GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2019 CỜ NHANH - BẢNG NỮCập nhật ngày: 12.09.2019 07:08:43, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo bdu
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
1 | Lại Lý Huynh | BDU | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 7,5 | 2 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
4 | Diệp Khải Hằng | BDU | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | 5 | 44 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
7 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 45 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
9 | Đào Cao Khoa | BDU | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 6 | 16 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
13 | Uông Dương Bắc | BDU | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 6 | 13 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
17 | Trần Hữu Bình | BDU | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 6,5 | 6 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
24 | Nguyễn Long Hải | BDU | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 5,5 | 28 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
29 | Tô Thiên Tường | BDU | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 5,5 | 27 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
31 | Trần Quốc Việt | BDU | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 6 | 8 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
32 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 58 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
46 | Trịnh Văn Thành | BDU | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 31 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
9 | Trần Thùy Trang | BDU | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 3,5 | 21 | Bảng Nữ |
10 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 5 | 10 | Bảng Nữ |
14 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 27 | Bảng Nữ |
7 | Trần Thùy Trang | BDU | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 4 | 18 | Bảng Nữ |
11 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 3,5 | 21 | Bảng Nữ |
14 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 26 | Bảng Nữ |
1 | Lại Lý Huynh | BDU | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 94 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
2 | Trần Hữu Bình | BDU | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 6 | 9 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
8 | Đào Cao Khoa | BDU | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | 5,5 | 20 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
17 | Tô Thiên Tường | BDU | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 5,5 | 25 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
24 | Trần Quốc Việt | BDU | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 17 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
28 | Nguyễn Long Hải | BDU | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 5 | 37 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
31 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | 5,5 | 29 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
38 | Trịnh Văn Thành | BDU | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | 1 | 0 | 4,5 | 46 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
43 | Diệp Khải Hằng | BDU | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | 5 | 34 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
49 | Uông Dương Bắc | BDU | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | ½ | 5 | 33 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
57 | Hà Trung Tín | BDU | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 49 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
79 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | 5 | 35 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
8 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 5 | 7 | Bảng Nữ |
12 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 4,5 | 13 | Bảng Nữ |
Kết quả của ván cuối bdu
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 2 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 6½ | 1 - 0 | 6 | Chu Tuấn Hải | BPH | 69 |
