GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TP.HCM NH 2019-2020 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỚP 1-3Last update 10.11.2019 04:44:23, Creator/Last Upload: Saigon
Player overview for q04
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
11 | Nguyễn Khánh Huy | Q04 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 17 | Cờ tiêu chuẩn: Nam 1-3 |
36 | Đỗ Lê Cao Trí | Q04 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 8 | Cờ tiêu chuẩn: Nam 1-3 |
25 | Nguyễn Thiên Phúc | Q04 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 21 | Nam 4-5 |
31 | Nguyễn Phan Tuấn Tuấn | Q04 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 10 | Nam 4-5 |
6 | Trần Quang Đạt | Q04 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 9 | Nam 6-7 |
7 | Võ Trần Nhật Hạ | Q04 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 11 | Nam 6-7 |
13 | Trần Minh Kỳ | Q04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 | Nam 8-9 |
15 | Lê Đăng Khoa | Q04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 29 | Nam 8-9 |
30 | Lê Hà Thy | Q04 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1,5 | 30 | Cờ tiêu chuẩn: Nữ 1-3 |
12 | Trần Hồng Linh | Q04 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 4 | 13 | Nữ 4-5 |
15 | Lê Hà My | Q04 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 23 | Nữ 4-5 |
23 | Nguyễn Thái An Nguyên | Q04 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 15 | Nữ 6-7 |
33 | Cao Lê Thúy Vy | Q04 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 2,5 | 24 | Nữ 6-7 |
14 | Phạm Thùy Nương | Q04 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 17 | Nữ 8-9 |
19 | Lê Quang Tường Như | Q04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | Nữ 8-9 |
4 | Dương Ái Mi | Q04 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 5 | Nữ 10 |
21 | Đỗ Lê Cao Trí | Q04 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 7 | Cờ nhanh: Nam 1-3 |
19 | Nguyễn Phan Tuấn Tuấn | Q04 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 10 | Nam 4-5 |
6 | Trần Quang Đạt | Q04 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 5 | 3 | Nam 6-7 |
16 | Lê Minh Trí | Q04 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 13 | Nam 8-9 |
19 | Lê Hà Thy | Q04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | Cờ nhanh: Nữ 1-3 |
9 | Nguyễn Thanh Hà | Q04 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 14 | Nữ 4-5 |
