GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TP.HCM NH 2019-2020 CỜ TIÊU CHUẨN - NAM LỚP 1-3Last update 10.11.2019 04:44:23, Creator/Last Upload: Saigon
Player overview for q03
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
5 | Phạm Nguyên Đạt | Q03 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 31 | Cờ tiêu chuẩn: Nam 1-3 |
26 | An Đình Phúc | Q03 | 0 | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | 4 | 18 | Cờ tiêu chuẩn: Nam 1-3 |
9 | Huỳnh Nguyên Đức | Q03 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 23 | Nam 4-5 |
20 | Lâm Hoàng Long | Q03 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 3,5 | 17 | Nam 4-5 |
4 | Trần Gia Bảo | Q03 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 19 | Nam 6-7 |
22 | Trần Quang Tâm | Q03 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 14 | Nam 6-7 |
6 | Phạm La Chí Duy | Q03 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | 4 | 9 | Nam 8-9 |
25 | Huỳnh Kim Sơn | Q03 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 2 | Nam 8-9 |
7 | Vũ Bá Lân | Q03 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 10 | Nam 10 |
15 | Lương Vĩnh Thiệu | Q03 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 3 | 8 | Nam 10 |
11 | Trần Huy Tiến | Q03 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 2 | Nam 11-12 |
13 | Trần Huy Thành | Q03 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 5 | Nam 11-12 |
2 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | Q03 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 26 | Cờ tiêu chuẩn: Nữ 1-3 |
28 | Bùi Phan Nhật Thu | Q03 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 12 | Cờ tiêu chuẩn: Nữ 1-3 |
9 | Hồ Mai Khanh | Q03 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 4 | Nữ 4-5 |
30 | Đỗ Ngọc Anh Thư | Q03 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1,5 | 28 | Nữ 4-5 |
3 | Lý Hoàng Anh | Q03 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 3,5 | 14 | Nữ 6-7 |
17 | Đào Nguyễn Thu Lâm | Q03 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 21 | Nữ 6-7 |
1 | Nguyễn Lê Hà An | Q03 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 4,5 | 5 | Nữ 8-9 |
20 | Phạm Ngọc Hà Phương | Q03 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 14 | Nữ 8-9 |
1 | Nguyễn Hà Minh Anh | Q03 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 3 | Nữ 10 |
6 | Nguyễn Thái Thảo Nguyên | Q03 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 4 | 4 | Nữ 10 |
4 | Bùi Ngân Hà | Q03 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 8 | Nữ 11-12 |
