Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:
ukáž detaily turnaja
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH TỈNH LÂM ĐỒNG NĂM 2019 NHÓM 1 NAM 5 TUỔI Posledná aktualizácia 13.11.2019 07:28:18, Creator/Last Upload: Saigon
Prehľad hráča tvu
č. | Meno | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Body | Por. | Skupina |
26 | Nguyễn Duy Tuấn Kiệt | TVU | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 46 | Nam6 |
28 | Nguyễn Lê Thái Phong | TVU | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 3 | Nam6 |
38 | Phan Lê Nhật Minh | TVU | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 4 | 35 | Nam6 |
13 | Hoàng Hải Yên | TVU | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 7 | 3 | Nam7 |
37 | Nguyễn Long Thuận | TVU | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6 | 8 | Nam7 |
52 | Phan Minh Hoàng | TVU | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 27 | Nam7 |
8 | Đặng Gia Quyền | TVU | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6 | 14 | Nam8 |
51 | Nguyễn Gia Khánh | TVU | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 3,5 | 62 | Nam8 |
53 | Nguyễn Hữu Nguyên | TVU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 85 | Nam8 |
9 | Hà Đức Anh | TVU | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 5,5 | 12 | Nam9 |
7 | Đinh Nhật Nam | TVU | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 24 | Nam10 |
13 | Hồ Đắc Quang Minh | TVU | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 41 | Nam10 |
22 | Ngô Phạm Hiền Đức | TVU | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5,5 | 15 | Nam10 |
18 | Ngô Lê Bảo Khanh | TVU | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | Nữ 7 |
20 | Nguyễn Hoàng Bình Nghi | TVU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 35 | Nữ 7 |
27 | Nguyễn Thị Kim Ngân | TVU | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5,5 | 8 | Nữ 7 |
8 | Lê Ngọc Khánh An | TVU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | Nữ 8 |
27 | Trương Mai Minh Anh | TVU | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 16 | Nữ 8 |
4 | Đỗ Trần Ngọc Quyên | TVU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 38 | Nữ 10 |
8 | Hồ Lê Ngọc Quỳnh | TVU | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 5 | 13 | Nữ 10 |
41 | Võ Phương Tường Vy | TVU | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 37 | Nữ 10 |
Výsledky posledného kola pre tvu
k. | š. | č. | Meno | FED | Body | Výsledok | Body | Meno | FED | č. |
9 | 2 | 52 | Võ Quang Nam | LQD | 7 | 0 - 1 | 6 | Nguyễn Lê Thái Phong | TVU | 28 |
9 | 20 | 4 | Đinh Cao Sang | CT1 | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Duy Tuấn Kiệt | TVU | 26 |
9 | 22 | 38 | Phan Lê Nhật Minh | TVU | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Bá Minh Khang | DCC | 25 |
9 | 3 | 13 | Hoàng Hải Yên | TVU | 6 | 1 - 0 | 6 | Hồ Trần Nhật Minh | CT1 | 7 |
9 | 7 | 37 | Nguyễn Long Thuận | TVU | 5 | 1 - 0 | 5 | Hoàng Trung Kiên | BLA | 12 |
9 | 14 | 52 | Phan Minh Hoàng | TVU | 4 | 1 - 0 | 4 | Đinh Văn Nhân Tâm | CT1 | 4 |
