GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG CÁC ĐẤU THỦ MẠNH TOÀN QUỐC 2019 Cờ chớp nữCập nhật ngày: 01.11.2019 04:44:35, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo hno
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
21 | Phí Mạnh Cường | HNO | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,5 | 28 | Cờ tiêu chuẩn Nam |
27 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 25 | Cờ tiêu chuẩn Nam |
3 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | | | 4 | 6 | Cờ tiêu chuẩn Nữ |
10 | Phạm Thu Hà | HNO | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | | | 1,5 | 10 | Cờ tiêu chuẩn Nữ |
23 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 5,5 | 6 | Cờ chớp Nam |
25 | Phạm Văn Huy | HNO | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 4,5 | 14 | Cờ chớp Nam |
3 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | | | 4,5 | 4 | Cờ chớp Nữ |
12 | Phạm Thu Hà | HNO | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | | | 3,5 | 8 | Cờ chớp Nữ |
Kết quả của ván cuối hno
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 12 | 27 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 2 | 1 - 0 | 3 | Trần Thanh Tân | HCM | 14 |
9 | 15 | 21 | Phí Mạnh Cường | HNO | ½ | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
7 | 2 | 2 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4½ | 1 - 0 | 1½ | Phạm Thu Hà | HNO | 10 |
7 | 6 | 3 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 3 | 1 | | miễn đấu | | |
9 | 2 | 5 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6 | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 23 |
9 | 9 | 15 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 2½ | 0 - 1 | 3½ | Phạm Văn Huy | HNO | 25 |
7 | 3 | 3 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 3½ | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 8 |
7 | 5 | 14 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 3 | 0 - 1 | 2½ | Phạm Thu Hà | HNO | 12 |
Chi tiết kỳ thủ hno
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Phí Mạnh Cường 1967 HNO Rp:1663 Điểm 0,5 |
1 | 7 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 5,5 | s ½ | 2 | 11 | Đặng Cửu Tủng Lân | BPH | 6,5 | w 0 | 3 | 14 | Trần Thanh Tân | HCM | 3 | s 0 | 4 | 8 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4,5 | w 0 | 5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Nguyễn Đại Thắng 1960 HNO Rp:1787 Điểm 3 |
1 | 13 | Trềnh A Sáng | HCM | 5,5 | s 0 | 2 | 15 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | s 0 | 3 | 19 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 3 | w 0 | 4 | 12 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5,5 | s 0 | 5 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
6 | 2 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4 | w 0 | 7 | 5 | Lại Tuấn Anh | BPH | 2 | s 1 | 8 | 16 | Đặng Hữu Trang | BPH | 4 | w 0 | 9 | 14 | Trần Thanh Tân | HCM | 3 | w 1 | Lê Thị Kim Loan 1986 HNO Rp:1978 Điểm 4 |
1 | 8 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4 | w 1 | 2 | 11 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 4,5 | s ½ | 3 | 7 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 3 | w ½ | 4 | 2 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 5,5 | s 0 | 5 | 6 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 4,5 | w 1 | 6 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 5,5 | w 0 | 7 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
Phạm Thu Hà 1956 HNO Rp:1751 Điểm 1,5 |
1 | 5 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 4,5 | s 1 | 2 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 5,5 | w 0 | 3 | 9 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 3,5 | s 0 | 4 | 8 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4 | w 0 | 5 | 4 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 1,5 | s ½ | 6 | 6 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 4,5 | w 0 | 7 | 2 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 5,5 | s 0 | Nguyễn Đại Thắng 1959 HNO Rp:1954 Điểm 5,5 |
1 | 11 | Hà Văn Tiến | BPH | 7,5 | s 0 | 2 | 16 | Trần Quang Nhật | BDH | 2,5 | w 1 | 3 | 9 | Trần Thanh Tân | HCM | 5,5 | s ½ | 4 | 25 | Phạm Văn Huy | HNO | 4,5 | w 1 | 5 | 13 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 4,5 | w 0 | 6 | 3 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4,5 | s 1 | 7 | 6 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4 | s 1 | 8 | 4 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5,5 | w ½ | 9 | 5 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6,5 | s ½ | Phạm Văn Huy 0 HNO Rp:1930 Điểm 4,5 |
1 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
2 | 8 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6 | s 0 | 3 | 12 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 4,5 | w 0 | 4 | 23 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 5,5 | s 0 | 5 | 14 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 2 | w 1 | 6 | 18 | Đào Quốc Hưng | HCM | 4 | s 0 | 7 | 17 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | w 1 | 8 | 1 | Võ Minh Nhất | BPH | 3,5 | w ½ | 9 | 15 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 2,5 | s 1 | Lê Thị Kim Loan 1986 HNO Rp:1519 Điểm 4,5 |
1 | 10 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 3 | w 1 | 2 | 11 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 4,5 | s ½ | 3 | 2 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 4 | w 0 | 4 | 9 | Nguyến Hoàng Yến | HCM | 5 | s 0 | 5 | 15 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 2,5 | w 1 | 6 | 6 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 2 | s 1 | 7 | 8 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 4 | w 1 | Phạm Thu Hà 0 HNO Rp:1434 Điểm 3,5 |
1 | 5 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 7 | s 0 | 2 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
3 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4 | w 0 | 4 | 10 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 3 | s 0 | 5 | 7 | Đinh Thị Minh | QNI | 2,5 | s ½ | 6 | 15 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 2,5 | w 1 | 7 | 14 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 3 | s 1 |
|
|
|
|