Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:
ukáž detaily turnaja
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH TỈNH LÂM ĐỒNG NĂM 2019 NHÓM 1 NAM 5 TUỔI Posledná aktualizácia 13.11.2019 07:28:18, Creator/Last Upload: Saigon
Prehľad hráča xa1
č. | Meno | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Body | Por. | Skupina |
13 | Lê Đăng Phúc | XA1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | 8 | Nam6 |
41 | Trần Gia Bảo | XA1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 4,5 | 30 | Nam6 |
43 | Trần Thiện Nhân | XA1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | ½ | 5 | 16 | Nam6 |
48 | Phạm Hoàng Nam | XA1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 39 | Nam7 |
54 | Phùng Bá Việt Phương | XA1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 | 18 | Nam7 |
63 | Vũ Hoàng Hiệp | XA1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 4,5 | 30 | Nam7 |
10 | Đậu Kiến Quốc | XA1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 4,5 | 46 | Nam8 |
16 | Đỗ Thiện Khoa | XA1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 57 | Nam8 |
13 | Lê Nguyễn Hồng Phúc | XA1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | 5 | 18 | Nam9 |
18 | Nguyễn Gia An Khang | XA1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 6 | 10 | Nam9 |
25 | Nguyễn Tuấn Minh | XA1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 8 | 2 | Nam9 |
25 | Nguyễn Khánh Phát | XA1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 | 23 | Nam10 |
54 | Phan Công Đạo | XA1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 6 | 12 | Nam10 |
59 | Trần Minh Hiếu | XA1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 18 | Nam10 |
32 | Nguyễn Huy Minh | XA1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 24 | Nam11-12 |
42 | Phạm Nguyễn Nhật Tùng | XA1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 8 | Nam11-12 |
4 | Đậu Ngọc Bình An | XA1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 3,5 | 30 | Nam13-14 |
18 | Mai Trung Nguyên | XA1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 4 | 26 | Nam13-14 |
40 | Trần Nguyên Minh Hoàng | XA1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 16 | Nam13-14 |
1 | Chu Gia Hân | XA1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 23 | Nữ 6 |
15 | Nguyễn Ngọc Khánh | XA1 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 11 | Nữ 6 |
9 | Trần Hồng Phúc | XA1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 24 | Nữ 7 |
