GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH NĂM 2019 BẢNG NAM - CỜ TIÊU CHUẨNLast update 08.12.2019 04:55:46, Creator/Last Upload: Saigon
Pairings/ResultsRound 4 on 2019/12/02 at 18:00
Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
1 | 5 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | Q05 | 3 | ½ - ½ | 3 | Trần Chánh Tâm | Q04 | 1 |
2 | 4 | Nguyễn Hoàng Lâm | Q05 | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Huy Lam | QBT | 8 |
3 | 2 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | Q04 | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Nguyễn Hữu Hùng | QPN | 30 |
4 | 16 | Đinh Hữu Pháp | QTP | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Nguyễn Thanh Khiết | Q01 | 3 |
5 | 12 | Dương Hồ Bảo Duy | Q04 | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Trần Anh Duy | Q04 | 7 |
6 | 70 | Nguyễn Văn Xuân | Q01 | 2½ | - - + | 2½ | Diệp Khai Nguyên | Q05 | 9 |
7 | 10 | Ngô Thanh Phụng | QGV | 2 | + - - | 2 | Trần Thái Hòa | Q05 | 27 |
8 | 26 | Đào Anh Duy | Q03 | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Đình Quỳnh | QGV | 11 |
9 | 14 | Phan Hùng Chí | Q01 | 2 | 1 - 0 | 2 | Võ Đình Khanh | QBT | 33 |
10 | 47 | Nguyễn Văn Đăng Phương | QGV | 2 | 1 - 0 | 2 | Trần Ngọc Việt | Q06 | 15 |
11 | 17 | Lâm Bảo Quốc Anh | QTP | 2 | 0 - 1 | 2 | Trần Văn Lộc | QBT | 37 |
12 | 69 | Nguyễn Anh Tuấn | Q04 | 2 | 1 - 0 | 2 | Bùi Chí Cường | QBT | 19 |
13 | 22 | Phan Tri Châu | Q01 | 2 | ½ - ½ | 2 | Phan Long Vũ Trụ | Q01 | 65 |
14 | 24 | Nguyễn Thành Công | QBT | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Minh Tân | QPN | 55 |
15 | 43 | Ngô Quang Phẩm | QGV | 2 | 1 - 0 | 1½ | Trần Tiến Huy | Q06 | 31 |
16 | 20 | Đinh Hoàng Nguyên Bảo | Q01 | 1½ | - - + | 1½ | Tạ Công Nghĩa | QBT | 41 |
17 | 52 | Đỗ Minh Quốc | BTA | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Si Diệu Long | Q05 | 39 |
18 | 63 | Nguyễn Phạm Minh Trí | Q05 | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Vũ Hào Quang | Q06 | 51 |
19 | 64 | Nguyễn Thanh Trí | QBT | 1½ | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Quốc Bình | Q01 | 21 |
20 | 25 | Trần Quang Đạt | Q04 | 1 | 0 - 1 | 1 | Lâm A Sâm | BTA | 53 |
21 | 34 | Nguyễn Quốc Khánh | Q01 | 1 | + - - | 1 | Bùi Văn Thảo | Q06 | 58 |
22 | 40 | Phan Tấn Mạnh | QPN | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Đình Thiện | QBT | 59 |
23 | 42 | Phạm Thế Nhân | Q03 | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Lạc Trung | Q01 | 67 |
24 | 48 | Lê Minh Quân | QGV | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Kim Phát | QPN | 44 |
25 | 45 | Đoàn Nhân Phúc | QPN | 1 | 1 - 0 | 1 | Hoàng Nam Tuấn | Q01 | 68 |
26 | 61 | Nguyễn Minh Tiến | QGV | 1 | - - + | 1 | Trần Quang Phúc | Q06 | 46 |
27 | 56 | Huỳnh Văn Tẻo | Q01 | 1 | 1 - 0 | ½ | Trần Khánh Quân | Q05 | 49 |
28 | 38 | Lê Xuân Bảo Long | QBT | ½ | 1 - 0 | ½ | Trần Tiến Hoàng | Q06 | 28 |
29 | 57 | Nguyễn Chiến Thắng | BTA | ½ | 1 - 0 | ½ | Võ Thành Tài | Q05 | 54 |
30 | 13 | Đặng Trịnh Tuấn Anh | Q04 | 0 | 1 - 0 | 0 | Lương Thiện Minh Trí | Q04 | 62 |
31 | 50 | Lại Huy Quang | QBT | 0 | 1 | | bye | | |
32 | 6 | Trần Anh Tuấn | Q01 | ½ | 0 | | not paired | | |
33 | 18 | Trương Quang Đăng Khoa | QTP | 0 | 0 | | not paired | | |
34 | 23 | Trần Ngọc Châu | BTA | 0 | 0 | | not paired | | |
35 | 29 | Ngô Hùng | Q01 | 0 | 0 | | not paired | | |
36 | 32 | Thái Hoàng Khang | Q03 | 0 | 0 | | not paired | | |
37 | 35 | Dương Thể Khuê | Q01 | 0 | 0 | | not paired | | |
38 | 36 | Phạm Thế Kỷ | Q04 | 0 | 0 | | not paired | | |
39 | 60 | Hứa Kim Thuận | BTA | 0 | 0 | | not paired | | |
40 | 66 | Ngô Hoàng Trung | Q01 | 0 | 0 | | not paired | | |
|
|
|
|
|
|
|