GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TP.HCM NH 2019-2020 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỚP 1-3Last update 10.11.2019 04:44:23, Creator/Last Upload: Saigon
Player overview for q05
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
15 | Ngô Triệu Khang | Q05 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 3 | 23 | Cờ tiêu chuẩn: Nam 1-3 |
20 | Đỗ Đức Minh | Q05 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 9 | Cờ tiêu chuẩn: Nam 1-3 |
10 | Nguyễn Trí Hào | Q05 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 18 | Nam 4-5 |
18 | Trương Nguyễn Tuấn Kiệt | Q05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 31 | Nam 4-5 |
20 | Phạm Trí Quang | Q05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 22 | Nam 6-7 |
27 | Trang Khả Thông | Q05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 29 | Nam 6-7 |
2 | Võ Thiên Ân | Q05 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | 4 | 8 | Nam 8-9 |
14 | Cù Minh Khang | Q05 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | Nam 8-9 |
9 | Lý Đình Minh Mẫn | Q05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | Nam 10 |
11 | Mai Lê Khôi Nguyên | Q05 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 2 | Nam 10 |
8 | Tống Phước Hoàng Minh | Q05 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | Nam 11-12 |
9 | Diệp Tường Nghiêm | Q05 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 1 | Nam 11-12 |
26 | Trần Bích Phương | Q05 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 4 | Cờ tiêu chuẩn: Nữ 1-3 |
27 | Trần Thị Phương Thảo | Q05 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 2,5 | 24 | Cờ tiêu chuẩn: Nữ 1-3 |
25 | Đỗ Mai Phương | Q05 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 16 | Nữ 4-5 |
29 | Đặng Thu Thủy | Q05 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 7 | Nữ 4-5 |
9 | Lý Nguyễn Ngọc Châu | Q05 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 5 | 5 | Nữ 6-7 |
20 | Nguyễn Ngọc Phương Nghi | Q05 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 5,5 | 2 | Nữ 6-7 |
15 | Vũ Hoàng Bảo Ngọc | Q05 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 2 | Nữ 8-9 |
22 | Lê Huỳnh Thanh Thủy | Q05 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 8 | Nữ 8-9 |
5 | Tạ Xuân Nghi | Q05 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 2 | Nữ 10 |
8 | Nguyễn Lê Minh Uyên | Q05 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6,5 | 1 | Nữ 10 |
5 | Trần Vương Mai Khanh | Q05 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 2 | Nữ 11-12 |
