Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:
ukáž detaily turnaja
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH TỈNH LÂM ĐỒNG NĂM 2019 NHÓM 1 NAM 5 TUỔI Posledná aktualizácia 13.11.2019 07:28:18, Creator/Last Upload: Saigon
Prehľad hráča lsd
č. | Meno | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Body | Por. | Skupina |
41 | Phạm Nguyễn Nguyên Hoàng | LSD | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 6,5 | 5 | Nam11-12 |
54 | Triệu Quốc An | LSD | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3,5 | 41 | Nam11-12 |
5 | Đinh Vũ Minh Khôi | LSD | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 8 | 2 | Nam13-14 |
19 | Nguyễn Hoài Nam | LSD | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | 4 | 27 | Nam13-14 |
13 | Nguyễn Lê Anh Thư | LSD | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 33 | Nữ 11-12 |
14 | Nguyễn Phan Mai Linh | LSD | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 8 | 2 | Nữ 11-12 |
14 | Nguyễn Thu Trang | LSD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 31 | Nữ 13-14 |
29 | Trần Bảo Anh | LSD | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 13 | Nữ 13-14 |
31 | Trương Khánh An | LSD | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 6,5 | 4 | Nữ 13-14 |
Výsledky posledného kola pre lsd
k. | š. | č. | Meno | FED | Body | Výsledok | Body | Meno | FED | č. |
9 | 2 | 8 | Hồ Đình Nguyên | QTR | 6½ | ½ - ½ | 6 | Phạm Nguyễn Nguyên Hoàng | LSD | 41 |
9 | 24 | 25 | Nguyễn Hoàng Minh Trí | DCC | 2 | 0 - 1 | 2½ | Triệu Quốc An | LSD | 54 |
9 | 2 | 5 | Đinh Vũ Minh Khôi | LSD | 7 | 1 - 0 | 5½ | Hoàng Gia Bảo | NDU | 10 |
9 | 11 | 40 | Trần Nguyên Minh Hoàng | XA1 | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Hoài Nam | LSD | 19 |
9 | 2 | 17 | Nguyễn Đỗ Hạ Vy | NDC | 6 | 0 - 1 | 7 | Nguyễn Phan Mai Linh | LSD | 14 |
9 | 14 | 30 | Nguyễn Võ Quỳnh Anh | XA1 | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Lê Anh Thư | LSD | 13 |
9 | 2 | 30 | Trần Đàm Thiên Thanh | NDU | 6 | 1 - 0 | 6½ | Trương Khánh An | LSD | 31 |
9 | 9 | 32 | Võ Khả Nhi | TPH | 4 | 0 - 1 | 4 | Trần Bảo Anh | LSD | 29 |
9 | 20 | 14 | Nguyễn Thu Trang | LSD | 0 | 0 | | nežrebovaný | | |
Detaily hráča pre lsd
k. | č. | Meno | FED | Body | výs. |
Phạm Nguyễn Nguyên Hoàng 0 LSD Rp:1166 Body 6,5 |
1 | 13 | Lê Hoàng Long | LLH | 5 | s 1 | 2 | 11 | Khổng Anh Tuấn | DTE | 5,5 | w 1 | 3 | 27 | Nguyễn Quang Dũng | NTC | 5,5 | s 0 | 4 | 1 | Bùi Nguyên Long | HTH | 5,5 | w 0 | 5 | 18 | Lê Nguyễn Quốc Huy | THL | 3,5 | s 1 | 6 | 32 | Nguyễn Huy Minh | XA1 | 5 | w 1 | 7 | 23 | Ngọ Minh Quân | DRA | 4 | s 1 | 8 | 15 | Lê Bá Ân | NDU | 5,5 | w 1 | 9 | 8 | Hồ Đình Nguyên | QTR | 7 | s ½ | Triệu Quốc An 0 LSD Rp:859 Body 3,5 |
1 | 26 | Nguyễn Huỳnh Quốc Vỹ | NDU | 9 | w 0 | 2 | 22 | Ngô Đặng Khôi Nguyên | TTN | 6 | s 0 | 3 | - | voľno | - | - | - 1 |
4 | 19 | Lê Tín | LLH | 4,5 | w ½ | 5 | 4 | Đặng Văn Thái | PHL | 4 | s 0 | 6 | 47 | Phan Văn Tuấn Kiệt | HTH | 4 | s 0 | 7 | 48 | Tôn Thất An Khôi | TSO | 2 | w 0 | 8 | 35 | Nguyễn Quốc Đạt | TSO | 2 | w 1 | 9 | 25 | Nguyễn Hoàng Minh Trí | DCC | 2 | s 1 | Đinh Vũ Minh Khôi 0 LSD Rp:1351 Body 8 |
