Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:
ukáž detaily turnaja
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH TỈNH LÂM ĐỒNG NĂM 2019 NHÓM 1 NAM 5 TUỔI Posledná aktualizácia 13.11.2019 07:28:18, Creator/Last Upload: Saigon
Prehľad hráča lqd
č. | Meno | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Body | Por. | Skupina |
24 | Nguyễn Vũ Phong | LQD | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 39 | Nam6 |
52 | Võ Quang Nam | LQD | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7 | 2 | Nam6 |
5 | Cao Trí Dũng | LQD | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 8 | 2 | Nam8 |
72 | Phùng Phước Khang | LQD | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 0 | 2 | 80 | Nam8 |
6 | Lê Nguyễn Khánh Vy | LQD | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6,5 | 3 | Nữ 6 |
23 | Trần Lê Phương Linh | LQD | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | Nữ 6 |
21 | Nguyễn Hoàng Ngân | LQD | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 15 | Nữ 7 |
29 | Phạm Nguyệt Anh | LQD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 37 | Nữ 7 |
17 | Nguyễn Hoàng Trúc Phương | LQD | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 12 | Nữ 8 |
28 | Võ Nguyễn Hồng Uyên | LQD | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 8 | 2 | Nữ 8 |
Výsledky posledného kola pre lqd
k. | š. | č. | Meno | FED | Body | Výsledok | Body | Meno | FED | č. |
9 | 2 | 52 | Võ Quang Nam | LQD | 7 | 0 - 1 | 6 | Nguyễn Lê Thái Phong | TVU | 28 |
9 | 21 | 24 | Nguyễn Vũ Phong | LQD | 3 | 1 - 0 | 3 | Hồ Vũ Nguyên Hoàng | TTN | 11 |
9 | 2 | 70 | Phan Thái Sơn | DTE | 6½ | 0 - 1 | 7 | Cao Trí Dũng | LQD | 5 |
9 | 40 | 72 | Phùng Phước Khang | LQD | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Tất Phú | NLA | 59 |
9 | 1 | 6 | Lê Nguyễn Khánh Vy | LQD | 6½ | 0 - 1 | 5 | Ngô Uyên Phương | PNT | 9 |
9 | 2 | 3 | Lâm Gia Tuệ | BLA | 6 | 1 - 0 | 6 | Trần Lê Phương Linh | LQD | 23 |
9 | 10 | 17 | Lưu Ngọc Bảo Trân | MLi | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Hoàng Ngân | LQD | 21 |
9 | 22 | 29 | Phạm Nguyệt Anh | LQD | 0 | 0 | | nežrebovaný | | |
9 | 2 | 30 | Vương Thị Kiều Vy | KIM | 5 | 0 - 1 | 7 | Võ Nguyễn Hồng Uyên | LQD | 28 |
9 | 5 | 17 | Nguyễn Hoàng Trúc Phương | LQD | 5 | 0 - 1 | 4½ | Vũ Hoàng Anh Thư | BLA | 29 |
Detaily hráča pre lqd
k. | č. | Meno | FED | Body | výs. |
Nguyễn Vũ Phong 0 LQD Rp:913 Body 4 |
1 | 51 | Võ Hoàng Nam | TTN | 4,5 | s 0 | 2 | 47 | Trần Lê Anh Quân | NTR | 3,5 | w 0 | 3 | 7 | Dương Hiển Minh Quân | MLI | 3,5 | s 0 | 4 | - | voľno | - | - | - 1 |
5 | 41 | Trần Gia Bảo | XA1 | 4,5 | w 0 | 6 | 53 | Vũ Tiến Đạt | CT1 | 4,5 | w 0 | 7 | 46 | Trần Lam Thiên | NTR | 1 | s 1 | 8 | 12 | Hoàng Tuấn Anh | NTC | 2 | s 1 | 9 | 11 | Hồ Vũ Nguyên Hoàng | TTN | 3 | w 1 | Võ Quang Nam 0 LQD Rp:1220 Body 7 |
1 | 25 | Nguyễn Bá Minh Khang | DCC | 3 | s 1 | 2 | 19 | Lu Đức Vinh | MMZ | 3,5 | w 1 | 3 | 31 | Nguyễn Trí Anh Minh | THP | 6,5 | w 1 | 4 | 14 | Lê Hoàng Phúc | DTD | 5 | s 1 | 5 | 43 | Trần Thiện Nhân | XA1 | 5 | s 1 | 6 | 35 | Phạm Thành Nam | DTD | 6 | w 1 | 7 | 6 | Dương Cánh Lợi | DRA | 7 | w 1 | 8 | 48 | Trần Nguyễn Minh Khôi | TMY | 7 | s 0 | 9 | 28 | Nguyễn Lê Thái Phong | TVU | 7 | w 0 | Cao Trí Dũng 0 LQD Rp:1351 Body 8 |
