GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TP.HCM NH 2019-2020 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỚP 1-3Last update 10.11.2019 04:44:23, Creator/Last Upload: Saigon
Player overview for q07
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
3 | Đỗ Phan Việt Chí | Q07 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 16 | Cờ tiêu chuẩn: Nam 1-3 |
16 | Nguyễn Duy Khang | Q07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 38 | Cờ tiêu chuẩn: Nam 1-3 |
7 | Trương Khánh Duy | Q07 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 2 | Nam 4-5 |
21 | Hoàng Hữu Minh | Q07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 35 | Nam 4-5 |
11 | Nguyễn Kinh Luân | Q07 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 10 | Nam 6-7 |
16 | Nguyễn Thành Nhân | Q07 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2,5 | 23 | Nam 6-7 |
1 | Huỳnh Nguyễn Hoàng Ân | Q07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 28 | Nam 8-9 |
27 | Trần Xuân Tùng | Q07 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 17 | Nam 8-9 |
14 | Nguyễn Ngọc Cầm Sơn | Q07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 12 | Nam 10 |
6 | Nguyễn Vân Du | Q07 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 22 | Cờ tiêu chuẩn: Nữ 1-3 |
24 | Vũ Phúc Phương Nguyên | Q07 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 4,5 | 7 | Cờ tiêu chuẩn: Nữ 1-3 |
17 | Phạm Thanh Bảo Nghi | Q07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 32 | Nữ 4-5 |
33 | Trần Võ Thùy Trân | Q07 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 24 | Nữ 4-5 |
22 | Phan Lê Mỹ Ngọc | Q07 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 26 | Nữ 6-7 |
29 | Đào Phương Trang | Q07 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 25 | Nữ 6-7 |
8 | Lê Mai Bảo Hân | Q07 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 12 | Nữ 8-9 |
23 | Ngô Anh Thư | Q07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 | Nữ 8-9 |
6 | Đỗ Phan Việt Chí | Q07 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 19 | Cờ nhanh: Nam 1-3 |
2 | Trương Khánh Duy | Q07 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 6 | Nam 4-5 |
9 | Nguyễn Kinh Luân | Q07 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 4,5 | 4 | Nam 6-7 |
17 | Trần Xuân Tùng | Q07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | Nam 8-9 |
16 | Vũ Phúc Phương Nguyên | Q07 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 11 | Cờ nhanh: Nữ 1-3 |
17 | Nguyễn Ngọc Minh Thư | Q07 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 2,5 | 16 | Nữ 4-5 |
19 | Đào Phương Trang | Q07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | Nữ 6-7 |
9 | Lê Mai Bảo Hân | Q07 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3,5 | 7 | Nữ 8-9 |
Results of the last round for q07
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
