GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG CÁC ĐẤU THỦ MẠNH TOÀN QUỐC 2019 Cờ chớp nữCập nhật ngày: 01.11.2019 04:44:35, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo qni
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
26 | Nguyễn Anh Quân | QNI | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6,5 | 3 | Cờ tiêu chuẩn Nam |
6 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | | | 4,5 | 5 | Cờ tiêu chuẩn Nữ |
7 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | | | 3 | 9 | Cờ tiêu chuẩn Nữ |
22 | Nguyễn Anh Quân | QNI | ½ | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | Cờ chớp Nam |
1 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | | | 3,5 | 9 | Cờ chớp Nữ |
2 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | | | 4 | 5 | Cờ chớp Nữ |
7 | Đinh Thị Minh | QNI | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | | | 2,5 | 14 | Cờ chớp Nữ |
Kết quả của ván cuối qni
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 4 | 22 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5 | 0 - 1 | 5½ | Nguyễn Anh Quân | QNI | 26 |
7 | 4 | 6 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 3½ | 1 - 0 | 1½ | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 4 |
7 | 5 | 9 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 3 | ½ - ½ | 2½ | Trịnh Thúy Nga | QNI | 7 |
9 | 3 | 22 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 5 | 1 - 0 | 6 | Đặng Hữu Trang | BPH | 8 |
7 | 1 | 5 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6 | 1 - 0 | 4 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 2 |
7 | 6 | 15 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 1½ | 1 - 0 | 2½ | Đinh Thị Minh | QNI | 7 |
7 | 8 | 1 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 2½ | 1 | | miễn đấu | | |
Chi tiết kỳ thủ qni
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Anh Quân 1961 QNI Rp:2151 Điểm 6,5 |
1 | 12 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5,5 | w ½ | 2 | 10 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 3,5 | s 1 | 3 | 11 | Đặng Cửu Tủng Lân | BPH | 6,5 | s 1 | 4 | 13 | Trềnh A Sáng | HCM | 5,5 | w 1 | 5 | 9 | Hà Văn Tiến | BPH | 8 | s 0 | 6 | 3 | Đào Quốc Hưng | HCM | 4 | w 1 | 7 | 1 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 7 | s 0 | 8 | 8 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4,5 | w 1 | 9 | 22 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5 | s 1 | Đào Thị Thủy Tiên 1982 QNI Rp:2034 Điểm 4,5 |
1 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 5,5 | s 0 | 2 | 5 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 4,5 | w ½ | 3 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
4 | 9 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 3,5 | w 1 | 5 | 3 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 4 | s 0 | 6 | 10 | Phạm Thu Hà | HNO | 1,5 | s 1 | 7 | 4 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 1,5 | w 1 | Trịnh Thúy Nga 1979 QNI Rp:1852 Điểm 3 |
1 | 2 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 5,5 | w 0 | 2 | 4 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 1,5 | s 1 | 3 | 3 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 4 | s ½ | 4 | 5 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 4,5 | w 0 | 5 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
6 | 11 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 4,5 | s 0 | 7 | 9 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 3,5 | s ½ | Nguyễn Anh Quân 1960 QNI Rp:2101 Điểm 6 |
1 | 10 | Vũ Hữu Cường | BPH | 4 | w ½ | 2 | 3 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4,5 | s ½ | 3 | 2 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4,5 | w ½ | 4 | 21 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 4,5 | s ½ | 5 | 12 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 4,5 | w 0 | 6 | 17 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | s 1 | 7 | 18 | Đào Quốc Hưng | HCM | 4 | w 1 | 8 | 13 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 4,5 | s 1 | 9 | 8 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6 | w 1 | Đào Thị Thủy Tiên 1988 QNI Rp:1428 Điểm 3,5 |
1 | 8 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 4 | w 0 | 2 | 6 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 2 | s 0 | 3 | 7 | Đinh Thị Minh | QNI | 2,5 | w 1 | 4 | 15 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 2,5 | s ½ | 5 | 14 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 3 | w 1 | 6 | 11 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 4,5 | s 0 | 7 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
Trịnh Thúy Nga 1987 QNI Rp:1607 Điểm 4 |
1 | 9 | Nguyến Hoàng Yến | HCM | 5 | s 0 | 2 | 7 | Đinh Thị Minh | QNI | 2,5 | w 1 | 3 | 3 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 4,5 | s 1 | 4 | 8 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 4 | w 0 | 5 | 10 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 3 | s 1 | 6 | 13 | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 3 | w 1 | 7 | 5 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 7 | s 0 | Đinh Thị Minh 1977 QNI Rp:1136 Điểm 2,5 |
1 | 14 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 3 | w 0 | 2 | 2 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 4 | s 0 | 3 | 1 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 3,5 | s 0 | 4 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
5 | 12 | Phạm Thu Hà | HNO | 3,5 | w ½ | 6 | 10 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 3 | w 1 | 7 | 15 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 2,5 | s 0 |
|
|
|
|