1 | 28 | Phạm Tuấn Hùng | PCT | 0 | s 1 | 2 | 26 | Nguyễn Minh Đức | BLA | 4 | w 1 | 3 | 32 | Phan Thanh Dũng | QTR | 4,5 | s 1 | 4 | 38 | Trần Hải Đức | QTR | 7,5 | w 1 | 5 | 25 | Nguyễn Lê Ngọc Quý | TSO | 8,5 | s 0 | 6 | 14 | Lưu Gia Bảo | DTE | 6 | w 1 | 7 | 41 | Trần Tuấn Vỹ | LLH | 5 | w 1 | 8 | 29 | Phan Đức Nam | BLA | 6 | s 1 | 9 | 10 | Hoàng Gia Bảo | NDU | 5,5 | w 1 | Nguyễn Hoài Nam 0 LSD Rp:957 Body 4 |
1 | 42 | Trần Văn Lễ | LHA | 4,5 | s 0 | 2 | 46 | Võ Hoàng Vinh Quang | NDU | 0 | w 1 | 3 | 6 | Đinh Quang Lực | DRA | 3,5 | s 0 | 4 | 8 | Đoàn Bảo Long | DRA | 2 | w 1 | 5 | 31 | Lê Hữu Trọng | PHL | 3,5 | s 1 | 6 | 26 | Nguyễn Minh Đức | BLA | 4 | w 0 | 7 | 4 | Đậu Ngọc Bình An | XA1 | 3,5 | s ½ | 8 | 44 | Triệu Hà Đăng Khôi | DLI | 5 | w ½ | 9 | 40 | Trần Nguyên Minh Hoàng | XA1 | 5 | s 0 | Nguyễn Lê Anh Thư 0 LSD Rp:920 Body 3,5 |
1 | 34 | Phạm Hoàng Thiên Nhi | TSO | 8 | w 0 | 2 | 26 | Nguyễn Ngọc Thảo Duyên | PCT | 4,5 | s ½ | 3 | 6 | Hoàng Vũ Khánh Ngân | QTR | 0 | w 1 | 4 | 10 | Lương Huỳnh Kỳ Anh | BLA | 4 | s 0 | 5 | 16 | Nguyễn Đặng Thanh Tú | LHA | 5 | w 0 | 6 | 36 | Phạm Nguyễn Hải An | QTR | 5,5 | s 0 | 7 | 11 | Nguyễn Bảo Phương | PSO | 2 | s 1 | 8 | 4 | Dương Võ Hoài Phương | TSO | 2 | w 1 | 9 | 30 | Nguyễn Võ Quỳnh Anh | XA1 | 4,5 | s 0 | Nguyễn Phan Mai Linh 0 LSD Rp:1351 Body 8 |
1 | 35 | Phạm Ngọc Tường Vy | QTR | 6 | s 1 | 2 | 29 | Nguyễn Trần Ánh Tuyết | PCT | 6 | w 1 | 3 | 41 | Trịnh Thị Mai Trang | DLI | 5,5 | s 1 | 4 | 31 | Nguyễn Xuân Phương | TSO | 7 | w 1 | 5 | 34 | Phạm Hoàng Thiên Nhi | TSO | 8 | s 0 | 6 | 27 | Nguyễn Phương Nguyên | NDU | 6 | w 1 | 7 | 3 | Đoàn Hồng Ngọc | NDU | 5,5 | s 1 | 8 | 40 | Triệu Yến Nhi | BLA | 6 | w 1 | 9 | 17 | Nguyễn Đỗ Hạ Vy | NDC | 6 | s 1 | Nguyễn Thu Trang 0 LSD Body 0 |
1 | 31 | Trương Khánh An | LSD | 6,5 | s 0 | 2 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
3 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
4 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
5 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
6 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
7 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
8 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
9 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
Trần Bảo Anh 0 LSD Rp:1043 Body 5 |
1 | 12 | Nguyễn Đặng Ánh Minh | PSO | 4,5 | w 1 | 2 | 20 | Nguyễn Thị Mỹ Trang | NDU | 6,5 | s 0 | 3 | 17 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | DRA | 4 | s 0 | 4 | 34 | Vũ Nhật Yến Linh | QTR | 4 | w 1 | 5 | 21 | Nguyễn Thị Thu Thùy | DTE | 4 | s 1 | 6 | 3 | Lê Chu Việt Hà | LHA | 5 | w 0 | 7 | 24 | Phạm Ngọc Bích | XA1 | 4 | s 1 | 8 | 7 | Đồng Ngọc Trà Giang | DLI | 5 | w 0 | 9 | 32 | Võ Khả Nhi | TPH | 4 | s 1 | Trương Khánh An 0 LSD Rp:1166 Body 6,5 |
1 | 14 | Nguyễn Thu Trang | LSD | 0 | w 1 | 2 | 16 | Nguyễn Lâm Quỳnh An | TPH | 4,5 | s 1 | 3 | 20 | Nguyễn Thị Mỹ Trang | NDU | 6,5 | w 0 | 4 | 21 | Nguyễn Thị Thu Thùy | DTE | 4 | w 1 | 5 | 11 | Lê Nữ Huyền Trân | TPH | 4,5 | s 1 | 6 | 23 | Phạm Nguyễn Hồng My | PSO | 5 | w 1 | 7 | 19 | Nguyễn Phương Ngân | NDU | 8 | s ½ | 8 | 25 | Trần Thị Kim Liên | BLA | 5,5 | w 1 | 9 | 30 | Trần Đàm Thiên Thanh | NDU | 7 | s 0 |
|
|
|
|