Viimeisin päivitys24.11.2019 11:18:22, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Aloitusranking
Nr | Nimi | FED | Kerho/Kaupunki |
1 | Bùi Gia Khánh | VIE | Hưng Chess |
2 | Bùi Nguyễn Minh Châu | BGI | Bắc Giang |
3 | Bùi Tiến Minh* | STC | Sỹ Toàn Chess |
4 | Đặng Khắc Công | VIE | Hưng Chess |
5 | Đặng Việt Anh | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
6 | Đỗ Duy Hùng* | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
7 | Đỗ Hoàng Hải | VCH | Vietchess |
8 | Đỗ Khôi Nguyên | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
9 | Đỗ Minh Quân | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
10 | Đỗ Xuân Bách | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
11 | Đoàn Đình Hải | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
12 | Dương Trí Dũng* | VCH | Vietchess |
13 | Hoàng Tiến Minh | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
14 | Hoàng Tuấn Sơn | HNO | Hà Nội |
15 | Lê Gia Minh | CTM | Cờ Thông Minh |
16 | Lê Văn Bảo Khang | VCH | Vietchess |
17 | Lương Đình Huy | HDU | Hải Dương |
18 | Nguyễn Cao Bảo Khánh | HDU | Hải Dương |
19 | Nguyễn Đắc Mạnh | HDU | Hải Dương |
20 | Nguyễn Đình Bảo Nam | VCH | Vietchess |
21 | Nguyễn Đình Hải Anh | CGI | Cầu Giấy |
22 | Hoàng Đức Huy | CTM | Cờ Thông Minh |
23 | Nguyễn Duy Anh | NTA | Th Nghĩa Tân |
24 | Nguyễn Hoàng Khánh | VCH | Vietchess |
25 | Nguyễn Hữu Trường | TNG | Thái Nguyên |
26 | Nguyễn Mạnh Quân | CBT | Chiến Binh Tí Hon |
27 | Đinh Minh Châu | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
28 | Nguyễn Minh Phúc | CVT | Cung Việt Tiệp |
29 | Nguyễn Minh Sơn | VIE | Hưng Chess |
30 | Nguyễn Nhật Minh-VIN | VMD | Vinhomes Mỹ đình |
31 | Nguyễn Nhật Minh-TNT | TNT | Clb Tài Năng Trẻ |
32 | Nguyễn Phạm Tấn Hưng | GDC | Gia Đình Cờ Vua |
33 | Nguyễn Quang Minh | QNI | Quảng Ninh |
34 | Nguyễn Quý An | HDU | Hải Dương |
35 | Nguyễn Trần Duy Hải | CTM | Cờ Thông Minh |
36 | Nguyễn Trung Kiên | TNT | Clb Tài Năng Trẻ |
37 | Nguyễn Vũ Kỳ Anh | VCH | Vietchess |
38 | Phạm Gia Hưng | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
39 | Phạm Quang Đức | STC | Sỹ Toàn Chess |
40 | Trần Anh Tú | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
41 | Trần Minh Châu | HDU | Hải Dương |
42 | Trần Ngọc Minh | CHT | Chess Tactics |
43 | Trần Quang Minh | TNG | Thái Nguyên |
44 | Trần Trung Hải | VCH | Vietchess |
45 | Trương Phúc Minh | STC | Sỹ Toàn Chess |
46 | Vũ Gia Bảo | QNI | Quảng Ninh |
47 | Lê Gia Kiên | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
48 | Hoàng Minh Khánh | ALO | Alo Chess |
49 | Nguyễn Đức Trung Dũng | ALO | Alo Chess |
50 | Thạch Nguyên Đan | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
51 | Quách Trung Hiếu | LCA | Lào Cai |
52 | Cao Việt Thành | LCA | Lào Cai |
53 | Trịnh Gia Huy | LCA | Lào Cai |
54 | Phạm Ngọc An-NTC | NTC | Th Nam Thành Công |
55 | Đàm Quốc Bảo | HPD | Hoa Phượng Đỏ |
56 | Nguyễn Thành Đức | HPD | Hoa Phượng Đỏ |
57 | Hoàng Đức Long | HPD | Hoa Phượng Đỏ |
58 | Hà Nguyễn Nam Khánh | HPD | Hoa Phượng Đỏ |
59 | Nguyễn Đức Huy | HPD | Hoa Phượng Đỏ |
60 | Wang Wu Jie | HPD | Hoa Phượng Đỏ |
61 | Phạm Ngọc An*-HNO | HNO | Hà Nội |
62 | Tống Đỗ Tùng Lâm* | NTC | Nam Thành Công |
63 | Lê Đỗ Minh Tuấn | KAN | Kiến An - Hp |
64 | Nguyễn Phi Hồng | NGI | Nguyễn Gia |
65 | Hà Đức Hải | LSO | Trí Tuệ Lạng Sơn |
66 | Đỗ Duy Minh | OLP | Olimpia Chess |
67 | Trịnh Hoàng Phúc | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
68 | Trần Phan Hoàng Việt | NGI | Nguyễn Gia |
69 | Đặng Duy Khánh | KID | Kids House Hải Dương |
70 | Lã Bảo Nam | REC | The Reed Chess - Nb |
71 | Hoàng Minh Đức | QDO | Quân Đội |
72 | Vũ Đức Trí* | ARC | Archimesdes Academy |
73 | Phạm Đức Hoàng | CTM | Cờ Thông Minh |
74 | Từ Thái An | NAN | Nghệ An |
75 | An Chí Dũng | TNG | Thái Nguyên |
76 | Lý Tuấn Minh | QDO | Quân Đội |
77 | Nguyễn Đức Toàn | GDC | Gia Đình Cờ Vua |
78 | Đặng Quốc Huy | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
79 | Lê Hải Anh* | CBT | Chiến Binh Tí Hon |
80 | Hoàng Phúc Hưng | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
81 | Dương Nguyên Anh | QDO | Quân Đội |
82 | Vũ Việt Sơn | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
83 | Lê Trung Thắng | TNG | Thái Nguyên |
84 | Vũ Quang Anh | OLP | Olimpia Chess |
85 | Nguyễn Đức Minh | QDO | Quân đội |
|
|
|