Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TP.HCM NH 2019-2020 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỚP 1-3

Last update 10.11.2019 04:44:23, Creator/Last Upload: Saigon

Player overview for q05

SNoNameFED1234567Pts.Rk.Group
15Ngô Triệu KhangQ0501½1½00323Cờ tiêu chuẩn: Nam 1-3
20Đỗ Đức MinhQ05101½1014,59Cờ tiêu chuẩn: Nam 1-3
10Nguyễn Trí HàoQ051100001318Nam 4-5
18Trương Nguyễn Tuấn KiệtQ050000100131Nam 4-5
20Phạm Trí QuangQ050000111322Nam 6-7
27Trang Khả ThôngQ050000000029Nam 6-7
2Võ Thiên ÂnQ0511½100½48Nam 8-9
14Cù Minh KhangQ051½0½11155Nam 8-9
9Lý Đình Minh MẫnQ050000000015Nam 10
11Mai Lê Khôi NguyênQ05111½0115,52Nam 10
8Tống Phước Hoàng MinhQ0511½½10154Nam 11-12
9Diệp Tường NghiêmQ05111½1105,51Nam 11-12
26Trần Bích PhươngQ05111011½5,54Cờ tiêu chuẩn: Nữ 1-3
27Trần Thị Phương ThảoQ05000101½2,524Cờ tiêu chuẩn: Nữ 1-3
25Đỗ Mai PhươngQ0501½10013,516Nữ 4-5
29Đặng Thu ThủyQ05011011157Nữ 4-5
9Lý Nguyễn Ngọc ChâuQ05111½01½55Nữ 6-7
20Nguyễn Ngọc Phương NghiQ05111½1½½5,52Nữ 6-7
15Vũ Hoàng Bảo NgọcQ05111101162Nữ 8-9
22Lê Huỳnh Thanh ThủyQ05110100148Nữ 8-9
5Tạ Xuân NghiQ0510½11115,52Nữ 10
8Nguyễn Lê Minh UyênQ05½1111116,51Nữ 10
5Trần Vương Mai KhanhQ05111011162Nữ 11-12
11Văn Như TuyềnQ050000000013Nữ 11-12
14Đỗ Đức MinhQ051001001315Cờ nhanh: Nam 1-3
10Nguyễn Trí HàoQ051000½001,519Nam 4-5
13Phạm Trí QuangQ05011011048Nam 6-7
10Cù Minh KhangQ050000000015Nam 8-9
2Mai Lê Khôi NguyênQ05111111171Nam 10
1Diệp Tường NghiêmQ05½½0011038Nam 11-12
4Tống Phước Hoàng MinhQ05011001144Nam 11-12
4Trần Bích PhươngQ050011100314Cờ nhanh: Nữ 1-3
16Đặng Thu ThủyQ05½1010103,511Nữ 4-5
2Nguyễn Ngọc Phương NghiQ050111½104,55Nữ 6-7
10Lý Nguyễn Ngọc ChâuQ051011½½152Nữ 6-7
2Vũ Hoàng Bảo NgọcQ0511100½14,54Nữ 8-9
14Lê Huỳnh Thanh ThủyQ050000000016Nữ 8-9
1Nguyễn Lê Minh UyênQ05010111152Nữ 10
2Tạ Xuân NghiQ051000½113,53Nữ 10
2Trần Vương Mai KhanhQ0511½1115,52Nữ 11-12

