Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:
ukáž detaily turnaja
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH TỈNH LÂM ĐỒNG NĂM 2019 NHÓM 1 NAM 5 TUỔI Posledná aktualizácia 13.11.2019 07:28:18, Creator/Last Upload: Saigon
Prehľad hráča pho
č. | Meno | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Body | Por. | Skupina |
17 | Lê Minh Đức | PHO | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 27 | Nam6 |
30 | Nguyễn Phước Cẩm Duệ | PHO | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 25 | Nam6 |
40 | Toàn Bảo Khánh | PHO | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 34 | Nam6 |
31 | Nguyễn Gia Hưng | PHO | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 15 | Nam7 |
41 | Nguyễn Quang Minh | PHO | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 48 | Nam7 |
60 | Nguyễn Thành Được | PHO | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 44 | Nam8 |
38 | Phạm Thiên Phúc | PHO | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 45 | Nam9 |
31 | Nguyễn Gia Hưng | PHO | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 4,5 | 38 | Nam10 |
41 | Nguyễn Phú Thịnh | PHO | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 3,5 | 50 | Nam10 |
12 | Nguyễn Đan Lê | PHO | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 5 | 10 | Nữ 6 |
2 | Bùi Nguyễn Nhã Linh | PHO | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 6,5 | 3 | Nữ 7 |
10 | Lê Nguyễn Quỳnh Anh | PHO | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 18 | Nữ 8 |
22 | Nguyễn Phước Cẩm Tuệ | PHO | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 4,5 | 17 | Nữ 8 |
26 | Nguyễn Lê Trúc Quỳnh | PHO | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 4,5 | 22 | Nữ 10 |
Výsledky posledného kola pre pho
k. | š. | č. | Meno | FED | Body | Výsledok | Body | Meno | FED | č. |
9 | 12 | 2 | Cao Phúc | DLI | 4 | 1 - 0 | 4 | Toàn Bảo Khánh | PHO | 40 |
9 | 15 | 30 | Nguyễn Phước Cẩm Duệ | PHO | 4 | ½ - ½ | 4 | Võ Hoàng Nam | TTN | 51 |
9 | 18 | 17 | Lê Minh Đức | PHO | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Trần Lê Anh Quân | NTR | 47 |
9 | 12 | 31 | Nguyễn Gia Hưng | PHO | 4½ | 1 - 0 | 4 | Hoàng Lâm Nhật Hiệu | LTT | 14 |
9 | 27 | 41 | Nguyễn Quang Minh | PHO | 2 | 1 - 0 | 1 | Ngô Gia Nhân | LTT | 25 |
9 | 25 | 60 | Nguyễn Thành Được | PHO | 4 | ½ - ½ | 4 | Đỗ Nhật Thành | KDD | 19 |
