Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:
ukáž detaily turnaja
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH TỈNH LÂM ĐỒNG NĂM 2019 NHÓM 1 NAM 5 TUỔI Posledná aktualizácia 13.11.2019 07:28:18, Creator/Last Upload: Saigon
Prehľad hráča nla
č. | Meno | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Body | Por. | Skupina |
50 | Trịnh Gia Bảo | NLA | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | Nam6 |
59 | Nguyễn Tất Phú | NLA | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 71 | Nam8 |
82 | Trịnh Xuân An | NLA | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 5,5 | 25 | Nam8 |
4 | Đặng Võ Hữu Bằng | NLA | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 42 | Nam9 |
7 | Đoàn Bảo Ngọc | NLA | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 3 | 48 | Nam9 |
Výsledky posledného kola pre nla
k. | š. | č. | Meno | FED | Body | Výsledok | Body | Meno | FED | č. |
9 | 1 | 48 | Trần Nguyễn Minh Khôi | TMY | 7 | 0 - 1 | 6 | Trịnh Gia Bảo | NLA | 50 |
9 | 15 | 82 | Trịnh Xuân An | NLA | 5 | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Công Tín Đạt | KIM | 44 |
9 | 40 | 72 | Phùng Phước Khang | LQD | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Tất Phú | NLA | 59 |
9 | 24 | 4 | Đặng Võ Hữu Bằng | NLA | 2½ | 1 - 0 | 2 | Vũ Hoàng Gia Khang | DKE | 50 |
9 | 25 | 14 | Lê Nhất Tâm | DKE | 2 | 0 - 1 | 2 | Đoàn Bảo Ngọc | NLA | 7 |
Detaily hráča pre nla
k. | č. | Meno | FED | Body | výs. |
Trịnh Gia Bảo 0 NLA Rp:1193 Body 7 |
1 | 23 | Nguyễn Trọng Toàn | CT2 | 0 | - 1K | 2 | 15 | Lê Hoàng Quân | TMA | 5 | w 1 | 3 | 30 | Nguyễn Phước Cẩm Duệ | PHO | 4,5 | s 1 | 4 | 43 | Trần Thiện Nhân | XA1 | 5 | w 0 | 5 | 1 | Bùi Thái Dương | PNT | 4,5 | s 1 | 6 | 44 | Trần Công Hữu Nghĩa | DLI | 6 | w 0 | 7 | 14 | Lê Hoàng Phúc | DTD | 5 | s 1 | 8 | 5 | Đoàn Thái Huy | DRA | 5 | w 1 | 9 | 48 | Trần Nguyễn Minh Khôi | TMY | 7 | s 1 | Nguyễn Tất Phú 0 NLA Rp:875 Body 3 |
1 | 17 | Đỗ Công Tuấn | LTK | 6 | w 0 | 2 | 25 | Hồ Quang Huy | PDC | 2,5 | s 1 | 3 | 13 | Đinh Quang Khoa | QLD | 4 | w 0 | 4 | 23 | Hồ Đắc Khôi Nguyên | DTC | 4 | s 0 | 5 | 7 | Đặng Bảo Phong | DLI | 5 | w 0 | 6 | 3 | Bùi Minh Nhật | PTH | 4,5 | s 0 | 7 | 37 | Nguyễn Đức Minh Quân | CT1 | 2 | s 1 | 8 | 2 | Bùi Đăng Huy Hoàng | DKE | 4 | w 0 | 9 | 72 | Phùng Phước Khang | LQD | 2 | s 1 | Trịnh Xuân An 0 NLA Rp:1080 Body 5,5 |
1 | 40 | Nguyễn Phạm Thành Lương | BLA | 5 | s 0 | 2 | 43 | Nguyễn Vũ Phi Hùng | MMZ | 3,5 | w ½ | 3 | 77 | Trần Đức Minh Quân | NTC | 2,5 | s 1 | 4 | 34 | Lê Minh Khôi | KDD | 3,5 | w 1 | 5 | 2 | Bùi Đăng Huy Hoàng | DKE | 4 | s 1 | 6 | 22 | Đoàn Gia Bảo | QLD | 5 | w ½ | 7 | 36 | Lộc Thái Dương Trường | DTE | 5,5 | s 0 | 8 | 42 | Nguyễn Thăng Long | PNT | 4 | w 1 | 9 | 44 | Nguyễn Công Tín Đạt | KIM | 5,5 | w ½ | Đặng Võ Hữu Bằng 0 NLA Rp:920 Body 3,5 |
1 | 29 | Nguyễn Hồng Thái Bảo | KIM | 5 | w 0 | 2 | 34 | Nguyễn Trần Gia Phúc | NHI | 3 | s 0 | 3 | 41 | Tăng Phước Lộc | KDD | 4 | w 1 | 4 | 27 | Nguyễn Đắc Uy | KDD | 3,5 | s ½ | 5 | 5 | Đinh Hoàng Việt | NHO | 3 | w 1 | 6 | 45 | Trần Như Chánh Việt | NGI | 4,5 | s 0 | 7 | 23 | Nguyễn Nhật Minh Khoa | XA2 | 3 | w 0 | 8 | 43 | Trần Đức Hiếu | LHA | 4,5 | s 0 | 9 | 50 | Vũ Hoàng Gia Khang | DKE | 2 | w 1 | Đoàn Bảo Ngọc 0 NLA Rp:807 Body 3 |
1 | 32 | Nguyễn Nhất Nguyên | DTE | 5,5 | s 0 | 2 | 38 | Phạm Thiên Phúc | PHO | 3 | w 0 | 3 | 36 | Nội Hoàng Khánh Lâm | TTN | 5 | s 0 | 4 | 44 | Trần Nguyễn Minh Nhật | TMY | 3,5 | w 0 | 5 | - | voľno | - | - | - 1 |
6 | 41 | Tăng Phước Lộc | KDD | 4 | s 0 | 7 | 51 | Vũ Tuấn Kiệt | LLA | 2,5 | w ½ | 8 | 5 | Đinh Hoàng Việt | NHO | 3 | w ½ | 9 | 14 | Lê Nhất Tâm | DKE | 2 | s 1 |
|
|
|
|