GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TP.HCM NH 2019-2020 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỚP 1-3Last update 10.11.2019 04:44:23, Creator/Last Upload: Saigon
Player overview for qpn
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
18 | Trần Phúc Khoa | QPN | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 28 | Cờ tiêu chuẩn: Nam 1-3 |
37 | Huỳnh Công Minh Triết | QPN | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 26 | Cờ tiêu chuẩn: Nam 1-3 |
1 | Lương Kiến An | QPN | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 15 | Nam 4-5 |
30 | Nguyễn Bá Sơn | QPN | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 29 | Nam 4-5 |
29 | Huỳnh Nam Trà | QPN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | Nam 6-7 |
30 | Võ Trần Anh Triết | QPN | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 28 | Nam 6-7 |
7 | Trương Huỳnh Duy | QPN | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 7 | Nam 8-9 |
5 | Nguyễn Phú Huy | QPN | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 1 | Nam 10 |
12 | Vũ Ngọc Tùng | QPN | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 6 | Nam 11-12 |
21 | Đinh Xuân Khánh Ngân | QPN | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 11 | Cờ tiêu chuẩn: Nữ 1-3 |
29 | Lâm Trần Minh Thư | QPN | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 2,5 | 23 | Cờ tiêu chuẩn: Nữ 1-3 |
10 | Nguyễn Minh Khuê | QPN | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 20 | Nữ 4-5 |
18 | Đinh Xuân Phương Linh | QPN | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 17 | Nữ 6-7 |
12 | Trần Phúc Khoa | QPN | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 3,5 | 12 | Cờ nhanh: Nam 1-3 |
5 | Lương Kiến An | QPN | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 5 | Nam 4-5 |
18 | Võ Trần Anh Triết | QPN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | Nam 6-7 |
9 | Trương Huỳnh Duy | QPN | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 5 | Nam 8-9 |
1 | Nguyễn Phú Huy | QPN | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 2 | Nam 10 |
11 | Vũ Ngọc Tùng | QPN | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | Nam 11-12 |
13 | Đinh Xuân Khánh Ngân | QPN | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 9 | Cờ nhanh: Nữ 1-3 |
18 | Lâm Trần Minh Thư | QPN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Cờ nhanh: Nữ 1-3 |
10 | Nguyễn Minh Khuê | QPN | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 19 | Nữ 4-5 |
