Viimeisin päivitys24.11.2019 11:28:43, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Aloitusranking
Nr | Nimi | FED | Kerho/Kaupunki |
1 | Bùi Bình Minh | DST | Dream Star |
2 | Bùi Đức Long | CTM | Cờ Thông Minh |
3 | Bùi Gia Bảo | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
4 | Bùi Hiểu Minh | VCH | Vietchess |
5 | Bùi Tiến Khang | STC | Sỹ Toàn Chess |
6 | Cao Quốc Thắng | VCH | Vietchess |
7 | Chu Khánh An* | CTM | Cờ Thông Minh |
8 | Đinh Bảo Khánh* | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
9 | Đinh Phúc Minh | TCO | Trường Cờ Olimpic |
10 | Đỗ Đức Quân* | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
11 | Đỗ Dương Hoàng Nguyên | NTA | Th Nghĩa Tân |
12 | Đỗ Hoàng Kiên | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
13 | Đồng Chí Nhân | HDU | Hải Dương |
14 | Dương Minh Hiếu | CTM | Cờ Thông Minh |
15 | Dương Thế Tuấn | QDO | Quân đội |
16 | Dương Vũ Mạnh Hưng | CTM | Cờ Thông Minh |
17 | Hà Gia Huy | CTM | Cờ Thông Minh |
18 | Hà Học Quân | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
19 | Hoàng Đức Nhật | TNG | Thái Nguyên |
20 | Hoàng Hải Phong* | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
21 | Hoàng Minh Hiếu | TNT | Clb Tài Năng Trẻ |
22 | Hoàng Vũ Trung Quốc | TNT | Clb Tài Năng Trẻ |
23 | Khúc Phan Thiên Minh | HDU | Hải Dương |
24 | Kiều Hoàng Quân | VCH | Vietchess |
25 | Lã Gia Long | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
26 | Lã Khôi Nguyên | VCH | Vietchess |
27 | La Trần Minh Đức | QNI | Quảng Ninh |
28 | Lê Minh Nhật | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
29 | Lê Minh đăng | VMD | Vinhomes Mỹ đình |
30 | Lê Trung Hiếu | TNG | Thái Nguyên |
31 | Mai Đức Giang | CTM | Cờ Thông Minh |
32 | Nguyễn Bá Nam | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
33 | Nguyễn Công Tuấn | T10 | Trường 10-10 |
34 | Nguyễn Đắc Hải Phong | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
35 | Nguyễn Đăng Khoa | TNG | Thái Nguyên |
36 | Nguyễn Đức Hiếu | CTM | Cờ Thông Minh |
37 | Nguyễn Đức Lâm | TNG | Thái Nguyên |
38 | Nguyễn Đức Minh | T10 | Trường 10-10 |
39 | Nguyễn Duy Khang | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
40 | Nguyễn Duy Khang* | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
41 | Nguyễn Gia Bảo | T10 | Trường 10-10 |
42 | Nguyễn Hải Nguyên | CTT | Clb Cờ Trí Tuệ |
43 | Nguyễn Hải Phong | HDU | Hải Dương |
44 | Trần Hải Phong | CHT | Chess Tactics |
45 | Nguyễn Hiếu Sang | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
46 | Nguyễn Hoàng Khôi | CTM | Cờ Thông Minh |
47 | Nguyễn Hoàng Minh | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
48 | Nguyễn Hồng Phong | TCO | Trường Cờ Olimpic |
49 | Nguyễn Huy Vũ | TCO | Trường Cờ Olimpic |
50 | Nguyễn Khánh Nam | VCH | Vietchess |
51 | Nguyễn Khoa An | TNT | Clb Tài Năng Trẻ |
52 | Nguyễn Lê Tiến Minh | CBT | Chiến Binh Tí Hon |
53 | Nguyễn Minh Đức | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
54 | Nguyễn Minh Huy | HDU | Hải Dương |
55 | Nguyễn Nhật Minh | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
56 | Nguyễn Phú Hoàng | VCH | Vietchess |
57 | Nguyễn Quang Dũng | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
58 | Nguyễn Quang Huy | SP2 | Đhsp Hà Nội 2 |
59 | Nguyễn Quốc Cường | CTM | Cờ Thông Minh |
60 | Nguyễn Sỹ Hải | HDU | Hải Dương |
61 | Nguyễn Tạ Minh Huy | HNO | Hà Nội |
62 | Nguyễn Thanh Phong* | HDU | Hải Dương |
63 | Nguyễn Thế Vinh | HDU | Hải Dương |
64 | Nguyễn Thiên Bảo | HDU | Hải Dương |
65 | Nguyễn Thiên Vũ | TCO | Trường Cờ Olimpic |
66 | Nguyễn Tiến Dũng | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
67 | Nguyễn Tiến Mạnh Trí | T10 | Trường 10-10 |
68 | Nguyễn Trần Minh Phong | T10 | Trường 10-10 |
69 | Nguyễn Trung Dũng | STC | Sỹ Toàn Chess |
