GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TP.HCM NH 2019-2020 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỚP 1-3Last update 10.11.2019 04:44:23, Creator/Last Upload: Saigon
Player overview for qtp
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
19 | Trương Quang Đăng Khôi | QTP | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 15 | Cờ tiêu chuẩn: Nam 1-3 |
21 | Nguyễn Quang Minh (Bo) | QTP | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 1 | Cờ tiêu chuẩn: Nam 1-3 |
14 | Huỳnh Lê Minh Hoàng | QTP | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 6,5 | 1 | Nam 4-5 |
22 | Lê Nguyễn Hoàng Minh | QTP | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 28 | Nam 4-5 |
5 | Lê Hà Nguyên Chương | QTP | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | Nam 6-7 |
8 | Trịnh Trung Hiếu | QTP | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 26 | Nam 6-7 |
16 | Bạch Văn Tín Khôi | QTP | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,5 | 22 | Nam 8-9 |
24 | Nguyễn Đình Hoàng Quân | QTP | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 4 | 10 | Nam 8-9 |
6 | Hồ Đăng Khoa | QTP | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 2,5 | 9 | Nam 10 |
14 | Trần Ngô Minh Triết | QTP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | Nam 11-12 |
5 | Nguyễn Minh Chi | QTP | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 6,5 | 1 | Cờ tiêu chuẩn: Nữ 1-3 |
22 | Huỳnh Lê Khánh Ngọc | QTP | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 6 | Cờ tiêu chuẩn: Nữ 1-3 |
2 | Nguyễn Châu Nhật Anh | QTP | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 3,5 | 17 | Nữ 4-5 |
7 | Ngô Đặng Thanh Hà | QTP | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 10 | Nữ 4-5 |
28 | Trịnh Ngọc Như Thảo | QTP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 33 | Nữ 6-7 |
34 | Trần Tiểu Yến | QTP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 34 | Nữ 6-7 |
5 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | QTP | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 6,5 | 1 | Nữ 8-9 |
26 | Nguyễn Ngọc Yến Vy | QTP | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 7 | Nữ 8-9 |
3 | Lê Ngọc Phương Duyên | QTP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | Nữ 10 |
10 | Lê Ngọc Gia Huệ | QTP | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 5 | Nữ 11-12 |
1 | Nguyễn Quang Minh (Bo) | QTP | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 1 | Cờ nhanh: Nam 1-3 |
13 | Trương Quang Đăng Khôi | QTP | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | 5 | 4 | Cờ nhanh: Nam 1-3 |
1 | Huỳnh Lê Minh Hoàng | QTP | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 6 | 1 | Nam 4-5 |
15 | Lê Nguyễn Hoàng Minh | QTP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | Nam 4-5 |
4 | Lê Hà Nguyên Chương | QTP | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 10 | Nam 6-7 |