Results of the last round for q05

Rd.Bo.No.NameFEDPts. ResultPts. NameFEDNo.
7815Ngô Triệu KhangQ053 0 - 1 Đỗ Đức MinhQ0520
71310Nguyễn Trí HàoQ052 + - -2 Lê Nguyễn Hoàng MinhQTP22
71818Trương Nguyễn Tuấn KiệtQ051 0 not paired
7129Vi Nguyễn Đăng KhoaHBC2 0 - 12 Phạm Trí QuangQ0520
71827Trang Khả ThôngQ050 0 not paired
7414Cù Minh KhangQ054 1 - 04 Phạm La Chí DuyQ036
762Võ Thiên ÂnQ05 ½ - ½3 Nguyễn Hạnh Hoàng ĐứcQGV10
7215Lương Vĩnh ThiệuQ033 0 - 1 Mai Lê Khôi NguyênQ0511
7109Lý Đình Minh MẫnQ050 0 not paired
714Lê Thái HọcQ123 1 - 0 Diệp Tường NghiêmQ059
7415Lê Quang TrungQBT2 0 - 14 Tống Phước Hoàng MinhQ058
715Nguyễn Minh ChiQTP6 ½ - ½5 Trần Bích PhươngQ0526
71327Trần Thị Phương ThảoQ052 ½ - ½2 Lâm Trần Minh ThưQPN29
7527Trần Huỳnh Nam PhươngQ014 0 - 14 Đặng Thu ThủyQ0529
71125Đỗ Mai PhươngQ05 1 - 02 Lê Hồ Hạnh DungQGV6
7132Châu Điền Nhã UyênQBT5 ½ - ½5 Nguyễn Ngọc Phương NghiQ0520
7313Nguyễn Châu Ngọc HânQGV ½ - ½ Lý Nguyễn Ngọc ChâuQ059
7217Hà Hồng NhiQBT4 0 - 15 Vũ Hoàng Bảo NgọcQ0515
7725Đinh Nhật VyQBT 0 - 13 Lê Huỳnh Thanh ThủyQ0522
714Dương Ái MiQ04 0 - 1 Nguyễn Lê Minh UyênQ058
725Tạ Xuân NghiQ05 1 - 0 Lê Ngọc Phương DuyênQTP3
725Trần Vương Mai KhanhQ055 1 - 03 Lê An KhuyênQ107
7811Văn Như TuyềnQ050 0 not paired
71017An Đình PhúcQ032 0 - 12 Đỗ Đức MinhQ0514
7917Hồ Minh QuânQBT2 1 - 0 Nguyễn Trí HàoQ0510
7113Phạm Trí QuangQ054 0 - 15 Lê Minh Tuấn AnhQ122
7910Cù Minh KhangQ050 0 not paired
736Hồ Đăng KhoaQTP 0 - 1 Mai Lê Khôi NguyênQ052
712Trần Huy TiếnQ03 1 - 03 Diệp Tường NghiêmQ051
7410Trần Huy ThànhQ033 0 - 13 Tống Phước Hoàng MinhQ054
764Trần Bích PhươngQ053 0 - 13 Đinh Xuân Khánh NgânQPN13
741Nguyễn Huỳnh Tú PhươngQ064 1 - 0 Đặng Thu ThủyQ0516
716Đặng Minh AnhQ015 1 - 0 Nguyễn Ngọc Phương NghiQ052
729Trần Vân AnhQ02 0 - 14 Lý Nguyễn Ngọc ChâuQ0510
744Nguyễn Ngọc Minh AnhQ013 0 - 1 Vũ Hoàng Bảo NgọcQ052
71014Lê Huỳnh Thanh ThủyQ050 0 not paired
726Lê Đình Hà ThuQ10 0 - 1 Tạ Xuân NghiQ052
737Dương Ái MiQ04 0 - 1 Nguyễn Lê Minh UyênQ051
612Trần Vương Mai KhanhQ05 1 - 03 Nguyễn Hữu Bích KhoaQ011

