GIẢI VÔ ĐỊCH CÂU LẠC BỘ OLYMPIA CHESS LẦN THỨ IV NĂM 2019 - BẢNG U6Cập nhật ngày: 27.10.2019 09:37:21, Người tạo/Tải lên sau cùng: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Xếp hạng sau ván 7
Hạng | Số | Tên | LĐ | Rtg | CLB/Tỉnh | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | 11 | Lê Lương Tùng | CTM | 0 | Cờ thông minh | 6 | 0 | 33,5 | 4 | 3 | 0 |
2 | 26 | Nguyễn Thế Phong | GDC | 0 | Gia Đình Cờ Vua | 6 | 0 | 32,5 | 3 | 3 | 0 |
3 | 27 | Nguyễn Thế Thái | OLC | 0 | Olympia Chess | 6 | 0 | 26 | 3 | 3 | 0 |
4 | 31 | Phạm Đức Minh | GDC | 0 | Gia Đình Cờ Vua | 5,5 | 0 | 30 | 4 | 2 | 0 |
5 | 42 | Vũ Đức Anh | OLC | 0 | Olympia Chess | 5 | 0 | 29 | 3 | 2 | 0 |
6 | 43 | Vũ Quốc Anh | OLC | 0 | Olympia Chess | 5 | 0 | 28,5 | 3 | 2 | 0 |
7 | 16 | Nguyễn Đăng Gia Bảo | TKB | 0 | Trí tuệ kinh bắc | 5 | 0 | 27,5 | 3 | 1 | 0 |
8 | 3 | Đặng Đình Nguyên | GDC | 0 | Gia Đình Cờ Vua | 5 | 0 | 25 | 3 | 2 | 0 |
9 | 32 | Phạm Phúc Hưng | OLC | 0 | Olympia Chess | 5 | 0 | 23,5 | 3 | 3 | 0 |
10 | 39 | Trương Mi Chi G | HNO | 0 | Hà Nội | 4,5 | 1 | 28,5 | 4 | 4 | 0 |
11 | 38 | Trần Việt Duy | OLC | 0 | Olympia Chess | 4,5 | 0 | 22,5 | 3 | 2 | 0 |
12 | 22 | Nguyễn Lâm Phong | OLC | 0 | Olympia Chess | 4 | 0 | 32,5 | 4 | 2 | 0 |
13 | 35 | Trần Bảo Nam | CTM | 0 | Cờ thông minh | 4 | 0 | 31,5 | 4 | 2 | 0 |
14 | 17 | Nguyễn Đức Anh | MCC | 0 | MC Chess | 4 | 0 | 29 | 3 | 2 | 0 |
15 | 10 | Lê Hồng Hạnh G | TKB | 0 | Trí tuệ kinh bắc | 4 | 0 | 28,5 | 3 | 0 | 0 |
16 | 21 | Nguyễn Hữu Nghĩa | OLC | 0 | Olympia Chess | 4 | 0 | 26,5 | 4 | 2 | 0 |
17 | 29 | Nguyễn Viết Bảo Nam | OLC | 0 | Olympia Chess | 4 | 0 | 26 | 4 | 2 | 0 |
18 | 5 | Hoàng Gia Minh | OLC | 0 | Olympia Chess | 4 | 0 | 22 | 3 | 0 | 0 |
19 | 13 | Lê Tuấn Phong | MCC | 0 | MC Chess | 3,5 | 0 | 25,5 | 4 | 2 | 0 |
| 33 | Phạm Trường Thanh | OLC | 0 | Olympia Chess | 3,5 | 0 | 25,5 | 4 | 2 | 0 |
21 | 15 | Nguyễn An Hiếu | GDC | 0 | Gia Đình Cờ Vua | 3,5 | 0 | 25,5 | 3 | 2 | 0 |
22 | 4 | Đỗ Anh Kiệt | OLC | 0 | Olympia Chess | 3,5 | 0 | 24 | 3 | 2 | 0 |
23 | 14 | Lương Hoàng Sang | OLC | 0 | Olympia Chess | 3,5 | 0 | 21 | 4 | 1 | 0 |
24 | 8 | Hoàng Nguyên Lâm Vũ | OLC | 0 | Olympia Chess | 3,5 | 0 | 20 | 3 | 2 | 0 |
25 | 41 | Vũ Duy Lâm | OLC | 0 | Olympia Chess | 3,5 | 0 | 16,5 | 3 | 1 | 0 |
26 | 23 | Nguyễn Minh Đức | OLC | 0 | Olympia Chess | 3 | 0 | 24,5 | 4 | 1 | 0 |
27 | 1 | Bùi Chí Tường | OLC | 0 | Olympia Chess | 3 | 0 | 22,5 | 3 | 1 | 0 |
| 19 | Nguyễn Hoàng Tùng | OLC | 0 | Olympia Chess | 3 | 0 | 22,5 | 3 | 1 | 0 |
29 | 18 | Nguyễn Đức Hiếu | OLC | 0 | Olympia Chess | 3 | 0 | 22 | 3 | 0 | 0 |
30 | 9 | La Thiên Ân | OLC | 0 | Olympia Chess | 3 | 0 | 21,5 | 3 | 0 | 0 |
31 | 12 | Lê Quang Thịnh | OLC | 0 | Olympia Chess | 2 | 0 | 22,5 | 2 | 0 | 0 |
32 | 2 | Đắc Nguyên Bảo Minh | OLC | 0 | Olympia Chess | 2 | 0 | 21,5 | 3 | 1 | 0 |
33 | 20 | Nguyễn Hồng Anh G | OLC | 0 | Olympia Chess | 2 | 0 | 21 | 4 | 0 | 0 |
34 | 40 | Ưng Sĩ Thành | ALC | 0 | Alo Chess | 2 | 0 | 21 | 3 | 1 | 0 |
35 | 34 | Tô Huy Hoàng | OLC | 0 | Olympia Chess | 2 | 0 | 19 | 3 | 1 | 0 |
36 | 36 | Trần Đình Tùng Lâm | OLC | 0 | Olympia Chess | 2 | 0 | 19 | 3 | 0 | 0 |
37 | 25 | Nguyễn Thanh Sơn | OLC | 0 | Olympia Chess | 2 | 0 | 15 | 3 | 1 | 0 |
38 | 7 | Hoàng Nam Sơn | OLC | 0 | Olympia Chess | 1 | 0 | 22 | 1 | 0 | 0 |
39 | 6 | Hoàng Nam Hải | OLC | 0 | Olympia Chess | 0 | 0 | 28,5 | 1 | 0 | 0 |
40 | 24 | Nguyễn Tiến Dũng | CTM | 0 | Cờ thông minh | 0 | 0 | 26 | 0 | 0 | 0 |
41 | 30 | Nguyễn Xuân Bách | NTC | 0 | Nam Thành Công | 0 | 0 | 24,5 | 0 | 0 | 0 |
42 | 28 | Nguyễn Trịnh Dương | OLC | 0 | Olympia Chess | 0 | 0 | 21,5 | 0 | 0 | 0 |
43 | 37 | Trần Minh Khánh | OLC | 0 | Olympia Chess | 0 | 0 | 18,5 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Hệ số phụ 3: Most black Hệ số phụ 4: The greater number of victories (variable) Hệ số phụ 5: Manually input (after Tie-Break matches)
|
|
|
|