GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TP.HCM NH 2019-2020 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỚP 1-3Last update 10.11.2019 04:44:23, Creator/Last Upload: Saigon
Player overview for q09
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
4 | Nguyễn Minh Dương | Q09 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 12 | Cờ tiêu chuẩn: Nam 1-3 |
10 | Đặng Trần Tuấn Huy | Q09 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 3 | 22 | Cờ tiêu chuẩn: Nam 1-3 |
5 | Schluter Tony Christian | Q09 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 13 | Nam 4-5 |
33 | Đặng Quang Thiện | Q09 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 25 | Nam 4-5 |
12 | Đặng Quang Minh | Q09 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 13 | Nam 6-7 |
19 | Đoàn Minh Phương | Q09 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 3,5 | 15 | Nam 6-7 |
9 | Nguyễn Thành Đô | Q09 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 23 | Nam 8-9 |
19 | Nguyễn Thanh Phong | Q09 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | Nam 8-9 |
1 | Lê Hoàng Nguyên An | Q09 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 15 | Cờ tiêu chuẩn: Nữ 1-3 |
12 | Phạm Hà Khanh | Q09 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 25 | Cờ tiêu chuẩn: Nữ 1-3 |
24 | Đặng Cát Phương | Q09 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 31 | Nữ 4-5 |
31 | Phan Mộc Trân | Q09 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 27 | Nữ 4-5 |
30 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | Q09 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 18 | Nữ 6-7 |
31 | Nguyễn Cao Thanh Trúc | Q09 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 27 | Nữ 6-7 |
4 | Nguyễn Nhật Anh | Q09 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | Nữ 8-9 |
10 | Nguyễn Ngọc Hải Lam | Q09 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 11 | Nữ 8-9 |
10 | Nguyễn Minh Dương | Q09 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | Cờ nhanh: Nam 1-3 |
6 | Nguyễn Tuấn Anh | Q09 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 14 | Nam 4-5 |
12 | Đoàn Minh Phương | Q09 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 3,5 | 12 | Nam 6-7 |
5 | Nguyễn Thành Đô | Q09 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 10 | Nam 8-9 |
5 | Lê Hoàng Nguyên An | Q09 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 15 | Cờ nhanh: Nữ 1-3 |