7 | Trần Nguyễn | QTP | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 19 | Nam 6-7 |
15 | Nguyễn Đình Hoàng Quân | QTP | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 11 | Nam 8-9 |
6 | Hồ Đăng Khoa | QTP | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 6 | Nam 10 |
6 | Trần Nam Hưng | QTP | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 3 | 7 | Nam 11-12 |
1 | Nguyễn Minh Chi | QTP | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 1 | Cờ nhanh: Nữ 1-3 |
14 | Huỳnh Lê Khánh Ngọc | QTP | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | Cờ nhanh: Nữ 1-3 |
8 | Ngô Đặng Thanh Hà | QTP | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 6 | Nữ 4-5 |
1 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | QTP | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 1 | Nữ 8-9 |
16 | Nguyễn Ngọc Yến Vy | QTP | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 6 | Nữ 8-9 |
5 | Lê Ngọc Gia Huệ | QTP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | 0 | 9 | Nữ 11-12 |
Results of the last round for qtp
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
7 | 1 | 21 | Nguyễn Quang Minh (Bo) | QTP | 6 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Hoàng | QBT | 9 |
7 | 10 | 19 | Trương Quang Đăng Khôi | QTP | 3 | 1 - 0 | 3 | Đặng Trần Tuấn Huy | Q09 | 10 |
7 | 1 | 14 | Huỳnh Lê Minh Hoàng | QTP | 6 | ½ - ½ | 5 | Phạm Hoàng Nam Anh | QTB | 2 |
7 | 13 | 10 | Nguyễn Trí Hào | Q05 | 2 | + - - | 2 | Lê Nguyễn Hoàng Minh | QTP | 22 |
7 | 3 | 5 | Lê Hà Nguyên Chương | QTP | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Kinh Luân | Q07 | 11 |
7 | 11 | 23 | Đặng Quốc Nam Tiến | Q12 | 2 | + - - | 2 | Trịnh Trung Hiếu | QTP | 8 |
7 | 3 | 24 | Nguyễn Đình Hoàng Quân | QTP | 4 | 0 - 1 | 4½ | Huỳnh Kim Sơn | Q03 | 25 |
7 | 18 | 16 | Bạch Văn Tín Khôi | QTP | 1½ | 0 | | not paired | | |
7 | 6 | 6 | Hồ Đăng Khoa | QTP | 1½ | 1 | | bye | | |
7 | 11 | 14 | Trần Ngô Minh Triết | QTP | 0 | 0 | | not paired | | |
7 | 1 | 5 | Nguyễn Minh Chi | QTP | 6 | ½ - ½ | 5 | Trần Bích Phương | Q05 | 26 |
7 | 4 | 22 | Huỳnh Lê Khánh Ngọc | QTP | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Khánh Hà | QTB | 9 |
7 | 8 | 7 | Ngô Đặng Thanh Hà | QTP | 3 | 1 - 0 | 3 | Trương Hoàng Ngân | Q06 | 16 |
7 | 10 | 32 | Trần Anh Thy | BTA | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Châu Nhật Anh | QTP | 2 |
7 | 18 | 28 | Trịnh Ngọc Như Thảo | QTP | 0 | 0 | | not paired | | |
7 | 21 | 34 | Trần Tiểu Yến | QTP | 0 | 0 | | not paired | | |
7 | 1 | 10 | Nguyễn Ngọc Hải Lam | Q09 | 4 | 0 - 1 | 5½ | Nguyễn Ngọc Minh Châu | QTP | 5 |
7 | 4 | 26 | Nguyễn Ngọc Yến Vy | QTP | 4 | 0 - 1 | 4 | Lê Bảo Nguyên | Q01 | 16 |
7 | 2 | 5 | Tạ Xuân Nghi | Q05 | | 1 - 0 | | Lê Ngọc Phương Duyên | QTP | 3 |
7 | 1 | 10 | Lê Ngọc Gia Huệ | QTP | 3 | 0 - 1 | 5½ | Nguyễn Hữu Bích Khoa | Q01 | 6 |
