GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA NHANH HÀ NỘI MỞ RỘNG TRANH CÚP KIỆN TƯỚNG TƯƠNG LAI - LẦN IV - NĂM 2019 - bảng NC OPENCập nhật ngày: 24.11.2019 11:14:07, Người tạo/Tải lên sau cùng: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Danh sách ban đầu
Số | | | Tên | LĐ | RtQT | Phái | CLB/Tỉnh |
1 | | IM | Võ Thành Ninh | NBI | 2410 | | Ninh Bình |
2 | | | Trần Ngọc Lân | VNU | 2213 | | Đh Quốc Gia Hà Nội |
3 | | | Vũ Phi Hùng | VNU | 2046 | | Đh Quốc Gia Hà Nội |
4 | | | Nguyễn Hà Phương | QNI | 2033 | w | Quảng Ninh |
5 | | | Phan Phương Đức | VNU | 1976 | | Đh Quốc Gia Hà Nội |
6 | | WFM | Nguyễn Thị Thúy Triên | BID | 1945 | w | Bình Định |
7 | | | Nguyễn Đình Trung | NAN | 1934 | | Nghệ An |
8 | | | Đồng Khánh Linh | NBI | 1847 | w | Ninh Bình |
9 | | | Phạm Công Minh | REC | 1837 | | THE REED Chess |
10 | | WFM | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 1828 | w | Ninh Bình |
11 | | | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | HNO | 1828 | | Hà Nội |
12 | | | Lê Minh Tú | VCH | 1811 | | Vietchess |
13 | | | Nguyễn Duy Linh | BNI | 1746 | | Bắc Ninh |
14 | | | Bùi Thị Diệp Anh | VNU | 1729 | w | Đh Quốc Gia Hà Nội |
15 | | | Trần Đăng Minh Quang | KTT | 1710 | | Kiện Tướng Tương Lai |
16 | | WFM | Nguyễn Thiên Ngân | KTT | 1693 | w | Kiện Tướng Tương Lai |
17 | | WFM | Trần Thị Diễm Quỳnh | NAN | 1693 | w | Nghệ An |
18 | | | Kiều Bích Thủy | KTT | 1665 | w | Kiện Tướng Tương Lai |
19 | | | Hoàng Minh Hiếu | KTT | 1653 | | Kiện Tướng Tương Lai |
20 | | | Wilson Dallas J.G. | NZL | 1647 | | New Zealand |
21 | | | Nguyễn Anh Dũng B | QNI | 1589 | | Quảng Ninh |
22 | | WFM | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | REC | 1562 | w | THE REED Chess |
23 | | | Phạm Quang Dũng | NBI | 1544 | | Ninh Bình |
24 | | | Phạm Trường Phú | HNO | 1367 | | Hà Nội |
25 | | | Nguyễn Hoàng Hải | NAN | 0 | | Nghệ An |
26 | | | Nguyễn Khánh Vân | REC | 0 | w | THE REED Chess |
27 | | | Nguyễn Kỳ Nam | VNU | 0 | | Đh Quốc Gia Hà Nội |
28 | | | Nguyễn Ngọc Ánh | VNU | 0 | | Đh Quốc Gia Hà Nội |
29 | | | Nguyễn Ngọc Hải | VNU | 0 | | Đh Quốc Gia Hà Nội |
30 | | | Nguyễn Sĩ Trọng Đức | TNG | 0 | | Thái Nguyên |
31 | | | Nguyễn Thị Ngọc Mai | QNI | 0 | w | Quảng Ninh |
32 | | | Trần Như Ý | BID | 0 | w | Bình Định |
33 | | | Dương Thượng Công | REC | 2007 | | THE REED Chess |
|
|
|
|
|
|
|