9 | 6 | 89 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Uông Dương Bắc | BDU | 13 |
9 | 7 | 17 | Trần Hữu Bình | BDU | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Phùng Quang Điệp | BPH | 43 |
9 | 8 | 31 | Trần Quốc Việt | BDU | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Trần Huỳnh Si La | DAN | 22 |
9 | 9 | 9 | Đào Cao Khoa | BDU | 5 | 1 - 0 | 5 | Phạm Văn Huy | CVP | 25 |
9 | 10 | 24 | Nguyễn Long Hải | BDU | 5 | ½ - ½ | 5 | Bùi Quốc Khánh | CKH | 10 |
9 | 14 | 16 | Trần Thanh Tân | HCM | 5 | ½ - ½ | 5 | Trịnh Văn Thành | BDU | 46 |
9 | 17 | 47 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Diệp Khải Hằng | BDU | 4 |
9 | 20 | 29 | Tô Thiên Tường | BDU | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Trần Thế Hùng | HCM | 77 |
9 | 22 | 7 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4 | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Khánh Minh | HCM | 86 |
9 | 31 | 80 | Nguyễn Duy Linh | BDH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 32 |
9 | 1 | 2 | Cao Phương Thanh | HCM | 7½ | ½ - ½ | 4½ | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 10 |
9 | 8 | 5 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 4 | 1 - 0 | 3½ | Trần Thùy Trang | BDU | 9 |
9 | 11 | 14 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 1 | 0 - 1 | 3½ | Vương Tiểu Nhi | BDH | 20 |
9 | 8 | 7 | Trần Thùy Trang | BDU | 3½ | ½ - ½ | 4½ | Phạm Thị Vân Giang | HCM | 17 |
9 | 13 | 11 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 2½ | 1 - 0 | 1 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 14 |
9 | 5 | 2 | Trần Hữu Bình | BDU | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Trương Á Minh | HCM | 14 |
9 | 9 | 27 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5 | ½ - ½ | 5 | Đào Cao Khoa | BDU | 8 |
9 | 10 | 31 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5 | ½ - ½ | 5 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 12 |
9 | 11 | 17 | Tô Thiên Tường | BDU | 5 | ½ - ½ | 5 | Trần Anh Duy | HCM | 69 |
9 | 13 | 83 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 5 | ½ - ½ | 4½ | Diệp Khải Hằng | BDU | 43 |
9 | 16 | 55 | Nguyễn Quốc Bình | HCM | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Trần Quốc Việt | BDU | 24 |
9 | 17 | 71 | Chu Tuấn Hải | BPH | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Long Hải | BDU | 28 |
9 | 18 | 49 | Uông Dương Bắc | BDU | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 29 |
9 | 21 | 91 | Huỳnh Ngọc Sang | BRV | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Trịnh Văn Thành | BDU | 38 |
9 | 22 | 79 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Bùi Lương Thành Nam | HCM | 41 |
9 | 28 | 57 | Hà Trung Tín | BDU | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Hoàng Tuấn | KHO | 46 |
9 | 47 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 1 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 3 | 8 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 14 |
9 | 8 | 12 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 21 |
Chi tiết kỳ thủ bdu
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Lại Lý Huynh 2000 BDU Rp:2245 Điểm 7,5 |
1 | 52 | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 4 | w 1 | 2 | 29 | Tô Thiên Tường | BDU | 5,5 | s 1 | 3 | 16 | Trần Thanh Tân | HCM | 5,5 | w 1 | 4 | 27 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5,5 | s ½ | 5 | 6 | Võ Minh Nhất | BPH | 5,5 | w 1 | 6 | 13 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | s 1 | 7 | 2 | Hà Văn Tiến | BPH | 8 | w 0 | 8 | 43 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5,5 | s 1 | 9 | 69 | Chu Tuấn Hải | BPH | 6 | w 1 | Diệp Khải Hằng 1997 BDU Rp:1991 Điểm 5 |
1 | 55 | Nguyễn Thế Anh | DAN | 1 | s ½ | 2 | 53 | Dương Đình An | BPH | 4,5 | w 0 | 3 | 81 | Trần Cẩm Long | KHO | 5 | s 1 | 4 | 67 | Đỗ Sỹ Đăng | CKH | 3,5 | w 1 | 5 | 77 | Trần Thế Hùng | HCM | 4,5 | s ½ | 6 | 37 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 5 | w ½ | 7 | 35 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 5 | s ½ | 8 | 28 | Vũ Hữu Cường | BPH | 6 | w ½ | 9 | 47 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 5 | s ½ | Nguyễn Chí Độ 1994 BDU Rp:1977 Điểm 5 |