15 | Nguyễn Thái An Nguyên | Q04 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,5 | 16 | Nữ 6-7 |
12 | Ngô Thúy Mi | Q04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 11 | Nữ 8-9 |
7 | Dương Ái Mi | Q04 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1,5 | 5 | Nữ 10 |
Results of the last round for q04
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
7 | 6 | 25 | Hoàng Thiện Nhân | QTB | 4 | 0 - 1 | 4 | Đỗ Lê Cao Trí | Q04 | 36 |
7 | 11 | 38 | Trần Lê Triết | Q08 | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Khánh Huy | Q04 | 11 |
7 | 6 | 31 | Nguyễn Phan Tuấn Tuấn | Q04 | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Hồ Nguyễn Thanh Duy | Q06 | 6 |
7 | 10 | 17 | Dương Thanh Huy | Q10 | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Thiên Phúc | Q04 | 25 |
7 | 4 | 24 | Phan Trọng Tiến | Q10 | 4 | 1 - 0 | 4 | Trần Quang Đạt | Q04 | 6 |
7 | 5 | 7 | Võ Trần Nhật Hạ | Q04 | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Minh Trọng | QTB | 31 |
7 | 16 | 13 | Trần Minh Kỳ | Q04 | 0 | 0 | | not paired | | |
7 | 17 | 15 | Lê Đăng Khoa | Q04 | 0 | 0 | | not paired | | |
7 | 14 | 15 | Đặng Trúc Linh | Q02 | 1 | ½ - ½ | 1 | Lê Hà Thy | Q04 | 30 |
7 | 6 | 12 | Trần Hồng Linh | Q04 | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Trương Bảo Ngọc | QTĐ | 21 |
7 | 12 | 10 | Nguyễn Minh Khuê | QPN | 2 | 1 - 0 | 2 | Lê Hà My | Q04 | 15 |
7 | 10 | 23 | Nguyễn Thái An Nguyên | Q04 | 2½ | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | Q09 | 30 |
7 | 20 | 33 | Cao Lê Thúy Vy | Q04 | 2½ | 0 | | not paired | | |
7 | 15 | 14 | Phạm Thùy Nương | Q04 | 2 | 0 | | not paired | | |
7 | 17 | 19 | Lê Quang Tường Như | Q04 | 0 | 0 | | not paired | | |
7 | 1 | 4 | Dương Ái Mi | Q04 | | 0 - 1 | | Nguyễn Lê Minh Uyên | Q05 | 8 |
7 | 6 | 21 | Đỗ Lê Cao Trí | Q04 | 3 | 1 - 0 | 3 | Bùi Quang Phúc | Q12 | 18 |
7 | 6 | 19 | Nguyễn Phan Tuấn Tuấn | Q04 | 3 | + - - | 3 | Lâm Hoàng Long | Q03 | 14 |
7 | 3 | 6 | Trần Quang Đạt | Q04 | 4 | 1 - 0 | 3½ | Lê Hà Nguyên Chương | QTP | 4 |
7 | 6 | 16 | Lê Minh Trí | Q04 | 2 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Long Phụng | QBT | 14 |
7 | 10 | 19 | Lê Hà Thy | Q04 | 0 | 0 - 1 | 2 | Lê Hoàng Nguyên An | Q09 | 5 |
7 | 8 | 9 | Nguyễn Thanh Hà | Q04 | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Minh Khuê | QPN | 10 |
7 | 7 | 12 | Ngô Minh Hằng | QGV | 3 | 1 - 0 | ½ | Nguyễn Thái An Nguyên | Q04 | 15 |