24 | Nguyễn Lý Hải Anh | XA1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 22 | Nữ 7 |
34 | Trần Ngân Thanh | XA1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 23 | Nữ 7 |
2 | Đặng Minh Châu | XA1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 19 | Nữ 8 |
4 | Hồ Lê Ngọc Khuê | XA1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 20 | Nữ 8 |
13 | Nguyễn Lê Bảo Uyên | XA1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 5,5 | 5 | Nữ 8 |
11 | Nguyễn Hoàng Tuệ Trân | XA1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 22 | Nữ 9 |
15 | Nguyễn Ngọc Thanh Thảo | XA1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | 5 | 9 | Nữ 9 |
9 | Hoàng Ngọc Thu Sương | XA1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | 4 | 25 | Nữ 10 |
20 | Nguyễn Hoàng Thảo Vy | XA1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 10 | Nữ 10 |
19 | Nguyễn Hà Linh | XA1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 13 | Nữ 11-12 |
30 | Nguyễn Võ Quỳnh Anh | XA1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 23 | Nữ 11-12 |
22 | Phạm Minh Huyền Thư | XA1 | ½ | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 28 | Nữ 13-14 |
24 | Phạm Ngọc Bích | XA1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 22 | Nữ 13-14 |
33 | Vũ Ngọc Quỳnh Chi | XA1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 26 | Nữ 13-14 |
Výsledky posledného kola pre xa1
k. | š. | č. | Meno | FED | Body | Výsledok | Body | Meno | FED | č. |
9 | 3 | 6 | Dương Cánh Lợi | DRA | 6 | 1 - 0 | 6 | Lê Đăng Phúc | XA1 | 13 |
9 | 10 | 41 | Trần Gia Bảo | XA1 | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Hồ Hữu Thiên Phúc | LTT | 10 |
9 | 11 | 33 | Nguyễn Tuấn Kiệt | DTE | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Trần Thiện Nhân | XA1 | 43 |
9 | 10 | 54 | Phùng Bá Việt Phương | XA1 | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Đức Thủy Lân | CT1 | 26 |
9 | 15 | 23 | Lê Văn Minh Phúc | BCA | 4 | ½ - ½ | 4 | Vũ Hoàng Hiệp | XA1 | 63 |
9 | 22 | 48 | Phạm Hoàng Nam | XA1 | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Hoàng Phương | TMA | 33 |
9 | 27 | 10 | Đậu Kiến Quốc | XA1 | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Lê Minh Khôi | KDD | 34 |
9 | 31 | 16 | Đỗ Thiện Khoa | XA1 | 3 | 1 - 0 | 3 | Phan Quốc An | KAD | 69 |
9 | 2 | 32 | Nguyễn Nhất Nguyên | DTE | 5½ | 0 - 1 | 7 | Nguyễn Tuấn Minh | XA1 | 25 |
9 | 5 | 18 | Nguyễn Gia An Khang | XA1 | 5 | 1 - 0 | 5 | Đặng Viết Thái Sơn | DLI | 3 |
9 | 10 | 13 | Lê Nguyễn Hồng Phúc | XA1 | 4½ | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Anh Vũ | BLA | 17 |