9 | 21 | 28 | Nguyễn Hoàng Phong | LTT | 3 | 1 - 0 | 3 | Phạm Thiên Phúc | PHO | 38 |
9 | 15 | 52 | Phạm Trần Minh Quân | QLD | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Gia Hưng | PHO | 31 |
9 | 24 | 41 | Nguyễn Phú Thịnh | PHO | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Mai Nhất Duy | TMA | 21 |
9 | 5 | 12 | Nguyễn Đan Lê | PHO | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Triệu Vân Giang | BLA | 24 |
9 | 2 | 4 | Đặng Lê Thảo Nguyên | TTN | 6 | 0 - 1 | 5½ | Bùi Nguyễn Nhã Linh | PHO | 2 |
9 | 9 | 20 | Nguyễn Ngọc Vy Oanh | DLI | 4 | 1 - 0 | 4 | Lê Nguyễn Quỳnh Anh | PHO | 10 |
9 | 11 | 23 | Nguyễn Thị Minh Hằng | NTR | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Phước Cẩm Tuệ | PHO | 22 |
9 | 7 | 26 | Nguyễn Lê Trúc Quỳnh | PHO | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Lê Việt Hà | PNT | 13 |
Detaily hráča pre pho
k. | č. | Meno | FED | Body | výs. |
Lê Minh Đức 0 PHO Rp:1000 Body 4,5 |
1 | 44 | Trần Công Hữu Nghĩa | DLI | 6 | w ½ | 2 | 2 | Cao Phúc | DLI | 5 | s 0 | 3 | 1 | Bùi Thái Dương | PNT | 4,5 | s 0 | 4 | 40 | Toàn Bảo Khánh | PHO | 4 | w 1 | 5 | 53 | Vũ Tiến Đạt | CT1 | 4,5 | s 1 | 6 | 18 | Lê Tín | DCC | 5 | w 0 | 7 | 7 | Dương Hiển Minh Quân | MLI | 3,5 | w 1 | 8 | 10 | Hồ Hữu Thiên Phúc | LTT | 5,5 | s 0 | 9 | 47 | Trần Lê Anh Quân | NTR | 3,5 | w 1 | Nguyễn Phước Cẩm Duệ 0 PHO Rp:1000 Body 4,5 |
1 | 3 | Cù Chính Dũng | CT2 | 3,5 | s 1 | 2 | 53 | Vũ Tiến Đạt | CT1 | 4,5 | w 1 | 3 | 50 | Trịnh Gia Bảo | NLA | 7 | w 0 | 4 | 6 | Dương Cánh Lợi | DRA | 7 | s 0 | 5 | 4 | Đinh Cao Sang | CT1 | 4 | w 0 | 6 | 45 | Trần Huy Hoàng | DTD | 4 | s 1 | 7 | 1 | Bùi Thái Dương | PNT | 4,5 | s 1 | 8 | 54 | Vũ Nguyễn Quốc Trực | DTE | 6 | w 0 | 9 | 51 | Võ Hoàng Nam | TTN | 4,5 | w ½ | Toàn Bảo Khánh 0 PHO Rp:957 Body 4 |
1 | 13 | Lê Đăng Phúc | XA1 | 6 | s 0 | 2 | 21 | Nguyễn Bảo Khôi Nguyên | CT1 | 0 | w 1 | 3 | 9 | Hồ Đức Việt | NTC | 6 | s 0 | 4 | 17 | Lê Minh Đức | PHO | 4,5 | s 0 | 5 | 49 | Triệu An Khang | NTC | 4 | w 1 | 6 | 20 | Lương Bảo Thắng | PNT | 5 | s 0 | 7 | 25 | Nguyễn Bá Minh Khang | DCC | 3 | w 1 | 8 | 11 | Hồ Vũ Nguyên Hoàng | TTN | 3 | w 1 | 9 | 2 | Cao Phúc | DLI | 5 | s 0 | Nguyễn Gia Hưng 0 PHO Rp:1080 Body 5,5 |
