Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:
ukáž detaily turnaja
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH TỈNH LÂM ĐỒNG NĂM 2019 NHÓM 1 NAM 5 TUỔI Posledná aktualizácia 13.11.2019 07:28:18, Creator/Last Upload: Saigon
Prehľad hráča ntr
č. | Meno | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Body | Por. | Skupina |
46 | Trần Lam Thiên | NTR | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 49 | Nam6 |
47 | Trần Lê Anh Quân | NTR | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 3,5 | 40 | Nam6 |
24 | Lê Vũ Minh Khôi | NTR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 62 | Nam7 |
35 | Nguyễn Khải Hoàn | NTR | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 37 | Nam7 |
47 | Nhâm Quốc Khánh | NTR | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 44 | Nam7 |
12 | Đậu Trần Trung Kiên | NTR | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 48 | Nam8 |
49 | Nguyễn Đức Nam Khoa | NTR | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6 | 10 | Nam8 |
74 | Tô Vũ Trung Kiên | NTR | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | Nam8 |
4 | Đào Anh Việt | NTR | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6,5 | 9 | Nam10 |
44 | Nguyễn Thế Sơn | NTR | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | Nam10 |
14 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | NTR | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 2 | 25 | Nữ 6 |
6 | Hà Lê Minh Châu | NTR | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 6,5 | 2 | Nữ 7 |
8 | Hoàng Vũ Thiên DI | NTR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 34 | Nữ 7 |
16 | Lê Vũ Khánh Nguyên | NTR | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 10 | Nữ 7 |
19 | Nguyễn Ngọc Kim Ngân | NTR | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 3,5 | 23 | Nữ 8 |
23 | Nguyễn Thị Minh Hằng | NTR | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 24 | Nữ 8 |
25 | Trần Ngọc Bảo Hy | NTR | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 25 | Nữ 8 |
24 | Nguyễn Thanh Khánh Hân | NTR | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 8 | 1 | Nữ 9 |
25 | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | NTR | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 7,5 | 3 | Nữ 9 |
30 | Nguyễn Trần Khánh Ngọc | NTR | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 6,5 | 4 | Nữ 10 |
Výsledky posledného kola pre ntr
k. | š. | č. | Meno | FED | Body | Výsledok | Body | Meno | FED | č. |
9 | 18 | 17 | Lê Minh Đức | PHO | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Trần Lê Anh Quân | NTR | 47 |
9 | 24 | 3 | Cù Chính Dũng | CT2 | 2½ | 1 - 0 | 1 | Trần Lam Thiên | NTR | 46 |
9 | 23 | 59 | Trần Bảo An | DRA | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Khải Hoàn | NTR | 35 |
9 | 28 | 47 | Nhâm Quốc Khánh | NTR | 2 | 1 | | voľno | | |
9 | 35 | 24 | Lê Vũ Minh Khôi | NTR | 0 | 0 | | nežrebovaný | | |
9 | 1 | 49 | Nguyễn Đức Nam Khoa | NTR | 6 | 0 - 1 | 8 | Trần Hoàng Phước Trí | TTN | 78 |