19 | Phan Mộc Trân | Q09 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 18 | Nữ 4-5 |
20 | Nguyễn Cao Thanh Trúc | Q09 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | Nữ 6-7 |
7 | Nguyễn Nhật Anh | Q09 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | Nữ 8-9 |
Results of the last round for q09
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
7 | 3 | 17 | Nguyễn Minh Khang | QGV | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Minh Dương | Q09 | 4 |
7 | 10 | 19 | Trương Quang Đăng Khôi | QTP | 3 | 1 - 0 | 3 | Đặng Trần Tuấn Huy | Q09 | 10 |
7 | 4 | 4 | Tạ Nguyên Bảo | QGV | 4 | 1 - 0 | 4 | Schluter Tony Christian | Q09 | 5 |
7 | 14 | 33 | Đặng Quang Thiện | Q09 | 2 | - - + | 1 | Nguyễn Minh Quân | QBT | 27 |
7 | 6 | 28 | Đỗ Hoàng Chung Thống | HBC | 4 | ½ - ½ | 3 | Đoàn Minh Phương | Q09 | 19 |
7 | 8 | 15 | Trần Nhựt Nguyên | QGV | 3 | 0 - 1 | 3 | Đặng Quang Minh | Q09 | 12 |
7 | 15 | 9 | Nguyễn Thành Đô | Q09 | 1 | 0 | | not paired | | |
7 | 19 | 19 | Nguyễn Thanh Phong | Q09 | 0 | 0 | | not paired | | |
7 | 7 | 1 | Lê Hoàng Nguyên An | Q09 | 3 | + - - | 3 | Hàng Trần Trúc Linh | QTB | 16 |
7 | 17 | 12 | Phạm Hà Khanh | Q09 | 2 | 0 | | not paired | | |
7 | 13 | 31 | Phan Mộc Trân | Q09 | 1 | 1 | | bye | | |
7 | 19 | 24 | Đặng Cát Phương | Q09 | 0 | 0 | | not paired | | |
7 | 10 | 23 | Nguyễn Thái An Nguyên | Q04 | 2½ | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | Q09 | 30 |
7 | 19 | 31 | Nguyễn Cao Thanh Trúc | Q09 | 1 | 0 | | not paired | | |
7 | 1 | 10 | Nguyễn Ngọc Hải Lam | Q09 | 4 | 0 - 1 | 5½ | Nguyễn Ngọc Minh Châu | QTP | 5 |
7 | 9 | 4 | Nguyễn Nhật Anh | Q09 | 0 | 0 | | not paired | | |
7 | 1 | 1 | Nguyễn Quang Minh (Bo) | QTP | 6 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Minh Dương | Q09 | 10 |
7 | 8 | 8 | Hồ Nguyễn Thanh Duy | Q06 | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Tuấn Anh | Q09 | 6 |
7 | 7 | 12 | Đoàn Minh Phương | Q09 | 2½ | 1 - 0 | 3 | Đỗ Phú Thái | Q01 | 14 |
7 | 4 | 5 | Nguyễn Thành Đô | Q09 | 3 | 0 - 1 | 3½ | Trương Huỳnh Duy | QPN | 9 |
7 | 10 | 19 | Lê Hà Thy | Q04 | 0 | 0 - 1 | 2 | Lê Hoàng Nguyên An | Q09 | 5 |
7 | 9 | 19 | Phan Mộc Trân | Q09 | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Ngọc Cát Tường | Q03 | 20 |
7 | 12 | 20 | Nguyễn Cao Thanh Trúc | Q09 | 0 | 0 | | not paired | | |
