Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Iranian Youth U-14 Team Championship Standard Cup 1398

Cập nhật ngày: 15.11.2019 16:56:58, Người tạo/Tải lên sau cùng: Iran Chess-Federation (Licence 85)

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
11Setaregan Parsa752012230
24Roshd 175201220,50
317Nojavanan Sahand Maraghe751111160
42Nokhbegan Aria7412918,50
53Ghahremanan Parsa74129170
65Ayandesazan Heyat Alborz7331916,50
715Estedadhaye Derakhshan Alborz7412914,50
812Parsa 47403817,50
919Roshd 273228160
106Aria 17241815,50
1110Malard7322815,50
127Nonahalan Sahand Maraghe7322815,50
139Setaregan Shahmat Alborz73137160
1416Bashgah Modern A7313713,50
1521Parsa 673137130
1626Aria Fardis73137130
178Aria Azimiye 17223615,50
1813Parsa 57223612,50
14Parsa 77142612,50
2028Roshd 37304612,50
2124Aria Azimiye 27304612,50
2222Akademi Shatranj Melli72236100
2311Parsa 37214513,50
2420Aria 272145110
2527Bashgah Modern B70434100
2625Aria Azimiye 37124480
2723Aria 4710625,50
2818Aria 37016160

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints