GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2019 CỜ NHANH - BẢNG NAMCập nhật ngày: 13.09.2019 03:25:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo tth
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
79 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 94 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
18 | Châu Thị Thúy Hằng | TTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 26 | Bảng Nữ |
19 | Tôn Nữ Yến Ngọc | TTH | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | 0 | 4 | 19 | Bảng Nữ |
21 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 4,5 | 18 | Bảng Nữ |
23 | Nguyễn Thúc Cát Tường | TTH | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 25 | Bảng Nữ |
26 | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 20 | Bảng Nữ |
13 | Nguyễn Thanh Sơn | TTH | ½ | ½ | 0 | | 1 | 0 | 1 | | | 3 | 7 | Đôi Nam Nữ |
14 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | ½ | 1 | ½ | | 0 | 0 | ½ | | | 2,5 | 11 | Đôi Nam Nữ |
18 | Châu Thị Thúy Hằng | TTH | 0 | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 2,5 | 24 | Bảng Nữ |
19 | Tôn Nữ Yến Ngọc | TTH | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 7 | Bảng Nữ |
22 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 20 | Bảng Nữ |
23 | Nguyễn Thúc Cát Tường | TTH | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | ½ | 0 | 2 | 25 | Bảng Nữ |
26 | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 0 | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | 12 | Bảng Nữ |
13 | Nguyễn Thanh Sơn | TTH | 0 | 0 | | ½ | 1 | 0 | 0 | | | 1,5 | 12 | Đôi Nam Nữ |
14 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 0 | 0 | | 1 | 0 | 1 | 1 | | | 3 | 9 | Đôi Nam Nữ |
13 | Châu Thị Thúy Hằng | TTH | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,5 | 23 | Bảng Nữ |
16 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 5 | Bảng Nữ |
17 | Tôn Nữ Yến Ngọc | TTH | ½ | 0 | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4,5 | 18 | Bảng Nữ |
19 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 16 | Bảng Nữ |
20 | Nguyễn Thúc Cát Tường | TTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 22 | Bảng Nữ |
23 | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 21 | Bảng Nữ |
Kết quả của ván cuối tth
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 46 | 45 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Trọng Minh Khôi | TTH | 79 |
9 | 7 | 7 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 4 | 1 - 0 | 4 | Tôn Nữ Yến Ngọc | TTH | 19 |
9 | 12 | 26 | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Thúc Cát Tường | TTH | 23 |
9 | 13 | 18 | Châu Thị Thúy Hằng | TTH | 2 | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Phương Khải Tú | HCM | 22 |
9 | 14 | 21 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 3½ | 1 | | miễn đấu | | |
7 | 2 | 13 | Nguyễn Thanh Sơn | TTH | | 1 - 0 | | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 7 |
7 | 2 | 8 | Phạm Thu Hà | HNO | | ½ - ½ | | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 14 |
9 | 4 | 10 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 5½ | 0 - 1 | 4 | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 26 |
9 | 6 | 19 | Tôn Nữ Yến Ngọc | TTH | 4 | 1 - 0 | 5 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 16 |
9 | 11 | 22 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 3 | 1 - 0 | 2½ | Châu Thị Thúy Hằng | TTH | 18 |
9 | 12 | 4 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 2½ | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Thúc Cát Tường | TTH | 23 |
7 | 2 | 5 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | | 1 - 0 | | Nguyễn Thanh Sơn | TTH | 13 |
7 | 2 | 14 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | | 1 - 0 | | Đinh Thị Quỳnh Anh | BCA | 6 |
9 | 6 | 16 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 4½ | 1 - 0 | 4 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 6 |
9 | 7 | 19 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 4 | ½ - ½ | 4 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 1 |
9 | 9 | 23 | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 3 | 0 - 1 | 3½ | Tôn Nữ Yến Ngọc | TTH | 17 |
9 | 10 | 20 | Nguyễn Thúc Cát Tường | TTH | 2 | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 9 |
9 | 11 | 22 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | HCM | 3 | 1 - 0 | 1½ | Châu Thị Thúy Hằng | TTH | 13 |
Chi tiết kỳ thủ tth
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Trọng Minh Khôi 1922 TTH Rp:1738 Điểm 2 |
1 | 28 | Vũ Hữu Cường | BPH | 6 | w 0 | 2 | 52 | Nguyễn Phan Tuấn | HCM | 4 | s 0 | 3 | 59 | Nguyễn Văn Chín | DAN | 4 | s 0 | 4 | 26 | Nguyễn Văn Tới | BPH | 2,5 | w 1 | 5 | 7 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5 | s 0 | 6 | 42 | Nguyễn Quốc Bình | HCM | 4 | w 0 | 7 | 68 | Lại Văn Giáo | CKH | 1 | s 1 | 8 | 62 | Nguyễn Văn Dũng | DAN | 4 | w 0 | 9 | 45 | Trần Lê Ngọc Thảo | HCM | 3 | s 0 | Châu Thị Thúy Hằng 1881 TTH Rp:1561 Điểm 2 |