7 | 7 | 7 | Nguyễn Nhật Anh | Q09 | 0 | 0 | | not paired | | |
Player details for q09
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Minh Dương 1965 Q09 Rp:1997 Pts. 4 |
1 | 23 | Lê Công Khánh Nam | Q10 | 4 | s 0 | 2 | 13 | Trịnh Hữu Khải | BTA | 1,5 | w 1 | 3 | 27 | Bùi Quang Phúc | Q12 | 4 | s 1 | 4 | 37 | Huỳnh Công Minh Triết | QPN | 3 | w 1 | 5 | 29 | Đặng Hoàng Quân | Q12 | 5 | s 1 | 6 | 9 | Nguyễn Hoàng | QBT | 5 | w 0 | 7 | 17 | Nguyễn Minh Khang | QGV | 5 | s 0 | Đặng Trần Tuấn Huy 1959 Q09 Rp:1895 Pts. 3 |
1 | 29 | Đặng Hoàng Quân | Q12 | 5 | s ½ | 2 | 33 | Nguyễn Hoàng Vĩnh Tiến | QBT | 2,5 | w 1 | 3 | 31 | Nguyễn Minh Quân | Q11 | 4,5 | s 1 | 4 | 21 | Nguyễn Quang Minh (Bo) | QTP | 7 | w 0 | 5 | 15 | Ngô Triệu Khang | Q05 | 3 | s ½ | 6 | 23 | Lê Công Khánh Nam | Q10 | 4 | w 0 | 7 | 19 | Trương Quang Đăng Khôi | QTP | 4 | s 0 | Schluter Tony Christian 1927 Q09 Rp:1958 Pts. 4 |
1 | 22 | Lê Nguyễn Hoàng Minh | QTP | 2 | w 1 | 2 | 26 | Hồ Minh Quân | QBT | 4 | s 0 | 3 | 25 | Nguyễn Thiên Phúc | Q04 | 3 | s 1 | 4 | 24 | Lê Nguyễn Khai Nguyên | Q02 | 5 | w 0 | 5 | 33 | Đặng Quang Thiện | Q09 | 2 | s 1 | 6 | 29 | Nguyễn Trác Quân | Q12 | 3 | w 1 | 7 | 4 | Tạ Nguyên Bảo | QGV | 5 | s 0 | Đặng Quang Thiện 1898 Q09 Rp:1797 Pts. 2 |
1 | 16 | Bùi Quốc Huy | HHM | 4,5 | w 0 | 2 | 22 | Lê Nguyễn Hoàng Minh | QTP | 2 | s 1 | 3 | 3 | Dương Chí Bảo | QTB | 2 | w 1 | 4 | 6 | Hồ Nguyễn Thanh Duy | Q06 | 3,5 | s 0 | 5 | 5 | Schluter Tony Christian | Q09 | 4 | w 0 | 6 | 9 | Huỳnh Nguyên Đức | Q03 | 3 | s 0 | 7 | 27 | Nguyễn Minh Quân | QBT | 2 | - 0K | Đặng Quang Minh 1883 Q09 Rp:1925 Pts. 4 |
1 | 28 | Đỗ Hoàng Chung Thống | HBC | 4,5 | s 0 | 2 | 22 | Trần Quang Tâm | Q03 | 4 | w 1 | 3 | 32 | Huỳnh Minh Trung | QBT | 3 | s 0 | 4 | 30 | Võ Trần Anh Triết | QPN | 1 | w 1 | 5 | 7 | Võ Trần Nhật Hạ | Q04 | 4 | s 0 | 6 | 9 | Vi Nguyễn Đăng Khoa | HBC | 2 | w 1 | 7 | 15 | Trần Nhựt Nguyên | QGV | 3 | s 1 | Đoàn Minh Phương 1876 Q09 Rp:1884 Pts. 3,5 |
1 | 3 | Võ Hoàng Thiên Bách | QBT | 3,5 | s 1 | 2 | 5 | Lê Hà Nguyên Chương | QTP | 5 | w 0 | 3 | 11 | Nguyễn Kinh Luân | Q07 | 4 | s 0 | 4 | 15 | Trần Nhựt Nguyên | QGV | 3 | w 1 | 5 | 9 | Vi Nguyễn Đăng Khoa | HBC | 2 | s 1 | 6 | 7 | Võ Trần Nhật Hạ | Q04 | 4 | w 0 | 7 | 28 | Đỗ Hoàng Chung Thống | HBC | 4,5 | s ½ | Nguyễn Thành Đô 1854 Q09 Rp:1650 Pts. 1 |