14 | Đinh Xuân Phương Linh | QPN | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 11 | Nữ 6-7 |
Results of the last round for qpn
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
7 | 15 | 18 | Trần Phúc Khoa | QPN | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Dương Tuấn Anh | Q11 | 1 |
7 | 16 | 7 | Phan Trọng Đức | Q06 | 2 | 0 - 1 | 2 | Huỳnh Công Minh Triết | QPN | 37 |
7 | 8 | 1 | Lương Kiến An | QPN | 3 | 1 - 0 | 3 | Huỳnh Nguyên Đức | Q03 | 9 |
7 | 21 | 30 | Nguyễn Bá Sơn | QPN | 1 | 0 | | not paired | | |
7 | 13 | 18 | Lý Hồng Phước | Q02 | 1½ | 1 - 0 | 1 | Võ Trần Anh Triết | QPN | 30 |
7 | 19 | 29 | Huỳnh Nam Trà | QPN | 0 | 0 | | not paired | | |
7 | 5 | 7 | Trương Huỳnh Duy | QPN | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Hữu Nam Phong | QGV | 17 |
7 | 1 | 5 | Nguyễn Phú Huy | QPN | 4½ | 1 - 0 | 4 | Đào Thiên Long | Q01 | 8 |
7 | 5 | 12 | Vũ Ngọc Tùng | QPN | 3 | 1 | | bye | | |
7 | 8 | 3 | Nguyễn Minh Hoài Ân | Q06 | 3 | 0 - 1 | 3 | Đinh Xuân Khánh Ngân | QPN | 21 |
7 | 13 | 27 | Trần Thị Phương Thảo | Q05 | 2 | ½ - ½ | 2 | Lâm Trần Minh Thư | QPN | 29 |
7 | 12 | 10 | Nguyễn Minh Khuê | QPN | 2 | 1 - 0 | 2 | Lê Hà My | Q04 | 15 |
7 | 6 | 18 | Đinh Xuân Phương Linh | QPN | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Huỳnh Xuân Anh | Q10 | 4 |
7 | 7 | 20 | Nguyễn Hoàng Vĩnh Tiến | QBT | 3 | 0 - 1 | 2½ | Trần Phúc Khoa | QPN | 12 |
7 | 2 | 5 | Lương Kiến An | QPN | 4 | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Vạn Đăng Thành | Q10 | 18 |
7 | 11 | 18 | Võ Trần Anh Triết | QPN | 0 | 0 | | not paired | | |
7 | 4 | 5 | Nguyễn Thành Đô | Q09 | 3 | 0 - 1 | 3½ | Trương Huỳnh Duy | QPN | 9 |
7 | 4 | 7 | Võ Hoàng Thiên Phúc | QBT | | 0 - 1 | | Nguyễn Phú Huy | QPN | 1 |
7 | 5 | 11 | Vũ Ngọc Tùng | QPN | 3 | 1 - 0 | 3 | Trần Nam Hưng | QTP | 6 |
7 | 6 | 4 | Trần Bích Phương | Q05 | 3 | 0 - 1 | 3 | Đinh Xuân Khánh Ngân | QPN | 13 |
7 | 11 | 18 | Lâm Trần Minh Thư | QPN | 0 | 0 | | not paired | | |
7 | 8 | 9 | Nguyễn Thanh Hà | Q04 | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Minh Khuê | QPN | 10 |
7 | 8 | 13 | Nguyễn Thảo Hiền | QBT | 1 | 0 - 1 | 2 | Đinh Xuân Phương Linh | QPN | 14 |
Player details for qpn
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Trần Phúc Khoa 1951 QPN Rp:1896 Pts. 3 |