7 | 9 | 35 | Nguyễn Gia Thịnh | Q02 | 3 | 0 - 1 | 3 | Đỗ Phan Việt Chí | Q07 | 3 |
7 | 20 | 16 | Nguyễn Duy Khang | Q07 | 0 | 0 | | not paired | | |
7 | 2 | 7 | Trương Khánh Duy | Q07 | 5 | 1 - 0 | 4½ | Trần Sỹ Vương | Q01 | 35 |
7 | 19 | 21 | Hoàng Hữu Minh | Q07 | 0 | 0 | | not paired | | |
7 | 3 | 5 | Lê Hà Nguyên Chương | QTP | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Kinh Luân | Q07 | 11 |
7 | 10 | 3 | Võ Hoàng Thiên Bách | QBT | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Thành Nhân | Q07 | 16 |
7 | 7 | 27 | Trần Xuân Tùng | Q07 | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Thành Nhân | Q12 | 18 |
7 | 12 | 1 | Huỳnh Nguyễn Hoàng Ân | Q07 | 0 | 0 | | not paired | | |
7 | 4 | 13 | Huỳnh Phương Quang | Q12 | 4 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Ngọc Cầm Sơn | Q07 | 14 |
7 | 2 | 24 | Vũ Phúc Phương Nguyên | Q07 | 4½ | 0 - 1 | 5 | Vũ Nguyễn Uyên Nhi | QBT | 25 |
7 | 12 | 23 | Trần Du Mỹ Ngọc | Q10 | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Vân Du | Q07 | 6 |
7 | 16 | 17 | Phạm Thanh Bảo Nghi | Q07 | 0 | 0 | | not paired | | |
7 | 22 | 33 | Trần Võ Thùy Trân | Q07 | 2 | 0 | | not paired | | |
7 | 11 | 22 | Phan Lê Mỹ Ngọc | Q07 | 2 | 0 - 1 | 2 | Phạm Gia Hân | Q02 | 14 |
7 | 12 | 26 | Huỳnh Lam Phương | HBC | 2 | 1 - 0 | 2 | Đào Phương Trang | Q07 | 29 |
7 | 8 | 8 | Lê Mai Bảo Hân | Q07 | 3 | 1 | | bye | | |
7 | 18 | 23 | Ngô Anh Thư | Q07 | 0 | 0 | | not paired | | |
7 | 9 | 2 | Trần Quang Minh | QTB | 2 | 1 - 0 | 2 | Đỗ Phan Việt Chí | Q07 | 6 |
7 | 1 | 1 | Huỳnh Lê Minh Hoàng | QTP | 5½ | ½ - ½ | 4 | Trương Khánh Duy | Q07 | 2 |
7 | 2 | 9 | Nguyễn Kinh Luân | Q07 | 4½ | 0 - 1 | 4 | Lê Phi Lân | Q02 | 3 |
7 | 12 | 17 | Trần Xuân Tùng | Q07 | 0 | 0 | | not paired | | |
7 | 5 | 16 | Vũ Phúc Phương Nguyên | Q07 | 3½ | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Khánh Hà | QTB | 9 |
7 | 10 | 18 | Trần Thị Anh Thư | BTA | 1 | 0 - 1 | 1½ | Nguyễn Ngọc Minh Thư | Q07 | 17 |
7 | 11 | 19 | Đào Phương Trang | Q07 | 0 | 0 | | not paired | | |
7 | 6 | 9 | Lê Mai Bảo Hân | Q07 | 2½ | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Minh Hà Trang | Q10 | 15 |
Player details for q07
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Đỗ Phan Việt Chí 1966 Q07 Rp:1995 Pts. 4 |
1 | 22 | Trần Quang Minh | QTB | 5,5 | w 0 | 2 | 26 | An Đình Phúc | Q03 | 4 | s 1 | 3 | 29 | Đặng Hoàng Quân | Q12 | 5 | s 0 | 4 | 19 | Trương Quang Đăng Khôi | QTP | 4 | w 0 | 5 | 7 | Phan Trọng Đức | Q06 | 2 | s 1 | 6 | 33 | Nguyễn Hoàng Vĩnh Tiến | QBT | 2,5 | w 1 | 7 | 35 | Nguyễn Gia Thịnh | Q02 | 3 | s 1 | Nguyễn Duy Khang 1953 Q07 Pts. 0 |
1 | 35 | Nguyễn Gia Thịnh | Q02 | 3 | - 0K | 2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Trương Khánh Duy 1925 Q07 Rp:2221 Pts. 6 |