1 | 63 | Vũ Hoàng Hiệp | XA1 | 4,5 | w ½ | 2 | 61 | Trương Đan Huy | KAD | 4 | s 1 | 3 | 18 | Huỳnh Khánh Nguyên Khôi | MLI | 7 | w 0 | 4 | 5 | Đỗ Lê Phúc Nguyên | DLI | 4,5 | s 1 | 5 | 49 | Phạm Quang Trường | TLI | 4,5 | w 1 | 6 | 2 | Đặng Minh Chiến | XA2 | 6 | s 0 | 7 | 40 | Nguyễn Phương Hải Triều | NHI | 5 | w 1 | 8 | 39 | Nguyễn Nhật Minh | DTE | 6 | s 0 | 9 | 14 | Hoàng Lâm Nhật Hiệu | LTT | 4 | w 1 | Nguyễn Quang Minh 0 PHO Rp:875 Body 3 |
1 | 9 | Hồ Hoàng Long | TLI | 3 | s 0 | 2 | 7 | Hồ Trần Nhật Minh | CT1 | 6 | w 0 | 3 | 19 | Kiều Minh Đức | ADV | 0 | s 1 | 4 | 21 | Lê Quang Long | BLA | 6,5 | w 0 | 5 | 29 | Nguyễn Trần Nhật Huy | XA2 | 3 | s 0 | 6 | 27 | Nguyễn Hữu Huy | DRA | 3 | w 0 | 7 | 57 | Trần Khoa Thiên Phước | MMZ | 3 | w 1 | 8 | 36 | Nguyễn Long Thiên Bảo | NSO | 4 | s 0 | 9 | 25 | Ngô Gia Nhân | LTT | 1 | w 1 | Nguyễn Thành Được 0 PHO Rp:1000 Body 4,5 |
1 | 18 | Đỗ Hoàng Tuấn Kiệt | DRA | 4 | s 1 | 2 | 12 | Đậu Trần Trung Kiên | NTR | 4 | w 0 | 3 | 22 | Đoàn Gia Bảo | QLD | 5 | s 0 | 4 | 16 | Đỗ Thiện Khoa | XA1 | 4 | w 1 | 5 | 14 | Đinh Nguyễn Trung Nam | HVU | 4 | s 0 | 6 | 2 | Bùi Đăng Huy Hoàng | DKE | 4 | w 1 | 7 | 20 | Đỗ Vũ Minh Duy | PDC | 3 | s 1 | 8 | 35 | Lê Nguyên Khôi | DTD | 5 | s 0 | 9 | 19 | Đỗ Nhật Thành | KDD | 4,5 | w ½ | Phạm Thiên Phúc 0 PHO Rp:875 Body 3 |
1 | 13 | Lê Nguyễn Hồng Phúc | XA1 | 5 | w 0 | 2 | 7 | Đoàn Bảo Ngọc | NLA | 3 | s 1 | 3 | 17 | Nguyễn Anh Vũ | BLA | 4,5 | w 0 | 4 | 19 | Nguyễn Huy Long | DRA | 5 | s 0 | 5 | 6 | Đỗ Công Tuấn Kiệt | BCA | 3,5 | s 1 | 6 | 20 | Nguyễn Khánh Đăng | LSO | 4 | w 0 | 7 | 16 | Lương Minh Hiếu | CLH | 4 | s 1 | 8 | 33 | Nguyễn Phi Hạo Nguyên | DKE | 5 | w 0 | 9 | 28 | Nguyễn Hoàng Phong | LTT | 4 | s 0 | Nguyễn Gia Hưng 0 PHO Rp:1000 Body 4,5 |
1 | 65 | Võ Trần Hoàng Long | CTM | 3 | s 1 | 2 | 69 | Vũ Nguyễn Văn Cao | DLI | 5 | w 0 | 3 | 63 | Võ Hoàng Gia Thuận | ADV | 2 | s 1 | 4 | 61 | Trần Xuân Long | TQT | 4 | w 1 | 5 | 6 | Đinh Duy Khánh Đăng | DRA | 5 | s 0 | 6 | 62 | Trịnh Duy Thành | DTH | 5 | w 0 | 7 | 41 | Nguyễn Phú Thịnh | PHO | 3,5 | s ½ | 8 | 10 | Đoàn Khôi Vĩ | LLA | 3,5 | w 1 | 9 | 52 | Phạm Trần Minh Quân | QLD | 5,5 | s 0 | Nguyễn Phú Thịnh 0 PHO Rp:920 Body 3,5 |
1 | 7 | Đinh Nhật Nam | TVU | 5 | w 0 | 2 | 9 | Doãn Nguyên Bảo | ADV | 1 | s 1 | 3 | 13 | Hồ Đắc Quang Minh | TVU | 4 | w 1 | 4 | 19 | Lê Quang Thanh | TMA | 6 | s 0 | 5 | 5 | Đậu Nam Nguyên | MLI | 3 | w 0 | 6 | 23 | Ngô Viết Trường | NHO | 4 | s 1 | 7 | 31 | Nguyễn Gia Hưng | PHO | 4,5 | w ½ | 8 | 15 | Hoàng Gia Phong | DRA | 5,5 | s 0 | 9 | 21 | Mai Nhất Duy | TMA | 4,5 | w 0 | Nguyễn Đan Lê 0 PHO Rp:1043 Body 5 |