1 | 37 | Huỳnh Công Minh Triết | QPN | 3 | s 1 | 2 | 23 | Lê Công Khánh Nam | Q10 | 4 | w 0 | 3 | 38 | Trần Lê Triết | Q08 | 3 | s 0 | 4 | 7 | Phan Trọng Đức | Q06 | 2 | w 1 | 5 | 27 | Bùi Quang Phúc | Q12 | 4 | s 0 | 6 | 35 | Nguyễn Gia Thịnh | Q02 | 3 | w 0 | 7 | 1 | Nguyễn Dương Tuấn Anh | Q11 | 2 | w 1 | Huỳnh Công Minh Triết 1933 QPN Rp:1907 Pts. 3 |
1 | 18 | Trần Phúc Khoa | QPN | 3 | w 0 | 2 | 8 | Trần Hòa | HBC | 1 | s 1 | 3 | 14 | Bùi Ngọc Nguyên Khang | HBC | 3,5 | w 1 | 4 | 4 | Nguyễn Minh Dương | Q09 | 4 | s 0 | 5 | 25 | Hoàng Thiện Nhân | QTB | 4 | s 0 | 6 | 11 | Nguyễn Khánh Huy | Q04 | 4 | w 0 | 7 | 7 | Phan Trọng Đức | Q06 | 2 | s 1 | Lương Kiến An 1931 QPN Rp:1963 Pts. 4 |
1 | 18 | Trương Nguyễn Tuấn Kiệt | Q05 | 1 | w 1 | 2 | 14 | Huỳnh Lê Minh Hoàng | QTP | 6,5 | s 0 | 3 | 12 | Cao Lê Hoàng | Q12 | 4 | w 0 | 4 | 28 | Nguyễn Minh Quân | QGV | 1 | s 1 | 5 | 25 | Nguyễn Thiên Phúc | Q04 | 3 | w 1 | 6 | 24 | Lê Nguyễn Khai Nguyên | Q02 | 5 | s 0 | 7 | 9 | Huỳnh Nguyên Đức | Q03 | 3 | w 1 | Nguyễn Bá Sơn 1901 QPN Rp:1113 Pts. 1 |
1 | 13 | Hồ Minh Hoàng | HHM | 0 | - 1K | 2 | 10 | Nguyễn Trí Hào | Q05 | 3 | s 0 | 3 | 24 | Lê Nguyễn Khai Nguyên | Q02 | 5 | w 0 | 4 | 23 | Nguyễn Lâm Anh Minh | Q11 | 3 | w 0 | 5 | 22 | Lê Nguyễn Hoàng Minh | QTP | 2 | - 0K | 6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Huỳnh Nam Trà 1866 QPN Pts. 0 |
1 | 13 | Phạm Phú Minh | QTB | 4 | s 0 | 2 | 18 | Lý Hồng Phước | Q02 | 2,5 | - 0K | 3 | 3 | Võ Hoàng Thiên Bách | QBT | 3,5 | - 0K | 4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Võ Trần Anh Triết 1865 QPN Rp:1080 Pts. 1 |
1 | 14 | Trần Tuấn Minh | Q06 | 0 | - 1K | 2 | 10 | Lê Phi Lân | Q02 | 5 | s 0 | 3 | 8 | Trịnh Trung Hiếu | QTP | 2 | w 0 | 4 | 12 | Đặng Quang Minh | Q09 | 4 | s 0 | 5 | 20 | Phạm Trí Quang | Q05 | 3 | w 0 | 6 | 25 | Phan Minh Tú | Q06 | 3 | s 0 | 7 | 18 | Lý Hồng Phước | Q02 | 2,5 | s 0 | Trương Huỳnh Duy 1856 QPN Rp:1950 Pts. 4,5 |
1 | 22 | Nguyễn Hồng Phúc | QTB | 4 | w 1 | 2 | 24 | Nguyễn Đình Hoàng Quân | QTP | 4 | s 1 | 3 | 2 | Võ Thiên Ân | Q05 | 4 | w ½ | 4 | 30 | Hoàng Việt | Q01 | 4,5 | s 0 | 5 | 6 | Phạm La Chí Duy | Q03 | 4 | w 0 | 6 | 10 | Nguyễn Hạnh Hoàng Đức | QGV | 3,5 | s 1 | 7 | 17 | Nguyễn Hữu Nam Phong | QGV | 3,5 | w 1 | Nguyễn Phú Huy 1996 QPN Rp:2221 Pts. 5,5 |
1 | 13 | Huỳnh Phương Quang | Q12 | 5 | w 0 | 2 | 15 | Lương Vĩnh Thiệu | Q03 | 3 | s 1 | 3 | 6 | Hồ Đăng Khoa | QTP | 2,5 | w 1 | 4 | 2 | Nguyễn Quang Duy | QTB | 5 | s ½ | 5 | 11 | Mai Lê Khôi Nguyên | Q05 | 5,5 | w 1 | 6 | 16 | Lê Ngọc Vinh | Q01 | 3,5 | s 1 | 7 | 8 | Đào Thiên Long | Q01 | 4 | w 1 | Vũ Ngọc Tùng 1972 QPN Rp:1814 Pts. 4 |
