 | Võ Thành Tài | Q05 | 3,5 | s 1 | 3 | 63 | Nguyễn Phạm Minh Trí | Q05 | 4,5 | w ½ | 4 | 52 | Đỗ Minh Quốc | BTA | 5 | s 0 | 5 | 38 | Lê Xuân Bảo Long | QBT | 2 | w 1 | 6 | 41 | Tạ Công Nghĩa | QBT | 3,5 | - 0K | 7 | 64 | Nguyễn Thanh Trí | QBT | 4 | s 1 | 8 | 21 | Nguyễn Quốc Bình | Q01 | 5,5 | w ½ | 9 | 33 | Võ Đình Khanh | QBT | 4,5 | s ½ | Trần Khánh Quân 1931 Q05 Rp:1672 Pts. 0,5 |
1 | 14 | Phan Hùng Chí | Q01 | 6 | - 0K | 2 | 21 | Nguyễn Quốc Bình | Q01 | 5,5 | w 0 | 3 | 28 | Trần Tiến Hoàng | Q06 | 2,5 | s ½ | 4 | 56 | Huỳnh Văn Tẻo | Q01 | 5 | s 0 | 5 | 62 | Lương Thiện Minh Trí | Q04 | 2,5 | - 0K | 6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
8 | - | not paired | - | - | - 0 |
9 | - | not paired | - | - | - 0 |
Võ Thành Tài 1926 Q05 Rp:1834 Pts. 3,5 |
1 | 19 | Bùi Chí Cường | QBT | 5,5 | s 0 | 2 | 39 | Si Diệu Long | Q05 | 4,5 | w 0 | 3 | 38 | Lê Xuân Bảo Long | QBT | 2 | w ½ | 4 | 57 | Nguyễn Chiến Thắng | BTA | 2,5 | s 0 | 5 | 28 | Trần Tiến Hoàng | Q06 | 2,5 | s 1 | 6 | 64 | Nguyễn Thanh Trí | QBT | 4 | w 0 | 7 | 50 | Lại Huy Quang | QBT | 2 | - 0K | 8 | 62 | Lương Thiện Minh Trí | Q04 | 2,5 | s 1 | 9 | - | bye | - | - | - 1 |
Nguyễn Phạm Minh Trí 1917 Q05 Rp:1891 Pts. 4,5 |
1 | 28 | Trần Tiến Hoàng | Q06 | 2,5 | w 1 | 2 | 14 | Phan Hùng Chí | Q01 | 6 | s 0 | 3 | 39 | Si Diệu Long | Q05 | 4,5 | s ½ | 4 | 51 | Vũ Hào Quang | Q06 | 2,5 | w 1 | 5 | 22 | Phan Tri Châu | Q01 | 5,5 | w 0 | 6 | 40 | Phan Tấn Mạnh | QPN | 5 | s 0 | 7 | 15 | Trần Ngọc Việt | Q06 | 2 | - 1K | 8 | 41 | Tạ Công Nghĩa | QBT | 3,5 | - 1K | 9 | 16 | Đinh Hữu Pháp | QTP | 5,5 | - 0K | Trần Tuệ Doanh 1997 Q05 Rp:2211 Pts. 7 |
1 | 14 | Huỳnh Lê Thiên Phát | Q06 | 5 | s 1 | 2 | 20 | Lê Đoàn Phương Uyên | Q03 | 4,5 | w ½ | 3 | 3 | Trần Huỳnh Thiên Kim | Q03 | 5,5 | s 1 | 4 | 8 | Đinh Trần Thanh Lam | Q06 | 6 | w 0 | 5 | 5 | Nguyễn Ánh Đình | Q01 | 6 | w 1 | 6 | 7 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | Q01 | 5 | s 1 | 7 | 2 | Đàm Thị Thùy Dung | Q01 | 7,5 | s ½ | 8 | 18 | Ngô Hồ Thanh Trúc | Q03 | 4,5 | w 1 | 9 | 17 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | Q03 | 5 | s 1 | Phạm Phương Ngân 1989 Q05 Rp:1189 Pts. 2 |
1 | 2 | Đàm Thị Thùy Dung | Q01 | 7,5 | w 0 | 2 | 10 | Vương Hoàng Gia Hân | Q01 | 4 | s 0 | 3 | 14 | Huỳnh Lê Thiên Phát | Q06 | 5 | w 0 | 4 | 9 | Đinh Trần Thanh Loan | Q06 | 3 | s 0 | 5 | 16 | Lê Mai Hạ Thi | QBT | 3 | s 0 | 6 | - | bye | - | - | - 1 |
7 | 19 | Trần Gia Tuệ | Q05 | 3 | w 0 | 8 | 11 | Trần Nguyễn Minh Hằng | Q06 | 2 | - 1K | 9 | 13 | Đỗ Thị Thanh Ngọc | Q04 | 5 | s 0 | Nguyễn Thu Phương 1986 Q05 Pts. 0 |
1 | 5 | Nguyễn Ánh Đình | Q01 | 6 | - 0K | 2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
8 | - | not paired | - | - | - 0 |
