GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG CÁC ĐẤU THỦ MẠNH TOÀN QUỐC 2019 Nhóm nam cờ chớpCập nhật ngày: 01.11.2019 05:24:07, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo brv
Số | | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
6 | | Nguyễn Huy Tùng | BRV | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | ½ | 4,5 | 10 | Cờ tiêu chuẩn Nam |
23 | | Dương Nghiệp Lương | BRV | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 3,5 | 21 | Cờ tiêu chuẩn Nam |
28 | | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 4 | 17 | Cờ tiêu chuẩn Nam |
11 | | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | | | 4,5 | 3 | Cờ tiêu chuẩn Nữ |
13 | | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 4,5 | 9 | Cờ chớp Nam |
15 | | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 2,5 | 22 | Cờ chớp Nam |
11 | | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | | | 4,5 | 3 | Cờ chớp Nữ |
Kết quả của ván cuối brv
Ván | Bàn | Số | | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | | Tên | LĐ | Số |
9 | 6 | 25 | | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 4 | ½ - ½ | 4 | | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 6 |
9 | 10 | 4 | | Võ Minh Nhất | BPH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | | Dương Nghiệp Lương | BRV | 23 |
9 | 11 | 10 | | Nguyễn Văn Tới | BDH | 3 | ½ - ½ | 3½ | | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 28 |
7 | 3 | 5 | | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 4 | ½ - ½ | 4 | | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 11 |
9 | 7 | 12 | | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 4 | ½ - ½ | 4 | | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 13 |
9 | 9 | 15 | | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 2½ | 0 - 1 | 3½ | | Phạm Văn Huy | HNO | 25 |
7 | 2 | 9 | | Nguyến Hoàng Yến | HCM | 5 | 0 - 1 | 3½ | | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 11 |
Chi tiết kỳ thủ brv
Ván | Số | | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Huy Tùng 1994 BRV Rp:1977 Điểm 4,5 |
1 | 20 | | Phùng Quang Điệp | BPH | 4,5 | s ½ | 2 | 18 | | Chu Tuấn Hải | BPH | 6 | w ½ | 3 | 23 | | Dương Nghiệp Lương | BRV | 3,5 | s 1 | 4 | 24 | | Trần Quang Nhật | BDH | 4,5 | w 1 | 5 | 3 | | Đào Quốc Hưng | HCM | 4 | s ½ | 6 | 9 | | Hà Văn Tiến | BPH | 8 | w 0 | 7 | 11 | | Đặng Cửu Tủng Lân | BPH | 6,5 | s 0 | 8 | 2 | | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4 | w ½ | 9 | 25 | | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 4,5 | s ½ | Dương Nghiệp Lương 1965 BRV Rp:1904 Điểm 3,5 |
1 | 9 | | Hà Văn Tiến | BPH | 8 | s 0 | 2 | 14 | | Trần Thanh Tân | HCM | 3 | s 1 | 3 | 6 | | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 4,5 | w 0 | 4 | 10 | | Nguyễn Văn Tới | BDH | 3,5 | s 1 | 5 | 25 | | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 4,5 | w 0 | 6 | 5 | | Lại Tuấn Anh | BPH | 2 | w 1 | 7 | 7 | | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 5,5 | s 0 | 8 | 28 | | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 4 | w ½ | 9 | 4 | | Võ Minh Nhất | BPH | 4,5 | s 0 | Lê Phan Trọng Tín 1959 BRV Rp:1935 Điểm 4 |
1 | 14 | | Trần Thanh Tân | HCM | 3 | w 1 | 2 | 9 | | Hà Văn Tiến | BPH | 8 | w 0 | 3 | 7 | | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 5,5 | s 0 | 4 | 15 | | Trương Đình Vũ | DAN | 4 | s 1 | 5 | 12 | | Vũ Hữu Cường | BPH | 5,5 | w 0 | 6 | 19 | | Trần Huỳnh Si La | DAN | 3 | s 1 | 7 | 20 | | Phùng Quang Điệp | BPH | 4,5 | w 0 | 8 | 23 | | Dương Nghiệp Lương | BRV | 3,5 | s ½ | 9 | 10 | | Nguyễn Văn Tới | BDH | 3,5 | s ½ | Nguyễn Phi Liêm 1955 BRV Rp:2040 Điểm 4,5 |
1 | - | | miễn đấu | - | - | - 1 |
2 | 3 | | Lê Thị Kim Loan | HNO | 4 | w ½ | 3 | 8 | | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4 | s 1 | 4 | 1 | | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 5,5 | w ½ | 5 | 2 | | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 5,5 | s 0 | 6 | 7 | | Trịnh Thúy Nga | QNI | 3 | w 1 | 7 | 5 | | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 4,5 | s ½ | Nguyễn Huy Tùng 1972 BRV Rp:1977 Điểm 4,5 |
1 | 1 | | Võ Minh Nhất | BPH | 3,5 | s 1 | 2 | 4 | | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5,5 | s ½ | 3 | 6 | | Trần Huỳnh Si La | DAN | 4 | w 1 | 4 | 11 | | Hà Văn Tiến | BPH | 7,5 | w 0 | 5 | 23 | | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 5,5 | s 1 | 6 | 8 | | Đặng Hữu Trang | BPH | 6 | s 0 | 7 | 21 | | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 4,5 | w ½ | 8 | 22 | | Nguyễn Anh Quân | QNI | 6 | w 0 | 9 | 12 | | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 4,5 | s ½ | Lê Phan Trọng Tín 1970 BRV Rp:1710 Điểm 2,5 |
1 | 3 | | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4,5 | s 1 | 2 | 5 | | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 6,5 | w 1 | 3 | 4 | | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5,5 | s 0 | 4 | 7 | | Chu Tuấn Hải | BPH | 5,5 | w 0 | 5 | 9 | | Trần Thanh Tân | HCM | 5,5 | s 0 | 6 | 1 | | Võ Minh Nhất | BPH | 3,5 | w 0 | 7 | 16 | | Trần Quang Nhật | BDH | 2,5 | s ½ | 8 | 14 | | Ngô Ngọc Minh | BPH | 2 | s 0 | 9 | 25 | | Phạm Văn Huy | HNO | 4,5 | w 0 | Nguyễn Phi Liêm 0 BRV Rp:1801 Điểm 4,5 |
1 | 4 | | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4 | w 1 | 2 | 3 | | Lê Thị Kim Loan | HNO | 4,5 | w ½ | 3 | 13 | | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 3 | s 0 | 4 | 6 | | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 2 | s 1 | 5 | 8 | | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 4 | w 0 | 6 | 1 | | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 3,5 | w 1 | 7 | 9 | | Nguyến Hoàng Yến | HCM | 5 | s 1 |
|
|
|
|