Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:
ukáž detaily turnaja
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH TỈNH LÂM ĐỒNG NĂM 2019 NHÓM 1 NAM 5 TUỔI Posledná aktualizácia 13.11.2019 07:28:18, Creator/Last Upload: Saigon
Prehľad hráča sth
č. | Meno | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Body | Por. | Skupina |
46 | Nguyễn Đình Nguyên Khang | STH | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 67 | Nam8 |
54 | Nguyễn Lê Anh Nguyên | STH | 0 | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 2,5 | 78 | Nam8 |
63 | Phạm Ngọc Hưng | STH | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 34 | Nam8 |
Výsledky posledného kola pre sth
k. | š. | č. | Meno | FED | Body | Výsledok | Body | Meno | FED | č. |
9 | 23 | 63 | Phạm Ngọc Hưng | STH | 4 | 1 - 0 | 4 | Đinh Quang Phú | LLA | 15 |
9 | 35 | 46 | Nguyễn Đình Nguyên Khang | STH | 3 | 0 - 1 | 3 | Vũ Quốc Thắng | DCC | 85 |
9 | 39 | 66 | Phan Trần Duy Nhật | ADV | 2 | ½ - ½ | 2 | Nguyễn Lê Anh Nguyên | STH | 54 |
Detaily hráča pre sth
k. | č. | Meno | FED | Body | výs. |
Nguyễn Đình Nguyên Khang 0 STH Rp:875 Body 3 |
1 | 4 | Bùi Ngô Ngọc Thông | DTD | 4 | s 0 | 2 | 8 | Đặng Gia Quyền | TVU | 6 | w 0 | 3 | 15 | Đinh Quang Phú | LLA | 4 | w 1 | 4 | 3 | Bùi Minh Nhật | PTH | 4,5 | s 1 | 5 | 84 | Võ Ngọc Tuấn Anh | DCC | 4 | w 1 | 6 | 21 | Đoàn Nhật Minh | LSO | 5,5 | s 0 | 7 | 35 | Lê Nguyên Khôi | DTD | 5 | w 0 | 8 | 9 | Đào Đức Kiên | NGI | 5 | s 0 | 9 | 85 | Vũ Quốc Thắng | DCC | 4 | w 0 | Nguyễn Lê Anh Nguyên 0 STH Rp:834 Body 2,5 |
1 | 12 | Đậu Trần Trung Kiên | NTR | 4 | s 0 | 2 | 18 | Đỗ Hoàng Tuấn Kiệt | DRA | 4 | w 0 | 3 | 25 | Hồ Quang Huy | PDC | 2,5 | w ½ | 4 | 37 | Nguyễn Đức Minh Quân | CT1 | 2 | s ½ | 5 | 9 | Đào Đức Kiên | NGI | 5 | w 0 | 6 | 33 | Lê Bảo Hưng | NTC | 2 | s 1 | 7 | 15 | Đinh Quang Phú | LLA | 4 | s 0 | 8 | 84 | Võ Ngọc Tuấn Anh | DCC | 4 | w 0 | 9 | 66 | Phan Trần Duy Nhật | ADV | 2,5 | s ½ | Phạm Ngọc Hưng 0 STH Rp:1043 Body 5 |
1 | 21 | Đoàn Nhật Minh | LSO | 5,5 | w 0 | 2 | 29 | Lâm Quyết Thắng | DCC | 5 | s 1 | 3 | 19 | Đỗ Nhật Thành | KDD | 4,5 | w 1 | 4 | 27 | Huỳnh Đức Trí | LTT | 5 | s 0 | 5 | 31 | Lê Kỳ Anh | ADV | 3 | w 1 | 6 | 23 | Hồ Đắc Khôi Nguyên | DTC | 4 | s 1 | 7 | 11 | Đậu Quang Vinh | XA2 | 5 | w 0 | 8 | 44 | Nguyễn Công Tín Đạt | KIM | 5,5 | s 0 | 9 | 15 | Đinh Quang Phú | LLA | 4 | w 1 |
|
|
|
|