9 | 9 | 8 | Đặng Gia Quyền | TVU | 5 | 1 - 0 | 5 | Hoàng Minh Tuệ | DTC | 55 |
9 | 28 | 80 | Trần Minh Long | KIM | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Gia Khánh | TVU | 51 |
9 | 43 | 53 | Nguyễn Hữu Nguyên | TVU | 0 | 0 | | nežrebovaný | | |
9 | 4 | 48 | Võ Đăng Sĩ Tường | TTN | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Hà Đức Anh | TVU | 9 |
9 | 5 | 4 | Đào Anh Việt | NTR | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Ngô Phạm Hiền Đức | TVU | 22 |
9 | 7 | 56 | Tô Khải Duy | BLA | 5½ | 1 - 0 | 5 | Đinh Nhật Nam | TVU | 7 |
9 | 17 | 69 | Vũ Nguyễn Văn Cao | DLI | 4 | 1 - 0 | 4 | Hồ Đắc Quang Minh | TVU | 13 |
9 | 1 | 18 | Ngô Lê Bảo Khanh | TVU | 6 | 0 - 1 | 8 | Nguyễn Hoàng Bảo Trang | DTE | 19 |
9 | 8 | 14 | Lê Vũ Bảo An | DTI | 4 | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Thị Kim Ngân | TVU | 27 |
9 | 19 | 20 | Nguyễn Hoàng Bình Nghi | TVU | 0 | 0 | | nežrebovaný | | |
9 | 10 | 27 | Trương Mai Minh Anh | TVU | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Ngọc Kim Ngân | NTR | 19 |
9 | 15 | 8 | Lê Ngọc Khánh An | TVU | 0 | 0 | | nežrebovaný | | |
9 | 5 | 8 | Hồ Lê Ngọc Quỳnh | TVU | 5 | 0 - 1 | 5 | Phạm Bảo Uyên | DTE | 33 |
9 | 17 | 4 | Đỗ Trần Ngọc Quyên | TVU | 1 | 0 - 1 | 3 | Trương Nguyễn Thảo Nguyên | NSO | 40 |
9 | 23 | 41 | Võ Phương Tường Vy | TVU | 1 | 0 | | nežrebovaný | | |
Detaily hráča pre tvu
k. | č. | Meno | FED | Body | výs. |
Nguyễn Duy Tuấn Kiệt 0 TVU Rp:807 Body 3 |
1 | 53 | Vũ Tiến Đạt | CT1 | 4,5 | s 0 | 2 | 3 | Cù Chính Dũng | CT2 | 3,5 | w 0 | 3 | 21 | Nguyễn Bảo Khôi Nguyên | CT1 | 0 | s 1 | 4 | 2 | Cao Phúc | DLI | 5 | s 0 | 5 | 45 | Trần Huy Hoàng | DTD | 4 | w 0 | 6 | 46 | Trần Lam Thiên | NTR | 1 | w 1 | 7 | 49 | Triệu An Khang | NTC | 4 | s 0 | 8 | - | voľno | - | - | - 1 |
9 | 4 | Đinh Cao Sang | CT1 | 4 | s 0 | Nguyễn Lê Thái Phong 0 TVU Rp:1220 Body 7 |
1 | 1 | Bùi Thái Dương | PNT | 4,5 | s 1 | 2 | 51 | Võ Hoàng Nam | TTN | 4,5 | w 1 | 3 | 48 | Trần Nguyễn Minh Khôi | TMY | 7 | s 0 | 4 | 47 | Trần Lê Anh Quân | NTR | 3,5 | w 1 | 5 | 54 | Vũ Nguyễn Quốc Trực | DTE | 6 | s 0 | 6 | 9 | Hồ Đức Việt | NTC | 6 | w 1 | 7 | 35 | Phạm Thành Nam | DTD | 6 | s 1 | 8 | 15 | Lê Hoàng Quân | TMA | 5 | w 1 | 9 | 52 | Võ Quang Nam | LQD | 7 | s 1 | Phan Lê Nhật Minh 0 TVU Rp:957 Body 4 |
1 | 11 | Hồ Vũ Nguyên Hoàng | TTN | 3 | s 0 | 2 | 12 | Hoàng Tuấn Anh | NTC | 2 | s 1 | 3 | 6 | Dương Cánh Lợi | DRA | 7 | w 0 | 4 | 7 | Dương Hiển Minh Quân | MLI | 3,5 | w ½ | 5 | 3 | Cù Chính Dũng | CT2 | 3,5 | s 1 | 6 | 1 | Bùi Thái Dương | PNT | 4,5 | w ½ | 7 | 9 | Hồ Đức Việt | NTC | 6 | s 0 | 8 | 2 | Cao Phúc | DLI | 5 | s 0 | 9 | 25 | Nguyễn Bá Minh Khang | DCC | 3 | w 1 | Hoàng Hải Yên 0 TVU Rp:1220 Body 7 |
1 | 45 | Nguyễn Thanh Hải | DTD | 4 | w 1 | 2 | 39 | Nguyễn Nhật Minh | DTE | 6 | s 1 | 3 | 47 | Nhâm Quốc Khánh | NTR | 3 | w 1 | 4 | 35 | Nguyễn Khải Hoàn | NTR | 4 | s 1 | 5 | 53 | Phan Ngọc Long Châu | DTD | 8,5 | w 0 | 6 | 4 | Đinh Văn Nhân Tâm | CT1 | 4 | s 1 | 7 | 6 | Hồ Đắc Chí | BLA | 6 | w 0 | 8 | 26 | Nguyễn Đức Thủy Lân | CT1 | 6 | s 1 | 9 | 7 | Hồ Trần Nhật Minh | CT1 | 6 | w 1 | Nguyễn Long Thuận 0 TVU Rp:1125 Body 6 |