12 | Nguyễn Hương Thảo | Q03 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 6 | Nữ 11-12 |
17 | An Đình Phúc | Q03 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 20 | Cờ nhanh: Nam 1-3 |
14 | Lâm Hoàng Long | Q03 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 12 | Nam 4-5 |
5 | Trần Gia Bảo | Q03 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 9 | Nam 6-7 |
2 | Huỳnh Kim Sơn | Q03 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 1 | Nam 8-9 |
8 | Phạm La Chí Duy | Q03 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 2 | Nam 8-9 |
8 | Lương Vĩnh Thiệu | Q03 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 8 | Nam 10 |
2 | Trần Huy Tiến | Q03 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 6,5 | 1 | Nam 11-12 |
10 | Trần Huy Thành | Q03 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | 3 | 6 | Nam 11-12 |
17 | Bùi Phan Nhật Thu | Q03 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 10 | Cờ nhanh: Nữ 1-3 |
4 | Hồ Mai Khanh | Q03 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 5,5 | 1 | Nữ 4-5 |
20 | Nguyễn Ngọc Cát Tường | Q03 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 15 | Nữ 4-5 |
7 | Lý Hoàng Anh | Q03 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2,5 | 14 | Nữ 6-7 |
5 | Nguyễn Lê Hà An | Q03 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 3 | 9 | Nữ 8-9 |
3 | Nguyễn Hà Minh Anh | Q03 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 1 | Nữ 10 |
4 | Nguyễn Thái Thảo Nguyên | Q03 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 3,5 | 4 | Nữ 10 |
8 | Nguyễn Hương Thảo | Q03 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | 0,5 | 8 | Nữ 11-12 |
Results of the last round for q03
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
7 | 12 | 26 | An Đình Phúc | Q03 | 3 | 1 - 0 | 2½ | Châu Quang Phúc | Q08 | 28 |
7 | 14 | 14 | Bùi Ngọc Nguyên Khang | HBC | 2½ | 1 - 0 | 2 | Phạm Nguyên Đạt | Q03 | 5 |
7 | 8 | 1 | Lương Kiến An | QPN | 3 | 1 - 0 | 3 | Huỳnh Nguyên Đức | Q03 | 9 |
7 | 11 | 29 | Nguyễn Trác Quân | Q12 | 3 | 0 - 1 | 2½ | Lâm Hoàng Long | Q03 | 20 |
7 | 7 | 22 | Trần Quang Tâm | Q03 | 3 | + - - | 3 | Trần Gia Bảo | Q03 | 4 |
7 | 3 | 24 | Nguyễn Đình Hoàng Quân | QTP | 4 | 0 - 1 | 4½ | Huỳnh Kim Sơn | Q03 | 25 |
7 | 4 | 14 | Cù Minh Khang | Q05 | 4 | 1 - 0 | 4 | Phạm La Chí Duy | Q03 | 6 |
7 | 2 | 15 | Lương Vĩnh Thiệu | Q03 | 3 | 0 - 1 | 4½ | Mai Lê Khôi Nguyên | Q05 | 11 |
7 | 5 | 12 | Võ Hoàng Thiên Phúc | QBT | 3 | 1 - 0 | 2 | Vũ Bá Lân | Q03 | 7 |
7 | 2 | 13 | Trần Huy Thành | Q03 | 4 | - - + | 4½ | Trần Huy Tiến | Q03 | 11 |
