Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:
ukáž detaily turnaja
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH TỈNH LÂM ĐỒNG NĂM 2019 NHÓM 1 NAM 5 TUỔI Posledná aktualizácia 13.11.2019 07:28:18, Creator/Last Upload: Saigon
Prehľad hráča lhp
č. | Meno | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Body | Por. | Skupina |
4 | Đặng Hà Quốc Bảo | LHP | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 20 | Nam15-17 |
18 | Nguyễn Anh Đại | LHP | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 29 | Nam15-17 |
21 | Nguyễn Hoàng Tuân | LHP | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 26 | Nam15-17 |
29 | Nguyễn Triệu Vỹ | LHP | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 35 | Nam15-17 |
2 | Đinh Thị Lan | LHP | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 4,5 | 15 | Nữ 15-17 |
19 | Nguyễn Thị Thu Thảo | LHP | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 8 | Nữ 15-17 |
Výsledky posledného kola pre lhp
k. | š. | č. | Meno | FED | Body | Výsledok | Body | Meno | FED | č. |
9 | 11 | 12 | Lương Gia Khánh | LTH | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Hoàng Tuân | LHP | 21 |
9 | 12 | 18 | Nguyễn Anh Đại | LHP | 3½ | 0 - 1 | 4 | Trần Minh Thái | LTH | 38 |
9 | 13 | 8 | Lê Nguyễn Huy Hoàng | CBL | 3 | 0 - 1 | 3½ | Đặng Hà Quốc Bảo | LHP | 4 |
9 | 19 | 29 | Nguyễn Triệu Vỹ | LHP | 2 | 1 - 0 | 1 | Kiều Quốc Trung | YER | 7 |
9 | 4 | 2 | Đinh Thị Lan | LHP | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Huyền Bảo Trâm | LTH | 12 |
9 | 7 | 17 | Nguyễn Thị Thanh Bình | GVI | 4 | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Thị Thu Thảo | LHP | 19 |
Detaily hráča pre lhp
k. | č. | Meno | FED | Body | výs. |
Đặng Hà Quốc Bảo 0 LHP Rp:1000 Body 4,5 |
1 | 23 | Nguyễn Huỳnh Quốc Việt | BXD | 6 | w 0 | 2 | 13 | Lương Hữu Khánh Toàn | CBL | 5,5 | s 0 | 3 | 21 | Nguyễn Hoàng Tuân | LHP | 4 | w 0 | 4 | 34 | Thái Quốc Dũng | HTK | 3 | s 1 | 5 | 20 | Nguyễn Hồ Trung Kiên | BXD | 4 | w 1 | 6 | 18 | Nguyễn Anh Đại | LHP | 3,5 | s ½ | 7 | 30 | Phạm Duy Khánh | YER | 4,5 | s 1 | 8 | 2 | Chu Minh Phúc | TPL | 4 | w 0 | 9 | 8 | Lê Nguyễn Huy Hoàng | CBL | 3 | s 1 | Nguyễn Anh Đại 0 LHP Rp:920 Body 3,5 |
1 | 37 | Trần Minh Quân | LAN | 6 | w 0 | 2 | 5 | Đỗ Thành Lâm | LBI | 3 | s 1 | 3 | 29 | Nguyễn Triệu Vỹ | LHP | 3 | w 1 | 4 | 28 | Nguyễn Tấn Hoàng | CTL | 5,5 | s 0 | 5 | 30 | Phạm Duy Khánh | YER | 4,5 | w 0 | 6 | 4 | Đặng Hà Quốc Bảo | LHP | 4,5 | w ½ | 7 | 17 | Trần Gia Minh Nhân | TPL | 3 | s 1 | 8 | 25 | Nguyễn Minh Trí | TSO | 4,5 | s 0 | 9 | 38 | Trần Minh Thái | LTH | 5 | w 0 | Nguyễn Hoàng Tuân 0 LHP Rp:957 Body 4 |
1 | 2 | Chu Minh Phúc | TPL | 4 | s 0 | 2 | 8 | Lê Nguyễn Huy Hoàng | CBL | 3 | w 0 | 3 | 4 | Đặng Hà Quốc Bảo | LHP | 4,5 | s 1 | 4 | 32 | Phan Ngọc Huy | LAN | 6 | w 0 | 5 | 3 | Đặng Hoàng Chiến | HTK | 4 | s 0 | 6 | 20 | Nguyễn Hồ Trung Kiên | BXD | 4 | w 1 | 7 | 34 | Thái Quốc Dũng | HTK | 3 | s 1 | 8 | 24 | Nguyễn Lê Thanh Thiên | YER | 3 | w 1 | 9 | 12 | Lương Gia Khánh | LTH | 5 | s 0 | Nguyễn Triệu Vỹ 0 LHP Rp:875 Body 3 |
1 | 10 | Lê Thanh Tùng | YER | 2,5 | s 1 | 2 | 12 | Lương Gia Khánh | LTH | 5 | w 0 | 3 | 18 | Nguyễn Anh Đại | LHP | 3,5 | s 0 | 4 | 8 | Lê Nguyễn Huy Hoàng | CBL | 3 | w 0 | 5 | 14 | Ngô Văn Nhật Hào | LAN | 5 | s 0 | 6 | 16 | Nguyễn Bách Trường | HTK | 4 | w 0 | 7 | 31 | Phạm Thanh Nhân | BXD | 0 | s 1 | 8 | 17 | Trần Gia Minh Nhân | TPL | 3 | w 0 | 9 | 7 | Kiều Quốc Trung | YER | 1 | w 1 | Đinh Thị Lan 0 LHP Rp:1000 Body 4,5 |
1 | 15 | Nguyễn Thị Hà Giang | CBL | 4,5 | w 1 | 2 | 11 | Nguyễn Hồng Ngân | CTL | 4,5 | s 0 | 3 | 17 | Nguyễn Thị Thanh Bình | GVI | 4 | w 0 | 4 | 25 | Trần Cao Tịnh Nghi | LTH | 3,5 | s 1 | 5 | 27 | Vũ Thị Lan Anh | GVI | 3 | w 1 | 6 | 16 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | LAN | 4 | s 1 | 7 | 5 | Nguyễn Hoàng Vô Song | BXD | 9 | w 0 | 8 | 19 | Nguyễn Thị Thu Thảo | LHP | 5,5 | s ½ | 9 | 12 | Nguyễn Huyền Bảo Trâm | LTH | 5,5 | w 0 | Nguyễn Thị Thu Thảo 0 LHP Rp:1080 Body 5,5 |
1 | 6 | Nguyễn Thị Hải | HTK | 5 | s 0 | 2 | 14 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | LAN | 5 | w 0 | 3 | 18 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | CBL | 4 | s 1 | 4 | 16 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | LAN | 4 | w 0 | 5 | 9 | Nguyễn Hà Quỳnh Duyên | TDL | 1 | s 1 | 6 | 25 | Trần Cao Tịnh Nghi | LTH | 3,5 | w 1 | 7 | 26 | Trần Thị Hồ Tâm | LAN | 5 | s 1 | 8 | 2 | Đinh Thị Lan | LHP | 4,5 | w ½ | 9 | 17 | Nguyễn Thị Thanh Bình | GVI | 4 | s 1 |
|
|
|
|