7 | 5 | 16 | Nguyễn Ngọc Yến Vy | QTP | 3 | 1 - 0 | 1 | Ngô Thúy Mi | Q04 | 12 |
7 | 3 | 7 | Dương Ái Mi | Q04 | | 0 - 1 | | Nguyễn Lê Minh Uyên | Q05 | 1 |
Player details for q04
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Khánh Huy 1958 Q04 Rp:1990 Pts. 4 |
1 | 30 | Hoàng Lê Minh Quân | Q01 | 3 | w 0 | 2 | 36 | Đỗ Lê Cao Trí | Q04 | 5 | s 0 | 3 | 2 | Lê Hoàng Minh Châu | Q10 | 1,5 | w 1 | 4 | 35 | Nguyễn Gia Thịnh | Q02 | 3 | s 1 | 5 | 34 | Ngô Mạnh Toàn | QGV | 3,5 | w 0 | 6 | 37 | Huỳnh Công Minh Triết | QPN | 3 | s 1 | 7 | 38 | Trần Lê Triết | Q08 | 3 | s 1 | Đỗ Lê Cao Trí 1934 Q04 Rp:2107 Pts. 5 |
1 | 17 | Nguyễn Minh Khang | QGV | 5 | s 0 | 2 | 11 | Nguyễn Khánh Huy | Q04 | 4 | w 1 | 3 | 19 | Trương Quang Đăng Khôi | QTP | 4 | s 1 | 4 | 31 | Nguyễn Minh Quân | Q11 | 4,5 | w 1 | 5 | 23 | Lê Công Khánh Nam | Q10 | 4 | s 1 | 6 | 21 | Nguyễn Quang Minh (Bo) | QTP | 7 | w 0 | 7 | 25 | Hoàng Thiện Nhân | QTB | 4 | s 1 | Nguyễn Thiên Phúc 1907 Q04 Rp:1796 Pts. 3 |
1 | 8 | Hoàng Mạnh Đạt | HBC | 0 | - 1K | 2 | 6 | Hồ Nguyễn Thanh Duy | Q06 | 3,5 | s 0 | 3 | 5 | Schluter Tony Christian | Q09 | 4 | w 0 | 4 | 27 | Nguyễn Minh Quân | QBT | 2 | w 1 | 5 | 1 | Lương Kiến An | QPN | 4 | s 0 | 6 | 10 | Nguyễn Trí Hào | Q05 | 3 | w 1 | 7 | 17 | Dương Thanh Huy | Q10 | 4 | s 0 | Nguyễn Phan Tuấn Tuấn 1900 Q04 Rp:2017 Pts. 4,5 |
1 | 14 | Huỳnh Lê Minh Hoàng | QTP | 6,5 | w 0 | 2 | 19 | Dương Vĩnh Khang | Q02 | 3 | w 1 | 3 | 20 | Lâm Hoàng Long | Q03 | 3,5 | s ½ | 4 | 9 | Huỳnh Nguyên Đức | Q03 | 3 | w 1 | 5 | 16 | Bùi Quốc Huy | HHM | 4,5 | s 1 | 6 | 35 | Trần Sỹ Vương | Q01 | 4,5 | s 0 | 7 | 6 | Hồ Nguyễn Thanh Duy | Q06 | 3,5 | w 1 | Trần Quang Đạt 1889 Q04 Rp:1929 Pts. 4 |
1 | 22 | Trần Quang Tâm | Q03 | 4 | s 1 | 2 | 28 | Đỗ Hoàng Chung Thống | HBC | 4,5 | w 0 | 3 | 15 | Trần Nhựt Nguyên | QGV | 3 | s 1 | 4 | 13 | Phạm Phú Minh | QTB | 4 | w 1 | 5 | 11 | Nguyễn Kinh Luân | Q07 | 4 | s 1 | 6 | 1 | Lê Minh Tuấn Anh | Q12 | 6 | w 0 | 7 | 24 | Phan Trọng Tiến | Q10 | 5 | s 0 | Võ Trần Nhật Hạ 1888 Q04 Rp:1923 Pts. 4 |
1 | 23 | Đặng Quốc Nam Tiến | Q12 | 3 | w 0 | 2 | 25 | Phan Minh Tú | Q06 | 3 | s 1 | 3 | 17 | Trần Ngọc Lê Phan | Q10 | 1,5 | w 1 | 4 | 24 | Phan Trọng Tiến | Q10 | 5 | s 0 | 5 | 12 | Đặng Quang Minh | Q09 | 4 | w 1 | 6 | 19 | Đoàn Minh Phương | Q09 | 3,5 | s 1 | 7 | 31 | Nguyễn Minh Trọng | QTB | 5 | w 0 | Trần Minh Kỳ 1850 Q04 Pts. 0 |