1 | 24 | Lê Nguyễn Khai Nguyên | Q02 | 5 | w 1 | 2 | 32 | Nguyễn Vạn Đăng Thành | Q10 | 4,5 | s 1 | 3 | 26 | Hồ Minh Quân | QBT | 4 | w 1 | 4 | 2 | Phạm Hoàng Nam Anh | QTB | 5,5 | s 1 | 5 | 14 | Huỳnh Lê Minh Hoàng | QTP | 6,5 | w 0 | 6 | 6 | Hồ Nguyễn Thanh Duy | Q06 | 3,5 | s 1 | 7 | 35 | Trần Sỹ Vương | Q01 | 4,5 | w 1 | Hoàng Hữu Minh 1910 Q07 Pts. 0 |
1 | 4 | Tạ Nguyên Bảo | QGV | 5 | - 0K | 2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Nguyễn Kinh Luân 1884 Q07 Rp:1925 Pts. 4 |
1 | 27 | Trang Khả Thông | Q05 | 0 | w 1 | 2 | 31 | Nguyễn Minh Trọng | QTB | 5 | s 0 | 3 | 19 | Đoàn Minh Phương | Q09 | 3,5 | w 1 | 4 | 23 | Đặng Quốc Nam Tiến | Q12 | 3 | s 1 | 5 | 6 | Trần Quang Đạt | Q04 | 4 | w 0 | 6 | 32 | Huỳnh Minh Trung | QBT | 3 | s 1 | 7 | 5 | Lê Hà Nguyên Chương | QTP | 5 | s 0 | Nguyễn Thành Nhân 1879 Q07 Rp:1772 Pts. 2,5 |
1 | 32 | Huỳnh Minh Trung | QBT | 3 | s 0 | 2 | 26 | Đỗ Phú Thái | Q01 | 4,5 | w ½ | 3 | 20 | Phạm Trí Quang | Q05 | 3 | s 1 | 4 | 28 | Đỗ Hoàng Chung Thống | HBC | 4,5 | w 0 | 5 | 17 | Trần Ngọc Lê Phan | Q10 | 1,5 | s 1 | 6 | 24 | Phan Trọng Tiến | Q10 | 5 | w 0 | 7 | 3 | Võ Hoàng Thiên Bách | QBT | 3,5 | s 0 | Huỳnh Nguyễn Hoàng Ân 1862 Q07 Pts. 0 |
1 | 16 | Bạch Văn Tín Khôi | QTP | 1,5 | - 0K | 2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Trần Xuân Tùng 1837 Q07 Rp:1796 Pts. 3 |
1 | 12 | Nguyễn Thành Kiên | HHM | 3 | w 1 | 2 | 8 | Nguyễn Tôn Thái Dương | Q10 | 2 | s 0 | 3 | 20 | Lê Đình Bảo Phú | QTB | 4 | w 0 | 4 | 21 | Lê Định Phúc | QBT | 1 | s 1 | 5 | 17 | Nguyễn Hữu Nam Phong | QGV | 3,5 | w 0 | 6 | 23 | Nguyễn Long Phụng | QBT | 3 | s 1 | 7 | 18 | Nguyễn Thành Nhân | Q12 | 4 | w 0 | Nguyễn Ngọc Cầm Sơn 1987 Q07 Rp:1193 Pts. 1 |
1 | 6 | Hồ Đăng Khoa | QTP | 2,5 | w 0 | 2 | 4 | Hồ Công Tuấn Huy | Q10 | 1 | s 0 | 3 | 7 | Vũ Bá Lân | Q03 | 2 | w 0 | 4 | 12 | Võ Hoàng Thiên Phúc | QBT | 4 | w 0 | 5 | - | bye | - | - | - 1 |
6 | 8 | Đào Thiên Long | Q01 | 4 | s 0 | 7 | 13 | Huỳnh Phương Quang | Q12 | 5 | s 0 | Nguyễn Vân Du 1806 Q07 Rp:1741 Pts. 3 |
1 | 22 | Huỳnh Lê Khánh Ngọc | QTP | 4,5 | s 0 | 2 | 24 | Vũ Phúc Phương Nguyên | Q07 | 4,5 | w 0 | 3 | 32 | Đặng Thị Huyền Trân | HBC | 0 | s 1 | 4 | 15 | Đặng Trúc Linh | Q02 | 1,5 | w 1 | 5 | 28 | Bùi Phan Nhật Thu | Q03 | 4 | s 0 | 6 | 13 | Hà Trần Bảo Lam | QBT | 4 | w 0 | 7 | 23 | Trần Du Mỹ Ngọc | Q10 | 2 | s 1 | Vũ Phúc Phương Nguyên 1790 Q07 Rp:1902 Pts. 4,5 |
1 | 8 | Trần Hương Giang | Q01 | 3,5 | w 0 | 2 | 6 | Nguyễn Vân Du | Q07 | 3 | s 1 | 3 | 10 | Trương Ý Hân | Q06 | 0 | w 1 | 4 | 12 | Phạm Hà Khanh | Q09 | 2 | s 1 | 5 | 4 | Kim Thúy Bình | BTA | 3 | w 1 | 6 | 19 | Bùi Nguyễn Trà My | Q02 | 5,5 | s ½ | 7 | 25 | Vũ Nguyễn Uyên Nhi | QBT | 6 | w 0 | Phạm Thanh Bảo Nghi 1763 Q07 Rp:950 Pts. 0 |
1 | 34 | Lưu Hải Yến | Q01 | 5 | w 0 | 2 | 28 | Võ Ngọc Phương Quỳnh | HBC | 1 | s 0 | 3 | 31 | Phan Mộc Trân | Q09 | 2 | w 0 | 4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Trần Võ Thùy Trân 1749 Q07 Rp:1761 Pts. 2 |