7 | 1 | 1 | Nguyễn Quang Minh (Bo) | QTP | 6 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Minh Dương | Q09 | 10 |
7 | 3 | 13 | Trương Quang Đăng Khôi | QTP | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Minh Khang | QGV | 11 |
7 | 1 | 1 | Huỳnh Lê Minh Hoàng | QTP | 5½ | ½ - ½ | 4 | Trương Khánh Duy | Q07 | 2 |
7 | 11 | 15 | Lê Nguyễn Hoàng Minh | QTP | 0 | 0 | | not paired | | |
7 | 3 | 6 | Trần Quang Đạt | Q04 | 4 | 1 - 0 | 3½ | Lê Hà Nguyên Chương | QTP | 4 |
7 | 9 | 10 | Trần Nhựt Nguyên | QGV | 1½ | 1 - 0 | 2 | Trần Nguyễn | QTP | 7 |
7 | 5 | 12 | Nguyễn Thiện Nhân | Q12 | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Đình Hoàng Quân | QTP | 15 |
7 | 3 | 6 | Hồ Đăng Khoa | QTP | | 0 - 1 | | Mai Lê Khôi Nguyên | Q05 | 2 |
7 | 5 | 11 | Vũ Ngọc Tùng | QPN | 3 | 1 - 0 | 3 | Trần Nam Hưng | QTP | 6 |
7 | 1 | 1 | Nguyễn Minh Chi | QTP | 6 | 1 - 0 | 4 | Hoàng Hải Giang | QGV | 7 |
7 | 3 | 14 | Huỳnh Lê Khánh Ngọc | QTP | 4 | 1 - 0 | 4 | Bùi Nguyễn Trà My | Q02 | 3 |
7 | 2 | 8 | Ngô Đặng Thanh Hà | QTP | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Lưu Hải Yến | Q01 | 21 |
7 | 2 | 5 | Nguyễn Lê Hà An | Q03 | 3 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | QTP | 1 |
7 | 5 | 16 | Nguyễn Ngọc Yến Vy | QTP | 3 | 1 - 0 | 1 | Ngô Thúy Mi | Q04 | 12 |
6 | 5 | 5 | Lê Ngọc Gia Huệ | QTP | 0 | 0 | | not paired | | |
Player details for qtp
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Trương Quang Đăng Khôi 1950 QTP Rp:1994 Pts. 4 |
1 | 38 | Trần Lê Triết | Q08 | 3 | w 1 | 2 | 34 | Ngô Mạnh Toàn | QGV | 3,5 | s 0 | 3 | 36 | Đỗ Lê Cao Trí | Q04 | 5 | w 0 | 4 | 3 | Đỗ Phan Việt Chí | Q07 | 4 | s 1 | 5 | 30 | Hoàng Lê Minh Quân | Q01 | 3 | w 1 | 6 | 32 | Lê Minh Quý | Q06 | 5 | s 0 | 7 | 10 | Đặng Trần Tuấn Huy | Q09 | 3 | w 1 | Nguyễn Quang Minh (Bo) 1949 QTP Rp:2749 Pts. 7 |
1 | 2 | Lê Hoàng Minh Châu | Q10 | 1,5 | w 1 | 2 | 35 | Nguyễn Gia Thịnh | Q02 | 3 | s 1 | 3 | 32 | Lê Minh Quý | Q06 | 5 | w 1 | 4 | 10 | Đặng Trần Tuấn Huy | Q09 | 3 | s 1 | 5 | 22 | Trần Quang Minh | QTB | 5,5 | w 1 | 6 | 36 | Đỗ Lê Cao Trí | Q04 | 5 | s 1 | 7 | 9 | Nguyễn Hoàng | QBT | 5 | w 1 | Huỳnh Lê Minh Hoàng 1918 QTP Rp:2344 Pts. 6,5 |
1 | 31 | Nguyễn Phan Tuấn Tuấn | Q04 | 4,5 | s 1 | 2 | 1 | Lương Kiến An | QPN | 4 | w 1 | 3 | 6 | Hồ Nguyễn Thanh Duy | Q06 | 3,5 | w 1 | 4 | 16 | Bùi Quốc Huy | HHM | 4,5 | s 1 | 5 | 7 | Trương Khánh Duy | Q07 | 6 | s 1 | 6 | 4 | Tạ Nguyên Bảo | QGV | 5 | w 1 | 7 | 2 | Phạm Hoàng Nam Anh | QTB | 5,5 | w ½ | Lê Nguyễn Hoàng Minh 1910 QTP Rp:1114 Pts. 2 |
1 | 5 | Schluter Tony Christian | Q09 | 4 | s 0 | 2 | 33 | Đặng Quang Thiện | Q09 | 2 | w 0 | 3 | 9 | Huỳnh Nguyên Đức | Q03 | 3 | s 0 | 4 | - | bye | - | - | - 1 |
5 | 30 | Nguyễn Bá Sơn | QPN | 1 | - 1K | 6 | 23 | Nguyễn Lâm Anh Minh | Q11 | 3 | w 0 | 7 | 10 | Nguyễn Trí Hào | Q05 | 3 | - 0K | Lê Hà Nguyên Chương 1890 QTP Rp:2004 Pts. 5 |