1 | 28 | Nguyễn Phạm Phúc Thảo | HBC | 3 | w 0 | 2 | 26 | Nguyễn Thanh Sơn | HBC | 3 | s 0 | 3 | 22 | Nguyễn Hồng Phúc | QTB | 4 | - 0K | 4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Lê Đăng Khoa 1848 Q04 Pts. 0 |
1 | 30 | Hoàng Việt | Q01 | 4,5 | - 0K | 2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Lê Hà Thy 1784 Q04 Rp:1398 Pts. 1,5 |
1 | 14 | Vũ Tuệ Lâm | BTA | 2 | w 0 | 2 | 18 | Vũ Hoàng Diệu Linh | Q01 | 4 | w 0 | 3 | - | bye | - | - | - 1 |
4 | 8 | Trần Hương Giang | Q01 | 3,5 | s 0 | 5 | 3 | Nguyễn Minh Hoài Ân | Q06 | 3 | s 0 | 6 | 23 | Trần Du Mỹ Ngọc | Q10 | 2 | w 0 | 7 | 15 | Đặng Trúc Linh | Q02 | 1,5 | s ½ | Trần Hồng Linh 1767 Q04 Rp:1810 Pts. 4 |
1 | 29 | Đặng Thu Thủy | Q05 | 5 | s 1 | 2 | 1 | Ngô Lê Bảo Anh | QGV | 4 | w 0 | 3 | 25 | Đỗ Mai Phương | Q05 | 3,5 | s ½ | 4 | 23 | Lê Công Khánh Như | Q10 | 2,5 | w 1 | 5 | 11 | Phạm Cát Lâm | Q12 | 4 | s 0 | 6 | 32 | Trần Anh Thy | BTA | 2,5 | w 1 | 7 | 21 | Trương Bảo Ngọc | QTĐ | 4 | w ½ | Lê Hà My 1765 Q04 Rp:1604 Pts. 2 |
1 | 32 | Trần Anh Thy | BTA | 2,5 | w 1 | 2 | 4 | Đào Ngọc Minh Châu | QTB | 5 | s 0 | 3 | 28 | Võ Ngọc Phương Quỳnh | HBC | 1 | w 1 | 4 | 34 | Lưu Hải Yến | Q01 | 5 | s 0 | 5 | 1 | Ngô Lê Bảo Anh | QGV | 4 | s 0 | 6 | 23 | Lê Công Khánh Như | Q10 | 2,5 | w 0 | 7 | 10 | Nguyễn Minh Khuê | QPN | 3 | s 0 | Nguyễn Thái An Nguyên 1725 Q04 Rp:1735 Pts. 3,5 |
1 | 6 | Nguyễn Ngọc Phương Anh | Q10 | 0 | w 1 | 2 | 8 | Trần Vân Anh | Q02 | 4,5 | s ½ | 3 | 20 | Nguyễn Ngọc Phương Nghi | Q05 | 5,5 | w 0 | 4 | 14 | Phạm Gia Hân | Q02 | 3 | s 1 | 5 | 12 | Ngô Minh Hằng | QGV | 5 | w 0 | 6 | 4 | Nguyễn Huỳnh Xuân Anh | Q10 | 4,5 | s 0 | 7 | 30 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | Q09 | 3 | w 1 | Cao Lê Thúy Vy 1715 Q04 Rp:1737 Pts. 2,5 |
1 | 16 | Nguyễn Bảo Kim Hoa | Q06 | 4 | w 1 | 2 | 12 | Ngô Minh Hằng | QGV | 5 | s 0 | 3 | 14 | Phạm Gia Hân | Q02 | 3 | w 1 | 4 | 10 | Nguyễn Thị Kim Chi | Q12 | 5 | s 0 | 5 | 4 | Nguyễn Huỳnh Xuân Anh | Q10 | 4,5 | w ½ | 6 | 18 | Đinh Xuân Phương Linh | QPN | 3,5 | - 0K | 7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Phạm Thùy Nương 1700 Q04 Rp:908 Pts. 2 |
1 | 1 | Nguyễn Lê Hà An | Q03 | 4,5 | s 0 | 2 | 19 | Lê Quang Tường Như | Q04 | 0 | - 1K | 3 | 8 | Lê Mai Bảo Hân | Q07 | 4 | w 0 | 4 | 10 | Nguyễn Ngọc Hải Lam | Q09 | 4 | s 0 | 5 | 12 | Lê Ngọc Mẫn | HBC | 1,5 | - 1K | 6 | 2 | Cao Huệ Anh | QTB | 4,5 | - 0K | 7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Lê Quang Tường Như 1695 Q04 Pts. 0 |