9 | 4 | 45 | Nguyễn Trần Long Bảo | LTK | 6 | ½ - ½ | 5½ | Phan Công Đạo | XA1 | 54 |
9 | 6 | 59 | Trần Minh Hiếu | XA1 | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Vũ Quang Khôi | BLA | 30 |
9 | 9 | 25 | Nguyễn Khánh Phát | XA1 | 5 | 0 - 1 | 5 | Lê Quang Thanh | TMA | 19 |
9 | 8 | 42 | Phạm Nguyễn Nhật Tùng | XA1 | 5 | 1 - 0 | 5 | Lê Hoàng Long | LLH | 13 |
9 | 17 | 32 | Nguyễn Huy Minh | XA1 | 4 | 1 - 0 | 4 | Lục Khánh Hậu | BLA | 20 |
9 | 11 | 40 | Trần Nguyên Minh Hoàng | XA1 | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Hoài Nam | LSD | 19 |
9 | 13 | 4 | Đậu Ngọc Bình An | XA1 | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Phan Thanh Dũng | QTR | 32 |
9 | 15 | 18 | Mai Trung Nguyên | XA1 | 3½ | ½ - ½ | 3 | Lê Xuân Cao Quyền | NDC | 13 |
9 | 7 | 15 | Nguyễn Ngọc Khánh | XA1 | 4 | 1 - 0 | 4 | Phạm Ngọc Gia An | DTD | 17 |
9 | 12 | 4 | Lê Nguyễn Quỳnh Nhi | PNT | 1½ | + - - | 3 | Chu Gia Hân | XA1 | 1 |
9 | 12 | 15 | Lê Trần Châu Giang | DTD | 3½ | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Lý Hải Anh | XA1 | 24 |
9 | 13 | 25 | Nguyễn Phan Thu Hà | DTD | 3 | 0 - 1 | 3 | Trần Hồng Phúc | XA1 | 9 |
9 | 14 | 34 | Trần Ngân Thanh | XA1 | 3 | 1 - 0 | 2 | Lê Ngọc Nhi | MLI | 13 |
9 | 4 | 13 | Nguyễn Lê Bảo Uyên | XA1 | 5 | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Ngọc Yến Linh | DTE | 21 |
9 | 8 | 4 | Hồ Lê Ngọc Khuê | XA1 | 4 | 0 - 1 | 4 | Lê Trần Khánh Ngọc | DLI | 12 |
9 | 14 | 2 | Đặng Minh Châu | XA1 | 3 | 1 | | voľno | | |
9 | 4 | 15 | Nguyễn Ngọc Thanh Thảo | XA1 | 5 | 0 - 1 | 6 | Nguyễn Hoàng Bảo Trân | DTE | 17 |
9 | 8 | 11 | Nguyễn Hoàng Tuệ Trân | XA1 | 4 | 0 - 1 | 4 | Huỳnh Nguyễn Kỳ Duyên | TQT | 7 |
9 | 8 | 22 | Nguyễn Thy Như Thảo | LSO | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Hoàng Thảo Vy | XA1 | 20 |
9 | 9 | 9 | Hoàng Ngọc Thu Sương | XA1 | 4 | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Hoàng Yến My | DTE | 24 |
9 | 8 | 19 | Nguyễn Hà Linh | XA1 | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Ngọc Thảo Duyên | PCT | 26 |
9 | 14 | 30 | Nguyễn Võ Quỳnh Anh | XA1 | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Lê Anh Thư | LSD | 13 |
9 | 11 | 33 | Vũ Ngọc Quỳnh Chi | XA1 | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Đặng Ánh Minh | PSO | 12 |
9 | 12 | 24 | Phạm Ngọc Bích | XA1 | 3 | 1 - 0 | 2½ | Đoàn Thị Hương Giang | DRA | 6 |
9 | 13 | 22 | Phạm Minh Huyền Thư | XA1 | 2 | 0 - 1 | 3 | Lê Nguyễn Mai Nguyên | QTR | 9 |