1 | 5 | Đỗ Lê Phúc Nguyên | DLI | 4,5 | s 1 | 2 | 11 | Hồ Thiện Nhân | DCC | 5 | w 1 | 3 | 4 | Đinh Văn Nhân Tâm | CT1 | 4 | w 1 | 4 | 22 | Lê Lương Huy | DTE | 5 | s 1 | 5 | 26 | Nguyễn Đức Thủy Lân | CT1 | 6 | w 1 | 6 | 53 | Phan Ngọc Long Châu | DTD | 8,5 | s 0 | 7 | 17 | Võ Phước Hải | MMZ | 7 | w 0 | 8 | 7 | Hồ Trần Nhật Minh | CT1 | 6 | s 0 | 9 | 12 | Hoàng Trung Kiên | BLA | 5 | w 1 | Phan Minh Hoàng 0 TVU Rp:1043 Body 5 |
1 | 20 | Lê Hoàng Kim Long | PNT | 1 | w 1 | 2 | 22 | Lê Lương Huy | DTE | 5 | s 0 | 3 | 30 | Nguyễn Trọng Nhật Minh | PNT | 5 | w 1 | 4 | 6 | Hồ Đắc Chí | BLA | 6 | s 0 | 5 | 23 | Lê Văn Minh Phúc | BCA | 4,5 | s 0 | 6 | 38 | Nguyễn Minh Tiến | XA2 | 4 | w 1 | 7 | 29 | Nguyễn Trần Nhật Huy | XA2 | 3 | s 1 | 8 | 2 | Đặng Minh Chiến | XA2 | 6 | w 0 | 9 | 4 | Đinh Văn Nhân Tâm | CT1 | 4 | w 1 | Đặng Gia Quyền 0 TVU Rp:1125 Body 6 |
1 | 50 | Nguyễn Đức Nghĩa | DLI | 6 | w 0 | 2 | 46 | Nguyễn Đình Nguyên Khang | STH | 3 | s 1 | 3 | 48 | Nguyễn Đức Gia Huy | KIM | 7 | w 1 | 4 | 67 | Phan Viết Bảo Nam | PNT | 0 | w 1 | 5 | 40 | Nguyễn Phạm Thành Lương | BLA | 5 | s 1 | 6 | 49 | Nguyễn Đức Nam Khoa | NTR | 6 | s 0 | 7 | 57 | Nguyễn Quốc Anh | PTH | 6 | w 1 | 8 | 74 | Tô Vũ Trung Kiên | NTR | 7 | s 0 | 9 | 55 | Hoàng Minh Tuệ | DTC | 5 | w 1 | Nguyễn Gia Khánh 0 TVU Rp:920 Body 3,5 |
1 | 9 | Đào Đức Kiên | NGI | 5 | w 1 | 2 | 5 | Cao Trí Dũng | LQD | 8 | s 0 | 3 | 7 | Đặng Bảo Phong | DLI | 5 | w 1 | 4 | 21 | Đoàn Nhật Minh | LSO | 5,5 | s 0 | 5 | 29 | Lâm Quyết Thắng | DCC | 5 | w 0 | 6 | 85 | Vũ Quốc Thắng | DCC | 4 | s 0 | 7 | 10 | Đậu Kiến Quốc | XA1 | 4,5 | s ½ | 8 | 25 | Hồ Quang Huy | PDC | 2,5 | w 1 | 9 | 80 | Trần Minh Long | KIM | 4,5 | s 0 | Nguyễn Hữu Nguyên 0 TVU Body 0 |
1 | 11 | Đậu Quang Vinh | XA2 | 5 | - 0K | 2 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
3 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
4 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
5 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
6 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
7 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
8 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
9 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
Hà Đức Anh 0 TVU Rp:1080 Body 5,5 |
1 | 34 | Nguyễn Trần Gia Phúc | NHI | 3 | s 1 | 2 | 30 | Nguyễn Minh Trung | DTD | 5 | w 0 | 3 | 28 | Nguyễn Hoàng Phong | LTT | 4 | s 1 | 4 | 29 | Nguyễn Hồng Thái Bảo | KIM | 5 | w 1 | 5 | 37 | Phạm Quốc Thịnh | TTN | 7,5 | w 0 | 6 | 39 | Phan Quốc Minh Đăng | DAT | 5 | s 1 | 7 | 40 | Quách Anh Khoa | DTE | 5,5 | s ½ | 8 | 12 | Lê Đình Minh Khang | PNT | 6 | w 1 | 9 | 48 | Võ Đăng Sĩ Tường | TTN | 6,5 | s 0 | Đinh Nhật Nam 0 TVU Rp:1043 Body 5 |
