Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:
ukáž detaily turnaja
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH TỈNH LÂM ĐỒNG NĂM 2019 NHÓM 1 NAM 5 TUỔI Posledná aktualizácia 13.11.2019 07:28:18, Creator/Last Upload: Saigon
Prehľad hráča nso
č. | Meno | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Body | Por. | Skupina |
32 | Nguyễn Hải Nam | NSO | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 23 | Nam7 |
36 | Nguyễn Long Thiên Bảo | NSO | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 43 | Nam7 |
2 | Đinh Thị Ngọc Thảo | NSO | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 3,5 | 29 | Nữ 10 |
40 | Trương Nguyễn Thảo Nguyên | NSO | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 27 | Nữ 10 |
Výsledky posledného kola pre nso
k. | š. | č. | Meno | FED | Body | Výsledok | Body | Meno | FED | č. |
9 | 16 | 51 | Phạm Trung Nghĩa | KIM | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Hải Nam | NSO | 32 |
9 | 24 | 56 | Trần Bùi Thế Vinh | LSB | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Long Thiên Bảo | NSO | 36 |
9 | 16 | 25 | Nguyễn Lê Hải Dương | DKE | 2½ | ½ - ½ | 3 | Đinh Thị Ngọc Thảo | NSO | 2 |
9 | 17 | 4 | Đỗ Trần Ngọc Quyên | TVU | 1 | 0 - 1 | 3 | Trương Nguyễn Thảo Nguyên | NSO | 40 |
Detaily hráča pre nso
k. | č. | Meno | FED | Body | výs. |
Nguyễn Hải Nam 0 NSO Rp:1043 Body 5 |
1 | 64 | Vũ Công Danh | KAD | 4 | s 1 | 2 | 65 | Nguyễn Hoàng Khang | DTC | 5 | w 0 | 3 | 54 | Phùng Bá Việt Phương | XA1 | 5 | s 0 | 4 | 58 | Trần Trịnh Minh Triết | MMZ | 6 | w 0 | 5 | 57 | Trần Khoa Thiên Phước | MMZ | 3 | s 1 | 6 | 48 | Phạm Hoàng Nam | XA1 | 4 | w 1 | 7 | 60 | Trần Long Hoàng | DTE | 5 | s 1 | 8 | 42 | Nguyễn Quang Nhân | DLI | 6 | w 0 | 9 | 51 | Phạm Trung Nghĩa | KIM | 4 | s 1 | Nguyễn Long Thiên Bảo 0 NSO Rp:957 Body 4 |
1 | 4 | Đinh Văn Nhân Tâm | CT1 | 4 | w 0 | 2 | 59 | Trần Bảo An | DRA | 3 | s 1 | 3 | 8 | Hồ Đắc Hải Đăng | TTN | 5 | w 0 | 4 | 14 | Hoàng Lâm Nhật Hiệu | LTT | 4 | s 0 | 5 | 43 | Nguyễn Quốc Minh Châu | DCC | 2 | w 0 | 6 | 57 | Trần Khoa Thiên Phước | MMZ | 3 | s 1 | 7 | 63 | Vũ Hoàng Hiệp | XA1 | 4,5 | s 0 | 8 | 41 | Nguyễn Quang Minh | PHO | 3 | w 1 | 9 | 56 | Trần Bùi Thế Vinh | LSB | 3 | s 1 | Đinh Thị Ngọc Thảo 0 NSO Rp:920 Body 3,5 |
1 | 22 | Nguyễn Thy Như Thảo | LSO | 4,5 | s 0 | 2 | 15 | Lê Sa Chi | XA2 | 4,5 | w 1 | 3 | 32 | Nguyễn Vũ Phương Nhi | TTN | 3,5 | s 1 | 4 | 24 | Nguyễn Hoàng Yến My | DTE | 5,5 | w 1 | 5 | 11 | Lê Anh Thư | BLA | 7,5 | s 0 | 6 | 33 | Phạm Bảo Uyên | DTE | 6 | w 0 | 7 | 26 | Nguyễn Lê Trúc Quỳnh | PHO | 4,5 | s 0 | 8 | 36 | Trần Hoàng Nguyên Thảo | PTH | 5 | w 0 | 9 | 25 | Nguyễn Lê Hải Dương | DKE | 3 | s ½ | Trương Nguyễn Thảo Nguyên 0 NSO Rp:913 Body 4 |
1 | 20 | Nguyễn Hoàng Thảo Vy | XA1 | 5,5 | w 0 | 2 | 27 | Nguyễn Ngọc Bảo Anh | PTH | 4 | s 1 | 3 | 19 | Ngô Ngọc Võ Trân Châu | DKE | 3 | w 0 | 4 | 25 | Nguyễn Lê Hải Dương | DKE | 3 | s 1 | 5 | 17 | Lương Bảo Hân | PNT | 5 | s 0 | 6 | 26 | Nguyễn Lê Trúc Quỳnh | PHO | 4,5 | w 0 | 7 | 39 | Trương Nguyễn Ngọc Ánh | DTD | 5 | w 0 | 8 | - | voľno | - | - | - 1 |
9 | 4 | Đỗ Trần Ngọc Quyên | TVU | 1 | s 1 |
|
|
|
|