Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:
ukáž detaily turnaja
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH TỈNH LÂM ĐỒNG NĂM 2019 NHÓM 1 NAM 5 TUỔI Posledná aktualizácia 13.11.2019 07:28:18, Creator/Last Upload: Saigon
Prehľad hráča dat
č. | Meno | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Body | Por. | Skupina |
10 | Hoàng Ngọc Tuấn | DAT | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 38 | Nam9 |
39 | Phan Quốc Minh Đăng | DAT | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 17 | Nam9 |
Výsledky posledného kola pre dat
k. | š. | č. | Meno | FED | Body | Výsledok | Body | Meno | FED | č. |
9 | 15 | 39 | Phan Quốc Minh Đăng | DAT | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Minh Tuấn | NAT | 31 |
9 | 17 | 10 | Hoàng Ngọc Tuấn | DAT | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Ngọc Nam Thái | MLI | 52 |
Detaily hráča pre dat
k. | č. | Meno | FED | Body | výs. |
Hoàng Ngọc Tuấn 0 DAT Rp:920 Body 3,5 |
1 | 35 | Nguyễn Viết Bảo Long | LTT | 0 | w 1 | 2 | 31 | Nguyễn Minh Tuấn | NAT | 4 | s 1 | 3 | 32 | Nguyễn Nhất Nguyên | DTE | 5,5 | w ½ | 4 | 37 | Phạm Quốc Thịnh | TTN | 7,5 | s 0 | 5 | 45 | Trần Như Chánh Việt | NGI | 4,5 | w 1 | 6 | 30 | Nguyễn Minh Trung | DTD | 5 | s 0 | 7 | 48 | Võ Đăng Sĩ Tường | TTN | 6,5 | w 0 | 8 | 11 | Huỳnh Thanh Sơn | DCC | 4 | s 0 | 9 | 52 | Nguyễn Ngọc Nam Thái | MLI | 4,5 | w 0 | Phan Quốc Minh Đăng 0 DAT Rp:1043 Body 5 |
1 | 14 | Lê Nhất Tâm | DKE | 2 | s 1 | 2 | 18 | Nguyễn Gia An Khang | XA1 | 6 | w 1 | 3 | 24 | Nguyễn Phúc Khánh | XA2 | 5 | s 1 | 4 | 25 | Nguyễn Tuấn Minh | XA1 | 8 | w 0 | 5 | 46 | Trương Anh Khôi | DTD | 4 | s 0 | 6 | 9 | Hà Đức Anh | TVU | 5,5 | w 0 | 7 | 17 | Nguyễn Anh Vũ | BLA | 4,5 | w 1 | 8 | 3 | Đặng Viết Thái Sơn | DLI | 5 | s 0 | 9 | 31 | Nguyễn Minh Tuấn | NAT | 4 | w 1 |
|
|
|
|