1 | 6 | Huỳnh Thị Kiều Diễm | HBC | 2 | w 0 | 2 | 14 | Phạm Thùy Nương | Q04 | 2 | - 0K | 3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Dương Ái Mi 1830 Q04 Rp:1779 Pts. 3 |
1 | 5 | Tạ Xuân Nghi | Q05 | 5,5 | w 0 | 2 | 6 | Nguyễn Thái Thảo Nguyên | Q03 | 4 | s 0 | 3 | 7 | Nguyễn Hoàng Mai Thanh | QBT | 2,5 | w 1 | 4 | 1 | Nguyễn Hà Minh Anh | Q03 | 4,5 | s 0 | 5 | 2 | Nguyễn Lĩnh Chi | QBT | 0 | w 1 | 6 | 3 | Lê Ngọc Phương Duyên | QTP | 0 | s 1 | 7 | 8 | Nguyễn Lê Minh Uyên | Q05 | 6,5 | w 0 | Đỗ Lê Cao Trí 0 Q04 Rp:1050 Pts. 4 |
1 | 10 | Nguyễn Minh Dương | Q09 | 5 | w 0 | 2 | 8 | Trần Minh Đăng | Q11 | 2,5 | s 1 | 3 | 14 | Đỗ Đức Minh | Q05 | 3 | w 1 | 4 | 11 | Nguyễn Minh Khang | QGV | 4 | s 0 | 5 | 6 | Đỗ Phan Việt Chí | Q07 | 2 | w 1 | 6 | 12 | Trần Phúc Khoa | QPN | 3,5 | s 0 | 7 | 18 | Bùi Quang Phúc | Q12 | 3 | w 1 | Nguyễn Phan Tuấn Tuấn 0 Q04 Rp:928 Pts. 4 |
1 | 9 | Lê Hoàng Bảo Duy | QTB | 2 | s 0 | 2 | 12 | Bùi Quốc Huy | HHM | 4 | w 1 | 3 | 16 | Nguyễn Lâm Anh Minh | Q11 | 2,5 | s 0 | 4 | 17 | Hồ Minh Quân | QBT | 3 | w 0 | 5 | - | bye | - | - | - 1 |
6 | 6 | Nguyễn Tuấn Anh | Q09 | 3 | s 1 | 7 | 14 | Lâm Hoàng Long | Q03 | 3 | - 1K | Trần Quang Đạt 0 Q04 Rp:1158 Pts. 5 |
1 | 16 | Đặng Quốc Nam Tiến | Q12 | 2,5 | s 1 | 2 | 1 | Nguyễn Quý Anh | Q01 | 4 | w 0 | 3 | 15 | Đỗ Hoàng Chung Thống | HBC | 4 | w 1 | 4 | 11 | Lý Hồng Phước | Q02 | 3,5 | s 1 | 5 | 3 | Lê Phi Lân | Q02 | 5 | w ½ | 6 | 2 | Lê Minh Tuấn Anh | Q12 | 6 | s ½ | 7 | 4 | Lê Hà Nguyên Chương | QTP | 3,5 | w 1 | Lê Minh Trí 0 Q04 Rp:727 Pts. 2 |
1 | 7 | Nguyễn Tôn Thái Dương | Q10 | 0 | - 1K | 2 | 4 | Trần Võ Quốc Bảo | Q06 | 3,5 | w 1 | 3 | 2 | Huỳnh Kim Sơn | Q03 | 7 | s 0 | 4 | 1 | Nguyễn Hữu Trần Huy | Q12 | 5 | s 0 | 5 | 12 | Nguyễn Thiện Nhân | Q12 | 4 | w 0 | 6 | 15 | Nguyễn Đình Hoàng Quân | QTP | 3 | s 0 | 7 | 14 | Nguyễn Long Phụng | QBT | 2 | w 0 | Lê Hà Thy 0 Q04 Rp:200 Pts. 0 |
1 | 9 | Nguyễn Khánh Hà | QTB | 4 | s 0 | 2 | 12 | Vũ Tuệ Lâm | BTA | 2 | w 0 | 3 | 16 | Vũ Phúc Phương Nguyên | Q07 | 3,5 | s 0 | 4 | 15 | Lý Hồng Ngọc | Q02 | 3 | w 0 | 5 | 17 | Bùi Phan Nhật Thu | Q03 | 4 | s 0 | 6 | 11 | Hà Trần Bảo Lam | QBT | 3 | s 0 | 7 | 5 | Lê Hoàng Nguyên An | Q09 | 3 | w 0 | Nguyễn Thanh Hà 0 Q04 Rp:950 Pts. 3 |
1 | 19 | Phan Mộc Trân | Q09 | 2 | w 1 | 2 | 2 | Đặng Hương Thảo Như | HBC | 5 | s 0 | 3 | 20 | Nguyễn Ngọc Cát Tường | Q03 | 3 | w 1 | Show complete list
|
|
|
|