7 | 6 | 28 | Bùi Phan Nhật Thu | Q03 | 4 | 0 - 1 | 3 | Vũ Hoàng Diệu Linh | Q01 | 18 |
7 | 11 | 17 | Ngô Phương Linh | QGV | 3 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | Q03 | 2 |
7 | 3 | 9 | Hồ Mai Khanh | Q03 | 4½ | 1 - 0 | 4 | Ngô Lê Bảo Anh | QGV | 1 |
7 | 21 | 30 | Đỗ Ngọc Anh Thư | Q03 | 1½ | 0 | | not paired | | |
7 | 8 | 3 | Lý Hoàng Anh | Q03 | 3 | ½ - ½ | 3 | Ngô Nguyễn Nguyên Như | BTA | 24 |
7 | 13 | 21 | Nguyễn Thảo Nghi | HBC | 1 | 0 - 1 | 2 | Đào Nguyễn Thu Lâm | Q03 | 17 |
7 | 3 | 1 | Nguyễn Lê Hà An | Q03 | 4½ | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Ngọc Minh Anh | Q01 | 3 |
7 | 6 | 21 | Vũ Nguyễn Thủy Tiên | QTB | 3 | 1 - 0 | 3 | Phạm Ngọc Hà Phương | Q03 | 20 |
7 | 3 | 6 | Nguyễn Thái Thảo Nguyên | Q03 | | 1 - 0 | | Nguyễn Lĩnh Chi | QBT | 2 |
7 | 4 | 7 | Nguyễn Hoàng Mai Thanh | QBT | | 0 - 0 | | Nguyễn Hà Minh Anh | Q03 | 1 |
7 | 3 | 2 | Trần Phương Các | QTB | 4½ | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Hương Thảo | Q03 | 12 |
7 | 4 | 4 | Bùi Ngân Hà | Q03 | 2 | 0 - 1 | 3 | Bùi Ngọc Ánh Nhi | Q06 | 8 |
7 | 10 | 17 | An Đình Phúc | Q03 | 2 | 0 - 1 | 2 | Đỗ Đức Minh | Q05 | 14 |
7 | 6 | 19 | Nguyễn Phan Tuấn Tuấn | Q04 | 3 | + - - | 3 | Lâm Hoàng Long | Q03 | 14 |
7 | 6 | 20 | Phan Minh Tú | Q06 | 2½ | 0 - 1 | 3 | Trần Gia Bảo | Q03 | 5 |
7 | 1 | 2 | Huỳnh Kim Sơn | Q03 | 6 | 1 - 0 | 4 | Hoàng Việt | Q01 | 18 |
7 | 3 | 4 | Trần Võ Quốc Bảo | Q06 | 3½ | 0 - 1 | 4 | Phạm La Chí Duy | Q03 | 8 |
7 | 1 | 4 | Huỳnh Phương Quang | Q12 | | 1 - 0 | | Lương Vĩnh Thiệu | Q03 | 8 |
7 | 1 | 2 | Trần Huy Tiến | Q03 | 5½ | 1 - 0 | 3 | Diệp Tường Nghiêm | Q05 | 1 |
7 | 4 | 10 | Trần Huy Thành | Q03 | 3 | 0 - 1 | 3 | Tống Phước Hoàng Minh | Q05 | 4 |
7 | 7 | 15 | Lý Hồng Ngọc | Q02 | 3 | 0 - 1 | 3 | Bùi Phan Nhật Thu | Q03 | 17 |
7 | 1 | 3 | Nguyễn Minh Hạnh | QBT | 4½ | ½ - ½ | 5 | Hồ Mai Khanh | Q03 | 4 |
7 | 9 | 19 | Phan Mộc Trân | Q09 | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Ngọc Cát Tường | Q03 | 20 |
7 | 6 | 7 | Lý Hoàng Anh | Q03 | 2½ | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Thị Kim Chi | Q12 | 11 |
7 | 2 | 5 | Nguyễn Lê Hà An | Q03 | 3 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | QTP | 1 |
7 | 1 | 5 | Nguyễn Hoàng Mai Thanh | QBT | | 0 - 1 | | Nguyễn Hà Minh Anh | Q03 | 3 |
7 | 4 | 4 | Nguyễn Thái Thảo Nguyên | Q03 | | 0 | | bye | | |
6 | 2 | 8 | Nguyễn Hương Thảo | Q03 | ½ | 0 - 1 | 4½ | Trần Phương Các | QTB | 3 |
Player details for q03
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Phạm Nguyên Đạt 1964 Q03 Rp:1671 Pts. 2 |