Detaily hráča pre xa1
k. | č. | Meno | FED | Body | výs. |
Lê Đăng Phúc 0 XA1 Rp:1125 Body 6 |
1 | 40 | Toàn Bảo Khánh | PHO | 4 | w 1 | 2 | 48 | Trần Nguyễn Minh Khôi | TMY | 7 | s 0 | 3 | 44 | Trần Công Hữu Nghĩa | DLI | 6 | w 0 | 4 | 49 | Triệu An Khang | NTC | 4 | s 1 | 5 | 20 | Lương Bảo Thắng | PNT | 5 | w 1 | 6 | 34 | Nguyễn Vũ Minh Quân | MLI | 4 | w 1 | 7 | 54 | Vũ Nguyễn Quốc Trực | DTE | 6 | s 1 | 8 | 31 | Nguyễn Trí Anh Minh | THP | 6,5 | w 1 | 9 | 6 | Dương Cánh Lợi | DRA | 7 | s 0 | Trần Gia Bảo 0 XA1 Rp:1000 Body 4,5 |
1 | 14 | Lê Hoàng Phúc | DTD | 5 | w 0 | 2 | 16 | Lê Kiều Quốc Bảo | LTT | 0 | s 1 | 3 | 8 | Dương Hoàng Bảo Khang | KIM | 5,5 | w 0 | 4 | 18 | Lê Tín | DCC | 5 | s 0 | 5 | 24 | Nguyễn Vũ Phong | LQD | 4 | s 1 | 6 | 25 | Nguyễn Bá Minh Khang | DCC | 3 | w 1 | 7 | 11 | Hồ Vũ Nguyên Hoàng | TTN | 3 | s 1 | 8 | 33 | Nguyễn Tuấn Kiệt | DTE | 5 | w ½ | 9 | 10 | Hồ Hữu Thiên Phúc | LTT | 5,5 | w 0 | Trần Thiện Nhân 0 XA1 Rp:1043 Body 5 |
1 | 16 | Lê Kiều Quốc Bảo | LTT | 0 | w 1 | 2 | 18 | Lê Tín | DCC | 5 | s 1 | 3 | 20 | Lương Bảo Thắng | PNT | 5 | w 1 | 4 | 50 | Trịnh Gia Bảo | NLA | 7 | s 1 | 5 | 52 | Võ Quang Nam | LQD | 7 | w 0 | 6 | 6 | Dương Cánh Lợi | DRA | 7 | s 0 | 7 | 8 | Dương Hoàng Bảo Khang | KIM | 5,5 | w ½ | 8 | 9 | Hồ Đức Việt | NTC | 6 | s 0 | 9 | 33 | Nguyễn Tuấn Kiệt | DTE | 5 | s ½ | Phạm Hoàng Nam 0 XA1 Rp:957 Body 4 |
1 | 16 | Hoàng Vũ Bảo Khiêm | KIM | 5 | w 0 | 2 | 14 | Hoàng Lâm Nhật Hiệu | LTT | 4 | s 1 | 3 | 20 | Lê Hoàng Kim Long | PNT | 1 | w 1 | 4 | 2 | Đặng Minh Chiến | XA2 | 6 | s 0 | 5 | 8 | Hồ Đắc Hải Đăng | TTN | 5 | w 0 | 6 | 32 | Nguyễn Hải Nam | NSO | 5 | s 0 | 7 | 43 | Nguyễn Quốc Minh Châu | DCC | 2 | w 1 | 8 | 30 | Nguyễn Trọng Nhật Minh | PNT | 5 | s 0 | 9 | 33 | Nguyễn Hoàng Phương | TMA | 3 | w 1 | Phùng Bá Việt Phương 0 XA1 Rp:1043 Body 5 |
1 | 22 | Lê Lương Huy | DTE | 5 | w 0 | 2 | 24 | Lê Vũ Minh Khôi | NTR | 0 | s 1 | 3 | 32 | Nguyễn Hải Nam | NSO | 5 | w 1 | 4 | 8 | Hồ Đắc Hải Đăng | TTN | 5 | s 1 | 5 | 12 | Hoàng Trung Kiên | BLA | 5 | w 1 | 6 | 17 | Võ Phước Hải | MMZ | 7 | s 0 | 7 | 4 | Đinh Văn Nhân Tâm | CT1 | 4 | w 1 | 8 | 18 | Huỳnh Khánh Nguyên Khôi | MLI | 7 | s 0 | 9 | 26 | Nguyễn Đức Thủy Lân | CT1 | 6 | w 0 | Vũ Hoàng Hiệp 0 XA1 Rp:1000 Body 4,5 |