11 | Văn Như Tuyền | Q05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | Nữ 11-12 |
14 | Đỗ Đức Minh | Q05 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 15 | Cờ nhanh: Nam 1-3 |
10 | Nguyễn Trí Hào | Q05 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1,5 | 19 | Nam 4-5 |
13 | Phạm Trí Quang | Q05 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 8 | Nam 6-7 |
10 | Cù Minh Khang | Q05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | Nam 8-9 |
2 | Mai Lê Khôi Nguyên | Q05 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 1 | Nam 10 |
1 | Diệp Tường Nghiêm | Q05 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 8 | Nam 11-12 |
4 | Tống Phước Hoàng Minh | Q05 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 4 | Nam 11-12 |
4 | Trần Bích Phương | Q05 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 14 | Cờ nhanh: Nữ 1-3 |
16 | Đặng Thu Thủy | Q05 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 11 | Nữ 4-5 |
2 | Nguyễn Ngọc Phương Nghi | Q05 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 4,5 | 5 | Nữ 6-7 |
10 | Lý Nguyễn Ngọc Châu | Q05 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 5 | 2 | Nữ 6-7 |
2 | Vũ Hoàng Bảo Ngọc | Q05 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 4,5 | 4 | Nữ 8-9 |
14 | Lê Huỳnh Thanh Thủy | Q05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | Nữ 8-9 |
1 | Nguyễn Lê Minh Uyên | Q05 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | Nữ 10 |
2 | Tạ Xuân Nghi | Q05 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 3,5 | 3 | Nữ 10 |
2 | Trần Vương Mai Khanh | Q05 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | | 5,5 | 2 | Nữ 11-12 |
Results of the last round for q05
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
7 | 8 | 15 | Ngô Triệu Khang | Q05 | 3 | 0 - 1 | 3½ | Đỗ Đức Minh | Q05 | 20 |
7 | 13 | 10 | Nguyễn Trí Hào | Q05 | 2 | + - - | 2 | Lê Nguyễn Hoàng Minh | QTP | 22 |
7 | 18 | 18 | Trương Nguyễn Tuấn Kiệt | Q05 | 1 | 0 | | not paired | | |
7 | 12 | 9 | Vi Nguyễn Đăng Khoa | HBC | 2 | 0 - 1 | 2 | Phạm Trí Quang | Q05 | 20 |
7 | 18 | 27 | Trang Khả Thông | Q05 | 0 | 0 | | not paired | | |
7 | 4 | 14 | Cù Minh Khang | Q05 | 4 | 1 - 0 | 4 | Phạm La Chí Duy | Q03 | 6 |
7 | 6 | 2 | Võ Thiên Ân | Q05 | 3½ | ½ - ½ | 3 | Nguyễn Hạnh Hoàng Đức | QGV | 10 |
7 | 2 | 15 | Lương Vĩnh Thiệu | Q03 | 3 | 0 - 1 | 4½ | Mai Lê Khôi Nguyên | Q05 | 11 |
7 | 10 | 9 | Lý Đình Minh Mẫn | Q05 | 0 | 0 | | not paired | | |
