Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:
ukáž detaily turnaja
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH TỈNH LÂM ĐỒNG NĂM 2019 NHÓM 1 NAM 5 TUỔI Posledná aktualizácia 13.11.2019 07:28:18, Creator/Last Upload: Saigon
Prehľad hráča tso
č. | Meno | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Body | Por. | Skupina |
35 | Nguyễn Quốc Đạt | TSO | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 49 | Nam11-12 |
48 | Tôn Thất An Khôi | TSO | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 51 | Nam11-12 |
53 | Trần Văn Lâm | TSO | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 3,5 | 44 | Nam11-12 |
21 | Nguyễn Đại Hùng | TSO | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 | 5 | Nam13-14 |
25 | Nguyễn Lê Ngọc Quý | TSO | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 8,5 | 1 | Nam13-14 |
1 | Bùi Nhật Tân | TSO | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 7,5 | 1 | Nam15-17 |
6 | Đỗ Trần Quốc Huy | TSO | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 16 | Nam15-17 |
25 | Nguyễn Minh Trí | TSO | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 19 | Nam15-17 |
39 | Nguyễn Quốc Đạt | TSO | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 37 | Nam15-17 |
4 | Dương Võ Hoài Phương | TSO | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 38 | Nữ 11-12 |
23 | Nguyễn Ngọc Bích Trân | TSO | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 14 | Nữ 11-12 |
31 | Nguyễn Xuân Phương | TSO | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 7 | 3 | Nữ 11-12 |
34 | Phạm Hoàng Thiên Nhi | TSO | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 8 | 1 | Nữ 11-12 |
Výsledky posledného kola pre tso
k. | š. | č. | Meno | FED | Body | Výsledok | Body | Meno | FED | č. |
9 | 22 | 45 | Phạm Vũ Hoàng Khang | NDC | 3 | ½ - ½ | 3 | Trần Văn Lâm | TSO | 53 |
9 | 25 | 48 | Tôn Thất An Khôi | TSO | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Tấn Nhật | QTR | 38 |
9 | 26 | 35 | Nguyễn Quốc Đạt | TSO | 1 | 1 - 0 | 1½ | Hồ Hoàng Vương | THL | 9 |
9 | 1 | 14 | Lưu Gia Bảo | DTE | 6 | 0 - 1 | 7½ | Nguyễn Lê Ngọc Quý | TSO | 25 |
9 | 4 | 21 | Nguyễn Đại Hùng | TSO | 5 | 1 - 0 | 5 | Trần Minh Hiển | TPH | 39 |
9 | 1 | 1 | Bùi Nhật Tân | TSO | 7 | ½ - ½ | 6 | Trương Nguyễn Gia Phúc | CTL | 36 |
9 | 7 | 32 | Phan Ngọc Huy | LAN | 5 | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Minh Trí | TSO | 25 |
9 | 10 | 6 | Đỗ Trần Quốc Huy | TSO | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Bách Trường | HTK | 16 |
9 | 20 | 39 | Nguyễn Quốc Đạt | TSO | 1 | 0 | | nežrebovaný | | |
9 | 1 | 35 | Phạm Ngọc Tường Vy | QTR | 5½ | ½ - ½ | 7½ | Phạm Hoàng Thiên Nhi | TSO | 34 |
9 | 3 | 3 | Đoàn Hồng Ngọc | NDU | 5½ | 0 - 1 | 6 | Nguyễn Xuân Phương | TSO | 31 |
9 | 6 | 29 | Nguyễn Trần Ánh Tuyết | PCT | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Ngọc Bích Trân | TSO | 23 |
9 | 18 | 4 | Dương Võ Hoài Phương | TSO | 2 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Thị Phương Thảo | DRA | 28 |