1 | 5 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 5 | s 0 | 2 | 23 | Nguyễn Thúc Cát Tường | TTH | 3 | w 0 | 3 | 3 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 3,5 | s 0 | 4 | 17 | Phạm Thị Vân Giang | HCM | 5 | w 0 | 5 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
6 | 14 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 1 | w 1 | 7 | 21 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 4,5 | s 0 | 8 | 26 | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 4 | s 0 | 9 | 22 | Nguyễn Phương Khải Tú | HCM | 3,5 | w 0 | Tôn Nữ Yến Ngọc 1880 TTH Rp:1842 Điểm 4 |
1 | 6 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 6 | w 0 | 2 | 26 | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 4 | s 1 | 3 | 8 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 5,5 | w 0 | 4 | 4 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 5,5 | s ½ | 5 | 17 | Phạm Thị Vân Giang | HCM | 5 | s ½ | 6 | 25 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | HCM | 5 | w ½ | 7 | 16 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 3,5 | s 1 | 8 | 21 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 4,5 | w ½ | 9 | 7 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 5 | s 0 | Võ Nguyễn Quỳnh Như 1878 TTH Rp:1843 Điểm 4,5 |
1 | 8 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 5,5 | w 0 | 2 | 14 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 1 | s 1 | 3 | 6 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 6 | w 0 | 4 | 22 | Nguyễn Phương Khải Tú | HCM | 3,5 | s 1 | 5 | 10 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 5 | w 0 | 6 | 11 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 6 | s 0 | 7 | 18 | Châu Thị Thúy Hằng | TTH | 2 | w 1 | 8 | 19 | Tôn Nữ Yến Ngọc | TTH | 4 | s ½ | 9 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
Nguyễn Thúc Cát Tường 1876 TTH Rp:1693 Điểm 3 |
1 | 10 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 5 | w 0 | 2 | 18 | Châu Thị Thúy Hằng | TTH | 2 | s 1 | 3 | 14 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 1 | w 1 | 4 | 8 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 5,5 | s 0 | 5 | 9 | Trần Thùy Trang | BDU | 3,5 | s 0 | 6 | 17 | Phạm Thị Vân Giang | HCM | 5 | w 0 | 7 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
8 | 5 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 5 | w 0 | 9 | 26 | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 4 | s 0 | Tôn Nữ Yến Vy 1873 TTH Rp:1798 Điểm 4 |
1 | 13 | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 5 | s 0 | 2 | 19 | Tôn Nữ Yến Ngọc | TTH | 4 | w 0 | 3 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
4 | 7 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 5 | w 0 | 5 | 14 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 1 | s 1 | 6 | 16 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 3,5 | w 0 | 7 | 3 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 3,5 | s 0 | 8 | 18 | Châu Thị Thúy Hằng | TTH | 2 | w 1 | 9 | 23 | Nguyễn Thúc Cát Tường | TTH | 3 | w 1 | Nguyễn Thanh Sơn 1858 TTH Rp:1864 Điểm 3 |
1 | 9 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 4,5 | s ½ | 2 | 1 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 2 | w ½ | 3 | 11 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 4 | s 0 | 5 | 5 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 0,5 | w 1 | 6 | 3 | Trần Quang Nhật | BDH | 3,5 | s 0 | 7 | 7 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 3,5 | w 1 | Nguyễn Thị Trà My 1861 TTH Rp:1810 Điểm 2,5 |
1 | 10 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 2,5 | w ½ | 2 | 2 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 1,5 | s 1 | 3 | 12 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4,5 | w ½ | 5 | 6 | Đinh Thị Quỳnh Anh | BCA | 2,5 | s 0 | 6 | 4 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 5 | w 0 | 7 | 8 | Phạm Thu Hà | HNO | 2,5 | s ½ | Châu Thị Thúy Hằng 1886 TTH Rp:1723 Điểm 2,5 |
1 | 5 | Đinh Thị Minh | QNI | 4 | s 0 | 2 | 7 | Trần Thùy Trang | BDU | 4 | w 0 | 3 | 6 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 4,5 | w ½ | 4 | 26 | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 5 | s ½ | 5 | 24 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4,5 | w 1 | 6 | 8 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 5 | s 0 | 7 | 23 | Nguyễn Thúc Cát Tường | TTH | 2 | s ½ | 8 | 13 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 4 | w 0 | 9 | 22 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 4 | s 0 | Tôn Nữ Yến Ngọc 1885 TTH Rp:1938 Điểm 5 |
