GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM 2019 BẢNG NAM - CỜ TIÊU CHUẨNLast update 08.12.2019 04:55:46, Creator/Last Upload: Saigon
Pairings/ResultsRound 8 on 2019/12/07 at 18:00
Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
1 | 9 | Diệp Khai Nguyên | Q05 | 5½ | ½ - ½ | 6 | Trần Chánh Tâm | Q04 | 1 |
2 | 2 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Q04 | 5 | 1 - 0 | 5½ | Nguyễn Hoàng Lâm | Q05 | 4 |
3 | 30 | Nguyễn Hữu Hùng | QPN | 5 | ½ - ½ | 5 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Q05 | 5 |
4 | 52 | Đỗ Minh Quốc | BTA | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Huy Lam | QBT | 8 |
5 | 43 | Ngô Quang Phẩm | QGV | 5 | 0 - 1 | 5 | Dương Hồ Bảo Duy | Q04 | 12 |
6 | 40 | Phan Tấn Mạnh | QPN | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Thanh Khiết | Q01 | 3 |
7 | 24 | Nguyễn Thành Công | QBT | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Trần Anh Duy | Q04 | 7 |
8 | 16 | Đinh Hữu Pháp | QTP | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Ngô Thanh Phụng | QGV | 10 |
9 | 22 | Phan Tri Châu | Q01 | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Trần Văn Lộc | QBT | 37 |
10 | 31 | Trần Tiến Huy | Q06 | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Phan Long Vũ Trụ | Q01 | 65 |
11 | 14 | Phan Hùng Chí | Q01 | 4 | 1 - 0 | 4 | Phạm Thế Nhân | Q03 | 42 |
12 | 26 | Đào Anh Duy | Q03 | 4 | 1 - 0 | 4 | Lâm Bảo Quốc Anh | QTP | 17 |
13 | 27 | Trần Thái Hòa | Q05 | 4 | ½ - ½ | 4 | Bùi Chí Cường | QBT | 19 |
14 | 39 | Si Diệu Long | Q05 | 3½ | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Quốc Bình | Q01 | 21 |
15 | 44 | Nguyễn Kim Phát | QPN | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Đình Quỳnh | QGV | 11 |
16 | 63 | Nguyễn Phạm Minh Trí | Q05 | 3½ | + - - | 3½ | Tạ Công Nghĩa | QBT | 41 |
17 | 53 | Lâm A Sâm | BTA | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Hoàng Nam Tuấn | Q01 | 68 |
18 | 48 | Lê Minh Quân | QGV | 3 | 0 - 1 | 3 | Võ Đình Khanh | QBT | 33 |
19 | 56 | Huỳnh Văn Tẻo | Q01 | 3 | 1 - 0 | 3 | Đoàn Nhân Phúc | QPN | 45 |
20 | 59 | Nguyễn Đình Thiện | QBT | 2½ | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Quốc Khánh | Q01 | 34 |
21 | 67 | Nguyễn Lạc Trung | Q01 | 2½ | + - - | 2½ | Nguyễn Chiến Thắng | BTA | 57 |
22 | 38 | Lê Xuân Bảo Long | QBT | 2 | - - + | 2½ | Trần Quang Đạt | Q04 | 25 |
23 | 28 | Trần Tiến Hoàng | Q06 | 1½ | ½ - ½ | 2½ | Nguyễn Thanh Trí | QBT | 64 |
24 | 62 | Lương Thiện Minh Trí | Q04 | 2 | 0 - 1 | 1½ | Võ Thành Tài | Q05 | 54 |
25 | 6 | Trần Anh Tuấn | Q01 | ½ | 0 | | not paired | | |
26 | 13 | Đặng Trịnh Tuấn Anh | Q04 | 1½ | 0 | | not paired | | |
27 | 15 | Trần Ngọc Việt | Q06 | 2 | 0 | | not paired | | |
28 | 18 | Trương Quang Đăng Khoa | QTP | 0 | 0 | | not paired | | |
29 | 20 | Đinh Hoàng Nguyên Bảo | Q01 | 1½ | 0 | | not paired | | |
30 | 23 | Trần Ngọc Châu | BTA | 0 | 0 | | not paired | | |
31 | 29 | Ngô Hùng | Q01 | 0 | 0 | | not paired | | |
32 | 32 | Thái Hoàng Khang | Q03 | 0 | 0 | | not paired | | |
33 | 35 | Dương Thể Khuê | Q01 | 0 | 0 | | not paired | | |
34 | 36 | Phạm Thế Kỷ | Q04 | 0 | 0 | | not paired | | |
35 | 46 | Trần Quang Phúc | Q06 | 3 | 0 | | not paired | | |
36 | 47 | Nguyễn Văn Đăng Phương | QGV | 3 | 0 | | not paired | | |
37 | 49 | Trần Khánh Quân | Q05 | ½ | 0 | | not paired | | |
38 | 50 | Lại Huy Quang | QBT | 2 | 0 | | not paired | | |
39 | 51 | Vũ Hào Quang | Q06 | 2½ | 0 | | not paired | | |
40 | 55 | Nguyễn Minh Tân | QPN | 2 | 0 | | not paired | | |
41 | 58 | Bùi Văn Thảo | Q06 | 1 | 0 | | not paired | | |
42 | 60 | Hứa Kim Thuận | BTA | 0 | 0 | | not paired | | |
43 | 61 | Nguyễn Minh Tiến | QGV | 1 | 0 | | not paired | | |
44 | 66 | Ngô Hoàng Trung | Q01 | 0 | 0 | | not paired | | |
45 | 69 | Nguyễn Anh Tuấn | Q04 | 4 | 0 | | not paired | | |
46 | 70 | Nguyễn Văn Xuân | Q01 | 2½ | 0 | | not paired | | |
|
|
|
|
|
|
|