7 | 1 | 4 | Lê Thái Học | Q12 | 3 | 1 - 0 | 5½ | Diệp Tường Nghiêm | Q05 | 9 |
7 | 4 | 15 | Lê Quang Trung | QBT | 2 | 0 - 1 | 4 | Tống Phước Hoàng Minh | Q05 | 8 |
7 | 1 | 5 | Nguyễn Minh Chi | QTP | 6 | ½ - ½ | 5 | Trần Bích Phương | Q05 | 26 |
7 | 13 | 27 | Trần Thị Phương Thảo | Q05 | 2 | ½ - ½ | 2 | Lâm Trần Minh Thư | QPN | 29 |
7 | 5 | 27 | Trần Huỳnh Nam Phương | Q01 | 4 | 0 - 1 | 4 | Đặng Thu Thủy | Q05 | 29 |
7 | 11 | 25 | Đỗ Mai Phương | Q05 | 2½ | 1 - 0 | 2 | Lê Hồ Hạnh Dung | QGV | 6 |
7 | 1 | 32 | Châu Điền Nhã Uyên | QBT | 5 | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Ngọc Phương Nghi | Q05 | 20 |
7 | 3 | 13 | Nguyễn Châu Ngọc Hân | QGV | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Lý Nguyễn Ngọc Châu | Q05 | 9 |
7 | 2 | 17 | Hà Hồng Nhi | QBT | 4 | 0 - 1 | 5 | Vũ Hoàng Bảo Ngọc | Q05 | 15 |
7 | 7 | 25 | Đinh Nhật Vy | QBT | 1½ | 0 - 1 | 3 | Lê Huỳnh Thanh Thủy | Q05 | 22 |
7 | 1 | 4 | Dương Ái Mi | Q04 | | 0 - 1 | | Nguyễn Lê Minh Uyên | Q05 | 8 |
7 | 2 | 5 | Tạ Xuân Nghi | Q05 | | 1 - 0 | | Lê Ngọc Phương Duyên | QTP | 3 |
7 | 2 | 5 | Trần Vương Mai Khanh | Q05 | 5 | 1 - 0 | 3 | Lê An Khuyên | Q10 | 7 |
7 | 8 | 11 | Văn Như Tuyền | Q05 | 0 | 0 | | not paired | | |
7 | 10 | 17 | An Đình Phúc | Q03 | 2 | 0 - 1 | 2 | Đỗ Đức Minh | Q05 | 14 |
7 | 9 | 17 | Hồ Minh Quân | QBT | 2 | 1 - 0 | 1½ | Nguyễn Trí Hào | Q05 | 10 |
7 | 1 | 13 | Phạm Trí Quang | Q05 | 4 | 0 - 1 | 5 | Lê Minh Tuấn Anh | Q12 | 2 |
7 | 9 | 10 | Cù Minh Khang | Q05 | 0 | 0 | | not paired | | |
7 | 3 | 6 | Hồ Đăng Khoa | QTP | | 0 - 1 | | Mai Lê Khôi Nguyên | Q05 | 2 |
7 | 1 | 2 | Trần Huy Tiến | Q03 | 5½ | 1 - 0 | 3 | Diệp Tường Nghiêm | Q05 | 1 |
7 | 4 | 10 | Trần Huy Thành | Q03 | 3 | 0 - 1 | 3 | Tống Phước Hoàng Minh | Q05 | 4 |
7 | 6 | 4 | Trần Bích Phương | Q05 | 3 | 0 - 1 | 3 | Đinh Xuân Khánh Ngân | QPN | 13 |
7 | 4 | 1 | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | Q06 | 4 | 1 - 0 | 3½ | Đặng Thu Thủy | Q05 | 16 |
7 | 1 | 6 | Đặng Minh Anh | Q01 | 5 | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Ngọc Phương Nghi | Q05 | 2 |
7 | 2 | 9 | Trần Vân Anh | Q02 | 4½ | 0 - 1 | 4 | Lý Nguyễn Ngọc Châu | Q05 | 10 |
7 | 4 | 4 | Nguyễn Ngọc Minh Anh | Q01 | 3 | 0 - 1 | 3½ | Vũ Hoàng Bảo Ngọc | Q05 | 2 |
7 | 10 | 14 | Lê Huỳnh Thanh Thủy | Q05 | 0 | 0 | | not paired | | |
7 | 2 | 6 | Lê Đình Hà Thu | Q10 | | 0 - 1 | | Tạ Xuân Nghi | Q05 | 2 |
7 | 3 | 7 | Dương Ái Mi | Q04 | | 0 - 1 | | Nguyễn Lê Minh Uyên | Q05 | 1 |
6 | 1 | 2 | Trần Vương Mai Khanh | Q05 | 4½ | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Hữu Bích Khoa | Q01 | 1 |