1 | 6 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 4,5 | w 1 | 2 | 10 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 5,5 | s 1 | 3 | 2 | Nguyễn Hoàng Yến | HCM | 8 | w 0 | 4 | 5 | Đinh Thị Minh | QNI | 4 | s 1 | 5 | 20 | Bùi Châu Ý Nhi | HCM | 6,5 | w 0 | 6 | 7 | Trần Thùy Trang | BDU | 4 | s 1 | 7 | 3 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5 | w 0 | 8 | 8 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 5 | s 0 | 9 | 16 | Hoàng Thị Hải Bình | HCM | 5 | w 1 | Võ Nguyễn Quỳnh Như 1882 TTH Rp:1848 Điểm 4 |
1 | 9 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 4,5 | s ½ | 2 | 3 | Trần Tuệ Doanh | HCM | 5 | w 0 | 3 | 25 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | HCM | 4,5 | s ½ | 4 | 11 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 3,5 | w 0 | 5 | 23 | Nguyễn Thúc Cát Tường | TTH | 2 | w 1 | 6 | 6 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 4,5 | s 0 | 7 | 5 | Đinh Thị Minh | QNI | 4 | w 0 | 8 | 14 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 1 | s 1 | 9 | 18 | Châu Thị Thúy Hằng | TTH | 2,5 | w 1 | Nguyễn Thúc Cát Tường 1880 TTH Rp:1669 Điểm 2 |
1 | 10 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 5,5 | w 0 | 2 | 8 | Nguyễn Anh Đình | HCM | 5 | s 0 | 3 | 14 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 1 | w 1 | 4 | 17 | Phạm Thị Vân Giang | HCM | 5 | w 0 | 5 | 22 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 4 | s 0 | 6 | 26 | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 5 | s 0 | 7 | 18 | Châu Thị Thúy Hằng | TTH | 2,5 | w ½ | 8 | 11 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 3,5 | w ½ | 9 | 4 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 3,5 | s 0 | Tôn Nữ Yến Vy 1877 TTH Rp:1933 Điểm 5 |
1 | 13 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 4 | s 0 | 2 | 17 | Phạm Thị Vân Giang | HCM | 5 | w ½ | 3 | 15 | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 5,5 | s 0 | 4 | 18 | Châu Thị Thúy Hằng | TTH | 2,5 | w ½ | 5 | 14 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 1 | s 0 | 6 | 23 | Nguyễn Thúc Cát Tường | TTH | 2 | w 1 | 7 | 11 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 3,5 | s 1 | 8 | 7 | Trần Thùy Trang | BDU | 4 | w 1 | 9 | 10 | Nguyễn Huỳnh Phương Lan | HCM | 5,5 | s 1 | Nguyễn Thanh Sơn 1863 TTH Rp:1677 Điểm 1,5 |
1 | 1 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 4 | w 0 | 2 | 3 | Trần Quang Nhật | BDH | 4 | s 0 | 4 | 7 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 2 | w ½ | 5 | 11 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 3 | s 1 | 6 | 9 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 5 | w 0 | 7 | 5 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 1,5 | s 0 | Nguyễn Thị Trà My 1864 TTH Rp:1871 Điểm 3 |
1 | 2 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 3,5 | s 0 | 2 | 4 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 4,5 | w 0 | 4 | 8 | Phạm Thu Hà | HNO | 0 | s 1 | 5 | 12 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 5 | w 0 | 6 | 10 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 3 | s 1 | 7 | 6 | Đinh Thị Quỳnh Anh | BCA | 2 | w 1 | Châu Thị Thúy Hằng 1889 TTH Rp:1443 Điểm 1,5 |
1 | 1 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 4,5 | s 0 | 2 | 20 | Nguyễn Thúc Cát Tường | TTH | 2 | w 0 | 3 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
4 | 19 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 4,5 | s 0 | 5 | 23 | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 3 | s ½ | 6 | 9 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 4,5 | w 0 | 7 | 17 | Tôn Nữ Yến Ngọc | TTH | 4,5 | w 0 | 8 | 6 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 4 | s 0 | 9 | 22 | Nguyễn Lâm Xuân Thy | HCM | 4 | s 0 | Nguyễn Thị Trà My 1886 TTH Rp:1971 Điểm 5,5 |
1 | 4 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 5 | w 0 | 2 | 12 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 4,5 | s 1 | 3 | 19 | Võ Nguyễn Quỳnh Như | TTH | 4,5 | w 1 | 4 | 8 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 5 | s 0 | 5 | 15 | Đinh Thị Minh | QNI | 5 | w 0 | 6 | 17 | Tôn Nữ Yến Ngọc | TTH | 4,5 | s 1 | 7 | 21 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4,5 | w 1 | 8 | 1 | Trần Huỳnh Thiên Kim | HCM | 4,5 | s ½ | 9 | 6 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 4 | w 1 | Tôn Nữ Yến Ngọc 1885 TTH Rp:1890 Điểm 4,5 |
1 | 5 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 5 | s ½ | 2 | 7 | Trương Ái Tuyết Nhi | BDH | 4,5 | w 0 | 3 | 12 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 4,5 | s ½ | 4 | 9 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 4,5 | w ½ | 5 | 6 | Hoàng Trúc Giang | HCM | 4 | s 0 | 6 | 16 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 5,5 | w 0 | 7 | 13 | Châu Thị Thúy Hằng | TTH | 1,5 | s 1 | 8 | 20 | Nguyễn Thúc Cát Tường | TTH | 2 | w 1 | 9 | 23 | Tôn Nữ Yến Vy | TTH | 3 | s 1 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|