Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:
ukáž detaily turnaja
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH TỈNH LÂM ĐỒNG NĂM 2019 NHÓM 1 NAM 5 TUỔI Posledná aktualizácia 13.11.2019 07:28:18, Creator/Last Upload: Saigon
Prehľad hráča ngi
č. | Meno | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Body | Por. | Skupina |
36 | Phạm Trần Kim Khang | NGI | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 15 | Nam6 |
9 | Đào Đức Kiên | NGI | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 38 | Nam8 |
45 | Trần Như Chánh Việt | NGI | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 25 | Nam9 |
26 | Võ Ngọc Diệu Hân | NGI | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 4,5 | 14 | Nữ 6 |
23 | Nguyễn Huỳnh Như Linh | NGI | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 13 | Nữ 7 |
36 | Vũ Thảo Nguyên | NGI | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 8 | Nữ 9 |
Výsledky posledného kola pre ngi
k. | š. | č. | Meno | FED | Body | Výsledok | Body | Meno | FED | č. |
9 | 6 | 36 | Phạm Trần Kim Khang | NGI | 5 | ½ - ½ | 5 | Dương Hoàng Bảo Khang | KIM | 8 |
9 | 16 | 75 | Tôn Ngọc Đăng Khoa | NTC | 4½ | 0 - 1 | 4 | Đào Đức Kiên | NGI | 9 |
9 | 16 | 6 | Đỗ Công Tuấn Kiệt | BCA | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Trần Như Chánh Việt | NGI | 45 |
9 | 11 | 26 | Võ Ngọc Diệu Hân | NGI | 3½ | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | NTR | 14 |
9 | 4 | 36 | Vũ Hoàng Khánh Giang | TTN | 5½ | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Huỳnh Như Linh | NGI | 23 |
9 | 6 | 22 | Nguyễn Phạm Thu Phương | DTE | 5 | 0 - 1 | 4½ | Vũ Thảo Nguyên | NGI | 36 |
Detaily hráča pre ngi
k. | č. | Meno | FED | Body | výs. |
Phạm Trần Kim Khang 0 NGI Rp:1043 Body 5,5 |
1 | 9 | Hồ Đức Việt | NTC | 6 | s 0 | 2 | 7 | Dương Hiển Minh Quân | MLI | 3,5 | w 1 | 3 | 5 | Đoàn Thái Huy | DRA | 5 | s 0 | 4 | 4 | Đinh Cao Sang | CT1 | 4 | s 0 | 5 | - | voľno | - | - | - 1 |
6 | 12 | Hoàng Tuấn Anh | NTC | 2 | w 1 | 7 | 20 | Lương Bảo Thắng | PNT | 5 | w 1 | 8 | 47 | Trần Lê Anh Quân | NTR | 3,5 | s 1 | 9 | 8 | Dương Hoàng Bảo Khang | KIM | 5,5 | w ½ | Đào Đức Kiên 0 NGI Rp:1043 Body 5 |
1 | 51 | Nguyễn Gia Khánh | TVU | 3,5 | s 0 | 2 | 47 | Nguyễn Đình Tuấn Anh | DKE | 3 | w 0 | 3 | 45 | Nguyễn Đăng Khoa | LTK | 6 | s 0 | 4 | 52 | Nguyễn Gia Khiêm | PDC | 1 | w 1 | 5 | 54 | Nguyễn Lê Anh Nguyên | STH | 2,5 | s 1 | 6 | 61 | Nguyễn Trung Kiên | TTN | 3 | w 0 | 7 | 79 | Trần Lê Duy Toàn | KAD | 3 | s 1 | 8 | 46 | Nguyễn Đình Nguyên Khang | STH | 3 | w 1 | 9 | 75 | Tôn Ngọc Đăng Khoa | NTC | 4,5 | s 1 | Trần Như Chánh Việt 0 NGI Rp:1000 Body 4,5 |
1 | 20 | Nguyễn Khánh Đăng | LSO | 4 | s 1 | 2 | 22 | Nguyễn Nam Dương | PNT | 8,5 | w 0 | 3 | 18 | Nguyễn Gia An Khang | XA1 | 6 | s ½ | 4 | 36 | Nội Hoàng Khánh Lâm | TTN | 5 | w 1 | 5 | 10 | Hoàng Ngọc Tuấn | DAT | 3,5 | s 0 | 6 | 4 | Đặng Võ Hữu Bằng | NLA | 3,5 | w 1 | 7 | 49 | Vũ Minh Thái | BLA | 6 | s 0 | 8 | 2 | Đặng Duy Khang | KIM | 4 | w 0 | 9 | 6 | Đỗ Công Tuấn Kiệt | BCA | 3,5 | s 1 | Võ Ngọc Diệu Hân 0 NGI Rp:957 Body 4,5 |
1 | 13 | Nguyễn Lê Bích Trâm | DLI | 4 | s 0 | 2 | - | voľno | - | - | - 1 |
3 | 12 | Nguyễn Đan Lê | PHO | 5 | w ½ | 4 | 7 | Lê Nguyễn Xuân Phương | DTD | 3,5 | s ½ | 5 | 19 | Phan Nhật Vy | BLA | 6 | w 0 | 6 | 9 | Ngô Uyên Phương | PNT | 6 | w 0 | 7 | 2 | Hồ Nguyễn An Nhiên | DTD | 3,5 | s ½ | 8 | 1 | Chu Gia Hân | XA1 | 3 | w 1 | 9 | 14 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | NTR | 2 | w 1 | Nguyễn Huỳnh Như Linh 0 NGI Rp:1043 Body 5 |
1 | 5 | Đinh Lâm Bảo Ngọc | DKE | 1 | s 1 | 2 | 7 | Hoàng Phan Hạnh Phước | DTE | 5,5 | w 0 | 3 | 34 | Trần Ngân Thanh | XA1 | 4 | w 1 | 4 | 6 | Hà Lê Minh Châu | NTR | 6,5 | s 0 | 5 | 10 | Lại Ngọc Thảo Nguyên | BLA | 4,5 | w 1 | 6 | 4 | Đặng Lê Thảo Nguyên | TTN | 6 | s 0 | 7 | 37 | Vũ Trần Bảo Hân | DTI | 4 | s 1 | 8 | 11 | Lê Bảo Châu | DRA | 5 | w 1 | 9 | 36 | Vũ Hoàng Khánh Giang | TTN | 6,5 | s 0 | Vũ Thảo Nguyên 0 NGI Rp:1080 Body 5,5 |
1 | 18 | Nguyễn Hoàng Lan | LTT | 0 | w 1 | 2 | 19 | Nguyễn Hoàng Minh Châu | DTD | 7,5 | s 0 | 3 | 11 | Nguyễn Hoàng Tuệ Trân | XA1 | 4 | s 1 | 4 | 5 | Đoàn Huyền Trang | NAT | 5 | w ½ | 5 | 7 | Huỳnh Nguyễn Kỳ Duyên | TQT | 5 | s 0 | 6 | 23 | Nguyễn Phạm Trúc Lam | DLI | 4,5 | w 1 | 7 | 28 | Phan Hoàng Bảo Hân | DKE | 5,5 | s 0 | 8 | 34 | Trịnh Thiên Kim | LSO | 3,5 | w 1 | 9 | 22 | Nguyễn Phạm Thu Phương | DTE | 5 | s 1 |
|
|
|
|