1 | 24 | Nguyễn Lê Nguyên | Q02 | 5 | w 0 | 2 | 28 | Châu Quang Phúc | Q08 | 2,5 | s 1 | 3 | 20 | Đỗ Đức Minh | Q05 | 4,5 | w 0 | 4 | 33 | Nguyễn Hoàng Vĩnh Tiến | QBT | 2,5 | s 0 | 5 | 8 | Trần Hòa | HBC | 1 | - 1K | 6 | 38 | Trần Lê Triết | Q08 | 3 | w 0 | 7 | 14 | Bùi Ngọc Nguyên Khang | HBC | 3,5 | s 0 | An Đình Phúc 1944 Q03 Rp:2008 Pts. 4 |
1 | 7 | Phan Trọng Đức | Q06 | 2 | s 0 | 2 | 3 | Đỗ Phan Việt Chí | Q07 | 4 | w 0 | 3 | 8 | Trần Hòa | HBC | 1 | w ½ | 4 | 2 | Lê Hoàng Minh Châu | Q10 | 1,5 | s ½ | 5 | 1 | Nguyễn Dương Tuấn Anh | Q11 | 2 | w 1 | 6 | 30 | Hoàng Lê Minh Quân | Q01 | 3 | s 1 | 7 | 28 | Châu Quang Phúc | Q08 | 2,5 | w 1 | Huỳnh Nguyên Đức 1923 Q03 Rp:1858 Pts. 3 |
1 | 26 | Hồ Minh Quân | QBT | 4 | w 0 | 2 | 24 | Lê Nguyễn Khai Nguyên | Q02 | 5 | s 0 | 3 | 22 | Lê Nguyễn Hoàng Minh | QTP | 2 | w 1 | 4 | 31 | Nguyễn Phan Tuấn Tuấn | Q04 | 4,5 | s 0 | 5 | 27 | Nguyễn Minh Quân | QBT | 2 | s 1 | 6 | 33 | Đặng Quang Thiện | Q09 | 2 | w 1 | 7 | 1 | Lương Kiến An | QPN | 4 | s 0 | Lâm Hoàng Long 1911 Q03 Rp:1908 Pts. 3,5 |
1 | 3 | Dương Chí Bảo | QTB | 2 | - 1K | 2 | 2 | Phạm Hoàng Nam Anh | QTB | 5,5 | s 0 | 3 | 31 | Nguyễn Phan Tuấn Tuấn | Q04 | 4,5 | w ½ | 4 | 35 | Trần Sỹ Vương | Q01 | 4,5 | s 0 | 5 | 19 | Dương Vĩnh Khang | Q02 | 3 | w 1 | 6 | 16 | Bùi Quốc Huy | HHM | 4,5 | - 0K | 7 | 29 | Nguyễn Trác Quân | Q12 | 3 | s 1 | Trần Gia Bảo 1891 Q03 Rp:1802 Pts. 3 |
1 | 20 | Phạm Trí Quang | Q05 | 3 | s 1 | 2 | 24 | Phan Trọng Tiến | Q10 | 5 | w 0 | 3 | 13 | Phạm Phú Minh | QTB | 4 | s 0 | 4 | 22 | Trần Quang Tâm | Q03 | 4 | - 1K | 5 | 23 | Đặng Quốc Nam Tiến | Q12 | 3 | w 1 | 6 | 26 | Đỗ Phú Thái | Q01 | 4,5 | w 0 | 7 | 22 | Trần Quang Tâm | Q03 | 4 | - 0K | Trần Quang Tâm 1873 Q03 Rp:1882 Pts. 4 |
1 | 6 | Trần Quang Đạt | Q04 | 4 | w 0 | 2 | 12 | Đặng Quang Minh | Q09 | 4 | s 0 | 3 | 27 | Trang Khả Thông | Q05 | 0 | - 1K | 4 | 4 | Trần Gia Bảo | Q03 | 3 | - 0K | 5 | 25 | Phan Minh Tú | Q06 | 3 | w 1 | 6 | 8 | Trịnh Trung Hiếu | QTP | 2 | s 1 | 7 | 4 | Trần Gia Bảo | Q03 | 3 | - 1K | Phạm La Chí Duy 1857 Q03 Rp:1898 Pts. 4 |
1 | 21 | Lê Định Phúc | QBT | 1 | s 1 | 2 | 25 | Huỳnh Kim Sơn | Q03 | 5,5 | w 1 | 3 | 3 | Nguyễn Đăng Bảo | Q01 | 5 | s 0 | 4 | 24 | Nguyễn Đình Hoàng Quân | QTP | 4 | w ½ | 5 | 7 | Trương Huỳnh Duy | QPN | 4,5 | s 1 | 6 | 11 | Nguyễn Hữu Trần Huy | Q12 | 6 | w ½ | 7 | 14 | Cù Minh Khang | Q05 | 5 | s 0 | Huỳnh Kim Sơn 1839 Q03 Rp:2080 Pts. 5,5 |