9 | 4 | 17 | Đỗ Công Tuấn | LTK | 6 | 0 - 1 | 6 | Tô Vũ Trung Kiên | NTR | 74 |
9 | 20 | 12 | Đậu Trần Trung Kiên | NTR | 4 | 0 - 1 | 4 | Lâm Quyết Thắng | DCC | 29 |
9 | 2 | 55 | Phan Hoàng Sang | MLI | 7 | 0 - 1 | 6 | Nguyễn Thế Sơn | NTR | 44 |
9 | 5 | 4 | Đào Anh Việt | NTR | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Ngô Phạm Hiền Đức | TVU | 22 |
9 | 11 | 26 | Võ Ngọc Diệu Hân | NGI | 3½ | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | NTR | 14 |
9 | 3 | 12 | Lê Hoàng Yến Như | DLI | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Hà Lê Minh Châu | NTR | 6 |
9 | 7 | 10 | Lại Ngọc Thảo Nguyên | BLA | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Lê Vũ Khánh Nguyên | NTR | 16 |
9 | 18 | 8 | Hoàng Vũ Thiên DI | NTR | 0 | 0 | | nežrebovaný | | |
9 | 10 | 27 | Trương Mai Minh Anh | TVU | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Ngọc Kim Ngân | NTR | 19 |
9 | 11 | 23 | Nguyễn Thị Minh Hằng | NTR | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Phước Cẩm Tuệ | PHO | 22 |
9 | 12 | 3 | Hín Hồ Quỳnh Nhi | KIM | 3 | 1 - 0 | 3 | Trần Ngọc Bảo Hy | NTR | 25 |
9 | 1 | 29 | Phùng Minh Thư | BLA | 6 | 0 - 1 | 7 | Nguyễn Thanh Khánh Hân | NTR | 24 |
9 | 3 | 25 | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | NTR | 6½ | 1 - 0 | 5 | Đào Thị Thảo Ngọc | BLA | 2 |
9 | 4 | 30 | Nguyễn Trần Khánh Ngọc | NTR | 5½ | 1 - 0 | 5 | Lương Bảo Hân | PNT | 17 |
Detaily hráča pre ntr
k. | č. | Meno | FED | Body | výs. |
Trần Lam Thiên 0 NTR Rp:200 Body 1 |
1 | 19 | Lu Đức Vinh | MMZ | 3,5 | s 0 | 2 | 25 | Nguyễn Bá Minh Khang | DCC | 3 | w 0 | 3 | - | voľno | - | - | - 1 |
4 | 22 | Nguyễn Minh Hải | CT2 | 3 | s 0 | 5 | 12 | Hoàng Tuấn Anh | NTC | 2 | w 0 | 6 | 26 | Nguyễn Duy Tuấn Kiệt | TVU | 3 | s 0 | 7 | 24 | Nguyễn Vũ Phong | LQD | 4 | w 0 | 8 | 7 | Dương Hiển Minh Quân | MLI | 3,5 | w 0 | 9 | 3 | Cù Chính Dũng | CT2 | 3,5 | s 0 | Trần Lê Anh Quân 0 NTR Rp:920 Body 3,5 |
1 | 20 | Lương Bảo Thắng | PNT | 5 | w 0 | 2 | 24 | Nguyễn Vũ Phong | LQD | 4 | s 1 | 3 | 18 | Lê Tín | DCC | 5 | w 1 | 4 | 28 | Nguyễn Lê Thái Phong | TVU | 7 | s 0 | 5 | 8 | Dương Hoàng Bảo Khang | KIM | 5,5 | w 0 | 6 | 22 | Nguyễn Minh Hải | CT2 | 3 | s 1 | 7 | 19 | Lu Đức Vinh | MMZ | 3,5 | s ½ | 8 | 36 | Phạm Trần Kim Khang | NGI | 5,5 | w 0 | 9 | 17 | Lê Minh Đức | PHO | 4,5 | s 0 | Lê Vũ Minh Khôi 0 NTR Body 0 |
1 | 56 | Trần Bùi Thế Vinh | LSB | 3 | s 0 | 2 | 54 | Phùng Bá Việt Phương | XA1 | 5 | w 0 | 3 | 50 | Phạm Quang Trường | MLI | 0 | - 0K | 4 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
5 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
6 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
7 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
8 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
9 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
Nguyễn Khải Hoàn 0 NTR Rp:957 Body 4 |
