GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG CÁC ĐẤU THỦ MẠNH TOÀN QUỐC 2019 Cờ chớp nữCập nhật ngày: 01.11.2019 04:44:35, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo bdh
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
10 | Nguyễn Văn Tới | BDH | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 3,5 | 22 | Cờ tiêu chuẩn Nam |
24 | Trần Quang Nhật | BDH | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 15 | Cờ tiêu chuẩn Nam |
5 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | | | 4,5 | 4 | Cờ tiêu chuẩn Nữ |
8 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | | | 4 | 7 | Cờ tiêu chuẩn Nữ |
16 | Trần Quang Nhật | BDH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 2,5 | 23 | Cờ chớp Nam |
20 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | Cờ chớp Nam |
24 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 4,5 | 12 | Cờ chớp Nam |
5 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | | | 7 | 1 | Cờ chớp Nữ |
6 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | 2 | 15 | Cờ chớp Nữ |
10 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | | | 3 | 12 | Cờ chớp Nữ |
13 | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 3 | 10 | Cờ chớp Nữ |
14 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | | | 3 | 11 | Cờ chớp Nữ |
15 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | | | 2,5 | 13 | Cờ chớp Nữ |
Kết quả của ván cuối bdh
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 8 | 16 | Đặng Hữu Trang | BPH | 3½ | ½ - ½ | 4 | Trần Quang Nhật | BDH | 24 |
9 | 11 | 10 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 3 | ½ - ½ | 3½ | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 28 |
7 | 1 | 8 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4 | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 1 |
7 | 3 | 5 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 11 |
9 | 6 | 3 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 24 |
9 | 10 | 1 | Võ Minh Nhất | BPH | 3½ | 0 - 1 | 1½ | Trần Quang Nhật | BDH | 16 |
9 | 13 | 20 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
7 | 1 | 5 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6 | 1 - 0 | 4 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 2 |
7 | 4 | 13 | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 3 | 0 - 1 | 3 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4 |
7 | 5 | 14 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 3 | 0 - 1 | 2½ | Phạm Thu Hà | HNO | 12 |
7 | 6 | 15 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 1½ | 1 - 0 | 2½ | Đinh Thị Minh | QNI | 7 |
7 | 7 | 10 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 6 |
Chi tiết kỳ thủ bdh
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Văn Tới 1989 BDH Rp:1826 Điểm 3,5 |
1 | 24 | Trần Quang Nhật | BDH | 4,5 | s ½ | 2 | 26 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 6,5 | w 0 | 3 | 16 | Đặng Hữu Trang | BPH | 4 | s 0 | 4 | 23 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 3,5 | w 0 | 5 | 15 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | w 1 | 6 | 17 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 3 | s 0 | 7 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
8 | 19 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 3 | s ½ | 9 | 28 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 4 | w ½ | Trần Quang Nhật 1963 BDH Rp:1981 Điểm 4,5 |
1 | 10 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 3,5 | w ½ | 2 | 12 | Vũ Hữu Cường | BPH | 5,5 | s 1 | 3 | 4 | Võ Minh Nhất | BPH | 4,5 | w 1 | 4 | 6 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 4,5 | s 0 | 5 | 20 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4,5 | s ½ | 6 | 18 | Chu Tuấn Hải | BPH | 6 | w 0 | 7 | 8 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4,5 | s 0 | 8 | 14 | Trần Thanh Tân | HCM | 3 | w 1 | 9 | 16 | Đặng Hữu Trang | BPH | 4 | s ½ | Hồ Thị Thanh Hồng 1983 BDH Rp:2078 Điểm 4,5 |
1 | 10 | Phạm Thu Hà | HNO | 1,5 | w 0 | 2 | 6 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 4,5 | s ½ | 3 | 4 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 1,5 | w 1 | 4 | 7 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 3 | s 1 | 5 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 5,5 | s 1 | 6 | 2 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 5,5 | w ½ | 7 | 11 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 4,5 | w ½ | Nguyễn Lê Mai Thảo 1977 BDH Rp:1972 Điểm 4 |
1 | 3 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 4 | s 0 | 2 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