1 | 21 | Hoàng Trịnh Anh Quân | QGV | 0 | - 1K | 2 | 19 | Đoàn Minh Phương | Q09 | 3,5 | s 1 | 3 | 23 | Đặng Quốc Nam Tiến | Q12 | 3 | w 1 | 4 | 2 | Nguyễn Quý Anh | Q01 | 6,5 | s 0 | 5 | 31 | Nguyễn Minh Trọng | QTB | 5 | w 1 | 6 | 10 | Lê Phi Lân | Q02 | 5 | s 0 | 7 | 11 | Nguyễn Kinh Luân | Q07 | 4 | w 1 | Trịnh Trung Hiếu 1887 QTP Rp:1744 Pts. 2 |
1 | 24 | Phan Trọng Tiến | Q10 | 5 | s 0 | 2 | 20 | Phạm Trí Quang | Q05 | 3 | w 1 | 3 | 30 | Võ Trần Anh Triết | QPN | 1 | s 1 | 4 | 32 | Huỳnh Minh Trung | QBT | 3 | w 0 | 5 | 26 | Đỗ Phú Thái | Q01 | 4,5 | s 0 | 6 | 22 | Trần Quang Tâm | Q03 | 4 | w 0 | 7 | 23 | Đặng Quốc Nam Tiến | Q12 | 3 | - 0K | Bạch Văn Tín Khôi 1847 QTP Rp:1575 Pts. 1,5 |
1 | 1 | Huỳnh Nguyễn Hoàng Ân | Q07 | 0 | - 1K | 2 | 2 | Võ Thiên Ân | Q05 | 4 | s 0 | 3 | 26 | Nguyễn Thanh Sơn | HBC | 3 | w ½ | 4 | 20 | Lê Đình Bảo Phú | QTB | 4 | s 0 | 5 | 18 | Nguyễn Thành Nhân | Q12 | 4 | - 0K | 6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Nguyễn Đình Hoàng Quân 1840 QTP Rp:1901 Pts. 4 |
1 | 9 | Nguyễn Thành Đô | Q09 | 1 | s 1 | 2 | 7 | Trương Huỳnh Duy | QPN | 4,5 | w 0 | 3 | 8 | Nguyễn Tôn Thái Dương | Q10 | 2 | w 1 | 4 | 6 | Phạm La Chí Duy | Q03 | 4 | s ½ | 5 | 10 | Nguyễn Hạnh Hoàng Đức | QGV | 3,5 | w 1 | 6 | 17 | Nguyễn Hữu Nam Phong | QGV | 3,5 | s ½ | 7 | 25 | Huỳnh Kim Sơn | Q03 | 5,5 | w 0 | Hồ Đăng Khoa 1995 QTP Rp:1796 Pts. 2,5 |
1 | 14 | Nguyễn Ngọc Cầm Sơn | Q07 | 1 | s 1 | 2 | 16 | Lê Ngọc Vinh | Q01 | 3,5 | w 0 | 3 | 5 | Nguyễn Phú Huy | QPN | 5,5 | s 0 | 4 | 8 | Đào Thiên Long | Q01 | 4 | w 0 | 5 | 12 | Võ Hoàng Thiên Phúc | QBT | 4 | s 0 | 6 | 15 | Lương Vĩnh Thiệu | Q03 | 3 | w ½ | 7 | - | bye | - | - | - 1 |
Trần Ngô Minh Triết 1970 QTP Pts. 0 |
1 | 7 | Hoàng Nhật Minh | Q01 | 5 | s 0 | 2 | 4 | Lê Thái Học | Q12 | 4 | s 0 | 3 | 5 | Nguyễn Gia Huy | Q01 | 0 | - 0K | 4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Nguyễn Minh Chi 1807 QTP Rp:2214 Pts. 6,5 |
1 | 21 | Đinh Xuân Khánh Ngân | QPN | 4 | w 1 | 2 | 16 | Hàng Trần Trúc Linh | QTB | 3 | s 1 | 3 | 25 | Vũ Nguyễn Uyên Nhi | QBT | 6 | w 1 | 4 | 31 | Trần Ngọc Linh Trâm | Q10 | 5 | s 1 | 5 | 19 | Bùi Nguyễn Trà My | Q02 | 5,5 | w 1 | 6 | 9 | Nguyễn Khánh Hà | QTB | 4,5 | s 1 | 7 | 26 | Trần Bích Phương | Q05 | 5,5 | w ½ | Huỳnh Lê Khánh Ngọc 1791 QTP Rp:1904 Pts. 4,5 |
1 | 6 | Nguyễn Vân Du | Q07 | 3 | w 1 | 2 | 2 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | Q03 | 2 | s 1 | 3 | 12 | Phạm Hà Khanh | Q09 | 2 | w 1 | 4 | 4 | Kim Thúy Bình | BTA | 3 | s 0 | 5 | 16 | Hàng Trần Trúc Linh | QTB | 3 | w 1 | 6 | 25 | Vũ Nguyễn Uyên Nhi | QBT | 6 | s 0 | 7 | 9 | Nguyễn Khánh Hà | QTB | 4,5 | w ½ | Nguyễn Châu Nhật Anh 1777 QTP Rp:1701 Pts. 3,5 |