Player details for q05
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Ngô Triệu Khang 1954 Q05 Rp:1900 Pts. 3 |
1 | 34 | Ngô Mạnh Toàn | QGV | 3,5 | w 0 | 2 | 6 | Nguyễn Ngọc Minh Đăng | BTA | 1 | s 1 | 3 | 33 | Nguyễn Hoàng Vĩnh Tiến | QBT | 2,5 | w ½ | 4 | 12 | Phạm Đàm Minh Huy | Q01 | 3,5 | s 1 | 5 | 10 | Đặng Trần Tuấn Huy | Q09 | 3 | w ½ | 6 | 24 | Nguyễn Lê Nguyên | Q02 | 5 | s 0 | 7 | 20 | Đỗ Đức Minh | Q05 | 4,5 | w 0 | Đỗ Đức Minh 1949 Q05 Rp:2053 Pts. 4,5 |
1 | 1 | Nguyễn Dương Tuấn Anh | Q11 | 2 | s 1 | 2 | 25 | Hoàng Thiện Nhân | QTB | 4 | w 0 | 3 | 5 | Phạm Nguyên Đạt | Q03 | 2 | s 1 | 4 | 23 | Lê Công Khánh Nam | Q10 | 4 | w ½ | 5 | 33 | Nguyễn Hoàng Vĩnh Tiến | QBT | 2,5 | s 1 | 6 | 29 | Đặng Hoàng Quân | Q12 | 5 | w 0 | 7 | 15 | Ngô Triệu Khang | Q05 | 3 | s 1 | Nguyễn Trí Hào 1922 Q05 Rp:1781 Pts. 3 |
1 | 27 | Nguyễn Minh Quân | QBT | 2 | s 1 | 2 | 30 | Nguyễn Bá Sơn | QPN | 1 | w 1 | 3 | 2 | Phạm Hoàng Nam Anh | QTB | 5,5 | w 0 | 4 | 34 | Phan Minh Vũ | Q01 | 5 | s 0 | 5 | 35 | Trần Sỹ Vương | Q01 | 4,5 | w 0 | 6 | 25 | Nguyễn Thiên Phúc | Q04 | 3 | s 0 | 7 | 22 | Lê Nguyễn Hoàng Minh | QTP | 2 | - 1K | Trương Nguyễn Tuấn Kiệt 1914 Q05 Rp:1119 Pts. 1 |
1 | 1 | Lương Kiến An | QPN | 4 | s 0 | 2 | 29 | Nguyễn Trác Quân | Q12 | 3 | w 0 | 3 | 19 | Dương Vĩnh Khang | Q02 | 3 | s 0 | 4 | 3 | Dương Chí Bảo | QTB | 2 | w 0 | 5 | - | bye | - | - | - 1 |
6 | 27 | Nguyễn Minh Quân | QBT | 2 | - 0K | 7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Phạm Trí Quang 1875 Q05 Rp:1829 Pts. 3 |
1 | 4 | Trần Gia Bảo | Q03 | 3 | w 0 | 2 | 8 | Trịnh Trung Hiếu | QTP | 2 | s 0 | 3 | 16 | Nguyễn Thành Nhân | Q07 | 2,5 | w 0 | 4 | 25 | Phan Minh Tú | Q06 | 3 | s 0 | 5 | 30 | Võ Trần Anh Triết | QPN | 1 | s 1 | 6 | 18 | Lý Hồng Phước | Q02 | 2,5 | w 1 | 7 | 9 | Vi Nguyễn Đăng Khoa | HBC | 2 | s 1 | Trang Khả Thông 1868 Q05 Pts. 0 |
1 | 11 | Nguyễn Kinh Luân | Q07 | 4 | s 0 | 2 | 15 | Trần Nhựt Nguyên | QGV | 3 | w 0 | 3 | 22 | Trần Quang Tâm | Q03 | 4 | - 0K | 4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Võ Thiên Ân 1861 Q05 Rp:1900 Pts. 4 |
1 | 17 | Nguyễn Hữu Nam Phong | QGV | 3,5 | s 1 | 2 | 16 | Bạch Văn Tín Khôi | QTP | 1,5 | w 1 | 3 | 7 | Trương Huỳnh Duy | QPN | 4,5 | s ½ | 4 | 4 | Trần Võ Quốc Bảo | Q06 | 5 | w 1 | 5 | 11 | Nguyễn Hữu Trần Huy | Q12 | 6 | w 0 | 6 | 30 | Hoàng Việt | Q01 | 4,5 | s 0 | 7 | 10 | Nguyễn Hạnh Hoàng Đức | QGV | 3,5 | w ½ | Cù Minh Khang 1849 Q05 Rp:1972 Pts. 5 |