3 | 11 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 4,5 | w 0 | 4 | 10 | Phạm Thu Hà | HNO | 1,5 | s 1 | 5 | 9 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 3,5 | w 1 | 6 | 4 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 1,5 | s 1 | 7 | 1 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 5,5 | w 0 | Trần Quang Nhật 1969 BDH Rp:1808 Điểm 2,5 |
1 | 4 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5,5 | w 0 | 2 | 23 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 5,5 | s 0 | 3 | 18 | Đào Quốc Hưng | HCM | 4 | w 0 | 4 | 19 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 3 | s 1 | 5 | 17 | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | w 0 | 6 | 14 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 2 | s 0 | 7 | 15 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 2,5 | w ½ | 8 | 10 | Vũ Hữu Cường | BPH | 4 | w 0 | 9 | 1 | Võ Minh Nhất | BPH | 3,5 | s 1 | Nguyễn Thanh Lưu 1962 BDH Điểm 0 |
1 | 8 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6 | w 0 | 2 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Nguyễn Văn Tới 0 BDH Rp:1980 Điểm 4,5 |
1 | 12 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 4,5 | w 1 | 2 | 6 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4 | s ½ | 3 | 21 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 4,5 | w ½ | 4 | 10 | Vũ Hữu Cường | BPH | 4 | s 1 | 5 | 8 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6 | w 0 | 6 | 2 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4,5 | s 1 | 7 | 11 | Hà Văn Tiến | BPH | 7,5 | s 0 | 8 | 9 | Trần Thanh Tân | HCM | 5,5 | w 0 | 9 | 3 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4,5 | s ½ | Hồ Thị Thanh Hồng 1983 BDH Rp:2218 Điểm 7 |
1 | 12 | Phạm Thu Hà | HNO | 3,5 | w 1 | 2 | 14 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 3 | s 1 | 3 | 9 | Nguyến Hoàng Yến | HCM | 5 | w 1 | 4 | 13 | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 3 | s 1 | 5 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4 | w 1 | 6 | 8 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 4 | s 1 | 7 | 2 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 4 | w 1 | Nguyễn Lê Mai Thảo 1979 BDH Rp:1056 Điểm 2 |
1 | 13 | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 3 | s 0 | 2 | 1 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 3,5 | w 1 | 3 | 14 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 3 | s 0 | 4 | 11 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 4,5 | w 0 | 5 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
6 | 3 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 4,5 | w 0 | 7 | 10 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 3 | s 0 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân 0 BDH Rp:1694 Điểm 3 |
1 | 3 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 4,5 | s 0 | 2 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4 | s 0 | 3 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
4 | 12 | Phạm Thu Hà | HNO | 3,5 | w 1 | 5 | 2 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 4 | w 0 | 6 | 7 | Đinh Thị Minh | QNI | 2,5 | s 0 | 7 | 6 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 2 | w 1 | Trương Ái Tuyết Nhi 0 BDH Rp:1648 Điểm 3 |
1 | 6 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 2 | w 1 | 2 | 8 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 4 | s 1 | 3 | 11 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 4,5 | w 1 | 4 | 5 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 7 | w 0 | 5 | 9 | Nguyến Hoàng Yến | HCM | 5 | s 0 | 6 | 2 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 4 | s 0 | 7 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4 | w 0 | Trần Thị Bích Hằng 0 BDH Rp:1694 Điểm 3 |
1 | 7 | Đinh Thị Minh | QNI | 2,5 | s 1 | 2 | 5 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 7 | w 0 | 3 | 6 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 2 | w 1 | 4 | 4 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4 | s 0 | 5 | 1 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 3,5 | s 0 | 6 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
7 | 12 | Phạm Thu Hà | HNO | 3,5 | w 0 | Vương Tiểu Nhi 0 BDH Rp:1458 Điểm 2,5 |
1 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
2 | 9 | Nguyến Hoàng Yến | HCM | 5 | w 0 | 3 | 8 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 4 | s 0 | 4 | 1 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 3,5 | w ½ | 5 | 3 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 4,5 | s 0 | 6 | 12 | Phạm Thu Hà | HNO | 3,5 | s 0 | 7 | 7 | Đinh Thị Minh | QNI | 2,5 | w 1 |
|
|
|
|