Última actualización16.11.2019 07:38:12, Propietario/Última carga: Saigon
Ranking inicial
No. | Nombre | FED |
1 | Nguyễn Minh Chi | QTP |
2 | Vũ Nguyễn Uyên Nhi | QBT |
3 | Bùi Nguyễn Trà My | Q02 |
4 | Trần Bích Phương | Q05 |
5 | Lê Hoàng Nguyên An | Q09 |
6 | Nguyễn Minh Hoài Ân | Q06 |
7 | Hoàng Hải Giang | QGV |
8 | Trần Hương Giang | Q01 |
9 | Nguyễn Khánh Hà | QTB |
10 | Nguyễn Duy Khánh Hồng | HBC |
11 | Hà Trần Bảo Lam | QBT |
12 | Vũ Tuệ Lâm | BTA |
13 | Đinh Xuân Khánh Ngân | QPN |
14 | Huỳnh Lê Khánh Ngọc | QTP |
15 | Lý Hồng Ngọc | Q02 |
16 | Vũ Phúc Phương Nguyên | Q07 |
17 | Bùi Phan Nhật Thu | Q03 |
18 | Lâm Trần Minh Thư | QPN |
19 | Lê Hà Thy | Q04 |
20 | Trần Ngọc Linh Trâm | Q10 |
21 | Võ Ngọc Thanh Vân | Q08 |
|
|
|