1 | 16 | Trương Hoàng Ngân | Q06 | 3 | w 0 | 2 | 24 | Đặng Cát Phương | Q09 | 0 | s 1 | 3 | 32 | Trần Anh Thy | BTA | 2,5 | w 0 | 4 | 6 | Lê Hồ Hạnh Dung | QGV | 2 | s 1 | 5 | 3 | Nguyễn Thoại Anh | Q02 | 3 | - 0K | 6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Phan Lê Mỹ Ngọc 1726 Q07 Rp:934 Pts. 2 |
1 | 5 | Nguyễn Mậu Trâm Anh | Q01 | 4 | s 0 | 2 | 7 | Trần Hoàng Minh Anh | QTB | 3 | w 0 | 3 | 29 | Đào Phương Trang | Q07 | 2 | s 0 | 4 | 6 | Nguyễn Ngọc Phương Anh | Q10 | 0 | - 1K | 5 | 27 | Trần Khánh Quyên | Q11 | 1 | - 1K | 6 | 16 | Nguyễn Bảo Kim Hoa | Q06 | 4 | s 0 | 7 | 14 | Phạm Gia Hân | Q02 | 3 | w 0 | Đào Phương Trang 1719 Q07 Rp:1569 Pts. 2 |
1 | 12 | Ngô Minh Hằng | QGV | 5 | w 0 | 2 | 16 | Nguyễn Bảo Kim Hoa | Q06 | 4 | s 0 | 3 | 22 | Phan Lê Mỹ Ngọc | Q07 | 2 | w 1 | 4 | 24 | Ngô Nguyễn Nguyên Như | BTA | 3,5 | s 0 | 5 | 14 | Phạm Gia Hân | Q02 | 3 | w 1 | 6 | 30 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | Q09 | 3 | s 0 | 7 | 26 | Huỳnh Lam Phương | HBC | 3 | s 0 | Lê Mai Bảo Hân 1706 Q07 Rp:1698 Pts. 4 |
1 | 21 | Vũ Nguyễn Thủy Tiên | QTB | 4 | s 0 | 2 | 25 | Đinh Nhật Vy | QBT | 1,5 | w 1 | 3 | 14 | Phạm Thùy Nương | Q04 | 2 | s 1 | 4 | 20 | Phạm Ngọc Hà Phương | Q03 | 3 | w 1 | 5 | 1 | Nguyễn Lê Hà An | Q03 | 4,5 | s 0 | 6 | 17 | Hà Hồng Nhi | QBT | 4 | w 0 | 7 | - | bye | - | - | - 1 |
Ngô Anh Thư 1691 Q07 Pts. 0 |
1 | 10 | Nguyễn Ngọc Hải Lam | Q09 | 4 | - 0K | 2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Đỗ Phan Việt Chí 0 Q07 Rp:842 Pts. 2 |
1 | 17 | An Đình Phúc | Q03 | 2 | s 1 | 2 | 16 | Hoàng Thiện Nhân | QTB | 3,5 | w 0 | 3 | 15 | Lê Công Khánh Nam | Q10 | 4 | s 0 | 4 | 20 | Nguyễn Hoàng Vĩnh Tiến | QBT | 3 | w 1 | 5 | 21 | Đỗ Lê Cao Trí | Q04 | 4 | s 0 | 6 | 22 | Trần Lê Triết | Q08 | 4 | w 0 | 7 | 2 | Trần Quang Minh | QTB | 3 | s 0 | Trương Khánh Duy 0 Q07 Rp:1102 Pts. 4,5 |
1 | 12 | Bùi Quốc Huy | HHM | 4 | s 1 | 2 | 7 | Tạ Nguyên Bảo | QGV | 4 | w 0 | 3 | 18 | Nguyễn Vạn Đăng Thành | Q10 | 5,5 | s 0 | 4 | 16 | Nguyễn Lâm Anh Minh | Q11 | 2,5 | w 1 | 5 | 17 | Hồ Minh Quân | QBT | 3 | s 1 | 6 | 11 | Cao Lê Hoàng | Q12 | 4 | w 1 | 7 | 1 | Huỳnh Lê Minh Hoàng | QTP | 6 | s ½ | Nguyễn Kinh Luân 0 Q07 Rp:1102 Pts. 4,5 |
1 | 19 | Huỳnh Minh Trung | QBT | 3 | w 1 | 2 | 4 | Lê Hà Nguyên Chương | QTP | 3,5 | s 1 | 3 | 2 | Lê Minh Tuấn Anh | Q12 | 6 | s 0 | 4 | 5 | Trần Gia Bảo | Q03 | 4 | w 1 | 5 | 15 | Đỗ Hoàng Chung Thống | HBC | 4 | w ½ | 6 | 1 | Nguyễn Quý Anh | Q01 | 4 | s 1 | 7 | 3 | Lê Phi Lân | Q02 | 5 | w 0 | Trần Xuân Tùng 0 Q07 Pts. 0 |
1 | 8 | Phạm La Chí Duy | Q03 | 5 | - 0K | 2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Vũ Phúc Phương Nguyên 0 Q07 Rp:1000 Pts. 3,5 |
1 | 6 | Nguyễn Minh Hoài Ân | Q06 | 1 | w 0 | 2 | 10 | Nguyễn Duy Khánh Hồng | HBC | 4,5 | s ½ | 3 | 19 | Lê Hà Thy | Q04 | 0 | w 1 | Show complete list
|
|
|
|