1 | 29 | Võ Trần Quang Trí | Q06 | 0 | - 1K | 2 | 30 | Hoàng Việt | Q01 | 4,5 | s ½ | 3 | 10 | Nguyễn Hạnh Hoàng Đức | QGV | 3,5 | w 0 | 4 | 26 | Nguyễn Thanh Sơn | HBC | 3 | s ½ | 5 | 8 | Nguyễn Tôn Thái Dương | Q10 | 2 | w 1 | 6 | 20 | Lê Đình Bảo Phú | QTB | 4 | s 1 | 7 | 6 | Phạm La Chí Duy | Q03 | 4 | w 1 | Lý Đình Minh Mẫn 1992 Q05 Pts. 0 |
1 | 1 | Huỳnh Anh Dũng | QBT | 0 | - 0K | 2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Mai Lê Khôi Nguyên 1990 Q05 Rp:2183 Pts. 5,5 |
1 | 3 | Lê Minh Hiếu | Q06 | 0 | - 1K | 2 | 13 | Huỳnh Phương Quang | Q12 | 5 | s 1 | 3 | 2 | Nguyễn Quang Duy | QTB | 5 | w 1 | 4 | 16 | Lê Ngọc Vinh | Q01 | 3,5 | w ½ | 5 | 5 | Nguyễn Phú Huy | QPN | 5,5 | s 0 | 6 | 12 | Võ Hoàng Thiên Phúc | QBT | 4 | w 1 | 7 | 15 | Lương Vĩnh Thiệu | Q03 | 3 | s 1 | Tống Phước Hoàng Minh 1976 Q05 Rp:1938 Pts. 5 |
1 | 1 | Nguyễn Xuân Tuấn An | Q06 | 0 | - 1K | 2 | 13 | Trần Huy Thành | Q03 | 4 | s 1 | 3 | 11 | Trần Huy Tiến | Q03 | 5,5 | w ½ | 4 | 9 | Diệp Tường Nghiêm | Q05 | 5,5 | s ½ | 5 | 3 | Trần Võ Quốc Hoàng | Q06 | 3 | w 1 | 6 | 7 | Hoàng Nhật Minh | Q01 | 5 | w 0 | 7 | 15 | Lê Quang Trung | QBT | 2 | s 1 | Diệp Tường Nghiêm 1975 Q05 Rp:2067 Pts. 5,5 |
1 | 2 | Hà Quang Cảnh | QBT | 1 | w 1 | 2 | 15 | Lê Quang Trung | QBT | 2 | s 1 | 3 | 7 | Hoàng Nhật Minh | Q01 | 5 | s 1 | 4 | 8 | Tống Phước Hoàng Minh | Q05 | 5 | w ½ | 5 | 11 | Trần Huy Tiến | Q03 | 5,5 | s 1 | 6 | 13 | Trần Huy Thành | Q03 | 4 | w 1 | 7 | 4 | Lê Thái Học | Q12 | 4 | s 0 | Trần Bích Phương 1788 Q05 Rp:2031 Pts. 5,5 |
1 | 10 | Trương Ý Hân | Q06 | 0 | w 1 | 2 | 8 | Trần Hương Giang | Q01 | 3,5 | s 1 | 3 | 2 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | Q03 | 2 | w 1 | 4 | 19 | Bùi Nguyễn Trà My | Q02 | 5,5 | s 0 | 5 | 21 | Đinh Xuân Khánh Ngân | QPN | 4 | w 1 | 6 | 16 | Hàng Trần Trúc Linh | QTB | 3 | s 1 | 7 | 5 | Nguyễn Minh Chi | QTP | 6,5 | s ½ | Trần Thị Phương Thảo 1787 Q05 Rp:1606 Pts. 2,5 |
1 | 11 | Nguyễn Duy Khánh Hồng | HBC | 4 | s 0 | 2 | 9 | Nguyễn Khánh Hà | QTB | 4,5 | w 0 | 3 | 15 | Đặng Trúc Linh | Q02 | 1,5 | s 0 | 4 | - | bye | - | - | - 1 |
5 | 2 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | Q03 | 2 | w 0 | 6 | 14 | Vũ Tuệ Lâm | BTA | 2 | s 1 | 7 | 29 | Lâm Trần Minh Thư | QPN | 2,5 | w ½ | Đỗ Mai Phương 1756 Q05 Rp:1763 Pts. 3,5 |
1 | 8 | Nguyễn Minh Hạnh | QBT | 5,5 | w 0 | 2 | 10 | Nguyễn Minh Khuê | QPN | 3 | s 1 | 3 | 12 | Trần Hồng Linh | Q04 | 4 | w ½ | 4 | 32 | Trần Anh Thy | BTA | 2,5 | s 1 | 5 | 34 | Lưu Hải Yến | Q01 | 5 | w 0 | 6 | 21 | Trương Bảo Ngọc | QTĐ | 4 | s 0 | 7 | 6 | Lê Hồ Hạnh Dung | QGV | 2 | w 1 | Đặng Thu Thủy 1752 Q05 Rp:1890 Pts. 5 |