1 | 24 | Nguyễn Đình Hoàng Quân | QTP | 4 | w 0 | 2 | 22 | Nguyễn Hồng Phúc | QTB | 4 | s 1 | 3 | 30 | Hoàng Việt | Q01 | 4,5 | w 0 | 4 | 8 | Nguyễn Tôn Thái Dương | Q10 | 2 | s 0 | 5 | 23 | Nguyễn Long Phụng | QBT | 3 | - 0K | 6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Nguyễn Thanh Phong 1845 Q09 Pts. 0 |
1 | 4 | Trần Võ Quốc Bảo | Q06 | 5 | w 0 | 2 | 12 | Nguyễn Thành Kiên | HHM | 3 | s 0 | 3 | 5 | Trần Trí Dũng | Q10 | 0 | - 0K | 4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Lê Hoàng Nguyên An 1811 Q09 Rp:1790 Pts. 4 |
1 | 17 | Ngô Phương Linh | QGV | 4 | w 0 | 2 | 31 | Trần Ngọc Linh Trâm | Q10 | 5 | s 0 | 3 | 23 | Trần Du Mỹ Ngọc | Q10 | 2 | w 1 | 4 | 14 | Vũ Tuệ Lâm | BTA | 2 | s 1 | 5 | 25 | Vũ Nguyễn Uyên Nhi | QBT | 6 | w 0 | 6 | 29 | Lâm Trần Minh Thư | QPN | 2,5 | s 1 | 7 | 16 | Hàng Trần Trúc Linh | QTB | 3 | - 1K | Phạm Hà Khanh 1800 Q09 Rp:1716 Pts. 2 |
1 | 28 | Bùi Phan Nhật Thu | Q03 | 4 | s 1 | 2 | 33 | Võ Ngọc Thanh Vân | Q08 | 3,5 | w 1 | 3 | 22 | Huỳnh Lê Khánh Ngọc | QTP | 4,5 | s 0 | 4 | 24 | Vũ Phúc Phương Nguyên | Q07 | 4,5 | w 0 | 5 | 17 | Ngô Phương Linh | QGV | 4 | s 0 | 6 | 18 | Vũ Hoàng Diệu Linh | Q01 | 4 | - 0K | 7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Đặng Cát Phương 1757 Q09 Rp:962 Pts. 0 |
1 | 7 | Ngô Đặng Thanh Hà | QTP | 4 | s 0 | 2 | 33 | Trần Võ Thùy Trân | Q07 | 2 | w 0 | 3 | 13 | Trần Lê Bảo Linh | BTA | 2 | s 0 | 4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Phan Mộc Trân 1750 Q09 Rp:1493 Pts. 2 |
1 | 14 | Võ Huỳnh Khánh Linh | Q12 | 4 | w 0 | 2 | 21 | Trương Bảo Ngọc | QTĐ | 4 | w 0 | 3 | 17 | Phạm Thanh Bảo Nghi | Q07 | 0 | s 1 | 4 | 16 | Trương Hoàng Ngân | Q06 | 3 | s 0 | 5 | 10 | Nguyễn Minh Khuê | QPN | 3 | w 0 | 6 | 6 | Lê Hồ Hạnh Dung | QGV | 2 | s 0 | 7 | - | bye | - | - | - 1 |
Nguyễn Ngọc Bảo Trân 1718 Q09 Rp:1682 Pts. 3 |
1 | 13 | Nguyễn Châu Ngọc Hân | QGV | 5 | s 0 | 2 | 21 | Nguyễn Thảo Nghi | HBC | 1 | w 1 | 3 | 15 | Nguyễn Thảo Hiền | QBT | 3 | s 1 | 4 | 3 | Lý Hoàng Anh | Q03 | 3,5 | w 0 | 5 | 7 | Trần Hoàng Minh Anh | QTB | 3 | s 0 | 6 | 29 | Đào Phương Trang | Q07 | 2 | w 1 | 7 | 23 | Nguyễn Thái An Nguyên | Q04 | 3,5 | s 0 | Nguyễn Cao Thanh Trúc 1717 Q09 Pts. 1 |
1 | 14 | Phạm Gia Hân | Q02 | 3 | w 1 | 2 | 10 | Nguyễn Thị Kim Chi | Q12 | 5 | s 0 | 3 | 18 | Đinh Xuân Phương Linh | QPN | 3,5 | - 0K | 4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Nguyễn Nhật Anh 1710 Q09 Pts. 0 |