1 | 3 | Đặng Quang Anh Quân | TTN | 0 | s 1 | 2 | 9 | Hồ Hoàng Long | TLI | 3 | w 1 | 3 | 65 | Nguyễn Hoàng Khang | DTC | 5 | s 1 | 4 | 13 | Hoàng Hải Yên | TVU | 7 | w 0 | 5 | 11 | Hồ Thiện Nhân | DCC | 5 | s 0 | 6 | 51 | Phạm Trung Nghĩa | KIM | 4 | w 0 | 7 | 64 | Vũ Công Danh | KAD | 4 | s 0 | 8 | 60 | Trần Long Hoàng | DTE | 5 | w 0 | 9 | 59 | Trần Bảo An | DRA | 3 | s 1 | Nhâm Quốc Khánh 0 NTR Rp:807 Body 3 |
1 | 15 | Hoàng Minh Tuệ | DCC | 0 | s 1 | 2 | 17 | Võ Phước Hải | MMZ | 7 | w 1 | 3 | 13 | Hoàng Hải Yên | TVU | 7 | s 0 | 4 | 7 | Hồ Trần Nhật Minh | CT1 | 6 | w 0 | 5 | 21 | Lê Quang Long | BLA | 6,5 | s 0 | 6 | 29 | Nguyễn Trần Nhật Huy | XA2 | 3 | w 0 | 7 | 38 | Nguyễn Minh Tiến | XA2 | 4 | s 0 | 8 | 9 | Hồ Hoàng Long | TLI | 3 | s 0 | 9 | - | voľno | - | - | - 1 |
Đậu Trần Trung Kiên 0 NTR Rp:957 Body 4 |
1 | 54 | Nguyễn Lê Anh Nguyên | STH | 2,5 | w 1 | 2 | 60 | Nguyễn Thành Được | PHO | 4,5 | s 1 | 3 | 68 | Phan Minh Hoàng Lam | QLD | 6,5 | w 0 | 4 | 44 | Nguyễn Công Tín Đạt | KIM | 5,5 | s 0 | 5 | 58 | Nguyễn Sinh Hoàng | LHA | 6 | w 1 | 6 | 45 | Nguyễn Đăng Khoa | LTK | 6 | s 1 | 7 | 74 | Tô Vũ Trung Kiên | NTR | 7 | w 0 | 8 | 55 | Hoàng Minh Tuệ | DTC | 5 | s 0 | 9 | 29 | Lâm Quyết Thắng | DCC | 5 | w 0 | Nguyễn Đức Nam Khoa 0 NTR Rp:1125 Body 6 |
1 | 7 | Đặng Bảo Phong | DLI | 5 | w 1 | 2 | 3 | Bùi Minh Nhật | PTH | 4,5 | s 1 | 3 | 5 | Cao Trí Dũng | LQD | 8 | w 0 | 4 | 14 | Đinh Nguyễn Trung Nam | HVU | 4 | w 1 | 5 | 24 | Hồ Gia Phúc | DKE | 4,5 | s 1 | 6 | 8 | Đặng Gia Quyền | TVU | 6 | w 1 | 7 | 68 | Phan Minh Hoàng Lam | QLD | 6,5 | s 0 | 8 | 27 | Huỳnh Đức Trí | LTT | 5 | s 1 | 9 | 78 | Trần Hoàng Phước Trí | TTN | 9 | w 0 | Tô Vũ Trung Kiên 0 NTR Rp:1220 Body 7 |
1 | 32 | Lê Anh Khoa | LTT | 5 | s 1 | 2 | 30 | Lê Đình Quang Huy | PNT | 6,5 | w 1 | 3 | 40 | Nguyễn Phạm Thành Lương | BLA | 5 | s 0 | 4 | 36 | Lộc Thái Dương Trường | DTE | 5,5 | w 1 | 5 | 22 | Đoàn Gia Bảo | QLD | 5 | s 0 | 6 | 18 | Đỗ Hoàng Tuấn Kiệt | DRA | 4 | w 1 | 7 | 12 | Đậu Trần Trung Kiên | NTR | 4 | s 1 | 8 | 8 | Đặng Gia Quyền | TVU | 6 | w 1 | 9 | 17 | Đỗ Công Tuấn | LTK | 6 | s 1 | Đào Anh Việt 0 NTR Rp:1166 Body 6,5 |
1 | 38 | Nguyễn Nam Hy | DTD | 5,5 | w 0 | 2 | 40 | Nguyễn Ngọc Gia Khang | TTN | 4 | s 1 | 3 | 36 | Nguyễn Minh Khang | DTH | 2,5 | w 1 | 4 | 44 | Nguyễn Thế Sơn | NTR | 7 | s ½ | 5 | 48 | Phạm Bảo An | PNT | 4,5 | w 1 | 6 | 30 | Vũ Quang Khôi | BLA | 6,5 | s 0 | 7 | 52 | Phạm Trần Minh Quân | QLD | 5,5 | w 1 | 8 | 53 | Phạm Triệu Phú | DTE | 5,5 | s 1 | 9 | 22 | Ngô Phạm Hiền Đức | TVU | 5,5 | w 1 | Nguyễn Thế Sơn 0 NTR Rp:1220 Body 7 |
1 | 10 | Đoàn Khôi Vĩ | LLA | 3,5 | s 1 | 2 | 16 | Lê Đình Thịnh | QLD | 5 | w 1 | 3 | 24 | Nguyễn Đình Khánh | BLA | 7 | s ½ | 4 | 4 | Đào Anh Việt | NTR | 6,5 | w ½ | 5 | 18 | Lê Ngọc Đông | DTE | 6 | s 0 | 6 | 13 | Hồ Đắc Quang Minh | TVU | 4 | s 1 | 7 | 6 | Đinh Duy Khánh Đăng | DRA | 5 | w 1 | 8 | 26 | Nguyễn Trần Việt Hùng | PNT | 5 | w 1 | 9 | 55 | Phan Hoàng Sang | MLI | 7 | s 1 | Nguyễn Ngọc Anh Thư 0 NTR Rp:678 Body 2 |
1 | 1 | Chu Gia Hân | XA1 | 3 | s 0 | 2 | 25 | Trương Anh Thư | KIM | 4 | w 0 | 3 | - | voľno | - | - | - 1 |
