Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:
ukáž detaily turnaja
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH TỈNH LÂM ĐỒNG NĂM 2019 NHÓM 1 NAM 5 TUỔI Posledná aktualizácia 13.11.2019 07:28:18, Creator/Last Upload: Saigon
Prehľad hráča kad
č. | Meno | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Body | Por. | Skupina |
61 | Trương Đan Huy | KAD | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 34 | Nam7 |
64 | Vũ Công Danh | KAD | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 35 | Nam7 |
69 | Phan Quốc An | KAD | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 69 | Nam8 |
79 | Trần Lê Duy Toàn | KAD | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 72 | Nam8 |
Výsledky posledného kola pre kad
k. | š. | č. | Meno | FED | Body | Výsledok | Body | Meno | FED | č. |
9 | 17 | 40 | Nguyễn Phương Hải Triều | NHI | 4 | 1 - 0 | 4 | Vũ Công Danh | KAD | 64 |
9 | 19 | 46 | Nguyễn Thiện Nhân | DTD | 4 | 1 - 0 | 4 | Trương Đan Huy | KAD | 61 |
9 | 31 | 16 | Đỗ Thiện Khoa | XA1 | 3 | 1 - 0 | 3 | Phan Quốc An | KAD | 69 |
9 | 41 | 52 | Nguyễn Gia Khiêm | PDC | 1 | 0 - 1 | 2 | Trần Lê Duy Toàn | KAD | 79 |
Detaily hráča pre kad
k. | č. | Meno | FED | Body | výs. |
Trương Đan Huy 0 KAD Rp:957 Body 4 |
1 | 29 | Nguyễn Trần Nhật Huy | XA2 | 3 | s 1 | 2 | 31 | Nguyễn Gia Hưng | PHO | 5,5 | w 0 | 3 | 17 | Võ Phước Hải | MMZ | 7 | s 0 | 4 | 27 | Nguyễn Hữu Huy | DRA | 3 | w 1 | 5 | 40 | Nguyễn Phương Hải Triều | NHI | 5 | s 0 | 6 | 20 | Lê Hoàng Kim Long | PNT | 1 | w 1 | 7 | 23 | Lê Văn Minh Phúc | BCA | 4,5 | s 0 | 8 | 38 | Nguyễn Minh Tiến | XA2 | 4 | w 1 | 9 | 46 | Nguyễn Thiện Nhân | DTD | 5 | s 0 | Vũ Công Danh 0 KAD Rp:913 Body 4 |
1 | 32 | Nguyễn Hải Nam | NSO | 5 | w 0 | 2 | - | voľno | - | - | - 1 |
3 | 29 | Nguyễn Trần Nhật Huy | XA2 | 3 | s 1 | 4 | 34 | Nguyễn Hoàng Việt | LHA | 6,5 | w 0 | 5 | 46 | Nguyễn Thiện Nhân | DTD | 5 | s 0 | 6 | 43 | Nguyễn Quốc Minh Châu | DCC | 2 | s 1 | 7 | 35 | Nguyễn Khải Hoàn | NTR | 4 | w 1 | 8 | 16 | Hoàng Vũ Bảo Khiêm | KIM | 5 | w 0 | 9 | 40 | Nguyễn Phương Hải Triều | NHI | 5 | s 0 | Phan Quốc An 0 KAD Rp:875 Body 3 |
1 | 27 | Huỳnh Đức Trí | LTT | 5 | w 0 | 2 | 33 | Lê Bảo Hưng | NTC | 2 | s 1 | 3 | 21 | Đoàn Nhật Minh | LSO | 5,5 | w 0 | 4 | 19 | Đỗ Nhật Thành | KDD | 4,5 | s 1 | 5 | 35 | Lê Nguyên Khôi | DTD | 5 | w 0 | 6 | 31 | Lê Kỳ Anh | ADV | 3 | s 1 | 7 | 23 | Hồ Đắc Khôi Nguyên | DTC | 4 | w 0 | 8 | 13 | Đinh Quang Khoa | QLD | 4 | s 0 | 9 | 16 | Đỗ Thiện Khoa | XA1 | 4 | s 0 | Trần Lê Duy Toàn 0 KAD Rp:875 Body 3 |
1 | 37 | Nguyễn Đức Minh Quân | CT1 | 2 | w 1 | 2 | 27 | Huỳnh Đức Trí | LTT | 5 | s 0 | 3 | 31 | Lê Kỳ Anh | ADV | 3 | w 1 | 4 | 76 | Trần Đình Bảo Dương | THO | 5 | s 0 | 5 | 42 | Nguyễn Thăng Long | PNT | 4 | w 0 | 6 | 55 | Hoàng Minh Tuệ | DTC | 5 | s 0 | 7 | 9 | Đào Đức Kiên | NGI | 5 | w 0 | 8 | 47 | Nguyễn Đình Tuấn Anh | DKE | 3 | s 0 | 9 | 52 | Nguyễn Gia Khiêm | PDC | 1 | s 1 |
|
|
|
|