U8_Nam_Bảng học sinh_BG Open 2019 Last update 20.10.2019 10:16:40, Creator/Last Upload: Saigon
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg |
1 | | Bùi Trường Giang | | TPB | 0 |
2 | | Cao Thanh Hải | | TPB | 0 |
3 | | Dương Bảo Long | | LN | 0 |
4 | | Hoàng Gia Huy | | TPB | 0 |
5 | | Hoàng Nguyên | | TPB | 0 |
6 | | Hoàng Tiến Đạt | | VY | 0 |
7 | | Hoàng Trọng Khiêm | | LN | 0 |
8 | | Hà Đình Minh Quang | | TPB | 0 |
9 | | Lê Minh Nghĩa | | TPB | 0 |
10 | | Lương Cường Huy | | TY | 0 |
11 | | Nguyễn Bình Minh | | TPB | 0 |
12 | | Nguyễn Công Hoàng Anh | | TPB | 0 |
13 | | Nguyễn Gia Bình | | TPB | 0 |
14 | | Nguyễn Minh Nhật | | HH | 0 |
15 | | Nguyễn Minh Đức | | YD | 0 |
16 | | Nguyễn Nho Tuệ | | LN | 0 |
17 | | Nguyễn Quang Bình An | | VY | 0 |
18 | | Nguyễn Tiến Đại | | TY | 0 |
19 | | Nguyễn Tuấn Anh | | TPB | 0 |
20 | | Nguyễn Tuấn Dũng | | HH | 0 |
21 | | Nguyễn Vũ Anh Đức | | TY | 0 |
22 | | Nguyễn Đình Khánh Duy | | LN | 0 |
23 | | Nguyễn Đăng Khôi | | TPB | 0 |
24 | | Nguyễn Đức Quân | | TPB | 0 |
25 | | Ngô Quang Kiệt | | LN | 0 |
26 | | Ninh Anh Phi | | TPB | 0 |
27 | | Sái Duy Khánh | | TPB | 0 |
28 | | Thái Khắc Tiến | | LN | 0 |
29 | | Thân Lê Minh | | TPB | 0 |
30 | | Trương Vũ Thành Bách | | YD | 0 |
31 | | Trần Minh Hà | | TPB | 0 |
32 | | Trần Mạnh Tiến | | HH | 0 |
33 | | Trần Mạnh Tùng Minh | | YD | 0 |
34 | | Trần Nam Đạt | | TY | 0 |
35 | | Trần Tùng Lâm | | TPB | 0 |
36 | | Trịnh Thế Hoàng Bách | | LN | 0 |
37 | | Vũ Quốc Huy | | TPB | 0 |
38 | | Đặng Hải Quân | | TPB | 0 |
39 | | Đặng Tiến Huy | | LG | 0 |
40 | | Đỗ Hoàng An | | LN | 0 |
41 | | Đỗ Lân Dũng | | LN | 0 |
42 | | Phan Thế Hiếu Minh | | TPB | 0 |
43 | | Đỗ Tuấn Anh | | TPB | 0 |
44 | | Trần Trường Giang | | TPB | 0 |
45 | | Lê Diên Trường Giang | | TPB | 0 |
46 | | Lương Vũ Hoàng | | TPB | 0 |
|
|
|
|
|
|
|