1 | 58 | Nguyễn Thành Công | HCM | 4 | w 0 | 2 | 66 | Trần Vũ Anh Duy | BPH | 3 | s 1 | 3 | 60 | Nguyễn Công Chương | KHO | 4 | w 0 | 4 | 61 | Nguyễn Tiến Dũng | HNO | 3 | s 0 | 5 | 79 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 2 | w 1 | 6 | 84 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4 | s 1 | 7 | 63 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 4,5 | w 1 | 8 | 46 | Trịnh Văn Thành | BDU | 5,5 | s 0 | 9 | 86 | Nguyễn Khánh Minh | HCM | 4,5 | w 1 | Đào Cao Khoa 1992 BDU Rp:2084 Điểm 6 |
1 | 60 | Nguyễn Công Chương | KHO | 4 | w 1 | 2 | 47 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 5 | s ½ | 3 | 44 | Bùi Lương Thành Nam | HCM | 5 | w 1 | 4 | 20 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 6 | s ½ | 5 | 34 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 6 | w ½ | 6 | 22 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 6 | s 0 | 7 | 38 | Trương Đình Vũ | DAN | 4,5 | w 1 | 8 | 88 | Trương Á Minh | HCM | 5,5 | s ½ | 9 | 25 | Phạm Văn Huy | CVP | 5 | w 1 | Uông Dương Bắc 1988 BDU Rp:2080 Điểm 6 |
1 | 64 | Nguyễn Ngọc Duy | LDO | 3,5 | w 1 | 2 | 50 | Si Diệu Long | HCM | 3,5 | s 1 | 3 | 31 | Trần Quốc Việt | BDU | 6 | w ½ | 4 | 22 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 6 | s ½ | 5 | 91 | Lê Hữu Phước | KHO | 3 | w 1 | 6 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 7,5 | w 0 | 7 | 29 | Tô Thiên Tường | BDU | 5,5 | s 1 | 8 | 34 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 6 | w ½ | 9 | 89 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6 | s ½ | Trần Hữu Bình 1984 BDU Rp:2113 Điểm 6,5 |
1 | 68 | Lại Văn Giáo | CKH | 1 | w 1 | 2 | 72 | Đoàn Đức Hiển | HCM | 3 | s 1 | 3 | 6 | Võ Minh Nhất | BPH | 5,5 | w ½ | 4 | 5 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 6,5 | w ½ | 5 | 89 | Nguyễn Trần Đỗ Ninh | HCM | 6 | s ½ | 6 | 77 | Trần Thế Hùng | HCM | 4,5 | w 1 | 7 | 27 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5,5 | s ½ | 8 | 102 | Trịnh Hồ Quang Vũ | LDO | 5,5 | s ½ | 9 | 43 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5,5 | w 1 | Nguyễn Long Hải 1977 BDU Rp:2021 Điểm 5,5 |
1 | 75 | Trần Thái Hòa | HCM | 3 | s 0 | 2 | 95 | Huỳnh Ngọc Sang | BRV | 4,5 | w 1 | 3 | 55 | Nguyễn Thế Anh | DAN | 1 | s 1 | 4 | 69 | Chu Tuấn Hải | BPH | 6 | w 0 | 5 | 62 | Nguyễn Văn Dũng | DAN | 4 | s 1 | 6 | 85 | Lý Xương Minh | KHO | 5 | w 1 | 7 | 3 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6,5 | w 0 | 8 | 82 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 4 | s 1 | 9 | 10 | Bùi Quốc Khánh | CKH | 5,5 | w ½ | Tô Thiên Tường 1972 BDU Rp:2030 Điểm 5,5 |
1 | 80 | Nguyễn Duy Linh | BDH | 3,5 | w 1 | 2 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 7,5 | w 0 | 3 | 65 | Phạm Viết Duy | DAN | 4 | s 1 | 4 | 47 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 5 | s ½ | 5 | 84 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 4 | w 1 | 6 | 10 | Bùi Quốc Khánh | CKH | 5,5 | s ½ | 7 | 13 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | w 0 | 8 | 86 | Nguyễn Khánh Minh | HCM | 4,5 | s ½ | 9 | 77 | Trần Thế Hùng | HCM | 4,5 | w 1 | Trần Quốc Việt 1970 BDU Rp:2107 Điểm 6 |
1 | 82 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 4 | w 1 | 2 | 3 | Trần Chánh Tâm | HCM | 6,5 | w 1 | 3 | 13 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | s ½ | 4 | 10 | Bùi Quốc Khánh | CKH | 5,5 | s ½ | 5 | 14 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6 | w ½ | 6 | 11 | Nguyễn Hoàng Tuấn | KHO | 6,5 | w 1 | 7 | 8 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 6 | s 0 | 8 | 6 | Võ Minh Nhất | BPH | 5,5 | s 1 | 9 | 22 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 6 | w ½ | Nguyễn Anh Hoàng 1969 BDU Rp:1923 Điểm 4,5 |
1 | 83 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 4,5 | s 0 | 2 | 67 | Đỗ Sỹ Đăng | CKH | 3,5 | w ½ | 3 | 85 | Lý Xương Minh | KHO | 5 | s 0 | 4 | 100 | Phạm Trung Thành | BDH | 4,5 | s 0 | 5 | 78 | Trần Ngọc Hưng | LDO | 2,5 | w 1 | 6 | 70 | Dương Văn Hải | CTT | 4 | w 1 | 7 | 95 | Huỳnh Ngọc Sang | BRV | 4,5 | s 1 | 8 | 47 | Nguyễn Hoàng Lâm (B) | HCM | 5 | w 0 | 9 | 80 | Nguyễn Duy Linh | BDH | 3,5 | s 1 | Trịnh Văn Thành 1955 BDU Rp:2021 Điểm 5,5 |