70 | Nguyễn Trường Giang-VIN | VMD | Vinhomes Mỹ đình |
71 | Nguyễn Trường Giang-CTM | CTM | Cờ Thông Minh |
72 | Nguyễn Trường Phúc | CVT | Cung Việt Tiệp |
73 | Nguyễn Tuấn Anh | HDU | Hải Dương |
74 | Nguyễn Tuấn Minh | VCH | Vietchess |
75 | Nguyễn Vũ Nam Anh | TNT | Clb Tài Năng Trẻ |
76 | Nguyễn Vương Đăng Minh | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
77 | Phạm Anh Duy | LBI | Long Biên |
78 | Phạm Gia Phúc | CTM | Cờ Thông Minh |
79 | Phạm Hiểu Minh | HDU | Hải Dương |
80 | Phạm Lý Nhật Minh | TCO | Trường Cờ Olimpic |
81 | Phạm Nhật Minh | CTT | Clb Cờ Trí Tuệ |
82 | Phạm Tiến Minh Vũ | CTM | Cờ Thông Minh |
83 | Phạm Xuân Nam Khoa | NBI | Ninh Bình |
84 | Phan Bảo Nam* | CTM | Cờ Thông Minh |
85 | Tô Việt Hưng | CTM | Cờ Thông Minh |
86 | Tống Nguyên Vũ | TCO | Trường Cờ Olimpic |
87 | Trần Đại Hải | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
88 | Trần Khánh Minh | TNG | Thái Nguyên |
89 | Trần Minh Hiếu | VCH | Vietchess |
90 | Trần Minh Tuấn | CTM | Cờ Thông Minh |
91 | Trần Nhật Huy | HDU | Hải Dương |
92 | Trần Thái Anh | HDU | Hải Dương |
93 | Trần Thanh Lâm | HDU | Hải Dương |
94 | Trịnh Tuấn Phong | VCH | Vietchess |
95 | Trịnh Việt Khải | TCO | Trường Cờ Olimpic |
96 | Trương Quang Long | TNT | Clb Tài Năng Trẻ |
97 | Võ Tuấn Minh | VCH | Vietchess |
98 | Vũ Đức Anh | HDU | Hải Dương |
99 | Vũ Đức Khang | T10 | Trường 10-10 |
100 | Vũ Duy Khánh | VCH | Vietchess |
101 | Vũ Quyết Thắng* | T10 | Trường 10-10 |
102 | Đồng Trịnh Việt Bách | ALO | Alo Chess |
103 | Ngô Duy Minh | ALO | Alo Chess |
104 | Nguyễn Thiên Thành | ALO | Alo Chess |
105 | Phan Sỹ Nhật Minh | ALO | Alo Chess |
106 | Hồ Quang Hà | ALO | Alo Chess |
107 | Nguyễn Nhật Minh | VCH | Vietchess |
108 | Lê Trường Giang | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
109 | Nguyễn Trần Trí Vũ | GDC | Gia Đình Cờ Vua |
110 | Đỗ Gia Bảo | HPD | Hoa Phượng Đỏ |
111 | Nguyễn Phúc Sang | HPD | Hoa Phượng Đỏ |
112 | Nguyễn Nhật Nam* | NGI | Nguyễn Gia |
113 | Nguyễn Hải Phong | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
114 | Nguyễn Hùng Việt Bảo | GDC | Gia Đình Cờ Vua |
115 | Nguyễn Nhật Quốc Khánh | GDC | Gia Đình Cờ Vua |
116 | Lương Anh Việt | KAN | Kiến An - Hp |
117 | Nguyễn Gia Bảo | KAN | Kiến An - Hp |
118 | Vũ Minh Triết | KAN | Kiến An - Hp |
119 | Quản Minh Nhật | LSO | Trí Tuệ Lạng Sơn |
120 | Trần Phi Long | LSO | Trí Tuệ Lạng Sơn |
121 | Vũ Quang Tùng | OLP | Olimpia Chess |
122 | Nguyễn Trần Nam Phong | JPS | Th Jean Piaget |
123 | Trần Nam Phong | JPS | Th Jean Piaget |
124 | Nguyễn Đình Quân | JPS | Th Jean Piaget |
125 | Vũ Bảo Minh | JPS | Th Jean Piaget |
126 | Nguyễn Lâm Nguyên* | JPS | Th Jean Piaget |
127 | Bùi Đức Anh | TGC | Thế Giới Cờ Vua |
128 | Nguyễn Tuấn Bách | OLP | Olimpia Chess |
129 | Ngô Gia Bảo | JPS | Th Jean Piaget |
130 | Nguyễn Hải Đông* | JPS | Th Jean Piaget |
131 | Trần Huy Tuấn | TGC | Thế Giới Cờ Vua |
132 | Nguyễn Phú Vương | QDO | Quân Đội |
133 | Đinh Nguyễn Hải | QDO | Quân Đội |
134 | Trần Quân | QDO | Quân Đội |
135 | Nguyễn Tùng Quân | QDO | Quân Đội |
136 | Nguyễn Bảo Nam | QDO | Quân Đội |
137 | Vũ Đức Nhân | ARC | Archimesdes Academy |
138 | Phùng Hải Đăng* | CTM | Cờ Thông Minh |
139 | Nguyễn Minh Sang | NAN | Nghệ An |
140 | Nguyễn Khánh Minh* | NAN | Nghệ An |
141 | Bùi Tùng Lâm | TKB | Trí Tuệ Kinh Bắc |
142 | Hoàng Gia Khánh | GDC | Gia Đình Cờ Vua |
143 | Ngô Duy Khánh | GDC | Gia Đình Cờ Vua |
144 | Nguyễn Đức Dương | GDC | Gia Đình Cờ Vua |
145 | Nguyễn Lương Phúc | GDC | Gia Đình Cờ Vua |
146 | Vũ Hoàng Nam | LCA | Lào Cai |
147 | Nguyễn Trí Bình | GDC | Gia Đình Cờ Vua |
148 | Ngô Quốc Công | TCO | Trường Cờ Olimpic |
149 | Lê Phúc Thái An | TCO | Trường Cờ Olimpic |
150 | Bùi Quang Khải | BNI | Bắc Ninh |
Näytä koko lista
|
|
|