1 | 10 | Nguyễn Hạnh Hoàng Đức | QGV | 3,5 | w 1 | 2 | 6 | Phạm La Chí Duy | Q03 | 4 | s 0 | 3 | 18 | Nguyễn Thành Nhân | Q12 | 4 | w 1 | 4 | 12 | Nguyễn Thành Kiên | HHM | 3 | s 1 | 5 | 20 | Lê Đình Bảo Phú | QTB | 4 | w 1 | 6 | 3 | Nguyễn Đăng Bảo | Q01 | 5 | w ½ | 7 | 24 | Nguyễn Đình Hoàng Quân | QTP | 4 | s 1 | Vũ Bá Lân 1994 Q03 Rp:1862 Pts. 2 |
1 | 15 | Lương Vĩnh Thiệu | Q03 | 3 | w 0 | 2 | 8 | Đào Thiên Long | Q01 | 4 | - 0K | 3 | 14 | Nguyễn Ngọc Cầm Sơn | Q07 | 1 | s 1 | 4 | 4 | Hồ Công Tuấn Huy | Q10 | 1 | - 1K | 5 | 8 | Đào Thiên Long | Q01 | 4 | - 0K | 6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | 12 | Võ Hoàng Thiên Phúc | QBT | 4 | s 0 | Lương Vĩnh Thiệu 1986 Q03 Rp:1943 Pts. 3 |
1 | 7 | Vũ Bá Lân | Q03 | 2 | s 1 | 2 | 5 | Nguyễn Phú Huy | QPN | 5,5 | w 0 | 3 | 12 | Võ Hoàng Thiên Phúc | QBT | 4 | s 1 | 4 | 13 | Huỳnh Phương Quang | Q12 | 5 | s ½ | 5 | 2 | Nguyễn Quang Duy | QTB | 5 | w 0 | 6 | 6 | Hồ Đăng Khoa | QTP | 2,5 | s ½ | 7 | 11 | Mai Lê Khôi Nguyên | Q05 | 5,5 | w 0 | Trần Huy Tiến 1973 Q03 Rp:2170 Pts. 5,5 |
1 | 4 | Lê Thái Học | Q12 | 4 | w 1 | 2 | 3 | Trần Võ Quốc Hoàng | Q06 | 3 | s 1 | 3 | 8 | Tống Phước Hoàng Minh | Q05 | 5 | s ½ | 4 | 7 | Hoàng Nhật Minh | Q01 | 5 | w 1 | 5 | 9 | Diệp Tường Nghiêm | Q05 | 5,5 | w 0 | 6 | 12 | Vũ Ngọc Tùng | QPN | 4 | s 1 | 7 | 13 | Trần Huy Thành | Q03 | 4 | - 1K | Trần Huy Thành 1971 Q03 Rp:2049 Pts. 4 |
1 | 6 | Phạm Hoàng Long | QTB | 0 | - 1K | 2 | 8 | Tống Phước Hoàng Minh | Q05 | 5 | w 0 | 3 | 2 | Hà Quang Cảnh | QBT | 1 | s 1 | 4 | 4 | Lê Thái Học | Q12 | 4 | w 1 | 5 | 12 | Vũ Ngọc Tùng | QPN | 4 | s 1 | 6 | 9 | Diệp Tường Nghiêm | Q05 | 5,5 | s 0 | 7 | 11 | Trần Huy Tiến | Q03 | 5,5 | - 0K | Nguyễn Ngọc Trâm Anh 1810 Q03 Rp:1637 Pts. 2 |
1 | 18 | Vũ Hoàng Diệu Linh | Q01 | 4 | s 1 | 2 | 22 | Huỳnh Lê Khánh Ngọc | QTP | 4,5 | w 0 | 3 | 26 | Trần Bích Phương | Q05 | 5,5 | s 0 | 4 | 13 | Hà Trần Bảo Lam | QBT | 4 | w 0 | 5 | 27 | Trần Thị Phương Thảo | Q05 | 2,5 | s 1 | 6 | 3 | Nguyễn Minh Hoài Ân | Q06 | 3 | w 0 | 7 | 17 | Ngô Phương Linh | QGV | 4 | s 0 | Bùi Phan Nhật Thu 1786 Q03 Rp:1852 Pts. 4 |
1 | 12 | Phạm Hà Khanh | Q09 | 2 | w 0 | 2 | 10 | Trương Ý Hân | Q06 | 0 | s 1 | 3 | 8 | Trần Hương Giang | Q01 | 3,5 | w 1 | 4 | 16 | Hàng Trần Trúc Linh | QTB | 3 | s 0 | 5 | 6 | Nguyễn Vân Du | Q07 | 3 | w 1 | 6 | 4 | Kim Thúy Bình | BTA | 3 | s 1 | 7 | 18 | Vũ Hoàng Diệu Linh | Q01 | 4 | w 0 | Hồ Mai Khanh 1770 Q03 Rp:2001 Pts. 5,5 |
