Note: To reduce the server load by daily scanning of all links by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 2 weeks (end-date) are shown after clicking the following button:
ukáž detaily turnaja
GIẢI CỜ VUA HỌC SINH TỈNH LÂM ĐỒNG NĂM 2019 NHÓM 1 NAM 5 TUỔI Posledná aktualizácia 13.11.2019 07:28:18, Creator/Last Upload: Saigon
Prehľad hráča ct1
č. | Meno | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Body | Por. | Skupina |
4 | Đinh Cao Sang | CT1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 33 | Nam6 |
21 | Nguyễn Bảo Khôi Nguyên | CT1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 52 | Nam6 |
53 | Vũ Tiến Đạt | CT1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 31 | Nam6 |
4 | Đinh Văn Nhân Tâm | CT1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 33 | Nam7 |
7 | Hồ Trần Nhật Minh | CT1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6 | 11 | Nam7 |
26 | Nguyễn Đức Thủy Lân | CT1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6 | 9 | Nam7 |
37 | Nguyễn Đức Minh Quân | CT1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 82 | Nam8 |
Výsledky posledného kola pre ct1
k. | š. | č. | Meno | FED | Body | Výsledok | Body | Meno | FED | č. |
9 | 19 | 19 | Lu Đức Vinh | MMZ | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Vũ Tiến Đạt | CT1 | 53 |
9 | 20 | 4 | Đinh Cao Sang | CT1 | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Duy Tuấn Kiệt | TVU | 26 |
9 | 27 | 21 | Nguyễn Bảo Khôi Nguyên | CT1 | 0 | 0 | | nežrebovaný | | |
9 | 3 | 13 | Hoàng Hải Yên | TVU | 6 | 1 - 0 | 6 | Hồ Trần Nhật Minh | CT1 | 7 |
9 | 10 | 54 | Phùng Bá Việt Phương | XA1 | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Đức Thủy Lân | CT1 | 26 |
9 | 14 | 52 | Phan Minh Hoàng | TVU | 4 | 1 - 0 | 4 | Đinh Văn Nhân Tâm | CT1 | 4 |
9 | 42 | 37 | Nguyễn Đức Minh Quân | CT1 | 1 | 1 | | voľno | | |
Detaily hráča pre ct1
k. | č. | Meno | FED | Body | výs. |
Đinh Cao Sang 0 CT1 Rp:957 Body 4 |
1 | 31 | Nguyễn Trí Anh Minh | THP | 6,5 | s 0 | 2 | 27 | Nguyễn Hoàng Minh Quân | MLI | 0 | w 1 | 3 | 39 | Phan Tiến Hùng | KIM | 5 | s 0 | 4 | 36 | Phạm Trần Kim Khang | NGI | 5,5 | w 1 | 5 | 30 | Nguyễn Phước Cẩm Duệ | PHO | 4,5 | s 1 | 6 | 15 | Lê Hoàng Quân | TMA | 5 | w 0 | 7 | 29 | Nguyễn Ngô Thành | DCC | 5,5 | s 0 | 8 | 45 | Trần Huy Hoàng | DTD | 4 | s 0 | 9 | 26 | Nguyễn Duy Tuấn Kiệt | TVU | 3 | w 1 | Nguyễn Bảo Khôi Nguyên 0 CT1 Rp:200 Body 0 |
1 | 48 | Trần Nguyễn Minh Khôi | TMY | 7 | w 0 | 2 | 40 | Toàn Bảo Khánh | PHO | 4 | s 0 | 3 | 26 | Nguyễn Duy Tuấn Kiệt | TVU | 3 | w 0 | 4 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