1 | 5 | Nguyễn Gia Huy | Q01 | 0 | s 1 | 2 | 7 | Hoàng Nhật Minh | Q01 | 5 | w 0 | 3 | 3 | Trần Võ Quốc Hoàng | Q06 | 3 | w 1 | 4 | 15 | Lê Quang Trung | QBT | 2 | s 1 | 5 | 13 | Trần Huy Thành | Q03 | 4 | w 0 | 6 | 11 | Trần Huy Tiến | Q03 | 5,5 | w 0 | 7 | - | bye | - | - | - 1 |
Đinh Xuân Khánh Ngân 1792 QPN Rp:1849 Pts. 4 |
1 | 5 | Nguyễn Minh Chi | QTP | 6,5 | s 0 | 2 | 32 | Đặng Thị Huyền Trân | HBC | 0 | w 1 | 3 | 13 | Hà Trần Bảo Lam | QBT | 4 | s 1 | 4 | 7 | Hoàng Hải Giang | QGV | 4 | w 1 | 5 | 26 | Trần Bích Phương | Q05 | 5,5 | s 0 | 6 | 11 | Nguyễn Duy Khánh Hồng | HBC | 4 | w 0 | 7 | 3 | Nguyễn Minh Hoài Ân | Q06 | 3 | s 1 | Lâm Trần Minh Thư 1785 QPN Rp:1697 Pts. 2,5 |
1 | 13 | Hà Trần Bảo Lam | QBT | 4 | s 0 | 2 | 15 | Đặng Trúc Linh | Q02 | 1,5 | w 1 | 3 | 11 | Nguyễn Duy Khánh Hồng | HBC | 4 | s 0 | 4 | 23 | Trần Du Mỹ Ngọc | Q10 | 2 | w 1 | 5 | 7 | Hoàng Hải Giang | QGV | 4 | s 0 | 6 | 1 | Lê Hoàng Nguyên An | Q09 | 4 | w 0 | 7 | 27 | Trần Thị Phương Thảo | Q05 | 2,5 | s ½ | Nguyễn Minh Khuê 1769 QPN Rp:1632 Pts. 3 |
1 | 27 | Trần Huỳnh Nam Phương | Q01 | 4 | s 0 | 2 | 25 | Đỗ Mai Phương | Q05 | 3,5 | w 0 | 3 | 23 | Lê Công Khánh Như | Q10 | 2,5 | s 0 | 4 | 20 | Nguyễn Vũ Thanh Ngọc | Q10 | 4 | w 0 | 5 | 31 | Phan Mộc Trân | Q09 | 2 | s 1 | 6 | - | bye | - | - | - 1 |
7 | 15 | Lê Hà My | Q04 | 2 | w 1 | Đinh Xuân Phương Linh 1730 QPN Rp:1592 Pts. 3,5 |
1 | 1 | Phan Ngọc Khánh An | QTB | 3,5 | s ½ | 2 | 3 | Lý Hoàng Anh | Q03 | 3,5 | w 0 | 3 | 31 | Nguyễn Cao Thanh Trúc | Q09 | 1 | - 1K | 4 | 8 | Trần Vân Anh | Q02 | 4,5 | s 0 | 5 | 21 | Nguyễn Thảo Nghi | HBC | 1 | w 1 | 6 | 33 | Cao Lê Thúy Vy | Q04 | 2,5 | - 1K | 7 | 4 | Nguyễn Huỳnh Xuân Anh | Q10 | 4,5 | w 0 | Trần Phúc Khoa 0 QPN Rp:1000 Pts. 3,5 |
1 | 1 | Nguyễn Quang Minh (Bo) | QTP | 7 | s 0 | 2 | 5 | Vũ Hoàng Anh | Q02 | 3,5 | w 0 | 3 | 3 | Nguyễn Hoàng | QBT | 3,5 | s ½ | 4 | 7 | Nguyễn Ngọc Minh Đăng | BTA | 0 | w 1 | 5 | 8 | Trần Minh Đăng | Q11 | 2,5 | s 0 | 6 | 21 | Đỗ Lê Cao Trí | Q04 | 4 | w 1 | 7 | 20 | Nguyễn Hoàng Vĩnh Tiến | QBT | 3 | s 1 | Lương Kiến An 0 QPN Rp:1057 Pts. 4,5 |
1 | 15 | Lê Nguyễn Hoàng Minh | QTP | 0 | - 1K | 2 | 13 | Dương Vĩnh Khang | Q02 | 3,5 | s 0 | 3 | 11 | Cao Lê Hoàng | Q12 | 4 | w 1 | 4 | 4 | Phan Minh Vũ | Q01 | 5 | s 0 | 5 | 20 | Trần Sỹ Vương | Q01 | 3 | w 1 | 6 | 14 | Lâm Hoàng Long | Q03 | 3 | s 1 | 7 | 18 | Nguyễn Vạn Đăng Thành | Q10 | 5,5 | w ½ | Võ Trần Anh Triết 0 QPN Pts. 0 |
