GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2019 CỜ NHANH - BẢNG NAMCập nhật ngày: 13.09.2019 03:25:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo hno
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
61 | Nguyễn Tiến Dũng | HNO | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 84 | Cờ nhanh: Bảng Nam |
7 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 1 | 1 | | 0 | 1 | ½ | 0 | | | 3,5 | 6 | Đôi Nam Nữ |
8 | Phạm Thu Hà | HNO | 1 | 0 | | 0 | ½ | ½ | ½ | | | 2,5 | 9 | Đôi Nam Nữ |
7 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | ½ | 0 | ½ | ½ | | ½ | 0 | | | 2 | 10 | Đôi Nam Nữ |
8 | Phạm Thu Hà | HNO | 0 | 0 | 0 | 0 | | 0 | 0 | | | 0 | 14 | Đôi Nam Nữ |
37 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 4,5 | 52 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
63 | Nguyễn Tiến Dũng | HNO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 97 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng Nam |
Kết quả của ván cuối hno
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 39 | 61 | Nguyễn Tiến Dũng | HNO | 3 | 0 - 1 | 3 | Dương Văn Hải | CTT | 70 |
7 | 2 | 13 | Nguyễn Thanh Sơn | TTH | | 1 - 0 | | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 7 |
7 | 2 | 8 | Phạm Thu Hà | HNO | | ½ - ½ | | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 14 |
7 | 1 | 9 | Nguyễn Anh Quân | QNI | | 1 - 0 | | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 7 |
7 | 1 | 8 | Phạm Thu Hà | HNO | | 0 - 1 | | Trịnh Thúy Nga | QNI | 10 |
9 | 30 | 65 | Nguyễn Văn Dũng | DAN | 4 | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 37 |
9 | 50 | 63 | Nguyễn Tiến Dũng | HNO | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
Chi tiết kỳ thủ hno
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Tiến Dũng 1940 HNO Rp:1816 Điểm 3 |
1 | 10 | Bùi Quốc Khánh | CKH | 5,5 | w 0 | 2 | 94 | Lê Văn Quý | BRV | 5 | s 0 | 3 | 92 | Nguyễn Đức Quang | KHO | 3,5 | s 1 | 4 | 7 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5 | w 1 | 5 | 37 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 5 | s 0 | 6 | 95 | Huỳnh Ngọc Sang | BRV | 4,5 | w 0 | 7 | 36 | Phạm Xuân Quang | BDH | 2 | w 1 | 8 | 99 | Nguyễn Văn Thành | CTL | 5 | s 0 | 9 | 70 | Dương Văn Hải | CTT | 4 | w 0 | Nguyễn Đại Thắng 1865 HNO Rp:1919 Điểm 3,5 |
1 | 5 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 0,5 | w 1 | 2 | 3 | Trần Quang Nhật | BDH | 3,5 | s 1 | 4 | 9 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 4,5 | w 0 | 5 | 1 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 2 | s 1 | 6 | 11 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 4 | w ½ | 7 | 13 | Nguyễn Thanh Sơn | TTH | 3 | s 0 | Phạm Thu Hà 1869 HNO Rp:1809 Điểm 2,5 |
1 | 6 | Đinh Thị Quỳnh Anh | BCA | 2,5 | s 1 | 2 | 4 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 5 | w 0 | 4 | 10 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 2,5 | s 0 | 5 | 2 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 1,5 | w ½ | 6 | 12 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 4,5 | s ½ | 7 | 14 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 2,5 | w ½ | Nguyễn Đại Thắng 1867 HNO Rp:1744 Điểm 2 |
1 | 5 | Nguyễn Quốc Tiến | BCA | 1,5 | w ½ | 2 | 1 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 4 | s 0 | 3 | 3 | Trần Quang Nhật | BDH | 4 | w ½ | 4 | 13 | Nguyễn Thanh Sơn | TTH | 1,5 | s ½ | 6 | 11 | Nguyễn Minh Nhật Quang | HCM | 3 | w ½ | 7 | 9 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 5 | s 0 | Phạm Thu Hà 1868 HNO Rp:1070 Điểm 0 |
1 | 6 | Đinh Thị Quỳnh Anh | BCA | 2 | s 0 | 2 | 2 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 3,5 | w 0 | 3 | 4 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 4,5 | s 0 | 4 | 14 | Nguyễn Thị Trà My | TTH | 3 | w 0 | 6 | 12 | Đàm Thị Thùy Dung | HCM | 5 | s 0 | 7 | 10 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 3 | w 0 | Nguyễn Đại Thắng 1964 HNO Rp:1935 Điểm 4,5 |
1 | 86 | Phạm Hùng Quang Minh | DAN | 1,5 | w 1 | 2 | 4 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 6 | s 0 | 3 | 84 | Lý Xương Minh | KHO | 5 | w 1 | 4 | 12 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5,5 | s 0 | 5 | 93 | Nguyễn An Tấn | LDO | 2 | w 1 | 6 | 82 | Trần Cẩm Long | KHO | 5,5 | s 0 | 7 | 99 | Trịnh Hồ Quang Vũ | LDO | 5 | w 0 | 8 | 72 | Dương Văn Hải | CTT | 4,5 | s ½ | 9 | 65 | Nguyễn Văn Dũng | DAN | 4 | s 1 | Nguyễn Tiến Dũng 1938 HNO Điểm 0 |
1 | 14 | Trương Á Minh | HCM | 6 | - 0K | 2 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
|
|
|
|