5 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
6 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
7 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
8 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
9 | - | nežrebovaný | - | - | - 0 |
Vũ Tiến Đạt 0 CT1 Rp:1000 Body 4,5 |
1 | 26 | Nguyễn Duy Tuấn Kiệt | TVU | 3 | w 1 | 2 | 30 | Nguyễn Phước Cẩm Duệ | PHO | 4,5 | s 0 | 3 | 29 | Nguyễn Ngô Thành | DCC | 5,5 | s 0 | 4 | 25 | Nguyễn Bá Minh Khang | DCC | 3 | w ½ | 5 | 17 | Lê Minh Đức | PHO | 4,5 | w 0 | 6 | 24 | Nguyễn Vũ Phong | LQD | 4 | s 1 | 7 | 10 | Hồ Hữu Thiên Phúc | LTT | 5,5 | w 0 | 8 | 3 | Cù Chính Dũng | CT2 | 3,5 | s 1 | 9 | 19 | Lu Đức Vinh | MMZ | 3,5 | s 1 | Đinh Văn Nhân Tâm 0 CT1 Rp:957 Body 4 |
1 | 36 | Nguyễn Long Thiên Bảo | NSO | 4 | s 1 | 2 | 33 | Nguyễn Hoàng Phương | TMA | 3 | w 1 | 3 | 37 | Nguyễn Long Thuận | TVU | 6 | s 0 | 4 | 51 | Phạm Trung Nghĩa | KIM | 4 | w 1 | 5 | 34 | Nguyễn Hoàng Việt | LHA | 6,5 | s 1 | 6 | 13 | Hoàng Hải Yên | TVU | 7 | w 0 | 7 | 54 | Phùng Bá Việt Phương | XA1 | 5 | s 0 | 8 | 21 | Lê Quang Long | BLA | 6,5 | w 0 | 9 | 52 | Phan Minh Hoàng | TVU | 5 | s 0 | Hồ Trần Nhật Minh 0 CT1 Rp:1125 Body 6 |
1 | 39 | Nguyễn Nhật Minh | DTE | 6 | w 0 | 2 | 41 | Nguyễn Quang Minh | PHO | 3 | s 1 | 3 | 43 | Nguyễn Quốc Minh Châu | DCC | 2 | w 1 | 4 | 47 | Nhâm Quốc Khánh | NTR | 3 | s 1 | 5 | 22 | Lê Lương Huy | DTE | 5 | w 1 | 6 | 26 | Nguyễn Đức Thủy Lân | CT1 | 6 | s 1 | 7 | 53 | Phan Ngọc Long Châu | DTD | 8,5 | w 0 | 8 | 37 | Nguyễn Long Thuận | TVU | 6 | w 1 | 9 | 13 | Hoàng Hải Yên | TVU | 7 | s 0 | Nguyễn Đức Thủy Lân 0 CT1 Rp:1125 Body 6 |
1 | 58 | Trần Trịnh Minh Triết | MMZ | 6 | s 1 | 2 | 56 | Trần Bùi Thế Vinh | LSB | 3 | w 1 | 3 | 60 | Trần Long Hoàng | DTE | 5 | s 1 | 4 | 42 | Nguyễn Quang Nhân | DLI | 6 | w 1 | 5 | 37 | Nguyễn Long Thuận | TVU | 6 | s 0 | 6 | 7 | Hồ Trần Nhật Minh | CT1 | 6 | w 0 | 7 | 16 | Hoàng Vũ Bảo Khiêm | KIM | 5 | s 1 | 8 | 13 | Hoàng Hải Yên | TVU | 7 | w 0 | 9 | 54 | Phùng Bá Việt Phương | XA1 | 5 | s 1 | Nguyễn Đức Minh Quân 0 CT1 Rp:678 Body 2 |
1 | 79 | Trần Lê Duy Toàn | KAD | 3 | s 0 | 2 | 77 | Trần Đức Minh Quân | NTC | 2,5 | w ½ | 3 | 83 | Trương Minh Triết | TQT | 4 | s 0 | 4 | 54 | Nguyễn Lê Anh Nguyên | STH | 2,5 | w ½ | 5 | 16 | Đỗ Thiện Khoa | XA1 | 4 | s 0 | 6 | 13 | Đinh Quang Khoa | QLD | 4 | s 0 | 7 | 59 | Nguyễn Tất Phú | NLA | 3 | w 0 | 8 | 66 | Phan Trần Duy Nhật | ADV | 2,5 | w 0 | 9 | - | voľno | - | - | - 1 |
|
|
|
|