Detaily hráča pre tso
k. | č. | Meno | FED | Body | výs. |
Nguyễn Quốc Đạt 0 TSO Rp:928 Body 2 |
1 | 7 | Đinh Hoàng Nguyên | DLI | 6 | s 0 | 2 | 3 | Đặng Nguyễn Quang Trường | LHA | 0 | w 1 | 3 | 2 | Bùi Vinh Quang | LLH | 5 | w 0 | 4 | 18 | Lê Nguyễn Quốc Huy | THL | 3,5 | - 0K | 5 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
6 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
7 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
8 | 54 | Triệu Quốc An | LSD | 3,5 | s 0 | 9 | 9 | Hồ Hoàng Vương | THL | 1,5 | w 1 | Tôn Thất An Khôi 0 TSO Rp:678 Body 2 |
1 | 20 | Lục Khánh Hậu | BLA | 4 | w 0 | 2 | 18 | Lê Nguyễn Quốc Huy | THL | 3,5 | s 0 | 3 | 25 | Nguyễn Hoàng Minh Trí | DCC | 2 | s 0 | 4 | - | voľno | - | - | - 1 |
5 | 12 | Lê Quốc Hoàng Phúc | TTN | 4 | w 0 | 6 | 6 | Điêu Chính Minh Khang | LHA | 4,5 | s 0 | 7 | 54 | Triệu Quốc An | LSD | 3,5 | s 1 | 8 | 45 | Phạm Vũ Hoàng Khang | NDC | 3,5 | w 0 | 9 | 38 | Nguyễn Tấn Nhật | QTR | 3 | w 0 | Trần Văn Lâm 0 TSO Rp:920 Body 3,5 |
1 | 25 | Nguyễn Hoàng Minh Trí | DCC | 2 | s 1 | 2 | 21 | Lương Hàng Vĩ | NDC | 4,5 | w 0 | 3 | 18 | Lê Nguyễn Quốc Huy | THL | 3,5 | w 1 | 4 | 49 | Trần Minh Khang | BLA | 5,5 | s 0 | 5 | 24 | Nguyễn Anh Đức | DRA | 4 | w 0 | 6 | 14 | Lê Xuân Nguyên | BLA | 5,5 | s 0 | 7 | 38 | Nguyễn Tấn Nhật | QTR | 3 | w 1 | 8 | 30 | Nguyễn Đức Thanh Phong | THL | 4 | s 0 | 9 | 45 | Phạm Vũ Hoàng Khang | NDC | 3,5 | s ½ | Nguyễn Đại Hùng 0 TSO Rp:1125 Body 6 |
1 | 44 | Triệu Hà Đăng Khôi | DLI | 5 | s 1 | 2 | 38 | Trần Hải Đức | QTR | 7,5 | w 0 | 3 | 8 | Đoàn Bảo Long | DRA | 2 | s 1 | 4 | 32 | Phan Thanh Dũng | QTR | 4,5 | w 1 | 5 | 42 | Trần Văn Lễ | LHA | 4,5 | s 1 | 6 | 25 | Nguyễn Lê Ngọc Quý | TSO | 8,5 | w 0 | 7 | 29 | Phan Đức Nam | BLA | 6 | w 0 | 8 | 35 | Trần Phú Cường | XA2 | 4 | s 1 | 9 | 39 | Trần Minh Hiển | TPH | 5 | w 1 | Nguyễn Lê Ngọc Quý 0 TSO Rp:1444 Body 8,5 |
1 | 2 | Cao Quốc Hưng | BLA | 5,5 | s 1 | 2 | 6 | Đinh Quang Lực | DRA | 3,5 | w 1 | 3 | 40 | Trần Nguyên Minh Hoàng | XA1 | 5 | s 1 | 4 | 41 | Trần Tuấn Vỹ | LLH | 5 | w 1 | 5 | 5 | Đinh Vũ Minh Khôi | LSD | 8 | w 1 | 6 | 21 | Nguyễn Đại Hùng | TSO | 6 | s 1 | 7 | 38 | Trần Hải Đức | QTR | 7,5 | s ½ | 8 | 23 | Nguyễn Dương Bảo | DTE | 5 | w 1 | 9 | 14 | Lưu Gia Bảo | DTE | 6 | s 1 | Bùi Nhật Tân 0 TSO Rp:1273 Body 7,5 |
1 | 20 | Nguyễn Hồ Trung Kiên | BXD | 4 | s 1 | 2 | 24 | Nguyễn Lê Thanh Thiên | YER | 3 | w 1 | 3 | 22 | Nguyễn Hữu Lưu Khiêm | CTL | 6,5 | s 0 | 4 | 15 | Nguyễn Anh Phúc | BXD | 5,5 | s 1 | 5 | 28 | Nguyễn Tấn Hoàng | CTL | 5,5 | w 1 | 6 | 26 | Nguyễn Ngọc Tuấn | GVI | 5 | w 1 | 7 | 33 | Quan Phú Long | CTL | 7,5 | s 1 | 8 | 19 | Nguyễn Anh Khoa | TPL | 7 | s 1 | 9 | 36 | Trương Nguyễn Gia Phúc | CTL | 6,5 | w ½ | Đỗ Trần Quốc Huy 0 TSO Rp:1043 Body 5 |
