Última actualización16.11.2019 07:38:52, Propietario/Última carga: Saigon
Ranking inicial
No. | Nombre | FED |
1 | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | Q06 |
2 | Đặng Hương Thảo Như | HBC |
3 | Nguyễn Minh Hạnh | QBT |
4 | Hồ Mai Khanh | Q03 |
5 | Ngô Lê Bảo Anh | QGV |
6 | Đào Ngọc Minh Châu | QTB |
7 | Lê Bảo Châu | QBT |
8 | Ngô Đặng Thanh Hà | QTP |
9 | Nguyễn Thanh Hà | Q04 |
10 | Nguyễn Minh Khuê | QPN |
11 | Cao Mộc Lan | Q02 |
12 | Võ Huỳnh Khánh Linh | Q12 |
13 | Trương Hoàng Ngân | Q06 |
14 | Nguyễn Vũ Thanh Ngọc | Q10 |
15 | Trương Bảo Ngọc | QTĐ |
16 | Đặng Thu Thủy | Q05 |
17 | Nguyễn Ngọc Minh Thư | Q07 |
18 | Trần Thị Anh Thư | BTA |
19 | Phan Mộc Trân | Q09 |
20 | Nguyễn Ngọc Cát Tường | Q03 |
21 | Lưu Hải Yến | Q01 |
|
|
|