1 | 47 | Nguyễn Đình Tuấn Anh | DKE | 3 | s 1 | 2 | 51 | Nguyễn Gia Khánh | TVU | 3,5 | w 1 | 3 | 49 | Nguyễn Đức Nam Khoa | NTR | 6 | s 1 | 4 | 57 | Nguyễn Quốc Anh | PTH | 6 | w 1 | 5 | 50 | Nguyễn Đức Nghĩa | DLI | 6 | s 1 | 6 | 39 | Nguyễn Minh Tuyến | LSO | 5,5 | w 1 | 7 | 78 | Trần Hoàng Phước Trí | TTN | 9 | s 0 | 8 | 17 | Đỗ Công Tuấn | LTK | 6 | w 1 | 9 | 70 | Phan Thái Sơn | DTE | 6,5 | s 1 | Phùng Phước Khang 0 LQD Rp:780 Body 2 |
1 | 30 | Lê Đình Quang Huy | PNT | 6,5 | s 0 | 2 | 36 | Lộc Thái Dương Trường | DTE | 5,5 | w 0 | 3 | 28 | Huỳnh Hữu Tấn | KDD | 4,5 | s 0 | 4 | 41 | Nguyễn Quang Lâm | MMZ | 3 | w 1 | 5 | 26 | Hoàng Trọng Huy | DTC | 3,5 | s ½ | 6 | 77 | Trần Đức Minh Quân | NTC | 2,5 | w 0 | 7 | 80 | Trần Minh Long | KIM | 4,5 | s ½ | 8 | 31 | Lê Kỳ Anh | ADV | 3 | s 0 | 9 | 59 | Nguyễn Tất Phú | NLA | 3 | w 0 | Lê Nguyễn Khánh Vy 0 LQD Rp:1166 Body 6,5 |
1 | 19 | Phan Nhật Vy | BLA | 6 | s 1 | 2 | 13 | Nguyễn Lê Bích Trâm | DLI | 4 | w 1 | 3 | 23 | Trần Lê Phương Linh | LQD | 6 | s 1 | 4 | 27 | Võ Thị Kiều Trang | DTE | 5,5 | w ½ | 5 | 3 | Lâm Gia Tuệ | BLA | 7 | s 1 | 6 | 8 | Mai Khánh Ngọc | DTE | 6 | s 1 | 7 | 10 | Nguyễn Ngọc Nguyên Đan | PNT | 4,5 | w 1 | 8 | 16 | Nông Trần Lê Na | DTE | 7 | s 0 | 9 | 9 | Ngô Uyên Phương | PNT | 6 | w 0 | Trần Lê Phương Linh 0 LQD Rp:1125 Body 6 |
1 | 10 | Nguyễn Ngọc Nguyên Đan | PNT | 4,5 | w 1 | 2 | 12 | Nguyễn Đan Lê | PHO | 5 | s 1 | 3 | 6 | Lê Nguyễn Khánh Vy | LQD | 6,5 | w 0 | 4 | 22 | Tào Khánh An | MLI | 4 | s 1 | 5 | 16 | Nông Trần Lê Na | DTE | 7 | w 0 | 6 | 19 | Phan Nhật Vy | BLA | 6 | s 1 | 7 | 24 | Triệu Vân Giang | BLA | 5 | w 1 | 8 | 8 | Mai Khánh Ngọc | DTE | 6 | s 1 | 9 | 3 | Lâm Gia Tuệ | BLA | 7 | s 0 | Nguyễn Hoàng Ngân 0 LQD Rp:1043 Body 5 |
1 | 3 | Châu Bảo Phương Nghi | MLI | 3,5 | s 1 | 2 | 4 | Đặng Lê Thảo Nguyên | TTN | 6 | w 0 | 3 | 33 | Phan Hà Linh | LTT | 3,5 | s 1 | 4 | 36 | Vũ Hoàng Khánh Giang | TTN | 6,5 | w 0 | 5 | 28 | Nguyễn Vũ Ngọc Hạ | THO | 4,5 | s 1 | 6 | 11 | Lê Bảo Châu | DRA | 5 | w 0 | 7 | 34 | Trần Ngân Thanh | XA1 | 4 | s 1 | 8 | 10 | Lại Ngọc Thảo Nguyên | BLA | 4,5 | w 0 | 9 | 17 | Lưu Ngọc Bảo Trân | MLi | 4 | s 1 | Phạm Nguyệt Anh 0 LQD Body 0 |
1 | 11 | Lê Bảo Châu | DRA | 5 | - 0K | 2 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
3 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
4 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
5 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
6 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
7 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
8 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
9 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
Nguyễn Hoàng Trúc Phương 0 LQD Rp:1043 Body 5 |
1 | 2 | Đặng Minh Châu | XA1 | 4 | w 0 | 2 | 30 | Vương Thị Kiều Vy | KIM | 5 | s 1 | 3 | 25 | Trần Ngọc Bảo Hy | NTR | 3 | w 1 | 4 | 9 | Lê Nguyễn Bảo Châu | DTE | 6 | s 1 | 5 | 12 | Lê Trần Khánh Ngọc | DLI | 5 | w 0 | 6 | 5 | Hồ Thanh Tuyền | TTN | 5 | w 0 | 7 | 20 | Nguyễn Ngọc Vy Oanh | DLI | 5 | s 1 | 8 | 10 | Lê Nguyễn Quỳnh Anh | PHO | 4 | s 1 | 9 | 29 | Vũ Hoàng Anh Thư | BLA | 5,5 | w 0 | Võ Nguyễn Hồng Uyên 0 LQD Rp:1351 Body 8 |
1 | 13 | Nguyễn Lê Bảo Uyên | XA1 | 5,5 | s 1 | 2 | 9 | Lê Nguyễn Bảo Châu | DTE | 6 | w 1 | 3 | 21 | Nguyễn Ngọc Yến Linh | DTE | 5,5 | s 1 | 4 | 12 | Lê Trần Khánh Ngọc | DLI | 5 | s 1 | 5 | 26 | Trần Thị Thu Hà | TTN | 8 | w 0 | 6 | 6 | Hoàng Ngọc Giàu | BLA | 6,5 | s 1 | 7 | 10 | Lê Nguyễn Quỳnh Anh | PHO | 4 | w 1 | 8 | 5 | Hồ Thanh Tuyền | TTN | 5 | w 1 | 9 | 30 | Vương Thị Kiều Vy | KIM | 5 | s 1 |
|
|
|
|