1 | 26 | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | Q06 | 6 | w ½ | 2 | 5 | Lê Bảo Châu | QBT | 1,5 | s 1 | 3 | 6 | Lê Hồ Hạnh Dung | QGV | 2 | w 1 | 4 | 3 | Nguyễn Thoại Anh | Q02 | 3 | s 1 | 5 | 4 | Đào Ngọc Minh Châu | QTB | 5 | w 0 | 6 | 16 | Trương Hoàng Ngân | Q06 | 3 | s 1 | 7 | 1 | Ngô Lê Bảo Anh | QGV | 4 | w 1 | Đỗ Ngọc Anh Thư 1751 Q03 Rp:1683 Pts. 1,5 |
1 | 13 | Trần Lê Bảo Linh | BTA | 2 | s 1 | 2 | 7 | Ngô Đặng Thanh Hà | QTP | 4 | w 0 | 3 | 11 | Phạm Cát Lâm | Q12 | 4 | s 0 | 4 | 5 | Lê Bảo Châu | QBT | 1,5 | w ½ | 5 | 29 | Đặng Thu Thủy | Q05 | 5 | - 0K | 6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
Lý Hoàng Anh 1745 Q03 Rp:1730 Pts. 3,5 |
1 | 20 | Nguyễn Ngọc Phương Nghi | Q05 | 5,5 | w 0 | 2 | 18 | Đinh Xuân Phương Linh | QPN | 3,5 | s 1 | 3 | 16 | Nguyễn Bảo Kim Hoa | Q06 | 4 | w 1 | 4 | 30 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | Q09 | 3 | s 1 | 5 | 8 | Trần Vân Anh | Q02 | 4,5 | w 0 | 6 | 12 | Ngô Minh Hằng | QGV | 5 | s 0 | 7 | 24 | Ngô Nguyễn Nguyên Như | BTA | 3,5 | w ½ | Đào Nguyễn Thu Lâm 1731 Q03 Rp:1608 Pts. 3 |
1 | 34 | Trần Tiểu Yến | QTP | 0 | - 1K | 2 | 4 | Nguyễn Huỳnh Xuân Anh | Q10 | 4,5 | s 0 | 3 | 2 | Đặng Minh Anh | Q01 | 4,5 | w 0 | 4 | 16 | Nguyễn Bảo Kim Hoa | Q06 | 4 | s 0 | 5 | 26 | Huỳnh Lam Phương | HBC | 3 | w 1 | 6 | 24 | Ngô Nguyễn Nguyên Như | BTA | 3,5 | s 0 | 7 | 21 | Nguyễn Thảo Nghi | HBC | 1 | s 1 | Nguyễn Lê Hà An 1713 Q03 Rp:1804 Pts. 4,5 |
1 | 14 | Phạm Thùy Nương | Q04 | 2 | w 1 | 2 | 16 | Lê Bảo Nguyên | Q01 | 5 | s 1 | 3 | 21 | Vũ Nguyễn Thủy Tiên | QTB | 4 | w 1 | 4 | 5 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | QTP | 6,5 | s ½ | 5 | 8 | Lê Mai Bảo Hân | Q07 | 4 | w 1 | 6 | 15 | Vũ Hoàng Bảo Ngọc | Q05 | 6 | s 0 | 7 | 3 | Nguyễn Ngọc Minh Anh | Q01 | 5 | w 0 | Phạm Ngọc Hà Phương 1694 Q03 Rp:1628 Pts. 3 |
1 | 7 | Trần Đình Đình | Q06 | 3,5 | s 0 | 2 | 9 | Trần Lê Minh Khuê | Q06 | 0 | - 1K | 3 | 10 | Nguyễn Ngọc Hải Lam | Q09 | 4 | w 1 | 4 | 8 | Lê Mai Bảo Hân | Q07 | 4 | s 0 | 5 | 21 | Vũ Nguyễn Thủy Tiên | QTB | 4 | - 0K | 6 | 25 | Đinh Nhật Vy | QBT | 1,5 | w 1 | 7 | 21 | Vũ Nguyễn Thủy Tiên | QTB | 4 | s 0 | Nguyễn Hà Minh Anh 1833 Q03 Rp:1931 Pts. 4,5 |
1 | 8 | Nguyễn Lê Minh Uyên | Q05 | 6,5 | w ½ | 2 | 2 | Nguyễn Lĩnh Chi | QBT | 0 | w 1 | 3 | 3 | Lê Ngọc Phương Duyên | QTP | 0 | s 1 | 4 | 4 | Dương Ái Mi | Q04 | 3 | w 1 | 5 | 5 | Tạ Xuân Nghi | Q05 | 5,5 | s 0 | 6 | 6 | Nguyễn Thái Thảo Nguyên | Q03 | 4 | w 1 | 7 | 7 | Nguyễn Hoàng Mai Thanh | QBT | 2,5 | s 0 | Nguyễn Thái Thảo Nguyên 1828 Q03 Rp:1880 Pts. 4 |
1 | 3 | Lê Ngọc Phương Duyên | QTP | 0 | s 1 | 2 | 4 | Dương Ái Mi | Q04 | 3 | w 1 | 3 | 5 | Tạ Xuân Nghi | Q05 | 5,5 | s ½ | Show complete list
|
|
|
|