1 | 97 | Từ Bá Tân | CTT | 3,5 | s ½ | 2 | 73 | Hoàng Văn Hiếu | CTL | 2,5 | w 1 | 3 | 15 | Trần Anh Duy | HCM | 5,5 | s 0 | 4 | 85 | Lý Xương Minh | KHO | 5 | w 0 | 5 | 72 | Đoàn Đức Hiển | HCM | 3 | s 1 | 6 | 83 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 4,5 | w ½ | 7 | 91 | Lê Hữu Phước | KHO | 3 | s 1 | 8 | 7 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5 | w 1 | 9 | 16 | Trần Thanh Tân | HCM | 5,5 | s ½ | Trần Thùy Trang 1890 BDU Rp:1806 Điểm 3,5 |
1 | 22 | Nguyễn Phương Khải Tú | HCM | 3,5 | w 1 | 2 | 2 | Cao Phương Thanh | HCM | 8 | s 0 | 3 | 25 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | HCM | 5 | w 1 | 4 | 24 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 6 | s 0 | 5 | 23 | Nguyễn Thúc Cát Tường | TTH | 3 | w 1 | 6 | 10 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 5 | s 0 | 7 | 1 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5 | s 0 | 8 | 3 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 3,5 | w ½ | 9 | 5 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 5 | s 0 | Ngô Thị Thu Hà 1889 BDU Rp:1930 Điểm 5 |
1 | 23 | Nguyễn Thúc Cát Tường | TTH | 3 | s 1 | 2 | 1 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5 | w 1 | 3 | 27 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 7,5 | s 0 | 4 | 15 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 5 | w 0 | 5 | 21 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 4,5 | s 1 | 6 | 9 | Trần Thùy Trang | BDU | 3,5 | w 1 | 7 | 8 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 5,5 | w ½ | 8 | 6 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 6 | s 0 | 9 | 2 | Cao Phương Thanh | HCM | 8 | s ½ | Lại Ngọc Quỳnh 1885 BDU Rp:1080 Điểm 1 |
1 | 1 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5 | s 0 | 2 | 21 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 4,5 | w 0 | 3 | 23 | Nguyễn Thúc Cát Tường | TTH | 3 | s 0 | 4 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
5 | 26 | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 4 | w 0 | 6 | 18 | Châu Thị Thúy Hằng | TTH | 2 | s 0 | 7 | 22 | Nguyễn Phương Khải Tú | HCM | 3,5 | s 0 | 8 | 25 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | HCM | 5 | w 0 | 9 | 20 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 4,5 | w 0 | Trần Thùy Trang 1897 BDU Rp:1842 Điểm 4 |
1 | 20 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 6,5 | w 0 | 2 | 18 | Châu Thị Thúy Hằng | TTH | 2,5 | s 1 | 3 | 12 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 5 | w ½ | 4 | 25 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | HCM | 4,5 | s 0 | 5 | 4 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 3,5 | w 1 | 6 | 19 | Tôn Nữ Yến Ngọc | TTH | 5 | w 0 | 7 | 24 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4,5 | s 1 | 8 | 26 | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 5 | s 0 | 9 | 17 | Phạm Thị Vân Giang | HCM | 5 | w ½ | Ngô Thị Thu Hà 1893 BDU Rp:1807 Điểm 3,5 |
1 | 24 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4,5 | w 1 | 2 | 2 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 8 | s 0 | 3 | 8 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 5 | w 0 | 4 | 22 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 4 | s 1 | 5 | 17 | Phạm Thị Vân Giang | HCM | 5 | w 0 | 6 | 12 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 5 | s 0 | 7 | 26 | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 5 | w 0 | 8 | 23 | Nguyễn Thúc Cát Tường | TTH | 2 | s ½ | 9 | 14 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 1 | w 1 | Lại Ngọc Quỳnh 1890 BDU Rp:1537 Điểm 1 |
1 | 1 | Cao Phương Thanh | HCM | 7 | s 0 | 2 | 25 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | HCM | 4,5 | w 0 | 3 | 23 | Nguyễn Thúc Cát Tường | TTH | 2 | s 0 | 4 | 6 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 4,5 | s 0 | 5 | 26 | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 5 | w 1 | 6 | 24 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4,5 | s 0 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|