1 | 25 | Nguyễn Minh Trí | TSO | 4,5 | w 0 | 2 | 20 | Nguyễn Hồ Trung Kiên | BXD | 4 | s 1 | 3 | 24 | Nguyễn Lê Thanh Thiên | YER | 3 | w 1 | 4 | 23 | Nguyễn Huỳnh Quốc Việt | BXD | 6 | s 0 | 5 | 15 | Nguyễn Anh Phúc | BXD | 5,5 | w 0 | 6 | 27 | Nguyễn Quang Trường | GVI | 4 | s 1 | 7 | 14 | Ngô Văn Nhật Hào | LAN | 5 | w 0 | 8 | 3 | Đặng Hoàng Chiến | HTK | 4 | s 1 | 9 | 16 | Nguyễn Bách Trường | HTK | 4 | w 1 | Nguyễn Minh Trí 0 TSO Rp:1000 Body 4,5 |
1 | 6 | Đỗ Trần Quốc Huy | TSO | 5 | s 1 | 2 | 2 | Chu Minh Phúc | TPL | 4 | w 0 | 3 | 8 | Lê Nguyễn Huy Hoàng | CBL | 3 | s 1 | 4 | 9 | Lê Thanh Cường | LAN | 5 | s ½ | 5 | 13 | Lương Hữu Khánh Toàn | CBL | 5,5 | w 0 | 6 | 30 | Phạm Duy Khánh | YER | 4,5 | w 1 | 7 | 22 | Nguyễn Hữu Lưu Khiêm | CTL | 6,5 | s 0 | 8 | 18 | Nguyễn Anh Đại | LHP | 3,5 | w 1 | 9 | 32 | Phan Ngọc Huy | LAN | 6 | s 0 | Nguyễn Quốc Đạt 0 TSO Body 1 |
1 | - | voľno | - | - | - 1 |
2 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
3 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
4 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
5 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
6 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
7 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
8 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
9 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
Dương Võ Hoài Phương 0 TSO Rp:678 Body 2 |
1 | 25 | Nguyễn Ngọc Như Mai | XA2 | 3 | s 0 | 2 | 41 | Trịnh Thị Mai Trang | DLI | 5,5 | w 0 | 3 | 19 | Nguyễn Hà Linh | XA1 | 5,5 | s 0 | 4 | 8 | Huỳnh Thị Thu Thủy | PHL | 4,5 | w 0 | 5 | - | voľno | - | - | - 1 |
6 | 12 | Nguyễn Hoàng Tâm Đan | XA2 | 2 | s 1 | 7 | 20 | Nguyễn Kim Hồng Phúc | QTR | 4 | w 0 | 8 | 13 | Nguyễn Lê Anh Thư | LSD | 3,5 | s 0 | 9 | 28 | Nguyễn Thị Phương Thảo | DRA | 4 | w 0 | Nguyễn Ngọc Bích Trân 0 TSO Rp:1000 Body 5 |
1 | 2 | Đinh Xuân Vân Anh | NDU | 6 | w 0 | 2 | 8 | Huỳnh Thị Thu Thủy | PHL | 4,5 | - 1K | 3 | 37 | Thân Thị Bảo Trâm | NDC | 4 | s 1 | 4 | 41 | Trịnh Thị Mai Trang | DLI | 5,5 | w 0 | 5 | 7 | Huỳnh Thị Mỹ Hạnh | DLI | 3 | s 1 | 6 | 25 | Nguyễn Ngọc Như Mai | XA2 | 3 | w 1 | 7 | 27 | Nguyễn Phương Nguyên | NDU | 6 | s 0 | 8 | 15 | Nguyễn Thị Cẩm Đào | XA2 | 4 | w 1 | 9 | 29 | Nguyễn Trần Ánh Tuyết | PCT | 6 | s 0 | Nguyễn Xuân Phương 0 TSO Rp:1220 Body 7 |
1 | 10 | Lương Huỳnh Kỳ Anh | BLA | 4 | w 1 | 2 | 16 | Nguyễn Đặng Thanh Tú | LHA | 5 | s 1 | 3 | 11 | Nguyễn Bảo Phương | PSO | 2 | w 1 | 4 | 14 | Nguyễn Phan Mai Linh | LSD | 8 | s 0 | 5 | 2 | Đinh Xuân Vân Anh | NDU | 6 | w 1 | 6 | 5 | Hoàng Phạm Như Bình | DTE | 4,5 | s 1 | 7 | 40 | Triệu Yến Nhi | BLA | 6 | w 0 | 8 | 29 | Nguyễn Trần Ánh Tuyết | PCT | 6 | w 1 | 9 | 3 | Đoàn Hồng Ngọc | NDU | 5,5 | s 1 | Phạm Hoàng Thiên Nhi 0 TSO Rp:1351 Body 8 |
1 | 13 | Nguyễn Lê Anh Thư | LSD | 3,5 | s 1 | 2 | 5 | Hoàng Phạm Như Bình | DTE | 4,5 | w 1 | 3 | 3 | Đoàn Hồng Ngọc | NDU | 5,5 | s ½ | 4 | 7 | Huỳnh Thị Mỹ Hạnh | DLI | 3 | w 1 | 5 | 14 | Nguyễn Phan Mai Linh | LSD | 8 | w 1 | 6 | 40 | Triệu Yến Nhi | BLA | 6 | s 1 | 7 | 17 | Nguyễn Đỗ Hạ Vy | NDC | 6 | s 1 | 8 | 27 | Nguyễn Phương Nguyên | NDU | 6 | w 1 | 9 | 35 | Phạm Ngọc Tường Vy | QTR | 6 | s ½ |
|
|
|
|