1 | 19 | Nguyễn Tô Kim Ngọc | QTB | 0 | - 1K | 2 | 14 | Võ Huỳnh Khánh Linh | Q12 | 4 | s 0 | 3 | 26 | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | Q06 | 6 | w 0 | 4 | 21 | Trương Bảo Ngọc | QTĐ | 4 | w ½ | 5 | 23 | Lê Công Khánh Như | Q10 | 2,5 | s 1 | 6 | 20 | Nguyễn Vũ Thanh Ngọc | Q10 | 4 | w 0 | 7 | 32 | Trần Anh Thy | BTA | 2,5 | s 1 | Ngô Đặng Thanh Hà 1772 QTP Rp:1805 Pts. 4 |
1 | 24 | Đặng Cát Phương | Q09 | 0 | w 1 | 2 | 30 | Đỗ Ngọc Anh Thư | Q03 | 1,5 | s 1 | 3 | 34 | Lưu Hải Yến | Q01 | 5 | w 1 | 4 | 22 | Đặng Hương Thảo Như | HBC | 6 | s 0 | 5 | 26 | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | Q06 | 6 | w 0 | 6 | 29 | Đặng Thu Thủy | Q05 | 5 | s 0 | 7 | 16 | Trương Hoàng Ngân | Q06 | 3 | w 1 | Trịnh Ngọc Như Thảo 1720 QTP Pts. 0 |
1 | 11 | Trần Thị Tâm Đoan | Q12 | 5,5 | - 0K | 2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Trần Tiểu Yến 1714 QTP Pts. 0 |
1 | 17 | Đào Nguyễn Thu Lâm | Q03 | 3 | - 0K | 2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Nguyễn Ngọc Minh Châu 1709 QTP Rp:2124 Pts. 6,5 |
1 | 18 | Võ Yến Nhi | Q10 | 0 | w 1 | 2 | 17 | Hà Hồng Nhi | QBT | 4 | s 1 | 3 | 22 | Lê Huỳnh Thanh Thủy | Q05 | 4 | w 1 | 4 | 1 | Nguyễn Lê Hà An | Q03 | 4,5 | w ½ | 5 | 15 | Vũ Hoàng Bảo Ngọc | Q05 | 6 | s 1 | 6 | 3 | Nguyễn Ngọc Minh Anh | Q01 | 5 | w 1 | 7 | 10 | Nguyễn Ngọc Hải Lam | Q09 | 4 | s 1 | Nguyễn Ngọc Yến Vy 1688 QTP Rp:1749 Pts. 4 |
1 | 13 | Vũ Gia Mẫn | HHM | 2 | s 1 | 2 | 11 | Lại Xuân Mai | BTA | 1 | w 1 | 3 | 15 | Vũ Hoàng Bảo Ngọc | Q05 | 6 | s 0 | 4 | 3 | Nguyễn Ngọc Minh Anh | Q01 | 5 | w 0 | 5 | 25 | Đinh Nhật Vy | QBT | 1,5 | s 1 | 6 | 21 | Vũ Nguyễn Thủy Tiên | QTB | 4 | w 1 | 7 | 16 | Lê Bảo Nguyên | Q01 | 5 | w 0 | Lê Ngọc Phương Duyên 1831 QTP Rp:1029 Pts. 0 |
1 | 6 | Nguyễn Thái Thảo Nguyên | Q03 | 4 | w 0 | 2 | 7 | Nguyễn Hoàng Mai Thanh | QBT | 2,5 | s 0 | 3 | 1 | Nguyễn Hà Minh Anh | Q03 | 4,5 | w 0 | 4 | 2 | Nguyễn Lĩnh Chi | QBT | 0 | s 0 | 5 | 8 | Nguyễn Lê Minh Uyên | Q05 | 6,5 | w 0 | 6 | 4 | Dương Ái Mi | Q04 | 3 | w 0 | 7 | 5 | Tạ Xuân Nghi | Q05 | 5,5 | s 0 | Lê Ngọc Gia Huệ 1816 QTP Rp:1696 Pts. 3 |
1 | 3 | Nguyễn Thị Mỹ Chi | QTB | 0 | - 1K | 2 | 4 | Bùi Ngân Hà | Q03 | 2 | w 1 | 3 | 5 | Trần Vương Mai Khanh | Q05 | 6 | s 0 | 4 | 8 | Bùi Ngọc Ánh Nhi | Q06 | 4 | w 0 | 5 | 7 | Lê An Khuyên | Q10 | 3 | s 1 | 6 | 2 | Trần Phương Các | QTB | 5,5 | s 0 | 7 | 6 | Nguyễn Hữu Bích Khoa | Q01 | 6,5 | w 0 | Nguyễn Quang Minh (Bo) 0 QTP Rp:1800 Pts. 7 |
1 | 12 | Trần Phúc Khoa | QPN | 3,5 | w 1 | 2 | 14 | Đỗ Đức Minh | Q05 | 3 | s 1 | 3 | 13 | Trương Quang Đăng Khôi | QTP | 5 | w 1 | 4 | 15 | Lê Công Khánh Nam | Q10 | 4 | s 1 | 5 | 16 | Hoàng Thiện Nhân | QTB | 3,5 | w 1 | 6 | 19 | Hoàng Lê Minh Quân | Q01 | 5,5 | s 1 | 7 | 10 | Nguyễn Minh Dương | Q09 | 5 | w 1 | Trương Quang Đăng Khôi 0 QTP Rp:1158 Pts. 5 |
1 | 2 | Trần Quang Minh | QTB | 3 | w 1 | 2 | 20 | Nguyễn Hoàng Vĩnh Tiến | QBT | 3 | s 1 | 3 | 1 | Nguyễn Quang Minh (Bo) | QTP | 7 | s 0 | Show complete list
|
|
|
|