1 | 31 | Nguyễn Gia Hưng | PHO | 5,5 | s ½ | 2 | 5 | Đỗ Lê Phúc Nguyên | DLI | 4,5 | w ½ | 3 | 27 | Nguyễn Hữu Huy | DRA | 3 | s 1 | 4 | 17 | Võ Phước Hải | MMZ | 7 | w ½ | 5 | 18 | Huỳnh Khánh Nguyên Khôi | MLI | 7 | s 0 | 6 | 39 | Nguyễn Nhật Minh | DTE | 6 | s 0 | 7 | 36 | Nguyễn Long Thiên Bảo | NSO | 4 | w 1 | 8 | 40 | Nguyễn Phương Hải Triều | NHI | 5 | w ½ | 9 | 23 | Lê Văn Minh Phúc | BCA | 4,5 | s ½ | Đậu Kiến Quốc 0 XA1 Rp:1000 Body 4,5 |
1 | 52 | Nguyễn Gia Khiêm | PDC | 1 | w 1 | 2 | 50 | Nguyễn Đức Nghĩa | DLI | 6 | s 0 | 3 | 55 | Hoàng Minh Tuệ | DTC | 5 | w 0 | 4 | 48 | Nguyễn Đức Gia Huy | KIM | 7 | s 0 | 5 | 33 | Lê Bảo Hưng | NTC | 2 | w 1 | 6 | 62 | Nguyễn Vũ Lam | LTK | 5 | s 0 | 7 | 51 | Nguyễn Gia Khánh | TVU | 3,5 | w ½ | 8 | 77 | Trần Đức Minh Quân | NTC | 2,5 | s 1 | 9 | 34 | Lê Minh Khôi | KDD | 3,5 | w 1 | Đỗ Thiện Khoa 0 XA1 Rp:957 Body 4 |
1 | 58 | Nguyễn Sinh Hoàng | LHA | 6 | w 0 | 2 | 52 | Nguyễn Gia Khiêm | PDC | 1 | s 1 | 3 | 56 | Nguyễn Quốc Anh | DTD | 6,5 | w 0 | 4 | 60 | Nguyễn Thành Được | PHO | 4,5 | s 0 | 5 | 37 | Nguyễn Đức Minh Quân | CT1 | 2 | w 1 | 6 | 64 | Phan Nguyễn Bảo Long | MMZ | 4 | s 0 | 7 | 65 | Phan Thái Minh Đạt | ADV | 3 | w 1 | 8 | 62 | Nguyễn Vũ Lam | LTK | 5 | s 0 | 9 | 69 | Phan Quốc An | KAD | 3 | w 1 | Lê Nguyễn Hồng Phúc 0 XA1 Rp:1043 Body 5 |
1 | 38 | Phạm Thiên Phúc | PHO | 3 | s 1 | 2 | 40 | Quách Anh Khoa | DTE | 5,5 | w 1 | 3 | 46 | Trương Anh Khôi | DTD | 4 | s 0 | 4 | 42 | Trần Đang Dương | DRA | 4 | w 1 | 5 | 48 | Võ Đăng Sĩ Tường | TTN | 6,5 | s ½ | 6 | 8 | Đoàn Lê Quốc Đạt | DLI | 6 | w 1 | 7 | 1 | Đặng Thanh Tùng | BLA | 6 | w 0 | 8 | 32 | Nguyễn Nhất Nguyên | DTE | 5,5 | s 0 | 9 | 17 | Nguyễn Anh Vũ | BLA | 4,5 | w ½ | Nguyễn Gia An Khang 0 XA1 Rp:1125 Body 6 |
1 | 43 | Trần Đức Hiếu | LHA | 4,5 | w 1 | 2 | 39 | Phan Quốc Minh Đăng | DAT | 5 | s 0 | 3 | 45 | Trần Như Chánh Việt | NGI | 4,5 | w ½ | 4 | 52 | Nguyễn Ngọc Nam Thái | MLI | 4,5 | s 1 | 5 | 32 | Nguyễn Nhất Nguyên | DTE | 5,5 | w 0 | 6 | 36 | Nội Hoàng Khánh Lâm | TTN | 5 | s ½ | 7 | 31 | Nguyễn Minh Tuấn | NAT | 4 | w 1 | 8 | 47 | Trương Thái Chí Tâm | DTE | 5 | s 1 | 9 | 3 | Đặng Viết Thái Sơn | DLI | 5 | w 1 | Nguyễn Tuấn Minh 0 XA1 Rp:1351 Body 8 |
1 | 50 | Vũ Hoàng Gia Khang | DKE | 2 | s 1 | 2 | 1 | Đặng Thanh Tùng | BLA | 6 | s 1 | 3 | 3 | Đặng Viết Thái Sơn | DLI | 5 | w 1 | 4 | 39 | Phan Quốc Minh Đăng | DAT | 5 | s 1 | 5 | 30 | Nguyễn Minh Trung | DTD | 5 | w 1 | 6 | 22 | Nguyễn Nam Dương | PNT | 8,5 | w 0 | 7 | 37 | Phạm Quốc Thịnh | TTN | 7,5 | s 1 | 8 | 19 | Nguyễn Huy Long | DRA | 5 | w 1 | 9 | 32 | Nguyễn Nhất Nguyên | DTE | 5,5 | s 1 | Nguyễn Khánh Phát 0 XA1 Rp:1043 Body 5 |