1 | 12 | Trần Hồng Linh | Q04 | 4 | w 0 | 2 | 20 | Nguyễn Vũ Thanh Ngọc | Q10 | 4 | s 1 | 3 | 16 | Trương Hoàng Ngân | Q06 | 3 | w 1 | 4 | 8 | Nguyễn Minh Hạnh | QBT | 5,5 | s 0 | 5 | 30 | Đỗ Ngọc Anh Thư | Q03 | 1,5 | - 1K | 6 | 7 | Ngô Đặng Thanh Hà | QTP | 4 | w 1 | 7 | 27 | Trần Huỳnh Nam Phương | Q01 | 4 | s 1 | Lý Nguyễn Ngọc Châu 1739 Q05 Rp:1891 Pts. 5 |
1 | 26 | Huỳnh Lam Phương | HBC | 3 | w 1 | 2 | 24 | Ngô Nguyễn Nguyên Như | BTA | 3,5 | s 1 | 3 | 12 | Ngô Minh Hằng | QGV | 5 | w 1 | 4 | 20 | Nguyễn Ngọc Phương Nghi | Q05 | 5,5 | s ½ | 5 | 11 | Trần Thị Tâm Đoan | Q12 | 5,5 | w 0 | 6 | 1 | Phan Ngọc Khánh An | QTB | 3,5 | w 1 | 7 | 13 | Nguyễn Châu Ngọc Hân | QGV | 5 | s ½ | Nguyễn Ngọc Phương Nghi 1728 Q05 Rp:1966 Pts. 5,5 |
1 | 3 | Lý Hoàng Anh | Q03 | 3,5 | s 1 | 2 | 5 | Nguyễn Mậu Trâm Anh | Q01 | 4 | w 1 | 3 | 23 | Nguyễn Thái An Nguyên | Q04 | 3,5 | s 1 | 4 | 9 | Lý Nguyễn Ngọc Châu | Q05 | 5 | w ½ | 5 | 1 | Phan Ngọc Khánh An | QTB | 3,5 | s 1 | 6 | 11 | Trần Thị Tâm Đoan | Q12 | 5,5 | w ½ | 7 | 32 | Châu Điền Nhã Uyên | QBT | 5,5 | s ½ | Vũ Hoàng Bảo Ngọc 1699 Q05 Rp:2012 Pts. 6 |
1 | 2 | Cao Huệ Anh | QTB | 4,5 | w 1 | 2 | 6 | Huỳnh Thị Kiều Diễm | HBC | 2 | s 1 | 3 | 26 | Nguyễn Ngọc Yến Vy | QTP | 4 | w 1 | 4 | 21 | Vũ Nguyễn Thủy Tiên | QTB | 4 | s 1 | 5 | 5 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | QTP | 6,5 | w 0 | 6 | 1 | Nguyễn Lê Hà An | Q03 | 4,5 | w 1 | 7 | 17 | Hà Hồng Nhi | QBT | 4 | s 1 | Lê Huỳnh Thanh Thủy 1692 Q05 Rp:1704 Pts. 4 |
1 | 9 | Trần Lê Minh Khuê | Q06 | 0 | - 1K | 2 | 7 | Trần Đình Đình | Q06 | 3,5 | w 1 | 3 | 5 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | QTP | 6,5 | s 0 | 4 | 13 | Vũ Gia Mẫn | HHM | 2 | w 1 | 5 | 3 | Nguyễn Ngọc Minh Anh | Q01 | 5 | s 0 | 6 | 10 | Nguyễn Ngọc Hải Lam | Q09 | 4 | w 0 | 7 | 25 | Đinh Nhật Vy | QBT | 1,5 | s 1 | Tạ Xuân Nghi 1829 Q05 Rp:2060 Pts. 5,5 |
1 | 4 | Dương Ái Mi | Q04 | 3 | s 1 | 2 | 8 | Nguyễn Lê Minh Uyên | Q05 | 6,5 | s 0 | 3 | 6 | Nguyễn Thái Thảo Nguyên | Q03 | 4 | w ½ | 4 | 7 | Nguyễn Hoàng Mai Thanh | QBT | 2,5 | s 1 | 5 | 1 | Nguyễn Hà Minh Anh | Q03 | 4,5 | w 1 | 6 | 2 | Nguyễn Lĩnh Chi | QBT | 0 | s 1 | 7 | 3 | Lê Ngọc Phương Duyên | QTP | 0 | w 1 | Nguyễn Lê Minh Uyên 1826 Q05 Rp:2252 Pts. 6,5 |
1 | 1 | Nguyễn Hà Minh Anh | Q03 | 4,5 | s ½ | 2 | 5 | Tạ Xuân Nghi | Q05 | 5,5 | w 1 | 3 | 2 | Nguyễn Lĩnh Chi | QBT | 0 | s 1 | Show complete list
|
|
|
|