Player details for q05

Rd.SNoNameFEDPts.Res.
Ngô Triệu Khang 1954 Q05 Rp:1900 Pts. 3
134Ngô Mạnh ToànQGV3,5w 0
26Nguyễn Ngọc Minh ĐăngBTA1s 1
333Nguyễn Hoàng Vĩnh TiếnQBT2,5w ½
412Phạm Đàm Minh HuyQ013,5s 1
510Đặng Trần Tuấn HuyQ093w ½
624Nguyễn Lê NguyênQ025s 0
720Đỗ Đức MinhQ054,5w 0
Đỗ Đức Minh 1949 Q05 Rp:2053 Pts. 4,5
11Nguyễn Dương Tuấn AnhQ112s 1
225Hoàng Thiện NhânQTB4w 0
35Phạm Nguyên ĐạtQ032s 1
423Lê Công Khánh NamQ104w ½
533Nguyễn Hoàng Vĩnh TiếnQBT2,5s 1
629Đặng Hoàng QuânQ125w 0
715Ngô Triệu KhangQ053s 1
Nguyễn Trí Hào 1922 Q05 Rp:1781 Pts. 3
127Nguyễn Minh QuânQBT2s 1
230Nguyễn Bá SơnQPN1w 1
32Phạm Hoàng Nam AnhQTB5,5w 0
434Phan Minh VũQ015s 0
535Trần Sỹ VươngQ014,5w 0
625Nguyễn Thiên PhúcQ043s 0
722Lê Nguyễn Hoàng MinhQTP2- 1K
Trương Nguyễn Tuấn Kiệt 1914 Q05 Rp:1119 Pts. 1
11Lương Kiến AnQPN4s 0
229Nguyễn Trác QuânQ123w 0
319Dương Vĩnh KhangQ023s 0
43Dương Chí BảoQTB2w 0
5-bye --- 1
627Nguyễn Minh QuânQBT2- 0K
7-not paired --- 0
Phạm Trí Quang 1875 Q05 Rp:1829 Pts. 3
14Trần Gia BảoQ033w 0
28Trịnh Trung HiếuQTP2s 0
316Nguyễn Thành NhânQ072,5w 0
425Phan Minh TúQ063s 0
530Võ Trần Anh TriếtQPN1s 1
618Lý Hồng PhướcQ022,5w 1
79Vi Nguyễn Đăng KhoaHBC2s 1
Trang Khả Thông 1868 Q05 Pts. 0
111Nguyễn Kinh LuânQ074s 0
215Trần Nhựt NguyênQGV3w 0
322Trần Quang TâmQ034- 0K
4-not paired --- 0
5-not paired --- 0
6-not paired --- 0
7-not paired --- 0
Võ Thiên Ân 1861 Q05 Rp:1900 Pts. 4
117Nguyễn Hữu Nam PhongQGV3,5s 1
216Bạch Văn Tín KhôiQTP1,5w 1
37Trương Huỳnh DuyQPN4,5s ½
44Trần Võ Quốc BảoQ065w 1
511Nguyễn Hữu Trần HuyQ126w 0
630Hoàng ViệtQ014,5s 0
710Nguyễn Hạnh Hoàng ĐứcQGV3,5w ½
Cù Minh Khang 1849 Q05 Rp:1972 Pts. 5
129Võ Trần Quang TríQ060- 1K
230Hoàng ViệtQ014,5s ½
310Nguyễn Hạnh Hoàng ĐứcQGV3,5w 0
426Nguyễn Thanh SơnHBC3s ½
58Nguyễn Tôn Thái DươngQ102w 1
620Lê Đình Bảo PhúQTB4s 1
76Phạm La Chí DuyQ034w 1
Lý Đình Minh Mẫn 1992 Q05 Pts. 0
11Huỳnh Anh DũngQBT0- 0K
2-not paired --- 0
3-not paired --- 0
4-not paired --- 0
5-not paired --- 0
6-not paired --- 0
7-not paired --- 0
Mai Lê Khôi Nguyên 1990 Q05 Rp:2183 Pts. 5,5
13Lê Minh HiếuQ060- 1K
213Huỳnh Phương QuangQ125s 1
32Nguyễn Quang DuyQTB5w 1
416Lê Ngọc VinhQ013,5w ½
55Nguyễn Phú HuyQPN5,5s 0
612Võ Hoàng Thiên PhúcQBT4w 1
715Lương Vĩnh ThiệuQ033s 1
Tống Phước Hoàng Minh 1976 Q05 Rp:1938 Pts. 5
11Nguyễn Xuân Tuấn AnQ060- 1K
213Trần Huy ThànhQ034s 1
311Trần Huy TiếnQ035,5w ½
49Diệp Tường NghiêmQ055,5s ½
53Trần Võ Quốc HoàngQ063w 1
67Hoàng Nhật MinhQ015w 0
715Lê Quang TrungQBT2s 1