1 | 8 | Nguyễn Thành Long | QTB | 4,5 | - 0K | 2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Trương Huỳnh Duy 0 QPN Rp:1057 Pts. 4,5 |
1 | 18 | Hoàng Việt | Q01 | 4 | w ½ | 2 | 12 | Nguyễn Thiện Nhân | Q12 | 4 | s 1 | 3 | 3 | Nguyễn Đăng Bảo | Q01 | 3,5 | w 0 | 4 | 15 | Nguyễn Đình Hoàng Quân | QTP | 3 | s 1 | 5 | 8 | Phạm La Chí Duy | Q03 | 5 | w 0 | 6 | - | bye | - | - | - 1 |
7 | 5 | Nguyễn Thành Đô | Q09 | 3 | s 1 | Nguyễn Phú Huy 0 QPN Rp:1309 Pts. 6 |
1 | 8 | Lương Vĩnh Thiệu | Q03 | 1 | w 1 | 2 | 2 | Mai Lê Khôi Nguyên | Q05 | 7 | w 0 | 3 | 3 | Nguyễn Quang Duy | QTB | 4 | s 1 | 4 | 4 | Huỳnh Phương Quang | Q12 | 4 | w 1 | 5 | 5 | Đào Thiên Long | Q01 | 1 | s 1 | 6 | 6 | Hồ Đăng Khoa | QTP | 2 | w 1 | 7 | 7 | Võ Hoàng Thiên Phúc | QBT | 3 | s 1 | Vũ Ngọc Tùng 0 QPN Rp:1050 Pts. 4 |
1 | 12 | Lê Thái Học | Q12 | 5 | w 0 | 2 | 4 | Tống Phước Hoàng Minh | Q05 | 4 | s 0 | 3 | 5 | Trần Võ Quốc Hoàng | Q06 | 0 | s 1 | 4 | 1 | Diệp Tường Nghiêm | Q05 | 3 | w 1 | 5 | 9 | Trần Quang Anh Thuận | QBT | 2,5 | s 1 | 6 | 2 | Trần Huy Tiến | Q03 | 6,5 | w 0 | 7 | 6 | Trần Nam Hưng | QTP | 3 | w 1 | Đinh Xuân Khánh Ngân 0 QPN Rp:1050 Pts. 4 |
1 | 3 | Bùi Nguyễn Trà My | Q02 | 4 | s 1 | 2 | 5 | Lê Hoàng Nguyên An | Q09 | 3 | w 1 | 3 | 1 | Nguyễn Minh Chi | QTP | 7 | s 0 | 4 | 9 | Nguyễn Khánh Hà | QTB | 4 | w 0 | 5 | 16 | Vũ Phúc Phương Nguyên | Q07 | 3,5 | s 0 | 6 | 6 | Nguyễn Minh Hoài Ân | Q06 | 1 | w 1 | 7 | 4 | Trần Bích Phương | Q05 | 3 | s 1 | Lâm Trần Minh Thư 0 QPN Pts. 0 |
1 | 8 | Trần Hương Giang | Q01 | 3 | - 0K | 2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Nguyễn Minh Khuê 0 QPN Rp:842 Pts. 2 |
1 | 20 | Nguyễn Ngọc Cát Tường | Q03 | 3 | s 0 | 2 | 16 | Đặng Thu Thủy | Q05 | 3,5 | w 0 | 3 | 17 | Nguyễn Ngọc Minh Thư | Q07 | 2,5 | s 0 | 4 | 18 | Trần Thị Anh Thư | BTA | 1 | w 0 | 5 | 19 | Phan Mộc Trân | Q09 | 2 | s 1 | 6 | 7 | Lê Bảo Châu | QBT | 2 | w 1 | 7 | 9 | Nguyễn Thanh Hà | Q04 | 3 | s 0 | Đinh Xuân Phương Linh 1888 QPN Rp:1882 Pts. 3 |
1 | 4 | Nguyễn Châu Ngọc Hân | QGV | 4 | w 0 | 2 | 11 | Nguyễn Thị Kim Chi | Q12 | 4 | s 1 | 3 | 15 | Nguyễn Thái An Nguyên | Q04 | 0,5 | w 1 | 4 | 2 | Nguyễn Ngọc Phương Nghi | Q05 | 4,5 | s 0 | 5 | 1 | Trần Thị Tâm Đoan | Q12 | 4 | s 0 | 6 | 8 | Nguyễn Huỳnh Xuân Anh | Q10 | 4 | w 0 | 7 | 13 | Nguyễn Thảo Hiền | QBT | 1 | s 1 |
|
|
|
|