Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:
ukáž detaily turnaja
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH TỈNH LÂM ĐỒNG NĂM 2019 NHÓM 1 NAM 5 TUỔI Posledná aktualizácia 13.11.2019 07:28:18, Creator/Last Upload: Saigon
Prehľad hráča pdc
č. | Meno | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Body | Por. | Skupina |
20 | Đỗ Vũ Minh Duy | PDC | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 68 | Nam8 |
25 | Hồ Quang Huy | PDC | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 77 | Nam8 |
52 | Nguyễn Gia Khiêm | PDC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 83 | Nam8 |
Výsledky posledného kola pre pdc
k. | š. | č. | Meno | FED | Body | Výsledok | Body | Meno | FED | č. |
9 | 32 | 83 | Trương Minh Triết | TQT | 3 | 1 - 0 | 3 | Đỗ Vũ Minh Duy | PDC | 20 |
9 | 36 | 25 | Hồ Quang Huy | PDC | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Hoàng Trọng Huy | DTC | 26 |
9 | 41 | 52 | Nguyễn Gia Khiêm | PDC | 1 | 0 - 1 | 2 | Trần Lê Duy Toàn | KAD | 79 |
Detaily hráča pre pdc
k. | č. | Meno | FED | Body | výs. |
Đỗ Vũ Minh Duy 0 PDC Rp:875 Body 3 |
1 | 62 | Nguyễn Vũ Lam | LTK | 5 | w 0 | 2 | 56 | Nguyễn Quốc Anh | DTD | 6,5 | s 0 | 3 | 52 | Nguyễn Gia Khiêm | PDC | 1 | w 1 | 4 | 58 | Nguyễn Sinh Hoàng | LHA | 6 | s 0 | 5 | 47 | Nguyễn Đình Tuấn Anh | DKE | 3 | w 1 | 6 | 84 | Võ Ngọc Tuấn Anh | DCC | 4 | s 1 | 7 | 60 | Nguyễn Thành Được | PHO | 4,5 | w 0 | 8 | 1 | Bùi Phương Nam | DRA | 4,5 | w 0 | 9 | 83 | Trương Minh Triết | TQT | 4 | s 0 | Hồ Quang Huy 0 PDC Rp:834 Body 2,5 |
1 | 67 | Phan Viết Bảo Nam | PNT | 0 | s 1 | 2 | 59 | Nguyễn Tất Phú | NLA | 3 | w 0 | 3 | 54 | Nguyễn Lê Anh Nguyên | STH | 2,5 | s ½ | 4 | 77 | Trần Đức Minh Quân | NTC | 2,5 | w 0 | 5 | 34 | Lê Minh Khôi | KDD | 3,5 | s 0 | 6 | 83 | Trương Minh Triết | TQT | 4 | w 1 | 7 | 28 | Huỳnh Hữu Tấn | KDD | 4,5 | w 0 | 8 | 51 | Nguyễn Gia Khánh | TVU | 3,5 | s 0 | 9 | 26 | Hoàng Trọng Huy | DTC | 3,5 | w 0 | Nguyễn Gia Khiêm 0 PDC Rp:200 Body 1 |
1 | 10 | Đậu Kiến Quốc | XA1 | 4,5 | s 0 | 2 | 16 | Đỗ Thiện Khoa | XA1 | 4 | w 0 | 3 | 20 | Đỗ Vũ Minh Duy | PDC | 3 | s 0 | 4 | 9 | Đào Đức Kiên | NGI | 5 | s 0 | 5 | 65 | Phan Thái Minh Đạt | ADV | 3 | w 0 | 6 | - | voľno | - | - | - 1 |
7 | 41 | Nguyễn Quang Lâm | MMZ | 3 | w 0 | 8 | 43 | Nguyễn Vũ Phi Hùng | MMZ | 3,5 | s 0 | 9 | 79 | Trần Lê Duy Toàn | KAD | 3 | w 0 |
|
|
|
|