Diệp Tường Nghiêm 1975 Q05 Rp:2067 Pts. 5,5
12Hà Quang CảnhQBT1w 1
215Lê Quang TrungQBT2s 1
37Hoàng Nhật MinhQ015s 1
48Tống Phước Hoàng MinhQ055w ½
511Trần Huy TiếnQ035,5s 1
613Trần Huy ThànhQ034w 1
74Lê Thái HọcQ124s 0
Trần Bích Phương 1788 Q05 Rp:2031 Pts. 5,5
110Trương Ý HânQ060w 1
28Trần Hương GiangQ013,5s 1
32Nguyễn Ngọc Trâm AnhQ032w 1
419Bùi Nguyễn Trà MyQ025,5s 0
521Đinh Xuân Khánh NgânQPN4w 1
616Hàng Trần Trúc LinhQTB3s 1
75Nguyễn Minh ChiQTP6,5s ½
Trần Thị Phương Thảo 1787 Q05 Rp:1606 Pts. 2,5
111Nguyễn Duy Khánh HồngHBC4s 0
29Nguyễn Khánh HàQTB4,5w 0
315Đặng Trúc LinhQ021,5s 0
4-bye --- 1
52Nguyễn Ngọc Trâm AnhQ032w 0
614Vũ Tuệ LâmBTA2s 1
729Lâm Trần Minh ThưQPN2,5w ½
Đỗ Mai Phương 1756 Q05 Rp:1763 Pts. 3,5
18Nguyễn Minh HạnhQBT5,5w 0
210Nguyễn Minh KhuêQPN3s 1
312Trần Hồng LinhQ044w ½
432Trần Anh ThyBTA2,5s 1
534Lưu Hải YếnQ015w 0
621Trương Bảo NgọcQTĐ4s 0
76Lê Hồ Hạnh DungQGV2w 1
Đặng Thu Thủy 1752 Q05 Rp:1890 Pts. 5
112Trần Hồng LinhQ044w 0
220Nguyễn Vũ Thanh NgọcQ104s 1
316Trương Hoàng NgânQ063w 1
48Nguyễn Minh HạnhQBT5,5s 0
530Đỗ Ngọc Anh ThưQ031,5- 1K
67Ngô Đặng Thanh HàQTP4w 1
727Trần Huỳnh Nam PhươngQ014s 1
Lý Nguyễn Ngọc Châu 1739 Q05 Rp:1891 Pts. 5
126Huỳnh Lam PhươngHBC3w 1
224Ngô Nguyễn Nguyên NhưBTA3,5s 1
312Ngô Minh HằngQGV5w 1
420Nguyễn Ngọc Phương NghiQ055,5s ½
511Trần Thị Tâm ĐoanQ125,5w 0
61Phan Ngọc Khánh AnQTB3,5w 1
713Nguyễn Châu Ngọc HânQGV5s ½
Nguyễn Ngọc Phương Nghi 1728 Q05 Rp:1966 Pts. 5,5
13Lý Hoàng AnhQ033,5s 1
25Nguyễn Mậu Trâm AnhQ014w 1
323Nguyễn Thái An NguyênQ043,5s 1
49Lý Nguyễn Ngọc ChâuQ055w ½
51Phan Ngọc Khánh AnQTB3,5s 1
611Trần Thị Tâm ĐoanQ125,5w ½
732Châu Điền Nhã UyênQBT5,5s ½
Vũ Hoàng Bảo Ngọc 1699 Q05 Rp:2012 Pts. 6
12Cao Huệ AnhQTB4,5w 1
26Huỳnh Thị Kiều DiễmHBC2s 1
326Nguyễn Ngọc Yến VyQTP4w 1
421Vũ Nguyễn Thủy TiênQTB4s 1
55Nguyễn Ngọc Minh ChâuQTP6,5w 0
61Nguyễn Lê Hà AnQ034,5w 1
717Hà Hồng NhiQBT4s 1
Lê Huỳnh Thanh Thủy 1692 Q05 Rp:1704 Pts. 4
19Trần Lê Minh KhuêQ060- 1K
27Trần Đình ĐìnhQ063,5w 1
35Nguyễn Ngọc Minh ChâuQTP6,5s 0
413Vũ Gia MẫnHHM2w 1
53Nguyễn Ngọc Minh AnhQ015s 0
610Nguyễn Ngọc Hải LamQ094w 0
725Đinh Nhật VyQBT1,5s 1
Tạ Xuân Nghi 1829 Q05 Rp:2060 Pts. 5,5
14Dương Ái MiQ043s 1
28Nguyễn Lê Minh UyênQ056,5s 0
36Nguyễn Thái Thảo NguyênQ034w ½
47Nguyễn Hoàng Mai ThanhQBT2,5s 1
51Nguyễn Hà Minh AnhQ034,5w 1
62Nguyễn Lĩnh ChiQBT0s 1
73Lê Ngọc Phương DuyênQTP0w 1
Nguyễn Lê Minh Uyên 1826 Q05 Rp:2252 Pts. 6,5
11Nguyễn Hà Minh AnhQ034,5s ½
25Tạ Xuân NghiQ055,5w 1
32Nguyễn Lĩnh ChiQBT0s 1

Show complete list