Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1 | 2 | 3 | 4 | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | КЗО ССЗШ №126 | * | 3 | 3 | 2 | 8 | 6 | 11 |
2 | КЗО СЗШ №112 | 0 | * | 2 | 2 | 4 | 4 | 6 |
3 | КЗО НВК №137 | 0 | 1 | * | 2 | 3 | 2 | 4 |
4 | КЗО ССЗШ №53 | 1 | 1 | 1 | * | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: points (game-points) + 1 point for each won match.