9 | - | not paired | - | - | - 0 |
Trần Gia Tuệ 1982 Q05 Rp:1864 Pts. 3 |
1 | 9 | Đinh Trần Thanh Loan | Q06 | 3 | s 1 | 2 | 5 | Nguyễn Ánh Đình | Q01 | 6 | w 0 | 3 | 16 | Lê Mai Hạ Thi | QBT | 3 | w 1 | 4 | 20 | Lê Đoàn Phương Uyên | Q03 | 4,5 | s 0 | 5 | 7 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | Q01 | 5 | w 0 | 6 | 10 | Vương Hoàng Gia Hân | Q01 | 4 | s 0 | 7 | 12 | Phạm Phương Ngân | Q05 | 2 | s 1 | 8 | 13 | Đỗ Thị Thanh Ngọc | Q04 | 5 | w 0 | 9 | 14 | Huỳnh Lê Thiên Phát | Q06 | 5 | s 0 | Nguyễn Hoàng Lâm 1999 Q05 Rp:2159 Pts. 6,5 |
1 | 11 | Đinh Hữu Pháp | QTP | 4,5 | s ½ | 2 | 13 | Trần Anh Duy | Q04 | 5,5 | w 1 | 3 | 5 | Nguyễn Huy Lam | QBT | 5 | s 1 | 4 | 3 | Diệp Khai Nguyên | Q05 | 6 | w ½ | 5 | 6 | Dương Hồ Bảo Duy | Q04 | 7 | s 0 | 6 | 16 | Phan Long Vũ Trụ | Q01 | 5,5 | w 1 | 7 | 1 | Trần Chánh Tâm | Q04 | 5,5 | s 1 | 8 | 10 | Phan Hùng Chí | Q01 | 5 | w 1 | 9 | 4 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Q04 | 5 | s ½ | Diệp Khai Nguyên 1998 Q05 Rp:2118 Pts. 6 |
1 | 12 | Nguyễn Thanh Khiết | Q01 | 4 | w 1 | 2 | 10 | Phan Hùng Chí | Q01 | 5 | s 1 | 3 | 8 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Q05 | 5,5 | w ½ | 4 | 2 | Nguyễn Hoàng Lâm | Q05 | 6,5 | s ½ | 5 | 4 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Q04 | 5 | w ½ | 6 | 11 | Đinh Hữu Pháp | QTP | 4,5 | s 1 | 7 | 6 | Dương Hồ Bảo Duy | Q04 | 7 | w ½ | 8 | 1 | Trần Chánh Tâm | Q04 | 5,5 | s ½ | 9 | 16 | Phan Long Vũ Trụ | Q01 | 5,5 | w ½ | Vũ Nguyễn Hoàng Luân 1993 Q05 Rp:2070 Pts. 5,5 |
1 | 17 | Trần Văn Lộc | QBT | 2 | s 1 | 2 | 15 | Đào Anh Duy | Q03 | 5 | w 1 | 3 | 3 | Diệp Khai Nguyên | Q05 | 6 | s ½ | 4 | 11 | Đinh Hữu Pháp | QTP | 4,5 | w 0 | 5 | 16 | Phan Long Vũ Trụ | Q01 | 5,5 | s ½ | 6 | 1 | Trần Chánh Tâm | Q04 | 5,5 | w 0 | 7 | 9 | Ngô Quang Phẩm | QGV | 1 | s 1 | 8 | 14 | Phan Tri Châu | Q01 | 5 | w ½ | 9 | 10 | Phan Hùng Chí | Q01 | 5 | s 1 | Trần Tuệ Doanh 1999 Q05 Rp:2074 Pts. 5,5 |
1 | 10 | Lê Đoàn Phương Uyên | Q03 | 4,5 | s 1 | 2 | 5 | Trần Huỳnh Thiên Kim | Q03 | 5 | w 0 | 3 | 9 | Đỗ Thị Thanh Ngọc | Q04 | 3 | s 1 | 4 | 6 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | Q03 | 5 | w ½ | 5 | 8 | Huỳnh Lê Thiên Phát | Q06 | 4 | s 1 | 6 | 1 | Đàm Thị Thùy Dung | Q01 | 9 | w 0 | 7 | 15 | Đinh Trần Thanh Loan | Q06 | 3 | w 1 | 8 | 4 | Nguyễn Ánh Đình | Q01 | 7 | s 0 | 9 | 7 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | Q01 | 6 | w 1 | Trần Gia Tuệ 1988 Q05 Rp:1904 Pts. 4 |
1 | 5 | Trần Huỳnh Thiên Kim | Q03 | 5 | s 0 | 2 | 10 | Lê Đoàn Phương Uyên | Q03 | 4,5 | w 0 | 3 | 12 | Vương Hoàng Gia Hân | Q01 | 3 | s 0 | 4 | - | bye | - | - | - 1 |
5 | 17 | Phạm Phương Ngân | Q05 | 2 | w 1 | 6 | 11 | Ngô Hồ Thanh Trúc | Q03 | 4,5 | s 0 | Show complete list
|
|
|
|