1 | 25 | Trương Anh Thư | KIM | 4 | s 1 | 2 | 23 | Trần Lê Phương Linh | LQD | 6 | w 0 | 3 | 26 | Võ Ngọc Diệu Hân | NGI | 4,5 | s ½ | 4 | 13 | Nguyễn Lê Bích Trâm | DLI | 4 | w 1 | 5 | 18 | Phạm Nguyễn Bảo Hân | HVU | 4 | w 1 | 6 | 16 | Nông Trần Lê Na | DTE | 7 | s 1 | 7 | 8 | Mai Khánh Ngọc | DTE | 6 | w 0 | 8 | 19 | Phan Nhật Vy | BLA | 6 | s 0 | 9 | 24 | Triệu Vân Giang | BLA | 5 | w ½ | Bùi Nguyễn Nhã Linh 0 PHO Rp:1141 Body 6,5 |
1 | 20 | Nguyễn Hoàng Bình Nghi | TVU | 0 | - 1K | 2 | 18 | Ngô Lê Bảo Khanh | TVU | 6 | s 0 | 3 | 28 | Nguyễn Vũ Ngọc Hạ | THO | 4,5 | w 1 | 4 | 7 | Hoàng Phan Hạnh Phước | DTE | 5,5 | w 1 | 5 | 16 | Lê Vũ Khánh Nguyên | NTR | 5,5 | s ½ | 6 | 31 | Phạm Thị Bảo Ngọc | DTE | 5 | s 1 | 7 | 6 | Hà Lê Minh Châu | NTR | 6,5 | w 0 | 8 | 27 | Nguyễn Thị Kim Ngân | TVU | 5,5 | s 1 | 9 | 4 | Đặng Lê Thảo Nguyên | TTN | 6 | s 1 | Lê Nguyễn Quỳnh Anh 0 PHO Rp:957 Body 4 |
1 | 25 | Trần Ngọc Bảo Hy | NTR | 3 | s 1 | 2 | 23 | Nguyễn Thị Minh Hằng | NTR | 3,5 | w 1 | 3 | 26 | Trần Thị Thu Hà | TTN | 8 | s 0 | 4 | 29 | Vũ Hoàng Anh Thư | BLA | 5,5 | w 1 | 5 | 15 | Nguyễn Như Ngọc | BLA | 5,5 | s 1 | 6 | 13 | Nguyễn Lê Bảo Uyên | XA1 | 5,5 | w 0 | 7 | 28 | Võ Nguyễn Hồng Uyên | LQD | 8 | s 0 | 8 | 17 | Nguyễn Hoàng Trúc Phương | LQD | 5 | w 0 | 9 | 20 | Nguyễn Ngọc Vy Oanh | DLI | 5 | s 0 | Nguyễn Phước Cẩm Tuệ 0 PHO Rp:1000 Body 4,5 |
1 | 7 | Lê Hoàng Phương Anh | LTT | 2 | s 1 | 2 | 4 | Hồ Lê Ngọc Khuê | XA1 | 4 | s 1 | 3 | 2 | Đặng Minh Châu | XA1 | 4 | w 0 | 4 | 5 | Hồ Thanh Tuyền | TTN | 5 | w 1 | 5 | 21 | Nguyễn Ngọc Yến Linh | DTE | 5,5 | s 0 | 6 | 15 | Nguyễn Như Ngọc | BLA | 5,5 | w 0 | 7 | 1 | Bùi Vương Tuệ Nhi | DTD | 5,5 | s 0 | 8 | 19 | Nguyễn Ngọc Kim Ngân | NTR | 3,5 | w ½ | 9 | 23 | Nguyễn Thị Minh Hằng | NTR | 3,5 | s 1 | Nguyễn Lê Trúc Quỳnh 0 PHO Rp:1000 Body 4,5 |
1 | 6 | Dương Thị Mai An | DRA | 5,5 | w 0 | 2 | 39 | Trương Nguyễn Ngọc Ánh | DTD | 5 | s 0 | 3 | 21 | Nguyễn Thị Hương Giang | XA2 | 4,5 | w 0 | 4 | 4 | Đỗ Trần Ngọc Quyên | TVU | 1 | s 1 | 5 | 32 | Nguyễn Vũ Phương Nhi | TTN | 3,5 | w 1 | 6 | 40 | Trương Nguyễn Thảo Nguyên | NSO | 4 | s 1 | 7 | 2 | Đinh Thị Ngọc Thảo | NSO | 3,5 | w 1 | 8 | 20 | Nguyễn Hoàng Thảo Vy | XA1 | 5,5 | s ½ | 9 | 13 | Lê Việt Hà | PNT | 5,5 | w 0 |
|
|
|
|