1 | 41 | Nguyễn Phú Thịnh | PHO | 3,5 | s 1 | 2 | 43 | Nguyễn Thanh Hải | DLI | 6,5 | w 0 | 3 | 35 | Nguyễn Mạnh Tường | LTT | 4,5 | s 1 | 4 | 34 | Nguyễn Hoàng Quang Vinh | NTC | 4 | w 1 | 5 | 38 | Nguyễn Nam Hy | DTD | 5,5 | s 0 | 6 | 40 | Nguyễn Ngọc Gia Khang | TTN | 4 | w 1 | 7 | 62 | Trịnh Duy Thành | DTH | 5 | s 1 | 8 | 37 | Nguyễn Minh Tùng | DTD | 6 | w 0 | 9 | 56 | Tô Khải Duy | BLA | 6,5 | s 0 | Hồ Đắc Quang Minh 0 TVU Rp:957 Body 4 |
1 | 47 | Nguyễn Xuân Lâm | THP | 5 | s 1 | 2 | 45 | Nguyễn Trần Long Bảo | LTK | 6,5 | w 0 | 3 | 41 | Nguyễn Phú Thịnh | PHO | 3,5 | s 0 | 4 | 49 | Phạm Nguyễn Quang Bảo | TTN | 4 | w 1 | 5 | 61 | Trần Xuân Long | TQT | 4 | s 1 | 6 | 44 | Nguyễn Thế Sơn | NTR | 7 | w 0 | 7 | 35 | Nguyễn Mạnh Tường | LTT | 4,5 | s 1 | 8 | 62 | Trịnh Duy Thành | DTH | 5 | w 0 | 9 | 69 | Vũ Nguyễn Văn Cao | DLI | 5 | s 0 | Ngô Phạm Hiền Đức 0 TVU Rp:1080 Body 5,5 |
1 | 56 | Tô Khải Duy | BLA | 6,5 | w ½ | 2 | 66 | Võ Văn Dũng | CSO | 4,5 | s 1 | 3 | 33 | Nguyễn Hoàng Khang | DTH | 3,5 | w 1 | 4 | 57 | Trần Lê Quang Khải | PNT | 9 | s 0 | 5 | 52 | Phạm Trần Minh Quân | QLD | 5,5 | w 1 | 6 | 53 | Phạm Triệu Phú | DTE | 5,5 | s 1 | 7 | 37 | Nguyễn Minh Tùng | DTD | 6 | w 1 | 8 | 55 | Phan Hoàng Sang | MLI | 7 | w 0 | 9 | 4 | Đào Anh Việt | NTR | 6,5 | s 0 | Ngô Lê Bảo Khanh 0 TVU Rp:1125 Body 6 |
1 | 36 | Vũ Hoàng Khánh Giang | TTN | 6,5 | s 1 | 2 | 2 | Bùi Nguyễn Nhã Linh | PHO | 6,5 | w 1 | 3 | 4 | Đặng Lê Thảo Nguyên | TTN | 6 | s 0 | 4 | 37 | Vũ Trần Bảo Hân | DTI | 4 | w 1 | 5 | 7 | Hoàng Phan Hạnh Phước | DTE | 5,5 | s 0 | 6 | 30 | Phạm Bảo Hân | DLI | 6 | w 1 | 7 | 14 | Lê Vũ Bảo An | DTI | 4 | w 1 | 8 | 31 | Phạm Thị Bảo Ngọc | DTE | 5 | s 1 | 9 | 19 | Nguyễn Hoàng Bảo Trang | DTE | 9 | w 0 | Nguyễn Hoàng Bình Nghi 0 TVU Body 0 |
1 | 2 | Bùi Nguyễn Nhã Linh | PHO | 6,5 | - 0K | 2 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
3 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
4 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
5 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
6 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
7 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
8 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
9 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
Nguyễn Thị Kim Ngân 0 TVU Rp:1080 Body 5,5 |
1 | 9 | Trần Hồng Phúc | XA1 | 4 | s 1 | 2 | 11 | Lê Bảo Châu | DRA | 5 | w 1 | 3 | 7 | Hoàng Phan Hạnh Phước | DTE | 5,5 | s ½ | 4 | 12 | Lê Hoàng Yến Như | DLI | 5,5 | w 1 | 5 | 4 | Đặng Lê Thảo Nguyên | TTN | 6 | s 1 | 6 | 19 | Nguyễn Hoàng Bảo Trang | DTE | 9 | w 0 | 7 | 36 | Vũ Hoàng Khánh Giang | TTN | 6,5 | s 0 | 8 | 2 | Bùi Nguyễn Nhã Linh | PHO | 6,5 | w 0 | 9 | 14 | Lê Vũ Bảo An | DTI | 4 | s 1 | Lê Ngọc Khánh An 0 TVU Rp:200 Body 0 |
1 | 23 | Nguyễn Thị Minh Hằng | NTR | 3,5 | s 0 | 2 | 19 | Nguyễn Ngọc Kim Ngân | NTR | 3,5 | w 0 | 3 | 27 | Trương Mai Minh Anh | TVU | 4,5 | s 0 | 4 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
5 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
6 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
Show complete list
|
|
|
|