4 | 21 | Phan Thị Phương Thảo | DLI | 4,5 | w ½ | 5 | 13 | Nguyễn Lê Bích Trâm | DLI | 4 | s 0 | 6 | 7 | Lê Nguyễn Xuân Phương | DTD | 3,5 | s 0 | 7 | 4 | Lê Nguyễn Quỳnh Nhi | PNT | 2,5 | w ½ | 8 | 2 | Hồ Nguyễn An Nhiên | DTD | 3,5 | w 0 | 9 | 26 | Võ Ngọc Diệu Hân | NGI | 4,5 | s 0 | Hà Lê Minh Châu 0 NTR Rp:1166 Body 6,5 |
1 | 24 | Nguyễn Lý Hải Anh | XA1 | 4 | s 1 | 2 | 19 | Nguyễn Hoàng Bảo Trang | DTE | 9 | w 0 | 3 | 26 | Nguyễn Quỳnh Anh | BLA | 1 | s 1 | 4 | 23 | Nguyễn Huỳnh Như Linh | NGI | 5 | w 1 | 5 | 30 | Phạm Bảo Hân | DLI | 6 | s 1 | 6 | 36 | Vũ Hoàng Khánh Giang | TTN | 6,5 | w ½ | 7 | 2 | Bùi Nguyễn Nhã Linh | PHO | 6,5 | s 1 | 8 | 4 | Đặng Lê Thảo Nguyên | TTN | 6 | w 0 | 9 | 12 | Lê Hoàng Yến Như | DLI | 5,5 | s 1 | Hoàng Vũ Thiên DI 0 NTR Body 0 |
1 | 26 | Nguyễn Quỳnh Anh | BLA | 1 | - 0K | 2 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
3 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
4 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
5 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
6 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
7 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
8 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
9 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
Lê Vũ Khánh Nguyên 0 NTR Rp:1080 Body 5,5 |
1 | 34 | Trần Ngân Thanh | XA1 | 4 | s 1 | 2 | 37 | Vũ Trần Bảo Hân | DTI | 4 | w 1 | 3 | 35 | Trần Nguễn Phương Thảo | DRA | 4,5 | s 1 | 4 | 19 | Nguyễn Hoàng Bảo Trang | DTE | 9 | w 0 | 5 | 2 | Bùi Nguyễn Nhã Linh | PHO | 6,5 | w ½ | 6 | 7 | Hoàng Phan Hạnh Phước | DTE | 5,5 | s 0 | 7 | 12 | Lê Hoàng Yến Như | DLI | 5,5 | s 0 | 8 | 15 | Lê Trần Châu Giang | DTD | 3,5 | w 1 | 9 | 10 | Lại Ngọc Thảo Nguyên | BLA | 4,5 | s 1 | Nguyễn Ngọc Kim Ngân 0 NTR Rp:920 Body 3,5 |
1 | 4 | Hồ Lê Ngọc Khuê | XA1 | 4 | w 0 | 2 | 8 | Lê Ngọc Khánh An | TVU | 0 | s 1 | 3 | 13 | Nguyễn Lê Bảo Uyên | XA1 | 5,5 | s 0 | 4 | 23 | Nguyễn Thị Minh Hằng | NTR | 3,5 | w 1 | 5 | 30 | Vương Thị Kiều Vy | KIM | 5 | s 0 | 6 | 1 | Bùi Vương Tuệ Nhi | DTD | 5,5 | w 0 | 7 | 7 | Lê Hoàng Phương Anh | LTT | 2 | w 1 | 8 | 22 | Nguyễn Phước Cẩm Tuệ | PHO | 4,5 | s ½ | 9 | 27 | Trương Mai Minh Anh | TVU | 4,5 | s 0 | Nguyễn Thị Minh Hằng 0 NTR Rp:920 Body 3,5 |
1 | 8 | Lê Ngọc Khánh An | TVU | 0 | w 1 | 2 | 10 | Lê Nguyễn Quỳnh Anh | PHO | 4 | s 0 | 3 | 4 | Hồ Lê Ngọc Khuê | XA1 | 4 | w 0 | 4 | 19 | Nguyễn Ngọc Kim Ngân | NTR | 3,5 | s 0 | 5 | 7 | Lê Hoàng Phương Anh | LTT | 2 | w 1 | 6 | 18 | Nguyễn Ngọc Hân | DTD | 4,5 | s ½ | 7 | 16 | Nguyễn Hoài Bảo Thy | DCC | 2,5 | w 1 | 8 | 11 | Lê Phùng Thanh Trúc | MLI | 4 | s 0 | 9 | 22 | Nguyễn Phước Cẩm Tuệ | PHO | 4,5 | w 0 | Trần Ngọc Bảo Hy 0 NTR Rp:842 Body 3 |
1 | 10 | Lê Nguyễn Quỳnh Anh | PHO | 4 | w 0 | 2 | 14 | Nguyễn Mỹ Linh Nga | ADV | 0 | s 1 | 3 | 17 | Nguyễn Hoàng Trúc Phương | LQD | 5 | s 0 | 4 | 11 | Lê Phùng Thanh Trúc | MLI | 4 | w 1 | 5 | 5 | Hồ Thanh Tuyền | TTN | 5 | s 0 | 6 | 16 | Nguyễn Hoài Bảo Thy | DCC | 2,5 | - 0K | Show complete list
|
|
|
|