1 | 59 | Trần Minh Hiếu | XA1 | 5,5 | s 1 | 2 | 63 | Võ Hoàng Gia Thuận | ADV | 2 | w 1 | 3 | 55 | Phan Hoàng Sang | MLI | 7 | s 0 | 4 | 47 | Nguyễn Xuân Lâm | THP | 5 | w 1 | 5 | 69 | Vũ Nguyễn Văn Cao | DLI | 5 | w 1 | 6 | 45 | Nguyễn Trần Long Bảo | LTK | 6,5 | s 0 | 7 | 46 | Nguyễn Viết Minh Quân | DTE | 6 | w 1 | 8 | 43 | Nguyễn Thanh Hải | DLI | 6,5 | s 0 | 9 | 19 | Lê Quang Thanh | TMA | 6 | w 0 | Phan Công Đạo 0 XA1 Rp:1125 Body 6 |
1 | 20 | Mai Minh Huy | PTH | 4 | s 1 | 2 | 26 | Nguyễn Trần Việt Hùng | PNT | 5 | w 0 | 3 | 16 | Lê Đình Thịnh | QLD | 5 | s 1 | 4 | 18 | Lê Ngọc Đông | DTE | 6 | w 0 | 5 | 28 | Nguyễn Đinh Đức Vinh | LTK | 4 | s 1 | 6 | 2 | Bùi Đình Lâm Huy | NHI | 2,5 | w 1 | 7 | 38 | Nguyễn Nam Hy | DTD | 5,5 | s ½ | 8 | 12 | Dương Hoàng Nam | KDD | 4,5 | w 1 | 9 | 45 | Nguyễn Trần Long Bảo | LTK | 6,5 | s ½ | Trần Minh Hiếu 0 XA1 Rp:1080 Body 5,5 |
1 | 25 | Nguyễn Khánh Phát | XA1 | 5 | w 0 | 2 | 29 | Nguyễn Đình Gia Bảo | TTR | 1 | s 1 | 3 | 21 | Mai Nhất Duy | TMA | 4,5 | w ½ | 4 | 17 | Lê Hoàng Thiên Phú | DTD | 4,5 | s 0 | 5 | 15 | Hoàng Gia Phong | DRA | 5,5 | w 1 | 6 | 27 | Nguyễn Bảo Thiên Trí | KDD | 4,5 | s 1 | 7 | 1 | Âu Trọng Hiếu | TDA | 4,5 | w 1 | 8 | 6 | Đinh Duy Khánh Đăng | DRA | 5 | s 1 | 9 | 30 | Vũ Quang Khôi | BLA | 6,5 | w 0 | Nguyễn Huy Minh 0 XA1 Rp:1043 Body 5 |
1 | 4 | Đặng Văn Thái | PHL | 4 | w 1 | 2 | 2 | Bùi Vinh Quang | LLH | 5 | s 1 | 3 | 16 | Lê Đình Quốc Bảo | PCT | 5 | w 0 | 4 | 47 | Phan Văn Tuấn Kiệt | HTH | 4 | s 1 | 5 | 29 | Nguyễn Đoàn Viết Thắng | PCT | 6,5 | w 0 | 6 | 41 | Phạm Nguyễn Nguyên Hoàng | LSD | 6,5 | s 0 | 7 | 10 | Huỳnh Vũ Minh Hoàng | DCC | 3 | w 1 | 8 | 14 | Lê Xuân Nguyên | BLA | 5,5 | s 0 | 9 | 20 | Lục Khánh Hậu | BLA | 4 | w 1 | Phạm Nguyễn Nhật Tùng 0 XA1 Rp:1125 Body 6 |
1 | 14 | Lê Xuân Nguyên | BLA | 5,5 | w 1 | 2 | 16 | Lê Đình Quốc Bảo | PCT | 5 | s 0 | 3 | 10 | Huỳnh Vũ Minh Hoàng | DCC | 3 | w 1 | 4 | 22 | Ngô Đặng Khôi Nguyên | TTN | 6 | s 1 | 5 | 2 | Bùi Vinh Quang | LLH | 5 | w 1 | 6 | 7 | Đinh Hoàng Nguyên | DLI | 6 | w 1 | 7 | 27 | Nguyễn Quang Dũng | NTC | 5,5 | s 0 | 8 | 28 | Nguyễn Đặng Anh Quân | DLI | 7 | s 0 | 9 | 13 | Lê Hoàng Long | LLH | 5 | w 1 | Đậu Ngọc Bình An 0 XA1 Rp:920 Body 3,5 |
1 | 27 | Nguyễn Tuấn Kiệt | QTR | 3,5 | w 1 | 2 | 24 | Nguyễn Hồng Phúc | DLI | 4,5 | s 0 | 3 | 33 | Thái Hữu Thịnh | DTE | 5,5 | w 1 | 4 | 29 | Phan Đức Nam | BLA | 6 | s 0 | 5 | 30 | Phan Vũ Xuân Hạ | BLA | 6 | w 1 | 6 | 23 | Nguyễn Dương Bảo | DTE | 5 | s 0 | Show complete list
|
|
|
|