1 | 17 | Hà Hồng Nhi | QBT | 4 | - 0K | 2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Nguyễn Ngọc Hải Lam 1704 Q09 Rp:1626 Pts. 4 |
1 | 23 | Ngô Anh Thư | Q07 | 0 | - 1K | 2 | 21 | Vũ Nguyễn Thủy Tiên | QTB | 4 | w 0 | 3 | 20 | Phạm Ngọc Hà Phương | Q03 | 3 | s 0 | 4 | 14 | Phạm Thùy Nương | Q04 | 2 | w 1 | 5 | 13 | Vũ Gia Mẫn | HHM | 2 | - 1K | 6 | 22 | Lê Huỳnh Thanh Thủy | Q05 | 4 | s 1 | 7 | 5 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | QTP | 6,5 | w 0 | Nguyễn Minh Dương 0 Q09 Rp:1158 Pts. 5 |
1 | 21 | Đỗ Lê Cao Trí | Q04 | 4 | s 1 | 2 | 19 | Hoàng Lê Minh Quân | Q01 | 5,5 | w 0 | 3 | 20 | Nguyễn Hoàng Vĩnh Tiến | QBT | 3 | s 1 | 4 | 18 | Bùi Quang Phúc | Q12 | 3 | w 1 | 5 | 5 | Vũ Hoàng Anh | Q02 | 3,5 | s 1 | 6 | 16 | Hoàng Thiện Nhân | QTB | 3,5 | w 1 | 7 | 1 | Nguyễn Quang Minh (Bo) | QTP | 7 | s 0 | Nguyễn Tuấn Anh 0 Q09 Rp:950 Pts. 3 |
1 | 16 | Nguyễn Lâm Anh Minh | Q11 | 2,5 | s 1 | 2 | 18 | Nguyễn Vạn Đăng Thành | Q10 | 5,5 | w 0 | 3 | 14 | Lâm Hoàng Long | Q03 | 3 | s 0 | 4 | 12 | Bùi Quốc Huy | HHM | 4 | w 0 | 5 | 9 | Lê Hoàng Bảo Duy | QTB | 2 | s 1 | 6 | 19 | Nguyễn Phan Tuấn Tuấn | Q04 | 4 | w 0 | 7 | 8 | Hồ Nguyễn Thanh Duy | Q06 | 2 | s 1 | Đoàn Minh Phương 0 Q09 Rp:1000 Pts. 3,5 |
1 | 2 | Lê Minh Tuấn Anh | Q12 | 6 | w 0 | 2 | 17 | Phan Trọng Tiến | Q10 | 3 | s 0 | 3 | 10 | Trần Nhựt Nguyên | QGV | 2,5 | w 1 | 4 | 16 | Đặng Quốc Nam Tiến | Q12 | 2,5 | s 1 | 5 | 11 | Lý Hồng Phước | Q02 | 3,5 | w ½ | 6 | 8 | Nguyễn Thành Long | QTB | 4,5 | s 0 | 7 | 14 | Đỗ Phú Thái | Q01 | 3 | w 1 | Nguyễn Thành Đô 0 Q09 Rp:875 Pts. 3 |
1 | 14 | Nguyễn Long Phụng | QBT | 2 | w 1 | 2 | 1 | Nguyễn Hữu Trần Huy | Q12 | 5 | s 0 | 3 | 12 | Nguyễn Thiện Nhân | Q12 | 4 | w 1 | 4 | 3 | Nguyễn Đăng Bảo | Q01 | 3,5 | s 0 | 5 | - | bye | - | - | - 1 |
6 | 4 | Trần Võ Quốc Bảo | Q06 | 3,5 | w 0 | 7 | 9 | Trương Huỳnh Duy | QPN | 4,5 | w 0 | Lê Hoàng Nguyên An 0 Q09 Rp:950 Pts. 3 |
1 | 15 | Lý Hồng Ngọc | Q02 | 3 | w 1 | 2 | 13 | Đinh Xuân Khánh Ngân | QPN | 4 | s 0 | 3 | 21 | Võ Ngọc Thanh Vân | Q08 | 3 | w 0 | 4 | 10 | Nguyễn Duy Khánh Hồng | HBC | 4,5 | s 0 | 5 | 11 | Hà Trần Bảo Lam | QBT | 3 | w 1 | 6 | 8 | Trần Hương Giang | Q01 | 3 | s 0 | 7 | 19 | Lê Hà Thy | Q04 | 0 | s 1 | Phan Mộc Trân 0 Q09 Rp:727 Pts. 2 |
1 | 9 | Nguyễn Thanh Hà | Q04 | 3 | s 0 | 2 | - | bye | - | - | - 1 |
3 | 13 | Trương Hoàng Ngân | Q06 | 3 | w 0 | Show complete list
|
|
|
|