Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:
ukáž detaily turnaja
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH TỈNH LÂM ĐỒNG NĂM 2019 NHÓM 1 NAM 5 TUỔI Posledná aktualizácia 13.11.2019 07:28:18, Creator/Last Upload: Saigon
Prehľad hráča dth
č. | Meno | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Body | Por. | Skupina |
33 | Nguyễn Hoàng Khang | DTH | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 55 | Nam10 |
36 | Nguyễn Minh Khang | DTH | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2,5 | 61 | Nam10 |
62 | Trịnh Duy Thành | DTH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 26 | Nam10 |
Výsledky posledného kola pre dth
k. | š. | č. | Meno | FED | Body | Výsledok | Body | Meno | FED | č. |
9 | 8 | 62 | Trịnh Duy Thành | DTH | 5 | 0 - 1 | 5 | Lê Ngọc Đông | DTE | 18 |
9 | 22 | 33 | Nguyễn Hoàng Khang | DTH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Đoàn Văn Nghĩa | TMA | 11 |
9 | 30 | 36 | Nguyễn Minh Khang | DTH | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Trần Quang Nhật | XA2 | 58 |
Detaily hráča pre dth
k. | č. | Meno | FED | Body | výs. |
Nguyễn Hoàng Khang 0 DTH Rp:920 Body 3,5 |
1 | 67 | Nguyễn Đức Thịnh | LLA | 3,5 | s ½ | 2 | 2 | Bùi Đình Lâm Huy | NHI | 2,5 | w 1 | 3 | 22 | Ngô Phạm Hiền Đức | TVU | 5,5 | s 0 | 4 | 53 | Phạm Triệu Phú | DTE | 5,5 | w 0 | 5 | 3 | Đặng Huy Hậu | THO | 4,5 | s 0 | 6 | 60 | Trần Thiêng Phúc | CTM | 2,5 | w 1 | 7 | 10 | Đoàn Khôi Vĩ | LLA | 3,5 | s 0 | 8 | 51 | Phạm Thành Long | NHO | 2 | w 1 | 9 | 11 | Đoàn Văn Nghĩa | TMA | 4,5 | w 0 | Nguyễn Minh Khang 0 DTH Rp:834 Body 2,5 |
1 | 2 | Bùi Đình Lâm Huy | NHI | 2,5 | s 1 | 2 | 6 | Đinh Duy Khánh Đăng | DRA | 5 | w 0 | 3 | 4 | Đào Anh Việt | NTR | 6,5 | s 0 | 4 | 3 | Đặng Huy Hậu | THO | 4,5 | w ½ | 5 | 10 | Đoàn Khôi Vĩ | LLA | 3,5 | s 0 | 6 | 67 | Nguyễn Đức Thịnh | LLA | 3,5 | w 0 | 7 | 65 | Võ Trần Hoàng Long | CTM | 3 | w 1 | 8 | 27 | Nguyễn Bảo Thiên Trí | KDD | 4,5 | s 0 | 9 | 58 | Trần Quang Nhật | XA2 | 3,5 | w 0 | Trịnh Duy Thành 0 DTH Rp:1043 Body 5 |
1 | 28 | Nguyễn Đinh Đức Vinh | LTK | 4 | s 1 | 2 | 30 | Vũ Quang Khôi | BLA | 6,5 | w 0 | 3 | 20 | Mai Minh Huy | PTH | 4 | s 1 | 4 | 26 | Nguyễn Trần Việt Hùng | PNT | 5 | w 0 | 5 | 19 | Lê Quang Thanh | TMA | 6 | w 1 | 6 | 31 | Nguyễn Gia Hưng | PHO | 4,5 | s 1 | 7 | 7 | Đinh Nhật Nam | TVU | 5 | w 0 | 8 | 13 | Hồ Đắc Quang Minh | TVU | 4 | s 1 | 9 | 18 | Lê Ngọc Đông | DTE | 6 | w 0 |
|
|
|
|